1. Tôn mạ màu
Tôn mạ màu là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội như chống oxi hóa, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Tôn mạ màu (tôn màu) là loại tôn lợp mái có nhiều ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống oxy hoá hiệu quả. Thế nhưng ít ai biết được tôn mạ màu là gì? Đặc điểm nổi bật so với các loại tôn khác và bảng giá tôn mạ màu hiện nay ra sao. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp tất cả thông tin để giúp bạn hiểu rõ hơn loại tôn này qua bài viết dưới đây.
2. Tôn mạ màu là gì?
Tôn mạ màu là những tấm thép được trả qua quá trình mạ kẽm, bên ngoài là một lớp phụ gia làm tăng độ bám dính và cuối cùng được sơn phủ bởi một lớp sơn màu làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Nó còn được gọi bằng những cái tên khác như: tôn bọc thép, thép mạ màu,… Tôn mạ màu thường được gọi bằng thuật ngữ PPGI (thuật ngữ mở rộng của thuật ngữ GI) – dùng để chỉ loại thép được mạ kẽm trước khi sơn.
3. Cấu tạo tôn mạ màu
Tôn mạ màu có cấu tạo gồm 3 lớp, mỗi lớp được làm từ chất liệu riêng, có tính năng khác nhau:
- Lớp thép nền (phía trong cùng): đây là thành phần chính cấu tạo nên tôn, rắn chắc chắn, bền bỉ, nó quyết định hình dáng, kích thước và các đặc tính cơ lý của tôn màu.
- Lớp mạ kẽm (nằm giữa): có độ dày từ 0,12 – 0,18 micro, có chức ngăn chặn các tác động từ môi trường ảnh hưởng trực tiếp vào lớp thép nền. Lớp mạ kẽm này giúp chống ăn mòn, rỉ sét, sử dụng lâu dài mà vẫn bền đẹp.
- Lớp sơn màu (phía ngoài cùng): lớp màu giúp tăng tính thẩm mỹ của tôn màu, kết hợp cùng với lớp kẽm mạ bên trong giúp bảo vệ tôn thêm bền chắc với thời gian.
4. Công dụng của tôn mạ màu
Tôn mạ màu có sự đa dạng trong ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và các công trình công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn mạ màu:
- Hệ thống mái tôn: Tôn mạ màu là vật liệu chủ đạo được sử dụng cho mái nhà, nhà xưởng, nhà kho và các công trình dân dụng. Tính linh hoạt trong thiết kế và lựa chọn màu sắc đa dạng giúp tôn mạ màu trở thành lựa chọn hàng đầu cho hệ thống mái tôn.
- Vách ngăn và tường chắn: Tôn mạ màu cũng được sử dụng làm vật liệu cho vách ngăn và tường chắn trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Tính năng cách nhiệt và cách âm của tôn mạ màu giúp tạo điều kiện làm việc tốt hơn trong các nhà xưởng, kho hàng hoặc khu vực chứa hàng.
- Biển quảng cáo: Tôn mạ màu thường được sử dụng làm chất liệu chính cho các biển quảng cáo lớn ngoài trời. Khả năng chống oxi hóa và bền bỉ giúp tôn mạ màu giữ được độ sáng và màu sắc ổn định qua thời gian, tạo nên các biển quảng cáo chuyên nghiệp và nổi bật.
- Các công trình công nghiệp và xây dựng khác: Tôn mạ màu được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xí nghiệp, cảng biển, sân bay, khu chế xuất, và các công trình xây dựng như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trạm xăng dầu, trạm thu phí, và hệ thống ống dẫn nước.
5. Phân loại tôn mạ màu
Có 3 cách phân loại:
- Theo thương hiệu: BlueScope Zacs, Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, Hòa Phát, Đại Thiên Lộc,…
- Theo hình dạng: dạng sóng, dạng phẳng, dạng cuộn.
- Theo số sóng: 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng.
6. Tiêu chuẩn và quy cách tôn mạ màu
6.1 Tiêu chuẩn tôn mạ màu
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất tôn mạ màu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng trong sản xuất và sử dụng tôn mạ màu:
- Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Các thành phần hóa học của lớp mạ màu và lớp mạ kẽm cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn định rõ để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của sản phẩm.
- Tiêu chuẩn về độ dày lớp mạ: Độ dày lớp mạ kẽm và lớp mạ màu trên bề mặt tôn cần phải đáp ứng tiêu chuẩn xác định để đảm bảo khả năng chống oxi hóa, chống tia UV và độ bền của tôn mạ màu.
- Tiêu chuẩn về độ bền và độ dãn giãn: Sản phẩm tôn mạ màu cần phải có độ bền và độ dãn giãn cao để chịu được các tác động ngoại lực, đảm bảo tính thẩm mỹ và kết cấu ổn định của tôn.
