1.Tấm Panel
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng đa dạng, thường được sử dụng để tạo ra các bức tường, vách ngăn, trần nhà, và cả sàn nhà trong các công trình xây dựng. Các tấm panel có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt
Cấu tạo:
- Lớp bảo vệ bên ngoài: Thường làm bằng tôn mạ kẽm, nhôm hoặc vật liệu kim loại khác. Độ dày lớp kim loại này thường từ 0.3mm đến 0.6mm.
- Lớp cách nhiệt: Lớp lõi bên trong là vật liệu cách nhiệt như Polyurethane (PU), Expanded Polystyrene (EPS), hoặc Extruded Polystyrene (XPS). Lớp này có độ dày từ 50mm đến 200mm, tùy vào yêu cầu cách nhiệt của công trình
Tấm panel là loại vật liệu xây dựng đa dạng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Chúng thường được dùng để làm tường, vách ngăn, trần nhà, và sàn nhà, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và giảm thiểu tải trọng cho công trình.
2.Đặc điểm của tấm panel
Đặc Điểm Của Tấm Panel
Tấm panel là loại vật liệu xây dựng hiện đại với nhiều đặc điểm nổi bật, giúp cải thiện hiệu quả và chất lượng của các công trình xây dựng. Dưới đây là các đặc điểm chính của tấm panel:
1. Cách Nhiệt và Cách Âm
- Hiệu suất cách nhiệt: Các tấm panel cách nhiệt (PU, EPS, XPS) có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà kho lạnh, nhà xưởng, và tòa nhà thương mại.
- Khả năng cách âm: Tấm panel giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình.
2. Độ Bền Cao
- Chống cháy: Nhiều loại tấm panel được thiết kế để chống cháy, hạn chế sự lan rộng của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
- Chống thấm nước: Tấm panel có khả năng chống thấm nước, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và hư hỏng do nước.
3. Nhẹ và Dễ Dàng Lắp Đặt
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng lên kết cấu chính của công trình, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nền móng và kết cấu.
- Dễ thi công: Tấm panel được sản xuất sẵn theo kích thước chuẩn, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
4. Đa Dạng Về Mẫu Mã và Kích Thước
- Mẫu mã phong phú: Tấm panel có nhiều loại bề mặt và màu sắc, đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và thiết kế của từng công trình.
- Kích thước linh hoạt: Được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn.
5. Thân Thiện Với Môi Trường
- Vật liệu xanh: Nhiều loại tấm panel được sản xuất từ các vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa các chất độc hại.
- Tái chế: Một số tấm panel có thể tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường.
Tấm panel với nhiều đặc điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, độ bền cao, trọng lượng nhẹ và thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công mà còn đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho công trình.
3.Báo Giá Tấm Panel CK-5-10%
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các loại tấm panel phổ biến trên thị trường. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, khu vực và các yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Bảng Báo Giá Tấm Panel
Loại Tấm Panel | Cấu Tạo | Độ Dày (mm) | Giá Tham Khảo (VND/m²) |
---|---|---|---|
Panel Cách Nhiệt EPS | Lớp tôn mạ kẽm + Lớp lõi EPS | 50 | 200,000 – 250,000 |
75 | 250,000 – 300,000 | ||
100 | 300,000 – 350,000 | ||
Panel Cách Nhiệt PU | Lớp tôn mạ kẽm + Lớp lõi PU | 50 | 400,000 – 450,000 |
75 | 450,000 – 500,000 | ||
100 | 500,000 – 600,000 | ||
Panel Cách Nhiệt XPS | Lớp tôn mạ kẽm + Lớp lõi XPS | 50 | 300,000 – 350,000 |
75 | 350,000 – 400,000 | ||
100 | 400,000 – 450,000 | ||
Panel Tường Nhẹ Bê Tông | Bê tông nhẹ + Sợi thủy tinh/composite | 75 | 250,000 – 300,000 |
100 | 300,000 – 350,000 | ||
Panel Gỗ | Gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp | 10 | 700,000 – 1,200,000 |
12 | 800,000 – 1,300,000 | ||
15 | 900,000 – 1,400,000 | ||
Panel Kim Loại | Thép không gỉ/nhôm + Lớp lõi cách nhiệt | 50 | 450,000 – 500,000 |
75 | 500,000 – 550,000 | ||
100 | 550,000 – 600,000 |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp, thời điểm và khu vực cụ thể.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí vận chuyển, lắp đặt.
- Đối với các dự án lớn hoặc các yêu cầu đặc biệt, giá có thể thỏa thuận trực tiếp với nhà cung cấp để có mức giá ưu đãi hơn.
Kết Luận
Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng cho công trình xây dựng của mình. Để có báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và thảo luận cụ thể về yêu cầu của dự án.
4.Ứng dụng của Panel cách nhiệt?
