Tôn nhưa lấy sáng compositeTôn nhưa lấy sáng composite
Rate this post

Tôn nhựa lấy sáng composite SATA là giải pháp chiếu sáng tự nhiên hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kính, mái hiên và các công trình dân dụng. Với cam kết chất lượng cao, độ bền vượt trội, khả năng chống tia UV và chịu lực tốt, sản phẩm của SATA luôn đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và được khách hàng tin dùng trên toàn quốc.
👉 Liên hệ ngay với Sắt Thép SATA qua hotline: 0903.725.545 để nhận báo giá ưu đãi và tư vấn giải pháp tôn nhựa lấy sáng composite phù hợp nhất cho công trình của bạn!

1. Tôn nhựa lấy sáng Composite là gì?

Tôn nhựa lấy sáng Composite là loại vật liệu được cấu tạo từ hai thành phần chính: nhựa polyester không bão hoà (UPR)sợi thuỷ tinh thể FRP (Fiberglass Reinforced Plastic). Trong đó:

  • Nhựa UPR giúp chống tia UV, cách nhiệt, kháng ánh sáng.
  • Sợi FRP tăng độ bền kỳ thuật, đồng thời giảm nguy cơ giòn và gãy nứt.

Chính sự kết hợp này mang lại khả năng truyền sáng cao (đến 85%), bền vững trước mọi điều kiện thời tiết và tuổi thọ sử dụng có thể đạt 20 – 30 năm.

Ton nhua composite 6
Tôn nhựa lấy sáng composite – Chất Lượng vượt trội

2. Đặc tính kỹ thuật nổi bật của tôn Nhựa Lấy sáng Composite

2.1. Thông Số Kỹ Thuật

Chỉ TiêuThông Số
Chất liệuNhựa polyester gia cường sợi thủy tinh (FRP)
Độ dày0.6mm; 0.8mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.5mm; 2.0mm; 2.5mm; 3.0mm
Chiều dài2m; 2.4m; 3m; 6m; 12m (có thể đặt theo yêu cầu)
Màu sắcTrong suốt pha mờ, trắng đục xuyên sáng, trắng đục không lấy sáng, xanh có lấy sáng, xanh nước biển không lấy sáng
Hiệu suất truyền sángTrắng trong: 85%; Xanh ngọc: 73%; Trắng đục: 48%; Xanh dương: 41%
Tuổi thọTrên 20 năm
Khả năng chịu gióLên đến 110mph (tương đương 177km/h)
Chỉ số cách nhiệt (U)1.14 W/m²·K

2.2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Tôn Nhựa Composite

  • Truyền sáng hiệu quả: Khả năng truyền sáng lên đến 85%, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điện năng cho chiếu sáng ban ngày.
  • Độ bền cao: Với cấu tạo từ sợi thủy tinh gia cường, tôn nhựa lấy sáng composite có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, gió bão.
  • Chống tia UV và chống cháy: Sản phẩm được thiết kế để chống tia UV, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nội thất bên trong công trình. Ngoài ra, tôn nhựa lấy sáng composite còn có khả năng chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: Nhẹ hơn kính khoảng 4 lần trên mỗi mét vuông, tôn nhựa lấy sáng composite dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt phù hợp với các công trình có nhịp dài và vị trí cao.
  • Đa dạng kiểu dáng và màu sắc: Sản phẩm có nhiều dạng sóng như 5, 6, 7, 9 hoặc 12 sóng, phù hợp với các loại tôn tráng kẽm phổ biến tại Việt Nam. Màu sắc đa dạng như trắng trong, xanh lá, xanh dương, nâu đồng, trắng sữa, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của từng công trình.

3. Phân loại tôn nhựa lấy sáng Composite

ton composite 6
Tôn nhựa lấy sáng composite với nhiều loại khác nhau phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau

3.1. Phân loại theo kết cấu lớp vật liệu

Loại tôn nhựa CompositeĐặc điểm kỹ thuậtỨng dụng phù hợp
FRP 1 lớp (Single-layer FRP)Mỏng, nhẹ, giá rẻ, truyền sáng cao (~85%), chống tia UV kémMái che tạm, nhà kho nhỏ, mái hiên, trạm giữ xe
FRP 2 lớp có phủ UV (UV-coated FRP)Lớp trên phủ chống UV, bền màu, tuổi thọ cao, truyền sáng 70–80%Nhà xưởng công nghiệp, sân vận động, khu chế xuất
FRP 3 lớp cách nhiệt (Insulated FRP)Giữa là lớp foam PU hoặc nhôm cách nhiệt, giảm nóng, truyền sáng giảm còn 60–70%Kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, khu bảo quản nông sản
FRP gia cường đặc biệt (Heavy-duty)Có sợi gia cường (carbon, aramid), siêu bền, chịu lực tốt, truyền sáng thấp hơnKhu công nghiệp nặng, nhà máy hóa chất, công trình vùng bão gió