- Tiêu chuẩn về màu sắc và ánh sáng: Màu sắc của tôn mạ màu cần đảm bảo độ chính xác và đồng đều, không có các điểm lỗi và thay đổi màu không đáng kể khi tiếp xúc với ánh sáng.
Với các nhà máy sản xuất tại Việt Nam thường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào trong dây chuyền sản xuất của mình. Tùy vào mỗi thị trường có một tiêu chuẩn sản xuất tôn mạ màu khác nhau.
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A755/A755M
- Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10169.
Bên cạnh đó, mỗi công ty sản xuất cũng có một tiêu chuẩn riêng như:
- Tôn mạ màu Fujiton được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Nhật Bản JIS G 3322/ JIS G 3312.
- Tôn mạ màu SSSC: tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312, Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A755/A755M,Tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMM.
- Tôn mạ màu Hoa Sen được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312.
6.2 Quy cách tôn mạ màu
Tôn mạ màu thông thường có độ dày từ 0.16 – 0.8 mm, độ dày lớp sơn từ 06 – 30 µm và có khổ rộng từ 914 – 1250 mm.
Một số quy cách về độ dày, chiều rộng, trọng lượng cuộn, độ dày lớp màng sơn. Bạn có thể tham khảo như sau:
Tiêu chuẩn | Quy cách sản phẩm |
Độ dày (mm) | 0.16 ÷ 0.8 mm |
Chiều rộng (mm) | 914 ÷ 1250 mm |
Trọng lượng cuộn (tấn) | Tối đa 10 |
Độ dày lớp màng sơn (µm) | 06 ÷ 30 µm |
7. Quy trình sản xuất tôn mạ màu
Giai đoạn 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu
Nguyên vật liệu chính sử dụng trong quá trình sản xuất tôn mạ màu là cuộn cán nguội đạt tiêu chuẩn về chất lượng và các đặc điểm cơ lý tính, hóa học.
Giai đoạn 2: Xử lý bề mặt
Sau khi chuẩn bị các cuộn tôn, sẽ tiến hành xử lý bề mặt nhằm làm sạch các vết dầu, bụi bẩn, gỉ sét bám trên bề mặt trước khi mạ kẽm. Đây là công đoạn quan trọng quyết định đến chất lượng tôn trong quá trình mạ kẽm bề mặt. Nếu quá trình xử lý bề mặt không triệt để thì tấm tôn sau khi mạ kẽm sẽ xuất hiện lỗi dính xỉ, lỗi đốm đen, lỗi cấn lõm. Cuộn tôn sau khi mạ kẽm được gọi là băng tôn.
Giai đoạn 3: Mạ kẽm
Sau khi băng tôn đã được xử lý bề mặt cả trong lẫn ngoài sẽ tiến hành mạ kẽm. Hiện nay, hầu hết các nhà máy sản xuất tôn tại Việt Nam và trên thế giới đều sử dụng công nghệ mạ kẽm NOF để mạ kẽm. NOF (Non-Oxidizing Furnaces) – lò đốt không oxy, là loại lò hiện đại nhất được sử dụng cho quá trình mạ kẽm hiện nay. Độ dày mạ kẽm sẽ được kiểm soát tự động cách chính xác nhất bằng thiết bị dao gió.
Giai đoạn 4: Ủ băng
Sau khi hoàn thành quá trình mạ kẽm, băng tôn sẽ được đưa vào lò ủ tiến hành ủ mềm với nhiệt độ trên 700 độ C. Tại đây, những vết dầu còn sót lại ở công đoạn xử lý bề mặt sẽ được làm sạch, đồng thời giúp cuộn băng tôn được mềm hơn.
Giai đoạn 5: Làm nguội tôn
Sau khi băng tôn được mạ kẽm và ủ, sẽ được làm nguội bằng hệ thống ống gió và quạt nguội, rồi tiếp tục cho qua hệ thống làm mát bằng nước. Tại đây, nhiệt độ của cuộn băng sẽ giảm từ 600 độ C xuống còn 60 – 80 độ C. Ở giai đoạn này cuộn băng tôn được mát và rửa sạch bụi kẽm bám trên bề mặt.
Giai đoạn 6: Sơn phủ
Băng tôn sau khi mạ kẽm sẽ được đánh bóng bề mặt và nắn phẳng rồi sẽ đi qua hệ thống phủ sơn acrylic. Ở đây, rất nhiều màu sơn được sử dụng như màu xanh lá cây, màu xanh da trời, đỏ, vàng, cam,… Bên cạnh đó, với công nghệ tiên tiến hiện đại, các nhà máy còn có thể sản xuất những cuộn tôn với nhiều kiểu trang trí hoa văn hoặc màu vân gỗ khác nhau mang lại giá trị thẩm mỹ cao.
Lớp sơn được phủ lên bề mặt của băng tôn giúp bảo vệ bề mặt sản phẩm, đồng thời góp phần cùng với lớp mạ kẽm bảo vệ thép nền tốt hơn, nâng cao khả năng chống rỉ sét cho tấm tôn mạ màu.
Giai đoạn 7: Cán tôn
Sau khi phủ màu, tôn được trải qua quá trình cán tôn. Những tấm tôn lợp nhà xưởng, mái nhà hay làm vách nhà là các sản phẩm cuối cùng của công đoạn cán tôn. Từ các cuộn băng tôn, máy cán tôn sẽ cán ra thành phẩm là những tấm tôn loại 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng phục vụ nhu cầu tất cả các công trình.
8. Kích thước tôn mạ màu
Trên thị trường hiện nay, tôn mạ màu có độ dày từ 0.26mm – 0.5mm và có kích thước thông dụng từ 850mm – 1200mm. Ngoài ra quy cách phụ thuộc nhiều vào số sóng tôn.
Loại 5 sóng
- Chiều rộng khổ là 1000 mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 250 mm
- Chiều cao sóng tôn là 31 mm
Loại 6 sóng
- Chiều rộng khổ là 1000 mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 200 mm
- Chiều cao sóng tôn là 24 mm
Loại 7 sóng
- Chiều rộng khổ tôn là 1000 mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 167 mm
- Chiều cao sóng tôn là 24 mm
Loại 9 sóng
- Chiều rộng khổ tôn là 1000 mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 125 mm
- Chiều cao sóng tôn là 21 mm
Loại 11 sóng
- Chiều rộng khổ tôn là 1000 mm
- Khoảng cách giữa các bước sóng là 100 mm
- Chiều cao sóng tôn là 18.5 mm.
9. Ưu điểm – Nhược điểm tôn màu
9.1 Ưu điểm
Với lợi thế tôn nền là tôn kẽm, tôn lạnh chất lượng cao, tôn màu sau khi mạ có chất lượng cao, sở hữu loạt ưu thế vượt trội:
- Tôn màu có khả năng chống gỉ sét rất tốt, không bị ăn mòn bởi môi trường xung quanh, chống oxy hóa hiệu quả, sử dụng dài lâu, không cần thay mới sửa chữa.
- Tôn màu có tính thẩm mỹ cao hơn tôn kẽm, tôn lạnh, màu sắc tươi sáng, hiện đại, đa dạng, giữ màu đẹp bền lâu làm tăng giá trị cho công trình.
- Giá tôn mạ màu rất phải chăng, thích hợp với đa dạng các công trình xây dựng, tính ứng dụng tốt, tiết kiệm chi phí tối đa.
- Tôn màu có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, bảo quản nhanh chóng, không sợ trầy xước, phai màu.
9.2 Nhược điểm
Ngoài những ưu điểm vượt trội, tôn mạ màu có một số nhược điểm chưa được khắc phục:
- Dễ dàng bị rỉ sét khi lớp mạ kẽm, lớp sơn bị trầy xước.
- Tôn màu có thể bị phai màu sau thời gian sử dụng nếu thi công, bảo quản không tốt.
10. Ứng dụng tôn mạ màu
Với độ bền cao, tôn mạ màu được ứng dụng nhiều trong thực tế và trong các ngành sản xuất công nghiệp.
- Làm tấm lợp mái cho nhà ở, công trình xây dựng: có thể là tôn sóng hoặc tôn phẳng nhưng tôn sóng thường được lựa chọn nhiều hơn. Tôn sóng ở đây có thể là 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng.
- Làm vách ngăn, sàn deck: để làm vách ngăn, giữa 2 mặt tôn người ta thường thêm 1 lớp xốp để cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Thông thường tôn màu mạ vân gỗ thường được ưa chuộng hơn.
- Làm cửa cuốn, cửa chống cháy: tôn mạ màu dùng làm cửa cuốn tại các cửa hàng, gara, nhà ở thường có màu trắng sữa.
- Làm máng xối: thường dùng cho các xưởng công nghiệp và nhà ở.
- Làm biển quảng cáo, bảng tên: phổ biến nhất là làm biển tên cho các công ty, biển báo giao thông và biến chờ xe buýt.
- Ứng dụng khác: Làm cốc lọc gió, ống gió của ô tô, hộp tủ điện, làm linh kiện nhỏ, đồ thủ công nhỏ cho những thiết bị gia dụng.
13. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp tôn mạ kẽm uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm tôn mạ màu chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn xốp Hoa Sen, Việt Nhật ra công trường.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA
[…] lý phân phối các loại tôn mạ màu giá rẻ tại tphcm như tôn màu đỏ, tôn màu nâu, tôn màu xám, tôn màu ghi xám, […]