Bảng Giá Tôn Nhựa Mới Nhất 2025 – Cam Kết Chính Hãng Từ Sắt Thép SATA
Bạn đang tìm kiếm giải pháp tôn nhựa hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí cho công trình? Tôn nhựa của Sắt Thép SATA là lựa chọn tối ưu với khả năng truyền sáng vượt trội, chống ăn mòn và dễ thi công. Công ty Sắt Thép Sata cam kết cung cấp tôn nhựa chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, giá tôn nhựa cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
📞 Liên hệ ngay để nhận bảng giá tôn nhựa chi tiết và ưu đãi tốt nhất hôm nay!
1. BẢNG GIÁ TÔN NHỰA HÔM NAY 6/2025 – CẬP NHẬT ĐẦY ĐỦ & CK ƯU ĐÃI
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 2 Ton nhua 5](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-5.png)
📌 Bảng giá Tôn nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite
Dưới đây là bảng giá tôn nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite được cập nhật đầy đủ
- Màu sắc: Trắng, xanh dương, xanh lá
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, truyền sáng đến 85%, chống ăn mòn, cách âm – cách nhiệt tốt
➤ Bảng giá tôn nhựa – Loại sợi trong mờ
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI 2025 | |||
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) | Bảo hành (năm) |
0.5 | 0.6 | 45,000 | 0.5 |
1.0 | 1.2 | 84,000 | 1 |
1.5 | 1.8 | 126,000 | 2 |
2.0 | 2.4 | 168,000 | 3 |
2.5 | 3.0 | 210,000 | 4 |
3.0 | 3.6 | 252,000 | 5 |
➤ Bảng giá tôn nhựa – Loại sợi caro
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI 2025 | |||
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) | Bảo hành (năm) |
1.0 | 1.2 | 88,000 | 1 |
1.5 | 1.8 | 132,000 | 2 |
2.0 | 2.4 | 176,000 | 3 |
2.5 | 3.0 | 220,000 | 4 |
3.0 | 3.6 | 264,000 | 5 |
📌 Bảng giá Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa Polycarbonate được cập nhật chi tiết và đầy đủ thông tin:
- Dạng sóng: 5, 7, 9 sóng vuông
- Ưu điểm: Truyền sáng 85%, nhẹ, bền, chống cháy, dễ thi công
- Màu sắc: Trong kính, trắng sữa, xanh dương, xanh lá, xanh nước biển, trà đồng.
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2025 | ||
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Bảo hành (năm) |
0.9 | 190,000 | 1 |
1.0 | 270,000 | 2 |
1.5 | 370,000 | 3 |
2.0 | 470,000 | 4 |
3.0 | 580,000 | 5 |
📌 Bảng giá Tôn Nhựa Polycarbonate đặc ruột
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa Polycarbonate được cập nhật chi tiết và đầy đủ thông tin:
➤ Bảng giá tôn nhựa Polycarbonate đặc ruột – Sản xuất tại Việt Nam
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI 2025 | |||
Độ dày (mm) | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
2 | 1.22 – 1.82 | 30 | 270,000 |
3 | 1.22 – 2.1 | 30 | 370,000 |
4 | 1.22 – 2.1 | 30 | 570,000 |
➤ Bảng giá tôn nhựa Polycarbonate đặc ruột – Nhập khẩu từ Malaysia
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI 2025 | |||
Độ dày (mm) | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
2 | 1.212 – 1.8 | 30.5 | 360,000 |
3 | 1.212 – 2.1 | 30 | 460,000 |
4 | 1.212 – 2.1 | 20 | 670,000 |
5 | 1.212 – 1.8 | 20 | 840,000 |
10 | 1.22 | 2.44 | 1,830,000 |
➤ Bảng giá tôn nhựa Polycarbonate đặc ruột – Nhập khẩu từ Hàn Quốc
BẢNG GIÁ TÔN NHỰA CẬP NHẬT MỚI 2025 | |||
Độ dày (mm) | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
3.0 | 2.0 | 20 | 610,000 |
4.5 | 2.0 | 20 | 910,000 |
5.0 | 2.0 | 5.8 | 1,050,000 |
10 | 1.22 | 2.44 | 2,150,000 |
Lưu ý về bảng giá tôn nhựa trên:
📌 Bảng giá tôn nhựa có thể dao động tùy khu vực và nhà cung cấp. Để nhận được thông tin chính xác về giá tôn nhựa vui lòng liên hệ hotline: 0903.725.545 để nhận báo giá tôn nhựa ưu đãi mới nhất.
➤ Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tôn nhựa :
Bảng giá tôn nhựa trên thị trường có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn nhựa:
- Chất liệu sản xuất: Giá tôn nhựa ảnh hưởng bởi chất liệu từ polycarbonate, PVC hay FRP sẽ có mức giá tôn nhựa khác nhau do đặc tính và độ bền từng loại.
- Độ dày và kích thước: Giá tôn nhựa cũng ảnh hưởng bởi độ dày, kích thước càng lớn thì giá tôn nhựa càng cao do tốn nhiều nguyên liệu hơn.
- Loại tôn (trong suốt, màu, lấy sáng…: Giá tôn nhựa ảnh hưởng bởi loại tôn – Tôn nhựa lấy sáng hoặc có lớp phủ chống UV thường giá tôn nhựa loại này cao hơn tôn nhựa thông thường.
- Thương hiệu và nguồn gốc: Giá tôn nhựa từ các thương hiệu uy tín hoặc nhập khẩu thường giá tôn nhựa cao hơn hàng nội địa không rõ nguồn gốc.
- Số lượng đặt mua: Giá tôn nhựa cũng ảnh hưởng bởi số lượng mua – mua nhiều thường được chiết khấu tốt hơn so với mức giá tôn nhựa mua lẻ .
- Chi phí vận chuyển và khu vực địa lý: Bảng giá tôn nhựa có thể thay đổi tùy theo khoảng cách vận chuyển và khu vực phân phối.
Xét các yếu tố trên giúp nắm bắt được giá tôn nhựa kịp thời để đưa ra quyết định mua đúng đắn.
2. TÌM HIỂU TÔN NHỰA LÀ GÌ? – VẬT LIỆU LỢP MÁI HIỆN ĐẠI, BỀN, ĐẸP VÀ TIẾT KIỆM
Tôn nhựa là một loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ các hợp chất nhựa tổng hợp như PVC (Polyvinyl Chloride), FRP (Fiberglass Reinforced Plastic), Polycarbonate, hoặc UPVC, với thiết kế dạng tấm sóng hoặc phẳng, thường dùng để che nắng, chống mưa, cách nhiệt và lấy sáng.
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 3 Ton nhua 3](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-3.png)
Khác với tôn kim loại truyền thống (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu…), tôn nhựa mang lại nhiều đặc tính ưu việt như: khả năng cách nhiệt tốt, không bị ăn mòn hóa chất, nhẹ và dễ thi công. Đây là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như: xây dựng công nghiệp, dân dụng, nông nghiệp, và nhà kính trồng trọt.
➤ Cấu Tạo Tôn Nhựa Gồm Những Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A–Z
Tùy theo từng loại, tôn nhựa có thể có cấu tạo như sau:
Loại tôn nhựa | Cấu tạo chính |
---|---|
Tôn nhựa PVC | Nhựa PVC nguyên sinh hoặc tái sinh + phụ gia chống tia UV |
Tôn nhựa FRP | Nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh (Fiberglass) |
Tôn polycarbonate | Hạt polycarbonate ép đùn, có thể rỗng ruột hoặc đặc ruột |
Tôn nhựa lấy sáng | Thường làm từ polycarbonate hoặc FRP trong suốt hoặc mờ |
3. TÔN NHỰA CÓ GÌ ĐẶC BIỆT? TOP 6 LÝ DO KHIẾN NGƯỜI DÙNG TIN CHỌN
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 4 Ton nhua 2](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-2.png)
Tôn nhựa là vật liệu được ưa chuộng nhờ nhẹ, bền, cách nhiệt tốt và không bị gỉ sét, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Chống ăn mòn tốt: Tôn nhựa không bị gỉ sét hay mục nát khi tiếp xúc với nước, muối hoặc hóa chất, rất phù hợp cho môi trường ven biển và công nghiệp.
- Cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Nhờ cấu tạo đặc biệt, tôn nhựa giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại không gian mát mẻ và yên tĩnh hơn cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với tôn kim loại, tôn nhựa nhẹ hơn nhiều, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, an toàn.
- Độ bền cao, chịu thời tiết tốt: Tôn nhựa có khả năng chống chịu nắng nóng, mưa lớn và gió mạnh mà không bị cong vênh hay nứt gãy.
- Mẫu mã đa dạng, thẩm mỹ cao: Có nhiều màu sắc, kiểu dáng và độ trong suốt khác nhau, dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và phong cách thiết kế.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, có thể tái chế, tôn nhựa là lựa chọn an toàn cho sức khỏe và góp phần bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm đó, tôn nhựa cũng có một số nhược điểm như dễ trầy xước, chịu lực kém hơn kim loại và có thể bị lão hóa theo thời gian.
⚠️ Nhược Điểm (Cần Lưu Ý)
- Không chịu lực tốt bằng tôn thép (cần gia cố nếu làm mái lớn).
- Một số loại tôn nhựa rẻ tiền dễ bị giòn, bạc màu nếu không có lớp chống UV.
- Giá tôn nhựa có thể cao hơn tôn kẽm nếu chọn dòng cao cấp.
Vì vậy, khi lựa chọn tôn nhựa, bạn nên cân nhắc kỹ mục đích sử dụng để đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài cho công trình.
4. TỔNG HỢP CÁC LOẠI TÔN NHỰA TRÊN THỊ TRƯỜNG – HƯỚNG DẪN PHÂN BIỆT NHANH & CHÍNH XÁC TỪNG LOẠI
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 5 Ton nhua 4](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-4.png)
Tôn nhựa đang dần thay thế các loại tôn truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn, giảm ồn và lấy sáng tốt. Hiểu rõ từng loại sẽ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng loại tôn nhựa phổ biến nhất hiện nay:
1. Tôn nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)
✅ Cấu tạo:
- Là loại tôn được sản xuất từ nhựa PVC nguyên sinh hoặc tái sinh, kết hợp với chất ổn định nhiệt, chống tia UV, phụ gia chống cháy và tăng độ bền.
✅ Ưu điểm:
- Chống ăn mòn bởi axit, kiềm và muối, thích hợp cho môi trường biển, công nghiệp hóa chất.
- Cách âm, cách nhiệt tốt hơn tôn kẽm thông thường.
- Không dẫn điện, an toàn trong môi trường có thiết bị điện.
- Màu sắc đa dạng: trắng sữa, xanh, đỏ, xám, ghi…
⚠️ Nhược điểm:
- Không trong suốt, không lấy sáng.
- Dễ giòn khi phơi nắng lâu nếu là loại kém chất lượng.
📌 Ứng dụng:
- Nhà máy sản xuất, trang trại chăn nuôi, nhà kho, khu chế biến thủy hải sản, mái che sân vườn.
2. Tôn nhựa lấy sáng Polycarbonate
✅ Cấu tạo:
- Làm từ nhựa Polycarbonate cao cấp, có thể dạng tấm đặc ruột hoặc rỗng ruột.
- Thường có lớp phủ chống tia cực tím và khả năng chống cháy lan.
✅ Ưu điểm:
- Trong suốt 85–90%, cho ánh sáng tự nhiên đi qua như kính.
- Độ bền cao, chịu va đập gấp 250 lần kính thủy tinh.
- Cách nhiệt tốt, không dễ biến dạng dưới nhiệt độ cao.
- Dễ uốn cong, phù hợp mái vòm, giếng trời.
⚠️ Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với tôn nhựa thông thường.
- Cần bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước nếu lắp ở nơi va chạm mạnh.
📌 Ứng dụng:
- Giếng trời, mái nhà kính, bãi xe, nhà chờ xe buýt, mái sảnh trung tâm thương mại.
3. Tôn nhựa FRP (Fiberglass Reinforced Plastic)
✅ Cấu tạo:
- Kết hợp nhựa Polyester với sợi thủy tinh gia cường.
- Có thể dạng sóng vuông, sóng tròn, hoặc phẳng – thường sản xuất đồng bộ với tôn kẽm để lắp xen kẽ.
✅ Ưu điểm:
- Rất bền, tuổi thọ cao (15–20 năm).
- Chống ăn mòn cao, chống thấm tốt.
- Cho ánh sáng mờ dịu, chống chói lóa.
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường có hóa chất, hơi muối.
⚠️ Nhược điểm:
- Khó tái chế, không thân thiện với môi trường.
- Không đạt độ trong suốt như polycarbonate.
- Dễ trầy xước nếu vệ sinh sai cách.
📌 Ứng dụng:
- Nhà máy dệt nhuộm, xưởng hóa chất, khu công nghiệp, kho chứa nguyên liệu dễ ăn mòn.
4. Tôn nhựa UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
✅ Cấu tạo:
- Là loại tôn nhựa có 3–4 lớp ép đùn đồng thời gồm: lớp UPVC nền, lớp chống UV, lớp tạo độ bóng và lớp gia cường kết cấu.
✅ Ưu điểm:
- Cách âm, cách nhiệt rất tốt.
- Chống cháy lan, không dẫn nhiệt.
- Chịu va đập cao hơn tôn nhựa thường.
- Không bị rỉ sét, không bị ăn mòn.
- Tuổi thọ từ 15 – 25 năm tùy loại.
⚠️ Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn PVC thông thường.
- Trọng lượng nặng hơn, yêu cầu kết cấu khung chắc chắn hơn.
📌 Ứng dụng:
- Nhà xưởng, công trình công nghiệp, trung tâm logistics, công trình gần biển.
5. Tôn nhựa ASA-PVC (Acrylic Styrene Acrylonitrile + PVC)
✅ Cấu tạo:
- Lớp phủ ASA trên nền PVC tạo ra loại tôn nhựa cao cấp có khả năng chống phai màu, chống lão hóa và bền màu dưới thời tiết khắc nghiệt.
✅ Ưu điểm:
- Bền màu tới 10–15 năm, không bị bạc màu dưới nắng.
- Chống tia UV, cách nhiệt cực tốt.
- Thẩm mỹ cao, có thể giả ngói, giả đá, sóng ngói Thái…
- Dễ vệ sinh, chống bám bụi.
⚠️ Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất trong nhóm tôn nhựa.
- Cần có đơn vị cung cấp uy tín, tránh hàng nhái lớp phủ ASA giả.
📌 Ứng dụng:
- Biệt thự nghỉ dưỡng, resort, nhà hàng sân vườn, công trình cao cấp vùng biển.
6. Tôn nhựa Composite sợi thủy tinh (Tôn lấy sáng FRP truyền thống)
✅ Cấu tạo:
- Hỗn hợp nhựa polyester + sợi thủy tinh, dạng sóng hoặc phẳng.
- Có thể lắp xen kẽ tôn kẽm để lấy sáng.
✅ Ưu điểm:
- Cho ánh sáng tự nhiên, cường độ ánh sáng thấp hơn polycarbonate (tránh chói).
- Chịu nhiệt tốt, thích hợp môi trường công nghiệp.
- Giá thành rẻ hơn polycarbonate.
⚠️ Nhược điểm:
- Tuổi thọ trung bình (8–12 năm).
- Dễ ố màu nếu không có lớp chống UV tốt.
📌 Ứng dụng:
- Mái nhà xưởng, kho lạnh, trạm trung chuyển hàng hóa, mái nhà kho.
7. Tôn nhựa vân ngói (tôn nhựa giả ngói)
✅ Cấu tạo:
- Là tôn nhựa dạng sóng ngói Thái, ngói giả đá, thường làm từ PVC, UPVC hoặc ASA-PVC.
✅ Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ hơn ngói truyền thống 6–10 lần.
- Không thấm nước, không rêu mốc.
- Dễ thi công, giảm chi phí khung thép.
- Tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
⚠️ Nhược điểm:
- Không phù hợp cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên.
- Giá cao hơn tôn sóng trơn thông thường.
📌 Ứng dụng:
- Biệt thự, nhà phố, nhà cổ cải tạo mái, resort, chùa, nhà hàng sân vườn.
5. SO SÁNH NHANH CÁC LOẠI TÔN NHỰA TRÊN THỊ TRƯỜNG – LOẠI NÀO LÀ TỐI ƯU NHẤT!
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 6 Ton nhua 8](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-8.png)
Hiện nay, tôn nhựa có nhiều loại với đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Việc so sánh nhanh các loại phổ biến về giá tôn nhựa, ưu điểm , ứng dụng,..sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Loại tôn nhựa | Đặc điểm nổi bật | Ưu điểm chính | Giá thành | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
PVC | Nhựa phổ thông | Chống ăn mòn, cách âm tốt | Rẻ | Mái nhà, trang trại, nhà kho |
Polycarbonate | Trong suốt cao | Lấy sáng tốt, chịu va đập mạnh | Trung–Cao | Giếng trời, nhà kính, bãi xe |
FRP | Nhựa gia cường sợi thủy tinh | Bền, chống hóa chất, lấy sáng mờ | Trung | Nhà máy, xưởng hóa chất, kho lạnh |
UPVC | Nhiều lớp, cách nhiệt | Cách âm, chống cháy, bền | Trung–Cao | Xưởng, khu công nghiệp, gần biển |
ASA-PVC | Cao cấp, giả ngói | Bền màu, cách nhiệt tốt, thẩm mỹ cao | Cao | Biệt thự, resort, nhà hàng |
Composite FRP cũ | Lấy sáng truyền thống | Giá rẻ, chịu nhiệt | Trung | Mái nhà xưởng, khu chế biến |
Giả ngói (ASA/UPVC) | Sóng kiểu ngói Thái/giả đá | Nhẹ, đẹp, không thấm nước | Cao | Nhà phố, biệt thự, resort |
Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, mỗi loại tôn nhựa sẽ có ưu thế riêng. Chọn đúng loại sẽ giúp công trình bền đẹp và tiết kiệm chi phí lâu dài.
6. ỨNG DỤNG CỦA TÔN NHỰA TRONG XÂY DỰNG VÀ ĐỜI SỐNG – CẬP NHẬT 2025
Với sự đa dạng về mẫu mã và tính linh hoạt trong sử dụng, tôn nhựa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất.
Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Lợp mái nhà dân dụng – Dùng cho nhà ở, nhà kho, chuồng trại, nhà vệ sinh nhờ khả năng chống nóng và chống ồn tốt.
- Nhà xưởng, nhà máy công nghiệp – Lợp mái và làm vách ngăn cho các công trình trong khu công nghiệp, đặc biệt là nơi có hóa chất hoặc độ ẩm cao.
- Nhà kính nông nghiệp – Làm mái che cho nhà kính trồng rau, hoa, cây giống, giúp cây phát triển tốt nhờ ánh sáng tự nhiên.
- Mái che công cộng và dân dụng – Dùng làm mái hiên, sân thượng, bãi đậu xe, trạm xe buýt, hành lang đi bộ… vừa bền vừa thẩm mỹ.
- Trang trí và nội thất – Một số loại tôn nhựa màu sắc đẹp được dùng làm vách ngăn, trần nhà trong quán cà phê, showroom, nhà hàng.
- Công trình ven biển và tàu thuyền – Nhờ khả năng chống ăn mòn muối biển, tôn nhựa phù hợp cho mái che tàu thuyền, nhà kho gần biển.
Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, tôn nhựa không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn là lựa chọn bền vững cho nhiều loại công trình.
7. DANH SÁCH MỘT SỐ CÔNG TRÌNH SỬ DỤNG TÔN NHỰA CUNG CẤP BỞI SẮT THÉP SATA
Sắt Thép SATA đã cung cấp tôn nhựa cho nhiều công trình thực tế, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là một số dự án tiêu biểu.
STT | Tên công trình | Loại tôn nhựa sử dụng | Mục đích ứng dụng | Địa điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Nhà máy Ajinomoto Việt Nam | Tôn nhựa composite FRP | Mái che khu xử lý nước thải, chống ăn mòn | Biên Hòa, Đồng Nai |
2 | Nhà kính trồng dưa lưới Dalat Gap | Tôn nhựa polycarbonate lấy sáng | Bao phủ toàn bộ nhà kính, tối ưu ánh sáng | Đà Lạt, Lâm Đồng |
3 | Chợ Đêm Bến Thành | Tôn nhựa lấy sáng rỗng ruột | Mái che gian hàng ngoài trời, chống tia UV | Quận 1, TP.HCM |
4 | Trường mầm non Hoa Mai | Tôn nhựa lấy sáng màu sữa | Mái sân chơi ngoài trời, an toàn cho trẻ | TP. Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
5 | Siêu thị Co.opmart Trung Tâm | Tôn nhựa FRP sóng vuông | Mái khu giao nhận hàng hóa, chịu lực tốt | TP. Cần Thơ |
6 | Nhà hàng Sân vườn Phố Xanh | Tôn nhựa lấy sáng màu trà khói | Mái che khu ăn uống sân vườn, tạo ánh sáng tự nhiên | Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
7 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Thuận | Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate | Mái hiên hành lang chống nóng, lấy sáng nhẹ | TP. Phan Rang, Ninh Thuận |
8 | Trang trại heo CP Việt Nam | Tôn nhựa PVC chống ăn mòn | Mái chuồng trại, chống ăn mòn khí amoniac | Trảng Bom, Đồng Nai |
9 | Biệt thự Song Lập Phú Mỹ Hưng | Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate | Mái giếng trời, mái che nhà xe sang trọng | Quận 7, TP.HCM |
Những công trình trên là minh chứng cho chất lượng và uy tín của tôn nhựa do SATA phân phối. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng mọi công trình.
8. HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT TÔN NHỰA CHI TIẾT ĐÚNG KỸ THUẬT
Tôn nhựa lấy sáng là vật liệu được sử dụng phổ biến tại các nhà xưởng, nhà kho, trang trại, ….nhờ khả năng truyền sáng cao, độ bền tốt và chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả sử dụng, quy trình lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng cần được tuân thủ chặt chẽ.
![BẢNG GIÁ TÔN NHỰA [2025] - CẬP NHẬT MỚI & CK ƯU ĐÃI 7 Ton nhua 7](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-7.png)
1. CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI LẮP ĐẶT
➤ 1.1 Kiểm Tra Vật Liệu
- Kiểm tra các tấm tôn nhựa trước khi thi công:
- Tấm không bị nứt, gãy, cong vênh, trầy xước.
- Lớp phủ UV hoặc lớp bảo vệ còn nguyên vẹn.
- Đúng chủng loại: tôn Polycarbonate, tôn FRP (sợi thủy tinh), PVC ASA hoặc tôn composite.
- Bảo quản tôn nơi râm mát, tránh ánh nắng trực tiếp và không chồng chất quá cao.
➤ 1.2 Dụng Cụ Thi Công
- Máy khoan tay
- Mũi khoan đường kính lớn hơn thân vít (2 – 3 mm)
- Máy bắt vít (hoặc vít bắn tôn đầu dù có ron cao su)
- Thước dây, bút đánh dấu, dây lấy dấu
- Kính bảo hộ, găng tay
- Keo silicone chống dột, băng keo chống thấm
- Long đền inox và đệm cao su chuyên dụng
2. BỐ TRÍ KHUNG SƯỜN & KHOẢNG CÁCH XÀ GỒ
➤ 2.1 Hướng Lợp & Độ Dốc Mái
- Hướng lợp: theo chiều thoát nước từ trên xuống.
- Độ dốc mái tối thiểu từ 10% đến 20% để thoát nước hiệu quả, tránh đọng nước gây đục và rêu mốc.
➤ 2.2 Khoảng Cách Thanh Đỡ (Xà Gồ)
Loại tôn nhựa | Khoảng cách xà gồ ngang (mm) | Khoảng cách xà gồ dọc (mm) |
---|---|---|
Tôn Polycarbonate đặc ruột | 700 – 1000 | 800 – 1000 |
Tôn Polycarbonate rỗng ruột | 600 – 800 | 700 – 900 |
Tôn FRP (sợi thủy tinh) | 500 – 800 | 700 – 900 |
Tôn PVC ASA 1 lớp | 600 – 800 | 700 – 1000 |
Lưu ý: Xà gồ càng gần nhau thì độ bền và khả năng chịu lực càng tốt.
3. QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CHI TIẾT
➤ Bước 1: Đặt Tấm Tôn Lấy Sáng
- Đặt theo chiều dốc mái, bắt đầu từ mái dưới lên trên.
- Chồng mí đầu tấm: 150 – 200 mm
- Chồng sóng ngang: tối thiểu 1 sóng lớn hoặc 1,5 sóng nhỏ tùy theo mẫu sóng.
📌 Tránh lắp ngược tấm (mặt phủ UV hoặc mặt nhẵn cần được lắp lên phía trên).
➤ Bước 2: Khoan Lỗ Giãn Nở Nhiệt
- Dùng mũi khoan lớn hơn đường kính vít từ 2–3 mm để phòng tôn giãn nở theo nhiệt độ.
- Khoan ở đỉnh sóng, không khoan chân sóng để hạn chế thấm nước.
➤ Bước 3: Bắt Vít Đúng Kỹ Thuật
- Dùng vít chuyên dụng đầu dù có đệm cao su, bắt nhẹ tay, siết vừa đủ để đệm không bị vỡ.
- Khoảng cách bắt vít:
- Dọc tấm: 30 – 50 cm
- Ngang tấm (sống sóng): bắt ở mỗi điểm tựa.
➤ Bước 4: Chống Thấm – Xử Lý Mối Nối
- Keo silicone hoặc keo PU chống thấm được bơm tại:
- Mối nối dọc và ngang
- Vị trí đầu vít
- Các chỗ tiếp giáp với tường, tôn kim loại
- Có thể sử dụng băng keo chống dột chuyên dụng cho mái tôn lấy sáng.
4. NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP KHI LẮP TÔN NHỰA
❌ Lỗi phổ biến | 🛠️ Hậu quả gây ra |
---|---|
Bắt vít quá chặt | Nứt bề mặt, giảm độ bền |
Không khoan lỗ giãn nở | Cong vênh, nứt gãy tấm khi nhiệt độ cao |
Bắt vít sai vị trí | Gây dột, nước thấm |
Chồng mí không đủ | Gió tạt nước vào, gây thấm |
Không chống tia UV đúng mặt | Lão hóa tấm nhanh, ngả màu |
9. SẮT THÉP SATA – ĐƠN VỊ CUNG CẤP TÔN NHỰA CHẤT LƯỢNG TẠI TP.HCM – BẢNG GIÁ TÔN NHỰA ƯU ĐÃI NHẤT NĂM 2025
Sắt Thép SATA là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp tôn nhựa giá rẻ, sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí. Với cam kết mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất, Thép Sắt SATA cam kết:
➤ Công ty TNHH Sắt Thép SATA – Đại lý phân phối chính hãng tôn nhựa giá rẻ
- Cam kết hàng chính hãng, có CO/CQ đầy đủ.
- Giao hàng tận nơi toàn quốc – nhanh chóng và an toàn.
- Tư vấn kỹ thuật tận tình – báo giá linh hoạt theo số lượng.
- Hỗ trợ chiết khấu cho công trình lớn, nhà thầu xây dựng.
Với phương châm “Chất lượng tạo niềm tin”, Sắt Thép SATA không ngừng nâng cao sản phẩm và dịch vụ của mình, khẳng định vị trí là đối tác tin cậy cho mọi dự án tại TP.HCM.
Hãy liên hệ với Sắt Thép SATA để nhận báo giá ngay hôm nay!
SẮT THÉP SATA
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
Di Động: 0903.725.545
ĐT: 0286.270.2808 – 0286.270.2809