3.2. Phân loại theo màu sắc và mức độ truyền sáng

Màu sắcĐộ truyền sáng trung bình (%)Đặc điểm ánh sángỨng dụng phù hợp
Trong suốt (Clear)80–85%Ánh sáng rõ nét, nhìn xuyên tốtNhà kính trồng cây, giếng trời, showroom
Trắng đục (Milky White)65–75%Khuếch tán ánh sáng, giảm chóiXưởng sản xuất, hành lang trường học
Xanh ngọc / Xanh biển60–70%Ánh sáng dịu, mát mắtLối đi công cộng, công viên, trạm xe buýt
Hổ phách / Vàng nhạt50–65%Tạo ánh sáng ấm, dễ chịuKhu nghỉ dưỡng, biệt thự sân vườn, nhà kính nghệ thuật

3.3. Phân loại theo hình dạng và kiểu sóng

Kiểu hình dángChi tiếtỨng dụng phổ biến
Sóng tròn (5, 6, 11 sóng)Dạng lượn sóng nhẹ, phù hợp tôn dân dụngMái nhà dân, xưởng nhỏ, nhà xe, chợ
Sóng vuông (9, 10 sóng vuông)Góc cạnh rõ, khớp tôn công nghiệp, thoát nước nhanhNhà xưởng lớn, nhà máy, khu logistics
Tấm phẳng (Flat Panel)Mặt phẳng, dễ cắt, dễ uốn, linh hoạt khi lắp đặtGiếng trời, mặt dựng showroom, vách lấy sáng nội thất

📌 Ghi chú phân loại thêm:

  • Tôn FRP kháng hóa chất đặc biệt: thường có thêm lớp phủ chống ăn mòn cao cấp, dùng trong môi trường axit, kiềm, muối mạnh như nhà máy chế biến hải sản, xử lý nước thải.
  • Tôn FRP siêu nhẹ: sử dụng sợi thủy tinh dạng mịn và nhựa polyester tỷ trọng thấp, phù hợp với các công trình yêu cầu giảm tải mái như nhà tiền chế, container văn phòng, nhà y tế lưu động.

4. Khám Phá Quy Trình Sản Xuất Tôn Nhựa Composite Đảm Bảo Chất Lượng & Độ Bền Cao

4.1. Quy trình sản xuất tôn nhựa lấy sáng composuy trình sản xuất tôn nhựa lấy sáng composite:

Tôn nhựa lấy sáng composite được sản xuất qua quy trình hiện đại, kết hợp giữa nhựa polyester và sợi thủy tinh, tạo nên sản phẩm có độ bền cao, truyền sáng tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Mỗi bước trong quy trình đều được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho công trình.

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Sợi thuỷ FRP được trộn với nhựa UPR và các chất gia cố.
  2. Gia nhiệt – Tạo hình: Hỗn hợp được đưa qua khuôn để tạo dạng theo loại tôn mong muốn.
  3. Lớp UV coating: Phủ lớp bảo vệ chống tia UV bằng công nghệ phủ nano.
  4. Kiểm định chất lượng: Kiểm tra độ truyền sáng, độ bền va độ chống nóng.

4.2 Một số phương pháp sản xuất tôn nhựa lấy sáng

Tôn nhựa lấy sáng composite được sản xuất thông qua các phương pháp hiện đại nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp đúc mở (Hand lay-up): Là phương pháp sản xuất đơn giản, phù hợp với các sản phẩm có hình dạng đơn giản và khối lượng nhỏ.
  • Phương pháp đúc kín (Resin Transfer Molding – RTM): Sử dụng khuôn kín và bơm nhựa vào khuôn dưới áp suất, tạo ra sản phẩm có chất lượng cao và đồng nhất.
  • Phương pháp quấn sợi (Filament Winding): Áp dụng cho các sản phẩm hình trụ hoặc hình nón, như ống dẫn nước, bình chứa.

4.3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất tôn composite

Sản phẩm tôn nhựa lấy sáng composite được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng:

  • ASTM D635: Tiêu chuẩn về khả năng chống cháy của vật liệu nhựa.
  • ASTM D1929: Tiêu chuẩn xác định nhiệt độ bắt cháy của vật liệu nhựa.
  • ASTM D2843: Tiêu chuẩn đo lượng khói sinh ra khi vật liệu nhựa cháy.
ton composite 1
Tôn nhựa lấy sáng được áp dụng nhiều tiêu chuẩn sản xuất quốc tế, đáp ứng chuẩn chất lượng

5. Ứng dụng trong các công trình kiến trúc

Tôn nhựa lấy sáng composite được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng truyền sáng tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng trong:

  • Nhà xưởng, nhà kho: Giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm điện năng.
  • Nhà kính nông nghiệp: Tạo môi trường lý tưởng cho cây trồng phát triển.
  • Mái hiên, giếng trời, hành lang: Tăng tính thẩm mỹ và thông thoáng cho không gian.
  • Bãi đỗ xe, nhà chờ, khu công nghiệp: Bền bỉ, chịu thời tiết tốt, dễ lắp đặt.

Với tính linh hoạt cao, tôn nhựa lấy sáng composite là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên và độ bền lâu dài.

Một số công trình dự án sử dụng loại tôn này

Tôn nhựa lấy sáng composite được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những ưu điểm vượt trội của mình. Dưới đây là một số công trình tiêu biểu sử dụng loại tôn này:

Công TrìnhĐịa ĐiểmỨng Dụng
Nhà xưởng Khu Công Nghiệp VSIPBình DươngMái lợp lấy sáng cho nhà xưởng
Nhà kính trồng rau thủy canhĐà NẵngMái lợp lấy sáng cho nhà kính
Mái che khu vui chơiCần ThơMái che cho khu vui chơi ngoài trời
Bảo tàng nghệ thuậtĐắk NôngMái lợp lấy sáng cho không gian triển lãm
Nhà thi đấu thể thaoTP. Hồ Chí MinhMái lợp lấy sáng cho nhà thi đấu
Trung tâm thương mạiHà NộiMái lợp lấy sáng cho khu vực hành lang
Khu nghỉ dưỡng cao cấpPhú QuốcMái lợp lấy sáng cho khu vực hồ bơi
Trang trại chăn nuôiĐồng NaiMái lợp lấy sáng cho khu vực chăn nuôi
Nhà máy sản xuất hóa chấtBà Rịa – Vũng TàuMái lợp lấy sáng cho khu vực sản xuất
Bãi đỗ xe công cộngNha TrangMái che lấy sáng cho khu vực đỗ xe

Nhờ tính ứng dụng linh hoạt và độ bền cao, tôn nhựa lấy sáng composite là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại, từ công nghiệp đến dân dụng.

6. Phân Tích Ưu Nhược Điểm Tôn Nhựa lấy sáng Composite – Lựa Chọn Có Phù Hợp?

6.1. Vì Sao Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Được Ưa Chuộng? Top 5 Ưu Điểm Nổi Bật Không Thể Bỏ Qua

  • Tiết kiệm năng lượng: Khả năng truyền sáng cao giúp giảm thiểu việc sử dụng điện năng cho chiếu sáng ban ngày.
  • Độ bền cao: Chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ lên đến 20 năm.
  • Chống ăn mòn: Không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm, phù hợp với môi trường hóa chất.
  • Dễ dàng thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Thẩm mỹ cao: Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình.

6.2. Một số điểm hạn chế cần biết của tôn nhựa lấy sáng Composite

  • Khả năng truyền sáng thấp hơn kính: Chỉ đạt khoảng 80% so với kính hoặc tấm polycarbonate.
  • Khó tái chế: Quá trình xử lý và tái chế phức tạp, dễ gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
  • Độ dày hạn chế: Không đa dạng như vật liệu polycarbonate, có thể hạn chế trong một số ứng dụng đặc biệt.

7. Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Có Gì Hơn? So Sánh Lợi Thế Với Các Vật Liệu Truyền Sáng Khác

So với kính, mica hay polycarbonate, tôn nhựa lấy sáng composite nổi bật nhờ độ bền cao, chống tia UV tốt và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại. Để có thể hiệu rõ hơn lợi thế so sánh của loại vật liệu này chúng tôi đã tạo ra một bảng so sánh để khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn về loại tôn này

BẢNG SO SÁNH TÔN NHỰA LẤY SÁNG COMPOSITE VỚI CÁC VẬT LIỆU TRUYỀN SÁNG KHÁC

Tiêu chíTôn nhựa lấy sáng Composite (FRP)PolycarbonateTôn nhựa PVC trongMicaKính cường lực
Độ bền va đậpCao (chịu va đập tốt, ít nứt vỡ)Rất caoTrung bìnhThấpRất cao
Độ truyền sáng60–85% tùy loại80–90%70–80%90–92%88–92%
Khả năng chịu nhiệt độ caoRất tốt (chịu nhiệt 120–150°C)Tốt (~115°C)Trung bình (~75–85°C)KémRất tốt
Chống tia UVCó lớp phủ UV chuyên dụngCó lớp phủ UVKhông có / ít hiệu quảKhôngCó thể dán phim UV
Chịu hóa chất, ăn mònXuất sắc (đặc biệt môi trường axit)Trung bìnhKémKémTrung bình
Độ giãn nở nhiệtThấp, ít biến dạngCaoCaoThấpRất thấp
Khả năng chịu thời tiết khắc nghiệtRất tốt (mưa, nắng, gió mạnh)TốtTrung bìnhKémTốt
Tuổi thọ trung bình15–25 năm (có thể hơn)10–15 năm3–7 năm5–7 năm>25 năm
Dễ thi công, cắt ghépDễ dàng bằng máy cắt tay, nhẹDễ nhưng giònDễ, giá rẻKhóKhó, nặng
Trọng lượngNhẹ (1.3–2.5 kg/m² tùy độ dày)NhẹRất nhẹTrung bìnhRất nặng (10–15 kg/m²)
Chống cháyCó loại đạt chuẩn ASTM D635Có loại chống cháyKémKhôngTốt
Khả năng tương thích sóng tônCó thể sản xuất theo mọi sóng tônKhó tùy chỉnhSản xuất sẵn dạng sóngKhông có sóngKhông
Chi phí đầu tưVừa phải (hiệu quả kinh tế cao)CaoRẻTrung bìnhRất cao

Với nhiều ưu điểm nổi bật, tôn nhựa lấy sáng composite đang dần thay thế các vật liệu truyền sáng truyền thống, mang lại hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí.

8. Bật Mí Bí Quyết Lựa Chọn Và Lắp Đặt Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Cho Công Trình Bền Vững

Việc lựa chọn và thi công tôn nhựa lấy sáng composite không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả chiếu sáng mà còn quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn của công trình trong suốt vòng đời sử dụng. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế và chuyên sâu bạn nên tham khảo:

ton composite 3
Một số kinh nghiệm chọn lựa tôn nhựa lấy sáng Composite

8.1. Kinh Nghiệm Lựa Chọn Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite

✅ 1. Xác định mục đích sử dụng rõ ràng

Tùy theo mục đích sử dụng, bạn nên lựa chọn loại tôn có thông số phù hợp:

  • Đối với nhà xưởng, kho bãi, trang trại: nên chọn tôn có độ dày từ 1.5mm – 2.5mm, có lớp phủ chống tia UV, vì môi trường này thường nắng nóng và dễ bám bụi.
  • Đối với công trình dân dụng như nhà kính, mái hiên, sân thượng: có thể sử dụng loại 0.8mm – 1.2mm, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo lấy sáng tốt.

✅ 2. Chọn loại có phủ chống UV và chống cháy

Những tấm tôn nhựa lấy sáng composite có lớp phủ UV không chỉ ngăn ngừa ánh sáng tia cực tím có hại, mà còn kéo dài tuổi thọ vật liệu đến hơn 20 năm. Một số loại còn có chứng nhận chống cháy ASTM D635, phù hợp với nhà xưởng, khu sản xuất.

✅ 3. Quan tâm đến độ truyền sáng phù hợp

  • Tôn trắng trong (truyền sáng 80-85%) phù hợp cho nhà kính, không gian cần ánh sáng tự nhiên tối đa.
  • Tôn trắng đục hoặc xanh nhạt (truyền sáng 40-70%) phù hợp với không gian cần ánh sáng vừa phải, chống chói.

5. Chọn thương hiệu và nhà cung cấp uy tín

Lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Eurolight, Vitek, Sata, PolyGreen… giúp đảm bảo đúng độ dày, chất lượng nhựa, sợi thủy tinh và độ bền lâu dài. Đừng ham rẻ mà mua phải tôn mỏng, dễ ố vàng hoặc giòn gãy sau vài năm sử dụng.

8.2. Kinh Nghiệm Thi Công và Lắp Đặt Hiệu Quả

✅ 1. Đo đạc chính xác và cắt ghép chuẩn chỉnh

  • Đo chiều dài và chiều rộng mái thật kỹ để tránh mua thừa hoặc thiếu.
  • Dùng máy cắt chuyên dụng lưỡi mịn để không làm nứt, vỡ mép tôn.
  • Nếu cần nối nhiều tấm, nên chừa khoảng chồng mí 150-200mm theo chiều dọc để tránh nước thấm.

✅ 2. Lắp đặt tôn theo chiều dốc của mái

  • Độ dốc tối thiểu nên là 15 độ để nước mưa thoát tốt và tránh đọng nước trên mái.
  • Không lắp tôn theo chiều ngược gió (trong khu vực nhiều gió), tránh tạo lực hút làm bật tôn.

✅ 3. Sử dụng vít chuyên dụng và long đền cao su non

  • Dùng vít inox, đầu lục giác hoặc đầu dù, có lớp mạ kẽm chống rỉ.
  • Bắt vít tại đỉnh sóng, không nên siết quá chặt để tránh nứt tôn.
  • Đệm thêm long đền cao su non để chống thấm nước và giãn nở nhiệt.

✅ 4. Không đi lại trực tiếp lên tấm tôn

  • Khi thi công, tuyệt đối không dẫm lên tấm tôn lấy sáng composite, vì lực tập trung sẽ làm nứt gãy bề mặt.
  • Nên sử dụng ván lót hoặc giàn giáo, hoặc bước chân lên phần có khung đỡ bên dưới.

✅ 5. Xử lý chống nóng và giãn nở nhiệt

  • Trong vùng khí hậu nắng nóng, nên bố trí xen kẽ giữa tôn lấy sáng và tôn lạnh, tránh làm toàn bộ mái bằng vật liệu trong suốt gây oi bức.
  • Tôn nhựa có thể giãn nở 2 – 4mm/m, do đó cần chừa khe co giãn ở các đầu tấm hoặc khi nối.

✅ 6. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

  • Mỗi 6 tháng nên kiểm tra vít, ron cao su, bề mặt tôn có bị bụi bẩn hoặc rêu bám không.
  • Dùng nước xịt và vải mềm vệ sinh, không dùng hóa chất tẩy mạnh hoặc bàn chải sắt.

✅ Tóm Tắt Một Số Lưu Ý Vàng

Tiêu chíLưu ý lựa chọn & thi công
Mục đích sử dụngChọn độ dày, màu sắc và độ truyền sáng phù hợp
Khí hậu vùng miềnCó lớp chống UV, chịu nhiệt, độ dốc mái phù hợp
Sóng tônPhù hợp với sóng tôn hiện có
Thi côngDùng vít inox, đệm cao su, không siết quá mạnh
Chống thấmChồng mí đủ dài, chừa khe co giãn, vệ sinh định kỳ
Bảo trìKiểm tra 6 tháng/lần, tránh dùng hóa chất mạnh hoặc vật nhá

Lựa chọn và thi công tôn nhựa lấy sáng composite đòi hỏi sự hiểu biết rõ về sản phẩm, điều kiện khí hậu và kỹ thuật lắp đặt để phát huy tối đa hiệu quả sử dụng và tăng tuổi thọ cho công trình.

ton composite 5
Một số lưu ý khi thi công tôn nhựa lấy sáng Composite

9. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp tôn Nhựa Lấy Sáng Composite uy tín chất lượng tại Tp.HCM

Sắt Thép SATA là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp Các loại tôn nhựa lấy sáng Composite, sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí. Với cam kết mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất, Thép Sắt SATA cam kết:

  • Cung cấp Các loại tôn nhựa Composite, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội.
  • Cung cấp đa dạng các loại Các loại tôn nhựa Composite, phù hợp với mọI công trình.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
  • Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ giao hàng miễn phí tại Tp.HCM
  • Ưu đãi chiết khấu đối với khách hàng là nhà thầu hoặc công ty.

Với phương châm “Chất lượng tạo niềm tin”Sắt Thép SATA không ngừng nâng cao sản phẩm và dịch vụ của mình, khẳng định vị trí là đối tác tin cậy cho mọi dự án tại TP.HCM. Hãy liên hệ với SATA để nhận báo giá ngay nhé!

SẮT THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Di Động: 0903.725.545
  • TEL : 0286.270.2808 – 0286.270.2809
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545