1.Tôn nhập khẩu
Tôn nhập khẩu đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Với độ bền vượt trội, khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời, tôn nhập khẩu đã khẳng định vị trí của mình trong các hạng mục xây dựng mái nhà, tường rào, nhà xưởng và nhiều ứng dụng khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng về báo giá tôn nhập khẩu mới nhất và những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm này.
Tôn nhập khẩu là các loại tôn được sản xuất và nhập khẩu từ các quốc gia khác, chẳng hạn như Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Úc, và Đài Loan. Các sản phẩm tôn này thường được đánh giá cao về chất lượng, công nghệ sản xuất tiên tiến, và tính năng vượt trội so với các loại tôn sản xuất trong nước. Dưới đây là một số loại tôn nhập khẩu phổ biến và cấu tạo của chúng:
1. Tôn mạ kẽm (Galvanized Steel)
- Cấu tạo:
- Lớp thép nền (Base Steel): Thép cán nguội được sử dụng làm nền cho tôn mạ kẽm, có độ bền cơ học cao.
- Lớp mạ kẽm (Zinc Coating): Lớp kẽm mạ lên bề mặt thép để chống gỉ sét và tăng tuổi thọ của sản phẩm. Lớp mạ này có thể khác nhau về độ dày tùy vào yêu cầu sử dụng.
2. Tôn mạ nhôm kẽm (Aluzinc Steel)
- Cấu tạo:
- Lớp thép nền (Base Steel): Thép cán nguội.
- Lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm (Aluminum-Zinc Alloy Coating): Bao gồm 55% nhôm, 43.4% kẽm, và 1.6% silicon. Lớp mạ này cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với tôn mạ kẽm thông thường.
3. Tôn mạ màu (Color Coated Steel)
- Cấu tạo:
- Lớp thép nền (Base Steel): Thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm.
- Lớp phủ mạ màu (Color Coating): Lớp sơn màu được phủ lên bề mặt, có thể bao gồm nhiều lớp như lớp sơn lót, lớp sơn màu và lớp sơn bảo vệ. Điều này giúp tôn có màu sắc đa dạng và khả năng chống phai màu tốt.
4. Tôn cách nhiệt (PU Sandwich Panel)
- Cấu tạo:
- Lớp ngoài (External Layer): Thường là thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm được sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.
- Lớp lõi cách nhiệt (Insulation Core): Lớp vật liệu cách nhiệt PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
- Lớp trong (Internal Layer): Tương tự như lớp ngoài, thường là thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm.
5. Tôn nhôm (Aluminium Sheet)
- Cấu tạo:
- Thành phần chính: Tôn nhôm được làm từ hợp kim nhôm, có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt. Tôn nhôm thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như trong ngành hàng không hoặc xây dựng ven biển.
6. Tôn inox (Stainless Steel Sheet)
- Cấu tạo:
- Thành phần chính: Tôn inox được làm từ thép không gỉ, thường là hợp kim của sắt, carbon, và một lượng lớn crom (ít nhất 10.5%). Lớp crom này tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp tôn inox có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Tính năng nổi bật của tôn nhập khẩu:
- Chất lượng cao: Được sản xuất theo quy trình công nghệ tiên tiến, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét tốt, tuổi thọ sản phẩm dài.
- Thẩm mỹ: Màu sắc đa dạng, bền màu, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tốt, tôn nhập khẩu giúp giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng.
2. Tổng quan về tôn nhập khẩu
2.1 Khái niệm tôn nhập khẩu
Tôn nhập khẩu là loại tôn được sản xuất từ các nhà máy ngoài lãnh thổ Việt Nam và được nhập khẩu về để phục vụ nhu cầu xây dựng trong nước. Tôn nhập khẩu thường có chất lượng tốt hơn so với tôn sản xuất trong nước, đặc biệt là về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
2.2 Các loại tôn nhập khẩu phổ biến
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tôn nhập khẩu khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- Tôn mạ màu (tôn lạnh mạ màu)
- Tôn mạ kẽm
- Tôn lạnh sóng vuông
- Tôn mạ kẽm sóng vuông
2.3 Ưu điểm của tôn nhập khẩu
Tôn nhập khẩu sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật so với tôn sản xuất trong nước, khiến chúng trở thành lựa chọn được ưa chuộng trong ngành xây dựng:
1. Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài:
- Tôn nhập khẩu được sản xuất từ thép cao cấp, có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt hơn, giúp tăng tuổi thọ công trình
- Lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm dày dặn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở những khu vực ven biển hay khí hậu nóng ẩm
2. Chống nóng và cách nhiệt hiệu quả:
- Tôn nhập khẩu, đặc biệt là tôn lạnh màu, được phủ lớp sơn đặc biệt giúp phản xạ nhiệt tốt, giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt vào công trình
- Điều này giúp mang lại không gian mát mẻ, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát, đặc biệt phù hợp cho các công trình tại khu vực có khí hậu nóng
3. Mẫu mã đa dạng, tính thẩm mỹ cao:
- Tôn nhập khẩu có nhiều màu sắc, kiểu dáng, mẫu mã phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng
- Tôn nhập khẩu góp phần mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho công trình, nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho kiến trúc.
4. Chịu lực tốt, an toàn cho công trình:
- Tôn nhập khẩu được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có độ dày và độ cứng cao, đảm bảo khả năng chịu lực tốt
- Nhờ vậy, tôn nhập khẩu có thể chống chọi với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo an toàn cho công
3. Báo giá tôn nhập khẩu mới nhất chiết khấu 20%
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhập khẩu mới nhất hôm nay để quý khách hàng tham khảo:
Bảng giá tham khảo tôn nhập khẩu (tính theo m²)
Loại Tôn | Xuất Xứ | Độ Dày | Chiều Rộng | Đơn Giá (VND/m) | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
Tôn mạ kẽm (Galvanized Steel) | Nhật Bản | 0.30mm | 1.2m | 70,000 VND/m | Chất lượng cao, chống gỉ tốt |
Tôn mạ kẽm (Galvanized Steel) | Hàn Quốc | 0.35mm | 1.2m | 80,000 VND/m | Chất lượng ổn định |
Tôn mạ màu (Color Coated Steel) | Hàn Quốc | 0.40mm | 1.2m | 100,000 VND/m | Màu sắc đa dạng, bền màu |
Tôn mạ kẽm (Galvanized Steel) | Đài Loan | 0.40mm | 1.2m | 115,000 VND/m | Giá cả cạnh tranh, bền |
Tôn mạ nhôm kẽm (Aluzinc Steel) | Nhật Bản | 0.45mm | 1.2m | 120,000 VND/m | Chống ăn mòn cao |
Tôn mạ nhôm kẽm (Aluzinc Steel) | Hàn Quốc | 0.50mm | 1.2m | 125,000 VND/m | Chất lượng cao, bền |
Tôn mạ màu (Color Coated Steel) | Úc | 0.40mm | 1.07m | 130,000 VND/m | Phù hợp với môi trường khắc nghiệt |
Tôn cách nhiệt (PU Sandwich Panel) | Hàn Quốc | 0.50mm | 1.07m | 5VND/m | Cách nhiệt tốt, độ bền cao |
Tôn nhôm (Aluminium Sheet) | Mỹ | 0.60mm | 1.2m | 190,000 VND/m | Chống ăn mòn vượt trội, nhẹ |
Tôn inox (Stainless Steel Sheet) | Nhật Bản | 0.50mm | 1.2m | 210,000 VND/m | Chống ăn mòn và chịu lực tốt |
Loại tôn | Xuất xứ | Độ dày | Giá (VND/m²) |
---|---|---|---|
Tôn lạnh | Nhật Bản | 0.3mm | 120,000 |
0.4mm | 130,000 | ||
0.5mm | 150,000 | ||
Hàn Quốc | 0.3mm | 100,000 | |
0.4mm | 120,000 | ||
0.5mm | 130,000 | ||
Tôn kẽm | Trung Quốc | 0.3mm | 100,000 |
0.4mm | 120,000 | ||
0.5mm | 130,000 | ||
Ấn Độ | 0.3mm | 100,000 | |
0.4mm | 120,000 | ||
0.5mm | 140,000 | ||
Tôn màu | Đài Loan | 0.3mm | 130,000 |
0.4mm | 150,000 | ||
0.5mm | 170,000 | ||
Tôn cách nhiệt | Nhật Bản | 0.3mm | 180,000 |
0.4mm | 200,000 | ||
0.5mm | 210,000 |
Lưu ý: Báo giá tôn nhập khẩu trên là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường, số lượng đặt hàng, và các yếu tố khác. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về loại tôn, số lượng cần mua, và địa điểm giao hàng.
