1.Xà Gồ Là gì
Xà gồ là một thanh ngang có vai trò chịu lực chính trong kết cấu mái nhà, nhà xưởng, hay các công trình xây dựng khác. Nó thường được làm từ thép hoặc gỗ, có dạng chữ I, U, C, Z hoặc hộp vuông. Xà gồ được đặt lên các dầm chính hoặc các bức tường chịu lực, và trực tiếp đỡ lấy phần mái, lớp vật liệu phủ như tôn, ngói, và các tải trọng khác tác dụng lên mái nhà.
Có hai loại xà gồ chính:
- Xà gồ thép: Được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội, có độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống cháy cao, và tuổi thọ lâu dài. Xà gồ thép thường được sử dụng cho các công trình có khẩu độ lớn, cần chịu tải trọng cao như nhà xưởng, nhà kho, siêu thị, sân vận động,
- Xà gồ gỗ: Được làm từ gỗ tự nhiên đã qua xử lý, có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá thành rẻ, và tạo cảm giác ấm cúng cho công trình. Tuy nhiên có độ bền thấp hơn xà gồ thép, dễ bị mối mọt, cong vênh, và cháy nổ. Do đó, xà gồ gỗ thường được sử dụng cho các công trình có khẩu độ nhỏ, tải trọng nhẹ như nhà ở dân dụng, nhà cấp 4, mái hiên
2.Đặc Điểm Của Xà Gồ
Xà gồ là một thanh ngang có vai trò chịu lực chính trong kết cấu mái nhà, nhà xưởng, hay các công trình xây dựng khác. Nó thường được làm từ thép hoặc gỗ, có dạng chữ I, U, C, Z hoặc hộp vuông. Xà gồ được đặt lên các dầm chính hoặc các bức tường chịu lực, và trực tiếp đỡ lấy phần mái, lớp vật liệu phủ như tôn, ngói, và các tải trọng khác tác dụng lên mái nhà.
Dưới đây là một số đặc điểm chính
1. Vị trí:
- Xà gồ được đặt ngang trong kết cấu, thường song song với nhau và cách đều nhau theo một khoảng cách nhất định.
- Xà gồ được đặt lên các dầm chính hoặc các bức tường chịu lực.
2. Chức năng:
- Chức năng chính của xà gồ là chịu lực, bao gồm lực do trọng lượng bản thân, trọng lượng mái, vật liệu lợp mái, tuyết, gió, v.v.
- Xà gồ cũng giúp định hình cho mái nhà và truyền tải lực từ mái nhà xuống các dầm chính hoặc các bức tường chịu lực.
3. Hình dạng:
- Xà gồ có thể có nhiều hình dạng khác nhau, phổ biến nhất là chữ I, U, C, Z và hộp vuông.
- Mỗi hình dạng có những ưu điểm và nhược điểm riêng về độ cứng, khả năng chịu lực, trọng lượng, giá thành, v.v.
- Việc lựa chọn hình dạng xà gồ phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khẩu độ mái nhà, tải trọng tác dụng lên mái nhà, loại vật liệu lợp mái, kinh phí xây dựng, yêu cầu về thẩm mỹ, v.v.
4. Chất liệu:
- Xà gồ thép có độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống cháy cao, và tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, giá thành của thép cao hơn gỗ.
- Xà gồ gỗ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá thành rẻ, và tạo cảm giác ấm cúng cho công trình. Tuy nhiên, xà gồ gỗ có độ bền thấp hơn xà gồ thép, dễ bị mối mọt, cong vênh, và cháy nổ.
3. Xà Gồ C
Xà gồ C là loại xà gồ thép có mặt cắt ngang hình chữ C, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xà gồ C được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội với độ dày và chiều cao đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Ưu điểm của xà gồ C:
- Trọng lượng nhẹ: nhẹ hơn so với các loại xà gồ do đó giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Dễ dàng thi công: cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp ghép và tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
- Chịu lực tốt: khả năng chịu lực cao, đáp ứng được yêu cầu chịu tải trọng của nhiều loại công trình khác nhau.
- Giá thành rẻ: có giá thành rẻ hơn so với các loại khác, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
- Tính thẩm mỹ: có hình thức đẹp mắt, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Ứng dụng của xà gồ C:
Xà gồ C được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng nhà ở: được sử dụng làm khung mái, dầm sàn, kèo, v.v. cho các công trình nhà ở dân dụng.
- Xây dựng nhà xưởng: được sử dụng làm khung mái, dầm chính, dầm phụ, v.v. cho các công trình nhà xưởng, kho bãi.
- Xây dựng công trình công cộng: sử dụng làm khung mái, dầm cầu, v.v. cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, sân vận động, v.v.
- Làm khung lợp mái cho các công trình khác: được sử dụng làm khung lợp mái cho các công trình khác như nhà cấp 4, nhà mái tôn, nhà để xe, v.v.
Phân loại xà gồ C:
Xà gồ C được phân loại theo hai tiêu chí chính:
- Theo độ dày: được chia thành các loại có độ dày từ 1.0mm đến 5.0mm.
- Theo chiều cao: chia thành các loại có chiều cao từ 50mm đến 300mm.
Ngoài ra, xà gồ C còn được phân loại theo một số tiêu chí khác như:
- Theo phương pháp mạ kẽm: mạ kẽm điện và xà gồ C mạ kẽm nhúng nóng.
- Theo tiêu chuẩn sản xuất: theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và xà gồ C theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS).
Lựa chọn xà gồ C phù hợp:
Việc lựa chọn xà gồ C phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Khẩu độ mái nhà: có độ dày và chiều cao khác nhau, phù hợp với những khẩu độ mái nhà khác nhau.
- Tải trọng tác dụng lên mái nhà: cần có khả năng chịu lực đủ lớn để đáp ứng được tải trọng tác dụng lên mái nhà.
- Loại vật liệu lợp mái: cần có khoảng cách phù hợp với loại vật liệu lợp mái được sử dụng.
- Kinh phí xây dựng: có nhiều mức giá khác nhau, cần lựa chọn loại phù hợp với kinh phí của công trình.
4. Xà Gồ Z
Xà gồ Z là loại xà gồ thép có mặt cắt ngang hình chữ Z, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xà gồ Z được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội với độ dày và chiều cao đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Ưu điểm của xà gồ Z:
- Khả năng chịu lực cao: có khả năng chịu lực cao hơn so với xà gồ C, do có thiết kế dạng chữ Z giúp tăng độ cứng và khả năng chống xoắn vặn.
- Trọng lượng nhẹ: nhẹ hơn so với I, U, do đó giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công và lắp đặt.
- Dễ dàng thi công: cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp ghép và tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
- Tính thẩm mỹ: hình thức đẹp mắt, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Chịu lửa tốt: khả năng chịu lửa tốt, phù hợp cho các công trình có yêu cầu về phòng cháy chữa cháy cao.
Ứng dụng của xà gồ Z:
Xà gồ Z được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng nhà xưởng: Xà gồ Z được sử dụng làm khung mái, dầm chính, dầm phụ, v.v. cho các công trình nhà xưởng, kho bãi.
- Xây dựng công trình công cộng: được sử dụng làm khung mái, dầm cầu, v.v. cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, sân vận động, v.v.
- Làm khung lợp mái cho các công trình khác: được sử dụng làm khung lợp mái cho các công trình khác như nhà cấp 4, nhà mái tôn, nhà để xe, v.v.
- Kết cấu thép: được sử dụng trong kết cấu thép của các công trình như cầu, nhà cao tầng, v.v.
Phân loại xà gồ Z:
Xà gồ Z được phân loại theo hai tiêu chí chính:
- Theo độ dày: Xà gồ Z được chia thành các loại có độ dày từ 1.2mm đến 4.0mm.
- Theo chiều cao: Xà gồ Z được chia thành các loại có chiều cao từ 75mm đến 300mm.
Ngoài ra, xà gồ Z còn được phân loại theo một số tiêu chí khác như:
- Theo phương pháp mạ kẽm: mạ kẽm điện và mạ kẽm nhúng nóng.
- Theo tiêu chuẩn sản xuất: theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS).
Lựa chọn xà gồ Z phù hợp:
Việc lựa chọn xà gồ Z phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Khẩu độ mái nhà: có độ dày và chiều cao khác nhau, phù hợp với những khẩu độ mái nhà khác nhau.
- Tải trọng tác dụng lên mái nhà: cần có khả năng chịu lực đủ lớn để đáp ứng được tải trọng tác dụng lên mái nhà.
- Loại vật liệu lợp mái: cần có khoảng cách phù hợp với loại vật liệu lợp mái được sử dụng.
- Kinh phí xây dựng: có nhiều mức giá khác nhau, cần lựa chọn loại phù hợp với kinh phí của công trình.
5 Báo Giá Xà Gồ – CK-5-10%
Báo giá xà gồ C, Z cập nhật mới nhất 2024
Lưu ý: Giá xà gồ thép có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp và khu vực. Do đó, để có được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý thép uy tín tại địa phương của bạn.
Xà gồ C mạ kẽm:
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VND/kg) |
---|---|---|
C 100 x 50 x 1.5 | 6.0 | 28,500 |
C 100 x 50 x 1.8 | 6.0 | 30,000 |
C 100 x 50 x 2.0 | 6.0 | 31,500 |
C 125 x 50 x 1.5 | 6.0 | 33,000 |
C 125 x 50 x 1.8 | 6.0 | 34,500 |
C 125 x 50 x 2.0 | 6.0 | 36,000 |
C 150 x 50 x 1.5 | 6.0 | 36,500 |
C 150 x 50 x 1.8 | 6.0 | 38,000 |
C 150 x 50 x 2.0 | 6.0 | 39,500 |
C 180 x 50 x 1.5 | 6.0 | 39,000 |
C 180 x 50 x 1.8 | 6.0 | 40,500 |
C 180 x 50 x 2.0 | 6.0 | 42,000 |
Xà gồ Z mạ kẽm:
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VND/kg) |
---|---|---|
Z 100 x 75 x 1.5 | 6.0 | 30,000 |
Z 100 x 75 x 1.8 | 6.0 | 31,500 |
Z 100 x 75 x 2.0 | 6.0 | 33,000 |
Z 125 x 75 x 1.5 | 6.0 | 34,500 |
Z 125 x 75 x 1.8 | 6.0 | 36,000 |
Z 125 x 75 x 2.0 | 6.0 | 37,500 |
Z 150 x 75 x 1.5 | 6.0 | 37,000 |
Z 150 x 75 x 1.8 | 6.0 | 38,500 |
Z 150 x 75 x 2.0 | 6.0 | 40,000 |
Z 180 x 75 x 1.5 | 6.0 | 40,500 |
Z 180 x 75 x 1.8 | 6.0 | 42,000 |
Z 180 x 75 x 2.0 | 6.0 | 43,500 |
6.Thông số kỹ thuật của xà gồ C, Z
Xà gồ C, Z là loại thép hình được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Chúng được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội với độ dày và chiều cao đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của xà gồ C, Z:
Kích thước (mm) | Chiều cao (h) | Chiều rộng (b) | Chiều dày (t) | Diện tích tiết diện (A) | Trọng lượng (kg/m) | Momen quán tính (I) | Momen kháng uốn (Z) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
C 100 x 50 x 1.5 | 100 | 50 | 1.5 | 75 | 5.63 | 2083.22 | 1041.42 |
C 100 x 50 x 1.8 | 100 | 50 | 1.8 | 90 | 6.79 | 3250 | 1625 |
C 100 x 50 x 2.0 | 100 | 50 | 2.0 | 100 | 7.55 | 4583.33 | 2291.23 |
C 125 x 50 x 1.5 | 125 | 50 | 1.5 | 93.75 | 7.02 | 3645.83 | 1822.45 |
C 125 x 50 x 1.8 | 125 | 50 | 1.8 | 112.5 | 8.43 | 5468.75 | 2734.35 |
C 125 x 50 x 2.0 | 125 | 50 | 2.0 | 131.25 | 9.84 | 7500 | 3750 |
C 150 x 50 x 1.5 | 150 | 50 | 1.5 | 112.5 | 8.43 | 5468.75 | 2634.63 |
C 150 x 50 x 1.8 | 150 | 50 | 1.8 | 135 | 10.11 | 7212.5 | 3556.32 |
C 150 x 50 x 2.0 | 150 | 50 | 2.0 | 157.5 | 11.79 | 9475 | 4687.5 |
C 180 x 50 x 1.5 | 180 | 50 | 1.5 | 135 | 10.11 | 7412.5 | 3656.25 |
C 180 x 50 x 1.8 | 180 | 50 | 1.8 | 162 | 12.19 | 9850 | 4925 |
C 180 x 50 x 2.0 | 180 | 50 | 2.0 | 189 | 14.27 | 12650 | 6325 |
Lưu ý:
- Các giá trị trong bảng này chỉ mang tính tham khảo. Kích thước và thông số kỹ thuật thực tế của C, Z có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất.
- Nên tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc kỹ sư xây dựng để lựa chọn loại C, Z phù hợp với nhu cầu sử dụng và tải trọng công trình.
7.Ứng dụng của Xà Gồ
Ứng dụng của xà gồ
Xà gồ là một thanh ngang có vai trò chịu lực chính trong kết cấu mái nhà, nhà xưởng, hay các công trình xây dựng khác. Nó thường được làm từ thép hoặc gỗ, có dạng chữ I, U, C, Z hoặc hộp vuông. được đặt lên các dầm chính hoặc các bức tường chịu lực, và trực tiếp đỡ lấy phần mái, lớp vật liệu phủ như tôn, ngói, và các tải trọng khác tác dụng lên mái nhà.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của xà gồ:
1. Làm khung mái nhà:
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của xà gồ, được sử dụng để tạo khung cho mái nhà của các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, nhà phố, nhà cấp 4, v.v. và các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, nhà máy, v.v.
2. Làm khung dầm:
Xà gồ có thể được sử dụng để làm khung dầm cho các công trình như cầu cống, nhà cao tầng, v.v.
3. Làm khung lợp mái:
Được sử dụng để làm khung lợp mái cho các công trình như nhà cấp 4, nhà mái tôn, nhà để xe, v.v.
4. Làm khung trần nhà:
Có thể được sử dụng để làm khung trần nhà cho các công trình như nhà ở, văn phòng, nhà hàng, khách sạn, v.v.
9. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Xà Gồ C,Z uy tín
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng báo giá lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm Xà Gồ C,Z chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA