Tôn InoxTôn Inox
5/5 - (5 bình chọn)

1.Tôn Inox

Tôn Inox hay còn gọi là tấm thép không gỉ, được cấu tạo từ thép không gỉ (inox) và có nhiều loại khác nhau dựa trên thành phần hợp kim và quy trình sản xuất. Dưới đây là các thành phần chính và cấu tạo cơ bản của tôn inox:

image 85

1. Cấu tạo:

  • Crôm (Cr): Thành phần quan trọng nhất, chiếm ít nhất 10,5%, giúp tạo nên lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt thép, chống gỉ sét và ăn mòn.
  • Niken (Ni): Giúp tăng độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. Niken thường có trong các loại inox cao cấp như inox 304, inox 316.
  • Mangan (Mn), Molybden (Mo): Tăng cường tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Carbon (C): Thường có hàm lượng thấp để tăng tính dẻo dai và giảm nguy cơ gỉ sét.

2.Đặc điểm của Tôn Inox

Tôn inox hay còn gọi là thép không gỉ, là một vật liệu có nhiều đặc điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là các đặc điểm chính của tôn inox:

1. Chống gỉ sét và ăn mòn:

  • Chống gỉ sét: Nhờ thành phần crôm trong hợp kim, tôn inox tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa và gỉ sét.
  • Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc nước biển. Các loại inox như 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ có thêm molybden.

2. Độ bền cao:

  • Cơ học: Tôn inox có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng khi va đập mạnh.
  • Dẻo dai: Khả năng chịu kéo và dãn dài tốt, giúp dễ dàng gia công và chế tạo.

3. Tính thẩm mỹ:

  • Bề mặt sáng bóng: Tôn inox có bề mặt sáng bóng, mịn màng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt không bám bụi bẩn, dễ dàng lau chùi và duy trì.

4. Chịu nhiệt tốt:

  • Chịu nhiệt độ cao: Tôn inox có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hay mất tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
  • Chống cháy: An toàn khi sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn và tạo hình theo yêu cầu cụ thể của các dự án.
  • Hàn: Khả năng hàn tốt mà không làm giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn của vật liệu.

3.Tôn Inox 201

Tôn Inox 201 là một loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm và đặc tính kỹ thuật phù hợp với nhiều ứng dụng. Dưới đây là các đặc điểm, cấu tạo, ưu nhược điểm và ứng dụng của tôn inox 201:

image 86

1. Cấu tạo:

Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic với thành phần hóa học chính như sau:

  • Chromium (Cr): Khoảng 16-18%
  • Nickel (Ni): Khoảng 3.5-5.5%
  • Manganese (Mn): Khoảng 5.5-7.5%
  • Carbon (C): Tối đa 0.15%
  • Nitrogen (N): Khoảng 0.25%

2. Đặc điểm:

  • Chống gỉ sét: Inox 201 có khả năng chống gỉ sét tốt, mặc dù không bằng inox 304 hay inox 316, nhưng vẫn đủ cho nhiều ứng dụng.
  • Độ bền và dẻo dai: Tôn inox 201 có độ bền cơ học và độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công và uốn nắn.
  • Bề mặt sáng bóng: Tôn inox 201 có bề mặt sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh.
  • Chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

3. Ưu điểm:

  • Giá thành hợp lý: So với các loại inox khác như 304 và 316, inox 201 có giá thành rẻ hơn, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao.
  • Dễ gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công theo yêu cầu.

5. Ứng dụng:

  • Ngành xây dựng: Dùng làm mái tôn, vách ngăn, lan can, cổng, cửa trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Ngành công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp, bồn chứa, ống dẫn không yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Đồ gia dụng: Dùng làm các thiết bị nhà bếp như nồi, chảo, bồn rửa, dụng cụ nấu ăn, các sản phẩm trang trí nội thất.
  • Ngành ô tô: Sử dụng trong sản xuất các chi tiết ô tô không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

4.Tôn Inox 304

Tôn Inox 301 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là các đặc điểm, thành phần, ưu nhược điểm và ứng dụng của tôn inox 301:

image 87

1. Cấu Tạo:

Inox 301 có thành phần hóa học như sau:

  • Chromium (Cr): Khoảng 16-18%
  • Nickel (Ni): Khoảng 6-8%
  • Carbon (C): Tối đa 0.15%
  • Manganese (Mn): Tối đa 2%
  • Silicon (Si): Tối đa 1%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.045%
  • Sulfur (S): Tối đa 0.03%

2. Đặc điểm:

  • Chống gỉ sét: Inox 301 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt, tuy nhiên không bằng inox 304 hay 316.
  • Độ bền cơ học: Inox 301 có độ bền cao, có thể được gia công thành các sản phẩm yêu cầu độ bền cơ học lớn.
  • Độ dẻo dai: Khả năng uốn và gia công tốt, dễ dàng định hình theo yêu cầu.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 301 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay mất tính chất cơ học.

3. Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Độ bền kéo và độ dãn dài cao, làm cho inox 301 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học lớn.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn và gia công, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và chế tạo.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Dù không bằng inox 304 hay 316, nhưng inox 301 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau.

4. Ứng dụng:

  • Ngành xây dựng: Dùng trong các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao như khung kết cấu, mái tôn, và vách ngăn.
  • Ngành công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị công nghiệp, băng tải, ống dẫn, và các thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Ngành giao thông vận tải: Dùng trong sản xuất các bộ phận của ô tô, xe máy, và các phương tiện giao thông khác.
  • Đồ gia dụng: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị nhà bếp, dụng cụ nấu ăn, bồn rửa, và các sản phẩm gia dụng khác.

5.Báo giá Tôn Inox 201,304

Dưới đây là bảng báo giá tôn inox cho các loại phổ biến như inox 201, inox 304, và inox 316. Lưu ý rằng đây là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, khối lượng đặt hàng, và tình hình thị trường.

Loại InoxĐộ Dày (mm)Giá (VND/m²)
Inox 2010.4 – 0.650,000 – 70,000
0.7 – 1.070,000 – 100,000
1.1 – 1.5100,000 – 130,000
Inox 3040.4 – 0.680,000 – 110,000
0.7 – 1.0110,000 – 150,000
1.1 – 1.5150,000 – 190,000
Inox 3160.4 – 0.6120,000 – 160,000
0.7 – 1.0160,000 – 210,000
1.1 – 1.5210,000 – 260,000

Lưu ý:

  1. Biến động giá: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường và nhà cung cấp.
  2. Chi phí vận chuyển: Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và các khoản phí khác.
  3. Khối lượng đặt hàng: Giá có thể được chiết khấu nếu đặt hàng số lượng lớn.
  4. Thuế và phí: Giá chưa bao gồm VAT (thuế giá trị gia tăng) và các phí khác có thể áp dụng.

6.Ứng dụng của tôn inox trong công trình

Tôn inox có nhiều ứng dụng quan trọng trong các công trình xây dựng nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng chống gỉ sét, độ bền cao, và tính thẩm mỹ. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của tôn inox trong công trình:

image 88

1. Mái tôn và vách ngăn:

  • Mái tôn: Tôn inox được sử dụng làm mái tôn cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho vì khả năng chống ăn mòn, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và độ bền cao.
  • Vách ngăn: Tôn inox dùng làm vách ngăn trong các tòa nhà công nghiệp, thương mại và dân dụng, giúp tạo ra các không gian linh hoạt và bền bỉ.

2. Lan can và cầu thang:

  • Lan can: Tôn inox thường được sử dụng để làm lan can ban công, hành lang, giúp tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn.
  • Cầu thang: Inox 201 và 304 là lựa chọn phổ biến để làm tay vịn cầu thang, các thanh chắn và các chi tiết trang trí cầu thang.

3. Cổng và cửa:

  • Cổng và cửa: Cổng và cửa làm từ tôn inox không chỉ bền bỉ mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

4. Trang trí nội thất:

  • Trang trí nội thất: Tôn inox được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết trang trí nội thất như ốp tường, trần nhà, tấm trang trí, mang lại vẻ đẹp hiện đại và dễ dàng vệ sinh.

5. Hệ thống thoát nước và bể chứa:

  • Hệ thống thoát nước: Tôn inox được dùng để làm các ống dẫn nước, hệ thống thoát nước và các bể chứa nước vì khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
  • Bể chứa: Bể chứa nước, bể chứa hóa chất và các bể chứa khác bằng tôn inox đảm bảo không bị rỉ sét và an toàn cho các chất chứa bên trong.

Lợi ích của việc sử dụng tôn inox trong công trình:

  • Độ bền cao: Chịu được tác động cơ học và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
  • Thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sáng bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt trơn láng, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
  • An toàn: Không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe và môi trường.
image 89

Tôn inox là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, mang lại độ bền cao, tính thẩm mỹ và sự an toàn cho người sử dụng.

7.Hướng dẩn thi công lắp đặt tôn inox

Việc thi công lắp đặt tôn inox đòi hỏi kỹ thuật và quy trình cụ thể để đảm bảo hiệu quả, an toàn và độ bền của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình thi công lắp đặt tôn inox:

1. Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ

Vật liệu:

  • Tôn inox: Chọn loại inox phù hợp (inox 201, inox 304, inox 316) với độ dày và kích thước phù hợp.
  • Thanh giằng, khung đỡ: Thường làm bằng thép hoặc inox.
  • Ốc vít, bulong, và các phụ kiện kết nối khác: Nên chọn loại inox để tránh gỉ sét.

Dụng cụ:

  • Máy cắt tôn inox.
  • Máy hàn inox.
  • Máy khoan và mũi khoan inox.
  • Thước đo, bút đánh dấu.
  • Găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, và trang bị bảo hộ cá nhân khác.

2. Khảo sát và đo đạc

  • Khảo sát thực địa để xác định chính xác kích thước và vị trí lắp đặt tôn inox.
  • Đo đạc kích thước và đánh dấu vị trí lắp đặt trên khung đỡ.

3. Cắt tôn inox

  • Sử dụng máy cắt tôn inox để cắt tôn theo kích thước đã đo đạc.
  • Đảm bảo các cạnh cắt gọn gàng và không bị sứt mẻ.

4. Lắp đặt khung đỡ

  • Lắp đặt các thanh giằng và khung đỡ tại vị trí đã đánh dấu.
  • Sử dụng ốc vít và bulong để cố định chắc chắn khung đỡ vào tường hoặc nền móng.

5. Lắp đặt tôn inox

Lắp đặt mái tôn:

  1. Đặt tấm tôn đầu tiên:
    • Đặt tấm tôn inox đầu tiên tại vị trí thấp nhất của mái, canh chỉnh chính xác và cố định một bên.
  2. Gắn tấm tôn tiếp theo:
    • Đặt tấm tôn tiếp theo chồng lên tấm trước, đảm bảo các đường sóng trùng khớp.
    • Cố định bằng ốc vít hoặc bulong, bắt đầu từ giữa tấm và di chuyển ra ngoài.

Lắp đặt vách tôn:

  1. Đặt tấm tôn đầu tiên:
    • Đặt tấm tôn inox đầu tiên tại vị trí thấp nhất của vách, canh chỉnh và cố định một bên.
  2. Gắn tấm tôn tiếp theo:
    • Đặt tấm tôn tiếp theo chồng lên tấm trước, đảm bảo các cạnh và đường sóng trùng khớp.
    • Cố định bằng ốc vít hoặc bulong.

6. Hoàn thiện và kiểm tra

  • Kiểm tra các mối nối và điểm cố định để đảm bảo tôn inox được lắp đặt chắc chắn và an toàn.
  • Kiểm tra bề mặt tôn inox, vệ sinh các vết bẩn hoặc dầu mỡ để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình.

7. Bảo trì và bảo dưỡng

  • Định kỳ kiểm tra và vệ sinh bề mặt tôn inox để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ăn mòn.
  • Kiểm tra và thay thế các ốc vít hoặc bulong bị lỏng hoặc gỉ sét để đảm bảo an toàn.

Lưu ý an toàn:

  • Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và trang bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với tôn inox.
  • Sử dụng các dụng cụ và thiết bị theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Làm việc trong môi trường thoáng mát và đủ ánh sáng.

Bằng cách tuân thủ các bước và hướng dẫn trên, bạn có thể thi công lắp đặt tôn inox một cách hiệu quả và an toàn, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình

8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn Inox uy tín

Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng báo giá lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.

  • Sản phẩm Tôn Inox chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
  • Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương

CÔNG TY TNHH Thép SATA

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545