Loại tôn | Độ dày (mm) | Khổ rộng (mm) | Chiều dài (m) | Đơn giá (VND/m2) |
---|---|---|---|---|
Tôn lạnh mạ màu | 0.35 | 1000 | 2200 | 110.000 |
Tôn lạnh mạ màu | 0.45 | 1000 | 2200 | 120.000 |
Tôn lạnh mạ màu | 0.50 | 1000 | 2200 | 130.000 |
Tôn mạ kẽm | 0.35 | 1000 | 2200 | 100.000 |
Tôn mạ kẽm | 0.45 | 1000 | 2200 | 110.000 |
Tôn mạ kẽm | 0.50 | 1000 | 2200 | 120.000 |
Tôn lạnh sóng vuông | 0.35 | 1000 | 2200 | 110.000 |
Tôn lạnh sóng vuông | 0.45 | 1000 | 2200 | 130.000 |
Tôn lạnh sóng vuông | 0.50 | 1000 | 2200 | 150.000 |
Tôn mạ kẽm sóng vuông | 0.35 | 1000 | 2200 | 110.000 |
Tôn mạ kẽm sóng vuông | 0.45 | 1000 | 2200 | 130.000 |
Tôn mạ kẽm sóng vuông | 0.50 | 1000 | 2200 | 140.000 |
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Xuất Xứ | Giá Tham Khảo (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Tôn mạ kẽm | 0.25 | Trung Quốc | 60,000 |
Tôn mạ kẽm | 0.30 | Hàn Quốc | 70,000 |
Tôn lạnh | 0.40 | Nhật Bản | 120,000 |
Tôn lạnh | 0.50 | Đài Loan | 140,000 |
Tôn mạ màu | 0.30 | Hàn Quốc | 110,000 |
Tôn mạ màu | 0.40 | Trung Quốc | 130,000 |
Tôn cách nhiệt (PU) | 0.40 + PU | Hàn Quốc | 240,000 |
Tôn cách nhiệt (PU) | 0.50 + PU | Nhật Bản | 290,000 |
Loại Tôn | Thương Hiệu | Độ Dày (mm) | Giá (VND/m²) |
---|---|---|---|
Tôn mạ kẽm | BlueScope Zacs | 0.4 | 100,000 |
0.5 | 105,000 | ||
Hoa Sen | 0.4 | 95,000 | |
0.5 | 110,000 | ||
Tôn lạnh màu | BlueScope Zacs | 0.4 | 120,000 |
0.5 | 130,000 | ||
Hoa Sen | 0.4 | 110,000 | |
0.5 | 120,000 | ||
Tôn cách nhiệt PU | Tôn Cách Nhiệt Hoa Sen | 0.4 | 160,000 |
0.5 | 170,000 | ||
Tôn Cliplock | BlueScope Zacs | 0.48 | 150,000 |
Hoa Sen | 0.48 | 140,000 |
Lưu ý:
- Giá cả có thể thay đổi: Tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp cụ thể, giá có thể thay đổi.
- Phí vận chuyển: Chưa bao gồm phí vận chuyển và các chi phí phụ khác.
- Yêu cầu đặc biệt: Có thể có phụ phí nếu có yêu cầu đặc biệt về kích thước, màu sắc hoặc gia công.
Lưu ý: Báo giá Tôn nhập khẩu trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và thời điểm giao nhận. Để biết giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp Để Báo giá Tôn nhập khẩu mới nhất.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn nhập khẩu
4.1 Loại tôn
Loại tôn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến Báo giá Tôn nhập khẩu. Các loại tôn khác nhau sẽ có giá khác nhau tùy theo chất lượng, công nghệ sản xuất và tính năng của chúng.
4.2 Tôn lạnh mạ màu
Tôn lạnh mạ màu là loại tôn có giá cao nhất trên thị trường. Đây là loại tôn được sản xuất bằng công nghệ mạ màu hiện đại, có khả năng chống ăn mòn và chịu thời tiết tốt, màu sắc đa dạng, bề mặt bóng đẹp.
4.3 Tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm có giá , Báo giá Tôn nhập khẩuthấp hơn so với tôn lạnh mạ màu. Loại tôn này được mạ một lớp kẽm giúp chống ăn mòn, chịu thời tiết tốt nhưng không có màu sắc đa dạng như tôn lạnh mạ màu.
4.4 Tôn sóng vuông
Tôn sóng vuông có giá,Báo giá Tôn nhập khẩu cao hơn một chút so với tôn thẳng do công nghệ sản xuất phức tạp hơn. Tuy nhiên, tôn sóng vuông mang lại tính thẩm mỹ và khả năng chống nước tốt hơn.
4.5 Độ dày
Độ dày của tôn cũng ảnh hưởng đến Báo giá Tôn nhập khẩu của sản phẩm. Tôn có độ dày càng lớn thì giá càng cao. Độ dày phổ biến của tôn nhập khẩu là 0.35mm, 0.45mm và 0.50mm.
4.6 Khổ rộng và chiều dài
Khổ rộng và chiều dài của tôn cũng ảnh hưởng đến giá tôn. Thông thường, tôn nhập khẩu có khổ rộng 1000mm và chiều dài 2200mm.
Nguồn gốc xuất xứ Tôn nhập khẩu thường được sản xuất từ các nước có công nghệ tiên tiến như Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Thái Lan, và các nước châu Âu. Nguồn gốc xuất xứ cũng ảnh hưởng đến Báo giá Tôn nhập khẩu. Tôn nhập khẩu từ các nước có chất lượng sản phẩm cao thường có giá cao hơn so với tôn nhập khẩu từ các nước khác.
4.7 Thị trường và cung cầu
Thị trường và cung cầu cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo giá tôn nhập khẩu. Nếu có nhiều nhà cung cấp cạnh tranh, giá tôn sẽ giảm. Ngược lại, nếu cầu cao hơn cung, giá tôn sẽ tăng.
4.8 Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu cũng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo giá tôn nhập khẩu. Việc áp đặt thuế nhập khẩu cao sẽ làm tăng giá thành cuối cùng của sản phẩm.
5. Cách tính giá tôn nhập khẩu
Để tính giá tôn nhập khẩu, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
- Giá tôn cơ bản: Đây là giá tôn chưa bao gồm thuế và các chi phí khác.
- Thuế nhập khẩu: Kiểm tra và tính toán thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển tôn từ cảng nhập khẩu đến nơi bạn muốn nhận hàng.
- Chi phí xử lý hải quan: Chi phí xử lý hải quan khi nhập khẩu tôn vào Việt Nam.
- Chi phí lưu kho và bảo quản: Chi phí lưu kho và bảo quản tôn nếu bạn không sử dụng ngay sau khi nhập khẩu.
- Chi phí phân phối: Chi phí phân phối tôn từ kho nhập khẩu đến nơi sử dụng.
- Lợi nhuận mong muốn: Bạn cần tính thêm một khoản lợi nhuận mong muốn cho mình khi bán tôn.
6. Ứng Dụng Tôn nhập khẩu
Tôn nhập khẩu có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn nhập khẩu:
- Mái nhà và tường chắn gió: Tôn nhập khẩu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng mái nhà và tường chắn gió. Với độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt, nó giúp bảo vệ căn nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và tuyết.
- Nhà xưởng và nhà kho: Tôn nhập khẩu được sử dụng để xây dựng nhà xưởng và nhà kho do khả năng dễ dàng lắp đặt và tính linh hoạt trong việc tạo hình và kích thước. Nó cung cấp không gian rộng rãi và bảo vệ tốt cho hàng hóa và thiết bị bên trong.
- Nhà trẻ, trường học và bệnh viện: Tôn nhập khẩu có thể được sử dụng để xây dựng các cơ sở giáo dục và cơ sở y tế như nhà trẻ, trường học và bệnh viện. Nó cung cấp một giải pháp tiết kiệm chi phí và nhanh chóng trong việc xây dựng các cấu trúc này.
- Trang trí nội thất và ngoại thất: Tôn nhập khẩu cũng có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất. Với các thiết kế đa dạng và khả năng tạo hình linh hoạt, nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng như tấm chắn nắng, cửa sổ, vách ngăn, vv.
- Ngành công nghiệp: Tôn nhập khẩu còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như ô tô, đóng tàu, sản xuất và chế biến thực phẩm, vv. Nó có thể được sử dụng làm vật liệu cho các bề mặt, vỏ xe, tấm chắn nhiệt, vv. trong các quy trình sản xuất và xử lý khác nhau.
Tôn nhập khẩu có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào tính năng bền bỉ, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn nhập khẩu:
- Xây dựng nhà ở và công trình dân dụng:
- Mái nhà: Tôn lợp mái là lựa chọn phổ biến vì khả năng chống thấm nước và chống gió bão.
- Vách ngăn và tường: Tôn được sử dụng làm vách ngăn cho các công trình tạm thời hoặc các nhà xưởng.
- Sàn nhà: Một số loại tôn được gia cố đặc biệt để làm sàn nhà, đặc biệt là trong các công trình xây dựng tạm thời.
- Công trình công nghiệp:
- Nhà xưởng và kho bãi: Tôn được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, kho bãi vì tính bền bỉ và chi phí hợp lý.
- Các kết cấu thép: Tôn là vật liệu phổ biến trong các kết cấu thép của nhà máy và các công trình công nghiệp.
- Nông nghiệp:
- Nhà kính: Tôn được sử dụng làm mái cho nhà kính trong nông nghiệp.
- Chuồng trại: Tôn cũng được sử dụng để xây dựng chuồng trại cho gia súc, gia cầm.
- Giao thông vận tải:
- Vỏ xe tải và container: Tôn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vỏ xe tải và container vận chuyển.
- Các công trình hạ tầng:
- Cầu đường: Tôn có thể được sử dụng trong xây dựng các kết cấu cầu đường, đặc biệt là các thành phần không yêu cầu tải trọng quá lớn.
- Các công trình ven biển: Nhờ khả năng chống ăn mòn, tôn được sử dụng trong các công trình ven biển như bến tàu, cầu cảng.
7. Khi mua tôn Trung Quốc, bạn có thể áp dụng các phương pháp nhận biết sau để đảm bảo chất lượng và đúng loại tôn mà bạn đang mua:
- Nhà cung cấp đáng tin cậy: Lựa chọn một nhà cung cấp đáng tin và Báo giá Tôn nhập khẩu tin cậy và có uy tín là một bước quan trọng. Tìm hiểu về danh tiếng của nhà cung cấp, xem xét các đánh giá và phản hồi từ khách hàng trước đó để đảm bảo rằng bạn đang giao dịch với một nhà cung cấp đáng tin cậy và Báo Giá Tôn nhập khẩu đúng nhất.
- Kiểm tra chất liệu: Tôn nhập khẩu thường được làm từ thép và có lớp mạ kẽm để chống ăn mòn. Kiểm tra chất liệu bằng cách sờ và nhìn kỹ lưỡng. Tôn chất lượng tốt sẽ có bề mặt mịn màng và đồng đều, không có vết nứt, gãy, hoặc lớp mạ kẽm bị bong tróc.
- Độ dày và kích thước: Kiểm tra độ dày và kích thước của tôn để đảm bảo nó phù hợp với yêu cầu của bạn. Sử dụng thiết bị đo độ dày và thước đo để kiểm tra chính xác.
- Xem xét chứng chỉ và tiêu chuẩn: Kiểm tra xem tôn có đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng chỉ chất lượng như ISO, ASTM, JIS hay GB không. Các chứng chỉ này có thể là một chỉ dẫn về chất lượng và tuân thủ quy định kỹ thuật.
- Hỏi về xuất xứ: Hỏi nhà cung cấp về nguồn gốc của tôn Trung Quốc mà bạn đang mua. Đảm bảo rằng nó được sản xuất và nhập khẩu từ những nhà máy có uy tín và tuân thủ các quy định về chất lượng.
- Xem xét bảo hành: Hỏi nhà cung cấp về chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Một bảo hành tốt và hỗ trợ kỹ thuật sẽ cho bạn niềm tin về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Nhớ rằng việc mua tôn nhập khẩu đáng tin cậy và chất lượng phụ thuộc vào việc lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy và việc thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng trước khi mua hàng và Báo Giá Tôn nhập khẩu.
8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn nhập khẩu uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung và Báo giá Tôn nhập khẩu cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn và Báo Giá Tôn nhập khẩu cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm, Báo Giá Tôn nhập khẩu chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng Báo Giá Tôn nhập khẩu . Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn xốp Hoa Sen, Việt Nhật ra công trường.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA