1.Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng được thiết kế để cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Các tấm này thường được cấu tạo từ một lớp lõi cách nhiệt nằm giữa hai lớp vật liệu bề mặt (thường là kim loại, nhựa hoặc gỗ). Lớp lõi có thể làm từ các vật liệu như polyurethane (PU), polystyrene (EPS), hoặc sợi thủy tinh.
Cấu tạo chi tiết của tấm Panel Cách Nhiệt:
- Lớp bề mặt:
- Vật liệu: Thường là kim loại (như tôn, thép không gỉ, nhôm) hoặc nhựa PVC, gỗ ép.
- Đặc điểm:
- Bề mặt kim loại: Chịu lực tốt, chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
- Bề mặt nhựa PVC: Nhẹ, dễ lắp đặt, kháng nước và hóa chất.
- Bề mặt gỗ ép: Thẩm mỹ, phù hợp với các công trình yêu cầu cao về mặt mỹ quan.
- Chức năng: Bảo vệ lớp lõi cách nhiệt bên trong, tăng cường độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường bên ngoài.
- Lớp lõi cách nhiệt:
- Vật liệu: Polyurethane (PU), Polystyrene (EPS), Polyisocyanurate (PIR), bông thủy tinh.
- Đặc điểm:
- PU: Cách nhiệt và cách âm tốt nhất, nhẹ, độ bền cao.
- EPS: Giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, cách nhiệt khá tốt.
- PIR: Tương tự PU nhưng có khả năng chống cháy tốt hơn.
- Bông thủy tinh: Cách nhiệt, cách âm tốt, nhưng nặng và đắt hơn.
- Chức năng: Cách nhiệt, cách âm, giữ nhiệt độ ổn định cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng đa dạng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại. Chúng thường được dùng để làm tường, vách ngăn, trần nhà, và sàn nhà, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm và giảm thiểu tải trọng cho công trình.
2.Đặc điểm củaTấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều đặc điểm nổi bật khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và các công trình công nghiệp. Dưới đây là các đặc điểm chính của tấm panel cách nhiệt:
Đặc điểm của tấm panel cách nhiệt:
Một số loại tấm panel cách nhiệt phổ biến:
3.Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Chiết Khấu 20%
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các loại Tấm Panel Cách Nhiệt phổ biến trên thị trường. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, khu vực và các yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Bảng báo giá tấm panel cách nhiệt
Loại Panel | Độ dày (mm) | Giá (VND/m²) | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Panel EPS | 50 | 200,000 – 250,000 | Nhẹ, cách nhiệt tốt, giá rẻ |
75 | 250,000 – 300,000 | ||
100 | 300,000 – 350,000 | ||
Panel PU | 50 | 300,000 – 350,000 | Cách nhiệt và cách âm tốt, bền |
75 | 400,000 – 450,000 | ||
100 | 500,000 – 550,000 | ||
Panel PIR | 50 | 350,000 – 400,000 | Chống cháy tốt, cách nhiệt cao |
75 | 450.000 – 500.000 | ||
100 | 550,000 – 600,000 | ||
Panel bông thủy tinh | 50 | 400,000 – 450,000 | Cách nhiệt, cách âm tốt, nặng |
75 | 500,000 – 550,000 | ||
100 | 600,000 – 650,000 |
Loại Tấm Panel Cách Nhiệt | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VND/m²) |
---|---|---|
Panel EPS (mặt tôn) | 50 | 260,000 – 300,000 |
Panel EPS (mặt tôn) | 75 | 300,000 – 330,000 |
Panel PU (mặt tôn) | 50 | 330,000 – 350,000 |
Panel PU (mặt tôn) | 75 | 350,000 – 380,000 |
Panel Rockwool (mặt tôn) | 50 | 400,000 – 420,000 |
Panel Rockwool (mặt tôn) | 75 | 430,000 – 450,000 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Loại vật liệu: PU, PIR, EPS, và bông thủy tinh có các tính chất và giá thành khác nhau.
- Độ dày tấm panel: Độ dày càng lớn, giá thành càng cao.
- Kích thước tấm panel: Đặt hàng theo kích thước tiêu chuẩn sẽ rẻ hơn so với kích thước tùy chỉnh.
- Khối lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu tốt hơn.
- Thương hiệu và chất lượng: Các thương hiệu nổi tiếng hoặc các sản phẩm chất lượng cao thường có giá cao hơn.
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo: Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp, khối lượng đặt hàng, vị trí giao hàng và thời điểm mua hàng.
- Chi phí lắp đặt: Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt. Chi phí lắp đặt có thể dao động từ 50,000 đến 100,000 VND/m² tùy vào độ phức tạp của công trình.
- Phụ kiện kèm theo: Các phụ kiện như thanh nối, vít, keo, gioăng cao su,… có thể cần phải mua thêm và tính vào chi phí tổng.
- Chính sách bảo hành: Hãy kiểm tra chính sách bảo hành và hỗ trợ của nhà cung cấp để đảm bảo quyền lợi sau khi mua hàng.
Việc lựa chọn loại Tấm Panel Cách Nhiệt phù hợp và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng cho công trình xây dựng của mình. Để có báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và thảo luận cụ thể về yêu cầu của dự án.
4.Ứng dụng của Tấm Panel Cách Nhiệt?
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của panel cách nhiệt:
Tấm panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp do khả năng cách nhiệt, cách âm, và độ bền cao. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của panel cách nhiệt:
Ứng dụng trong xây dựng công nghiệp
- Nhà xưởng và nhà kho:
- Cách nhiệt: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm: Giảm tiếng ồn từ máy móc và hoạt động sản xuất.
- Bảo quản hàng hóa: Đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa.
- Kho lạnh và kho đông:
- Bảo quản thực phẩm: Giữ thực phẩm luôn ở nhiệt độ lý tưởng, ngăn ngừa hỏng hóc.
- Ứng dụng trong ngành y tế: Lưu trữ dược phẩm, vaccine ở nhiệt độ thấp.
- Nhà máy chế biến thực phẩm:
- Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Dễ vệ sinh, chống mốc và vi khuẩn.
- Duy trì nhiệt độ thích hợp: Cần thiết cho quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
Ứng dụng trong xây dựng dân dụng
- Nhà ở:
- Cách nhiệt và cách âm: Tạo không gian sống thoải mái, yên tĩnh.
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm chi phí điện năng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Văn phòng và tòa nhà thương mại:
- Tăng hiệu quả năng lượng: Giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí.
- Tạo môi trường làm việc yên tĩnh: Giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
- Trường học và bệnh viện:
- Môi trường yên tĩnh và ổn định nhiệt độ: Quan trọng cho học tập và chăm sóc sức khỏe.
- Vật liệu an toàn: Các tấm panel không chứa các chất độc hại, an toàn cho người sử dụng.
5.Một số loại Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay
1. Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene)
Hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, mỗi loại có cấu tạo và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là mô tả chi tiết về một số loại panel cách nhiệt phổ biến cùng với cấu tạo và ứng dụng của chúng:
1. Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm, nhôm hoặc thép không gỉ.
- Lõi cách nhiệt: Xốp EPS (Expanded Polystyrene).
Đặc điểm:
- Nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Cách nhiệt tốt, giá thành hợp lý.
Ứng dụng:
- Nhà xưởng, kho bãi.
- Nhà ở, văn phòng.
- Các công trình cách nhiệt tạm thời như nhà tạm, nhà lắp ghép.
2. Tấm Panel PU (Polyurethane)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ màu hoặc tôn lạnh.
- Lõi cách nhiệt: Bọt PU (Polyurethane).
Đặc điểm:
- Cách nhiệt và cách âm vượt trội.
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
Ứng dụng:
- Kho lạnh, kho đông.
- Nhà máy chế biến thực phẩm.
- Văn phòng, nhà ở cao cấp yêu cầu cách nhiệt cao.
3. Tấm Panel PIR (Polyisocyanurate)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc nhôm.
- Lõi cách nhiệt: Bọt PIR (Polyisocyanurate).
Đặc điểm:
- Cách nhiệt tốt, chống cháy vượt trội so với PU.
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
Ứng dụng:
- Các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà xưởng, kho hóa chất.
- Kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.
4. Tấm Panel bông thủy tinh
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc nhôm.
- Lõi cách nhiệt: Bông thủy tinh.
Đặc điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt.
- Trọng lượng nặng hơn, giá thành cao hơn.
Ứng dụng:
- Các công trình yêu cầu cách âm cao như phòng thu, rạp chiếu phim.
- Nhà ở, văn phòng cần cách nhiệt tốt.
5. Tấm Panel bông khoáng (Rockwool)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc nhôm.
- Lõi cách nhiệt: Bông khoáng (Rockwool).
Đặc điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt.
- Chịu lửa, không cháy.
Ứng dụng:
- Các công trình yêu cầu chống cháy cao như nhà xưởng, kho bãi.
- Các công trình công cộng như trường học, bệnh viện.
6. Tấm Panel XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc nhôm.
- Lõi cách nhiệt: Xốp XPS (Extruded Polystyrene).
Đặc điểm:
- Cách nhiệt tốt, chống thấm nước.
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
Ứng dụng:
- Các công trình cần cách nhiệt tốt và chống thấm như nhà vệ sinh, phòng tắm.
- Các công trình dân dụng và thương mại.
Kết luận
Mỗi loại tấm panel cách nhiệt có cấu tạo và ứng dụng riêng biệt, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các công trình xây dựng và công nghiệp. Khi lựa chọn Tấm Panel Cách Nhiệt , cần xem xét kỹ các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, độ bền, và khả năng chống cháy để chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
6.Thông số kỹ thuật Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm phẳng, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, thường bao gồm:
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của các loại tấm panel cách nhiệt phổ biến:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Tấm Panel Cách Nhiệt
Loại Panel | Độ dày lớp bề mặt (mm) | Độ dày lõi cách nhiệt (mm) | Chiều rộng hiệu dụng (mm) | Chiều dài tối đa (m) | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) | R-Value (m²K/W) | Trọng lượng (kg/m²) | Khả năng chống cháy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EPS | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.035 | 2.5 – 3.85 | 10 – 15 | Tốt |
PU | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.023 | 3.8 – 6.0 | 10 – 15 | Tốt (B1, B2) |
PIR | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.021 | 4.0 – 6.5 | 10 – 15 | Rất tốt (B1) |
Bông thủy tinh | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.034 – 0.036 | 3.0 – 4.5 | 12 – 18 | Rất tốt (Không cháy) |
Bông khoáng (Rockwool) | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.035 – 0.040 | 2.5 – 4.0 | 15 – 20 | Tuyệt vời (Không cháy) |
XPS | 0.3 – 0.6 | 50, 75, 100 | 950 hoặc 1000 | ~12 | 0.029 – 0.033 | 3.0 – 5.0 | 10 – 14 | Tốt (B2) |
Ghi chú:
- Độ dày lớp bề mặt: Thường là tôn mạ kẽm, nhôm hoặc thép không gỉ.
- R-Value: Chỉ số cách nhiệt, giá trị càng cao thì khả năng cách nhiệt càng tốt.
- Khả năng chống cháy: Phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế (B1: Khó cháy, B2: Dễ cháy).
Kết luận
Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của các loại tấm panel cách nhiệt. Khi lựa chọn Tấm Panel Cách Nhiệt phù hợp, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như độ dày, hệ số dẫn nhiệt, R-Value, trọng lượng, và khả năng chống cháy để đáp ứng yêu cầu cụ thể của công trình
7.Hướng dẩn thi công Tấm Panel Cách Nhiệt
Lưu ý: Đây chỉ là hướng dẫn chung, quy trình thi công cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại Tấm Panel Cách Nhiệt và yêu cầu của công trình.
Thi công tấm panel cách nhiệt yêu cầu các bước chuẩn bị và thực hiện chính xác để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình thi công tấm panel cách nhiệt:
1. Chuẩn Bị
- Nguyên vật liệu và dụng cụ cần thiết:
- Tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, bông thủy tinh, bông khoáng, XPS).
- Khung thép hoặc nhôm.
- Vít tự khoan, bu lông, đai ốc.
- Keo dán chuyên dụng.
- Máy khoan, máy cắt, thước đo, búa, tua vít.
- Khảo sát hiện trạng công trình:
- Kiểm tra mặt bằng thi công.
- Đảm bảo bề mặt sạch sẽ, không có vật cản.
- Đo đạc kích thước và xác định vị trí lắp đặt.
2. Lắp Đặt Khung
- Lắp đặt khung sườn:
- Dựng khung sườn thép hoặc nhôm theo bản vẽ thiết kế.
- Cố định khung sườn bằng vít tự khoan hoặc bu lông, đảm bảo khung chắc chắn và thẳng.
- Kiểm tra và điều chỉnh:
- Kiểm tra độ thẳng và độ vững chắc của khung sườn.
- Điều chỉnh khung sườn nếu cần thiết để đảm bảo sự chính xác.
3. Lắp Đặt Tấm Panel
- Cắt tấm panel:
- Dùng máy cắt để cắt tấm panel theo kích thước cần thiết.
- Đảm bảo các cạnh cắt gọn gàng, không bị mẻ.
- Lắp đặt tấm panel:
- Đặt tấm panel lên khung sườn, bắt đầu từ một góc.
- Cố định tấm panel vào khung bằng vít tự khoan, đảm bảo vít không quá chặt để tránh làm hỏng panel.
- Đặt các tấm panel kế tiếp sao cho khớp với nhau một cách chính xác.
- Sử dụng keo dán (nếu cần):
- Bôi keo dán chuyên dụng lên các cạnh của tấm panel để tăng độ kín và khả năng cách nhiệt.
4. Hoàn Thiện
- Kiểm tra và điều chỉnh:
- Kiểm tra các mối nối giữa các tấm panel Tấm Panel Cách Nhiệt đảm bảo không có khe hở.
- Điều chỉnh vị trí và vít nếu cần thiết.
- Gia cố và hoàn thiện:
- Dùng các phụ kiện như gioăng cao su, băng dính cách nhiệt để gia cố và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Vệ sinh bề mặt tấm panel Tấm Panel Cách Nhiệt sau khi lắp đặt xong.
- Kiểm tra chất lượng:
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo tấm panel Tấm Panel Cách Nhiệt được lắp đặt chính xác và đạt hiệu quả cách nhiệt.
- Thực hiện các thử nghiệm cách nhiệt và cách âm nếu cần thiết.
Lưu Ý Khi Thi Công
- An toàn lao động:
- Đảm bảo công nhân mặc đầy đủ trang bị bảo hộ lao động.
- Thực hiện các biện pháp an toàn khi sử dụng máy móc, dụng cụ.
- Bảo quản vật liệu:
- Tấm panel cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
- Tránh va đập mạnh trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
- Chọn đúng loại panel:
- Tùy vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy của công trình, chọn loại panel phù hợp.
Kết Luận
Thi công tấm panel cách nhiệt yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện chính xác từng bước để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình. Việc chọn đúng loại panel và tuân thủ các quy trình lắp đặt sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.
8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM