Tôn sóng Sata – Giải pháp lợp mái bền đẹp, giá tốt cho mọi công trình
Tôn sóng là vật liệu không thể thiếu trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng chống nóng, chống thấm và độ bền vượt trội. Tại Sắt Thép SATA, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tôn sóng chất lượng cao như tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn lạnh, tôn màu… với độ dày, màu sắc và kiểu dáng phong phú, phù hợp cho mọi nhu cầu thi công.
📞 Liên hệ ngay hotline: 0903.725.545 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
1. Tôn Sóng Là Gì? – Giải Nghĩa Đầy Đủ Về Vật Liệu Lợp Mái Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Tôn sóng là tấm thép được cán nguội, sau đó mạ kẽm, mạ màu hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm và cuối cùng cán thành hình dạng lượn sóng. Những gợn sóng này không chỉ giúp tăng độ cứng mà còn giúp thoát nước mưa nhanh chóng, hạn chế tình trạng thấm dột.
Tôn sóng là một loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ thép cán nguội, sau đó được mạ kẽm, nhôm kẽm hoặc sơn phủ màu và tạo hình thành các đường gân uốn lượn hoặc vuông góc – gọi là “sóng”. Chính những đường sóng này giúp tăng cường độ cứng, khả năng chịu lực và khả năng thoát nước cho tấm tôn, đồng thời giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
✅ Tôn sóng có đặc điểm gì nổi bật?
- Chống thấm, thoát nước tốt: Nhờ thiết kế sóng cao và đều.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Độ bền cao: Lớp mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ giúp chống gỉ sét hiệu quả.
- Đa dạng mẫu mã: Từ tôn sóng tròn, sóng vuông đến sóng giả ngói cao cấp.
- Giá cả hợp lý: Phù hợp nhiều phân khúc từ dân dụng đến công nghiệp.
✅ Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến của tôn sóng?
- JIS G3302 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn tôn mạ kẽm nhúng nóng với yêu cầu cao về độ bền, lớp mạ và chất lượng bề mặt.
- ASTM A653/A653M (Mỹ): Tiêu chuẩn tôn mạ kẽm của Mỹ, quy định rõ về mác thép, lớp mạ (G90, G60…), độ bền kéo và độ dày.
- TCVN 8265:2009 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia cho tôn mạ kẽm dạng cuộn và tấm, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
- BS EN 10346 (Châu Âu): Tiêu chuẩn châu Âu cho thép mạ kim loại nhúng nóng, áp dụng cho nhiều loại lớp mạ như kẽm, nhôm-kẽm.
✅ Bảng thông số kỹ thuật tham khảo:
Thông số | Giá trị phổ biến |
---|---|
Độ dày (mm) | 0.25 – 0.6 mm |
Khổ rộng tổng thể | 1.070 – 1.200 mm |
Khổ hiệu dụng | 1.000 – 1.070 mm |
Chiều cao sóng | 18 – 24 mm |
Loại sóng | Sóng vuông / Sóng tròn / Sóng ngói |
Lớp mạ | GI, AZ50 – AZ150 |
Sơn phủ | PE / SMP / PVDF, 15–25 µm |
Trọng lượng (kg/m²) | 3.2 – 5.0 kg/m² (tùy độ dày) |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu (2m – 12m+) |
Màu sắc phổ biến | Xanh dương, đỏ đô, ghi xám, nâu,… |
Hiện nay, với xu hướng phát triển bền vững và kiến trúc hiện đại, tôn sóng không chỉ đóng vai trò bảo vệ công trình mà còn là yếu tố tạo điểm nhấn thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
2. Top 6 Loại Sóng Tôn Phổ Biến Nhất Hiện Nay – Nên Chọn Loại Nào?

Tôn sóng là vật liệu lợp mái phổ biến nhờ độ bền cao, thoát nước tốt và giá thành hợp lý. Hiện nay có nhiều loại tôn sóng khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Loại sóng tôn | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Tôn sóng vuông | – Hình sóng vuông, độ cứng cao. – Thoát nước tốt. – Đa dạng độ dày (0.3-0.5mm). | – Lợp mái nhà xưởng, nhà kho. – Làm vách ngăn, hàng rào công trình. |
Tôn sóng tròn | – Hình sóng tròn, mềm mại. – Thoát nước nhanh, chống dột hiệu quả. | – Lợp mái nhà dân dụng, nhà trọ. – Công trình nông nghiệp như chuồng trại. |
Tôn giả ngói | – Thiết kế giống ngói truyền thống. – Thẩm mỹ cao, nhẹ hơn ngói thật. | – Lợp mái nhà ở, biệt thự, resort. – Công trình yêu cầu tính thẩm mỹ. |
Tôn sóng la phông | – Sóng nhỏ, nhẹ, dễ thi công. – Thường kết hợp lớp cách nhiệt. | – Làm trần nhà, vách ngăn. – Công trình dân dụng, văn phòng. |
Tôn sóng cliplock | – Không dùng vít, liên kết chắc chắn. – Chống dột tuyệt đối, thẩm mỹ cao. | – Mái nhà xưởng, trung tâm thương mại. – Công trình quy mô lớn. |
Tôn seamlock | – Hệ thống khóa viền, không lộ vít. – Chống dột vượt trội, độ bền cao. – Thẩm mỹ hiện đại, ít bảo trì. | – Mái nhà công nghiệp, trung tâm thương mại. – Công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao. |
Lưu ý:
- Lựa chọn loại sóng tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện thời tiết và ngân sách.
- Ưu tiên sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, BlueScope để đảm bảo chất lượng.
Chọn đúng loại tôn sóng sẽ giúp công trình bền đẹp và tiết kiệm chi phí. Hãy tìm hiểu kỹ và chọn nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá chính xác.
3. Bảng Giá Tôn Sóng Mới Nhất Năm 2025
Lưu ý: Bảng giá tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và thương hiệu cụ thể.

📌 Bảng giá tôn 5 sóng vuông cập nhật mới nhất tại Sắt Thép SATA
Độ dày tôn (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
2 dem 50 | 1.70 | 38,000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48,000 |
3 dem 50 | 2.70 | 53,000 |
4 dem 00 | 3.05 | 58,000 |
5 dem 80 | — | 93,000 |
7 dem 50 | — | 113,000 |
9 dem 50 | — | 151,000 |
📌 Bảng giá tôn 9 sóng vuông & tôn nhựa cập nhật mới nhất tại Sắt Thép SATA
Độ dày tôn (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
4 dem 40 (9 sóng) | 4.00 | 73,000 |
5 dem 30 (9 sóng) | 5.00 | 83,000 |
Tôn nhựa 1 lớp | — | 36,000 |
Tôn nhựa 2 lớp | — | 76,000 |
📌 Lưu ý:
- Giá đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển đến tận chân công trình.
- Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc là nhà thầu.
- Chính sách chiết khấu hoa hồng hấp dẫn cho người giới thiệu.
👉 Liên hệ ngay hotline: 0903.725.545 để nhận báo giá ưu đãi theo số lượng và vị trí giao hàng.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Tôn Sóng
Tôn sóng là một trong những vật liệu lợp mái phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với thiết kế dạng sóng đặc trưng, loại tôn này mang lại nhiều lợi ích về kỹ thuật và kinh tế. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm nổi bật, tôn sóng cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn.
Tiêu chí | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Độ bền | Chống ăn mòn, gỉ sét tốt nhờ lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. | Tuổi thọ phụ thuộc vào chất liệu và bảo trì; dễ gỉ nếu chất lượng kém. |
Trọng lượng | Nhẹ, giảm tải trọng công trình, dễ vận chuyển và thi công. | Dễ cong vênh nếu thi công không đúng kỹ thuật. |
Thoát nước | Thiết kế sóng giúp thoát nước nhanh, chống thấm dột hiệu quả. | – |
Tính thẩm mỹ | Đa dạng mẫu mã, màu sắc, phù hợp nhiều công trình. | Kém sang trọng so với ngói hoặc vật liệu cao cấp. |
Cách nhiệt/âm | – | Hấp thụ nhiệt, cách âm kém; cần thêm lớp cách nhiệt/âm. |
Giá thành | Hợp lý, tiết kiệm chi phí so với ngói, bê tông. | – |
Môi trường | Có thể tái chế, thân thiện với môi trường. | – |
Lưu ý: Chọn tôn chất lượng từ các thương hiệu uy tín (Hoa Sen, Đông Á) và thi công đúng kỹ thuật để tối ưu hiệu quả.

Đây là giải pháp lợp mái hiệu quả, tiết kiệm và dễ thi công, phù hợp với nhiều loại công trình. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả sử dụng, người dùng nên cân nhắc kỹ giữa ưu điểm và hạn chế của từng loại tôn, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế.
5. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Sóng Trong Đời Sống
Được dùng cho nhiều công trình khác nhau nhờ sở hữu nhiều tính năng ưu việt:
- ✅ Lợp mái nhà dân dụng, nhà phố, biệt thự: dùng tôn sóng hoặc tôn giả ngói để tạo mái bền đẹp, chống nóng, phù hợp nhiều kiểu kiến trúc.
- ✅ Xây dựng nhà tiền chế, nhà kho, nhà xưởng: lợp mái và làm vách bằng tôn giúp thi công nhanh, tiết kiệm chi phí, bền trong môi trường công nghiệp.
- ✅ Làm vách ngăn, hàng rào, trần cách nhiệt: tôn được dùng để ngăn không gian, làm hàng rào chắc chắn và trần chống nóng hiệu quả.
- ✅ Kết hợp làm cửa cuốn, mái hiên di động: tôn mạ kẽm dùng cho cửa cuốn, mái che linh hoạt cho sân vườn, ban công, quán cà phê.
Một số công tình kiến trúc sử dụng các loại tôn này trong xây dựng:
STT | Tên công trình/dự án | Địa điểm | Loại tôn sóng sử dụng | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
1 | Nhà máy VinFast | Hải Phòng | Tôn sóng mạ kẽm, sóng vuông lớn | Mái và vách bao che nhà xưởng |
2 | KCN VSIP – các nhà máy tiêu biểu | Bình Dương | Tôn sóng 5 lớp, PU cách nhiệt | Lợp mái nhà máy công nghiệp |
3 | VinHomes Grand Park | TP. Thủ Đức, TP.HCM | Tôn sóng giả ngói màu đỏ đô | Mái nhà phố và biệt thự |
4 | Chợ đầu mối Hóc Môn | TP.HCM | Tôn sóng màu sơn tĩnh điện | Mái che khu chợ rộng lớn |
5 | Nhà thi đấu Phú Thọ | TP.HCM | Tôn sóng cong, cán nguội, sơn PVDF | Mái vòm kiến trúc thể thao |
6 | Homestay Container House | Đà Lạt | Tôn sóng màu | Lợp mái và ốp tường ngoài |
7 | Quán cà phê Factory Coffee | Quận 7, TP.HCM | Tôn sóng đen công nghiệp | Mặt dựng, mái che trang trí |
8 | Bến xe Miền Đông mới | TP. Thủ Đức, TP.HCM | Tôn sóng cách nhiệt | Mái nhà chờ, khu điều hành |
9 | Tesla Gigafactory | Nevada, Mỹ | Tôn sóng tích hợp pin năng lượng mặt trời | Mái nhà máy công nghệ cao |
10 | Expo 2020 Dubai – Gian hàng Singapore | Dubai, UAE | Tôn sóng ánh kim tái chế | Mái phản quang, kiến trúc xanh |
📌 Kinh Nghiệm Chọn Mua Tôn Sóng Chất Lượng
- Xác định nhu cầu sử dụng: Chọn tôn sóng thường hay cách nhiệt, sóng vuông hay tròn.
- Chọn độ dày phù hợp: Với nhà dân dụng nên chọn 0.4 – 0.5 mm để đảm bảo độ bền.
- Ưu tiên thương hiệu uy tín: Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, BlueScope là các lựa chọn hàng đầu.
- Kiểm tra bề mặt và tem nhãn: Không cong vênh, trầy xước, tem nhãn in rõ ràng.
- Tham khảo báo giá từ nhà phân phối lớn: Để có giá tốt và chính sách bảo hành đầy đủ
6. Hướng dẫn thi công tôn sóng đúng kỹ thuật, chính xác nhất!
Dưới đây là quy trình lắp đặt tôn sóng đầy đủ và chi tiết, thường được áp dụng trong thi công mái nhà dân dụng và công nghiệp:

Giai đoạn 1: Chuẩn bị trước khi lắp đặt
1. Vật tư và dụng cụ cần thiết:
- Tôn sóng (tôn lợp mái): tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, v.v.
- Xà gồ: thép hộp, thép chữ C, Z, hoặc gỗ.
- Đinh vít chuyên dụng: vít tự khoan có vòng đệm cao su.
- Dụng cụ: máy khoan, máy cắt tôn, thước dây, thang, dây an toàn, bút đánh dấu, găng tay, kính bảo hộ.
2. Kiểm tra hiện trạng:
- Đảm bảo khung mái đã được lắp đặt chắc chắn, đúng độ dốc (thường từ 10–30 độ).
- Kiểm tra khoảng cách xà gồ phù hợp với loại tôn (thường 0.8–1.2m).
- Đảm bảo an toàn lao động: có dây an toàn, giàn giáo, biển cảnh báo.
Giai đoạn 2: Quy trình lắp đặt tôn sóng
Bước 1: Đo đạc và cắt tôn
- Đo chiều dài mái và cắt tôn theo kích thước yêu cầu.
- Cắt tôn bằng máy cắt chuyên dụng để tránh làm hỏng lớp sơn phủ.
Bước 2: Đặt tôn lên mái
- Bắt đầu từ mép mái thấp nhất, lắp tôn từ trái sang phải hoặc ngược lại tùy hướng gió.
- Chồng mí tôn: tối thiểu 1 sóng (với tôn sóng vuông) hoặc 1,5 sóng (với tôn sóng tròn).
- Chồng mí dọc (nếu tôn không đủ dài): chồng lên nhau ít nhất 15–20 cm, có bắn keo chống dột.
Bước 3: Cố định tôn bằng vít
- Dùng vít tự khoan có đệm cao su để bắn vào đỉnh sóng (đối với mái).
- Khoảng cách vít: 30–50 cm/vít, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và gió vùng lắp đặt.
- Không siết vít quá chặt gây móp tôn hoặc quá lỏng gây dột.
Bước 4: Lắp đặt các phụ kiện
- Máng xối: lắp ở chân mái để thoát nước.
- Nẹp nóc, nẹp hông, nẹp úp góc: chống dột và tăng tính thẩm mỹ.
- Tấm chắn gió, chắn chim (nếu cần).
Giai đoạn 3: Kiểm tra và hoàn thiện
- Kiểm tra lại toàn bộ vít, mí chồng, khe hở.
- Dùng keo silicon hoặc keo chống dột xử lý các vị trí nghi ngờ.
- Vệ sinh mái, thu dọn vật liệu thừa, đảm bảo an toàn.
⚠️ Một số lưu ý an toàn trong quá trình thi công:
- Luôn sử dụng dây an toàn khi làm việc trên cao.
- Không thi công khi trời mưa, gió lớn.
- Không đi lại trực tiếp trên tôn, nên dùng ván lót để phân tán lực.
7. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp tôn sóng uy tín chất lượng tại Tp.HCM
Sắt Thép SATA là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp Các loại tôn sóng, sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí. Với cam kết mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất, Thép Sắt SATA cam kết:
- Cung cấp Các loại tôn sóng, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ giao hàng miễn phí tại Tp.HCM
- Ưu đãi chiết khấu đối với khách hàng là nhà thầu hoặc công ty.
Với phương châm “Chất lượng tạo niềm tin”, Sắt Thép SATA không ngừng nâng cao sản phẩm và dịch vụ của mình, khẳng định vị trí là đối tác tin cậy cho mọi dự án tại TP.HCM.
Hãy liên hệ với SATA để nhận báo giá ngay nhé!
SẮT THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Di Động: 0903.725.545
- TEL : 0286.270.2808 – 0286.270.2809
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779