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của panel cách nhiệt:
1. Nhà Ở Dân Dụng
- Tường và vách ngăn: Tấm panel cách nhiệt và cách âm được sử dụng để xây dựng tường và vách ngăn trong nhà ở, giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn.
- Trần nhà: Panel trần giúp cách nhiệt và cải thiện thẩm mỹ cho không gian sống.
2. Công Trình Công Nghiệp
- Nhà xưởng và kho bãi: Tấm panel cách nhiệt (PU, EPS) được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho để duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ hàng hóa.
- Phòng sạch: Panel với tính năng kháng khuẩn, chống bám bụi được sử dụng trong các phòng sạch, đặc biệt trong ngành sản xuất dược phẩm và điện tử.
3. Công Trình Thương Mại
- Văn phòng và tòa nhà thương mại: Sử dụng tấm panel kim loại và cách nhiệt để xây dựng các văn phòng, trung tâm thương mại nhằm đảm bảo cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
- Trung tâm mua sắm: Tấm panel giúp cách nhiệt và tạo không gian mua sắm thoải mái cho khách hàng.
4. Kho Lạnh và Phòng Đông Lạnh
- Cách nhiệt tuyệt đối: Panel cách nhiệt (EPS, PU) được sử dụng để xây dựng kho lạnh và phòng đông lạnh, giúp bảo quản thực phẩm và dược phẩm ở nhiệt độ thấp.
5. Nông Nghiệp
- Nhà kính: Tấm panel polycarbonate hoặc kính được sử dụng trong nhà kính để điều chỉnh nhiệt độ và bảo vệ cây trồng khỏi tác động của thời tiết.
- Nhà chăn nuôi: Panel cách nhiệt được sử dụng để xây dựng nhà chăn nuôi, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tạo môi trường sống tốt cho vật nuôi.
5.Một số loại Panel hiện nay
1. Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Thường là tôn mạ kẽm, nhôm hoặc vật liệu kim loại khác.
- Lớp lõi: EPS (Expanded Polystyrene), có tính cách nhiệt và trọng lượng nhẹ.
Ứng Dụng
- Nhà xưởng và kho bãi: Duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ hàng hóa.
- Nhà ở dân dụng: Dùng làm tường và vách ngăn.
- Trần nhà và mái che: Cách nhiệt và chống nóng.
2. Panel Cách Nhiệt PU (Polyurethane)
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm, nhôm hoặc thép không gỉ.
- Lớp lõi: PU (Polyurethane), có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn EPS.
Ứng Dụng
- Kho lạnh và phòng đông lạnh: Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng.
- Phòng sạch: Đảm bảo môi trường sạch sẽ, ít bụi.
- Nhà xưởng và nhà kho: Cách nhiệt và chống ồn hiệu quả.
3. Panel Cách Nhiệt XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm, nhôm hoặc thép không gỉ.
- Lớp lõi: XPS (Extruded Polystyrene), có khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cơ học cao.
Ứng Dụng
- Công trình yêu cầu cách nhiệt cao: Như nhà kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.
- Nhà xưởng và kho bãi: Cách nhiệt và chống thấm tốt hơn EPS.
4. Panel Tường Nhẹ
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Thường là xi măng sợi, thạch cao hoặc composite.
- Lớp lõi: Bê tông nhẹ hoặc sợi thủy tinh.
Ứng Dụng
- Vách ngăn trong nhà ở và văn phòng: Giảm trọng lượng công trình, dễ thi công.
- Tường nội thất và ngoại thất: Cách âm và cách nhiệt tốt.
5. Panel Gỗ
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp (MDF, HDF).
- Lớp lõi: Gỗ ép hoặc gỗ công nghiệp gia cố.
Ứng Dụng
- Trang trí nội thất: Mang lại vẻ đẹp tự nhiên và ấm cúng.
- Vách ngăn và trần nhà: Tạo không gian sang trọng và thẩm mỹ.
6. Panel Kim Loại
Cấu Tạo
- Lớp bề mặt: Thép không gỉ, nhôm, hoặc kẽm.
- Lớp lõi: Cách nhiệt (EPS, PU, XPS).
Ứng Dụng
- Công trình công nghiệp và thương mại: Nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại.
- Công trình cần độ bền cao: Khả năng chống cháy và ăn mòn.
Kết Luận
Các loại tấm panel hiện nay được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong xây dựng và các ngành công nghiệp. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và đặc điểm công trình, việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu về cả chi phí và chất lượng.
6.Thông số kỹ thuật tấm panel
Tấm panel là vật liệu xây dựng dạng tấm phẳng, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, thường bao gồm:
Kích thước tấm panel
Kích thước tấm panel phổ biến trên thị trường hiện nay là:
- Chiều rộng: 950 mm, 1000 mm, 1065 mm, 1120 mm, 1150 mm.
- Chiều dài: Tối đa 15 m.
- Độ dày: 50 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 200 mm.
Thông số kỹ thuật khác
- Tỷ trọng: 48 – 64 kg/m3 (tùy vào loại vật liệu lõi).
- Hệ số dẫn nhiệt: 0,018 – 0,022 W/m.K (tùy vào loại vật liệu lõi).
- Chịu lực: Tùy vào độ dày và loại vật liệu lõi.
- Khả năng chống cháy: Tùy vào loại vật liệu lõi.
Lưu ý
- Mục đích sử dụng: Cần xác định rõ mục đích sử dụng của tấm panel để lựa chọn loại panel phù hợp với nhu cầu. Ví dụ, nếu sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho thì cần lựa chọn loại panel có khả năng chịu lực tốt; nếu sử dụng cho kho lạnh thì cần lựa chọn loại panel có khả năng cách nhiệt tốt.
- Điều kiện khí hậu: Cần lựa chọn loại panel phù hợp với điều kiện khí hậu nơi sử dụng. Ví dụ, nếu sử dụng ở khu vực có khí hậu nóng ẩm thì cần lựa chọn loại panel có khả năng cách nhiệt tốt.
- Yêu cầu về thẩm mỹ: Cần lựa chọn loại panel có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với yêu cầu về thẩm mỹ của công trình.
Bảng thông số kỹ thuật tấm panel EPS
Kích thước | Độ dày | Tỷ trọng | Hệ số dẫn nhiệt | Chịu lực | Khả năng chống cháy |
---|---|---|---|---|---|
950 x 1000 mm | 50 mm | 52 kg/m3 | 0,020 W/m.K | 120 kg/m2 | EI30 |
950 x 1000 mm | 75 mm | 56 kg/m3 | 0,019 W/m.K | 150 kg/m2 | EI60 |
950 x 1000 mm | 100 mm | 60 kg/m3 | 0,018 W/m.K | 180 kg/m2 | EI |
Bảng thông số kỹ thuật tấm panel EPS Panel Cách Nhiệt PU:
Kích thước | Độ dày | Tỷ trọng | Hệ số dẫn nhiệt | Chịu lực | Khả năng chống cháy |
---|---|---|---|---|---|
950 x 1000 mm | 50 mm | 40 kg/m3 | 0,022 W/m.K | 120 kg/m2 | EI30 |
950 x 1000 mm | 75 mm | 44 kg/m3 | 0,020 W/m.K | 150 kg/m2 | EI60 |
950 x 1000 mm | 100 mm | 48 kg/m3 | 0,018 W/m.K | 180 kg/m2 | EI90 |
950 x 1000 mm | 125 mm | 52 kg/m3 | 0,017 W/m.K | 210 kg/m2 | EI120 |
950 x 1000 mm | 150 mm | 56 kg/m3 | 0,016 W/m.K | 240 kg/m2 | EI150 |
950 x 1000 mm | 200 mm | 60 kg/m3 | 0,015 W/m.K | 270 kg/m2 | EI180 |
7.Hướng dẩn thi công Tấm Panel
Lưu ý: Đây chỉ là hướng dẫn chung, quy trình thi công cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại tấm Panel và yêu cầu của công trình.
Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình thi công tấm Panel:
1. Chuẩn bị:
- Khảo sát mặt bằng và xác định vị trí thi công.
- Lập bảng vẽ thiết kế chi tiết.
- Chuẩn bị đầy đủ vật liệu và dụng cụ thi công, bao gồm:
- Tấm Panel
- Khung xương (thanh U, thanh C, thanh V nhôm)
- Keo silicone
- Vít, đinh
- Máy khoan
- Máy cắt
- Thước đo
- Búa
- …
2. Thi công khung xương:
- Lắp đặt các thanh U, thanh C, thanh V nhôm theo bản vẽ thiết kế.
- Cố định khung xương vào sàn, tường và trần nhà bằng vít, đinh.
- Đảm bảo khung xương phẳng, thẳng và chắc chắn.
3. Lắp đặt tấm Panel:
- Cắt tấm Panel theo kích thước phù hợp với khung xương.
- Sử dụng keo silicone để bôi vào các mép nối của tấm Panel.
- Lắp đặt tấm Panel vào khung xương, ghép các tấm với nhau bằng các ngàm âm dương.
- Cố định tấm Panel bằng vít.
4. Hoàn thiện:
- Bịt kín các khe hở bằng keo silicone.
- Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ (nếu có).
- Vệ sinh công trình sau khi thi công.
Một số lưu ý khi thi công tấm Panel:
- Nên sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động khi thi công.
- Cẩn thận khi sử dụng máy móc và dụng cụ thi công.
- Làm theo đúng hướng dẫn thi công của nhà sản xuất.
- Kiểm tra kỹ chất lượng công trình sau khi thi công.
8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp tấm Panel uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm tấm Panel chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM