ton nhua composite
Rate this post

1. Tôn Nhựa Composite Là Gì? Loại tôn này có gì đặc biệt?

Giá Tôn nhựa composite (hay còn gọi là tôn nhựa sợi thủy tinh, tấm lợp FRP – Fiberglass Reinforced Plastic) là vật liệu lợp mái được sản xuất từ nhựa Polyester kết hợp với sợi thủy tinh và các chất phụ gia, tạo nên sản phẩm bền, nhẹ, và linh hoạt. Đây là lựa chọn thay thế lý tưởng cho kính, tôn kim loại, hoặc các vật liệu lợp truyền thống nhờ các đặc tính vượt trội.

Giá Tôn nhựa composite 
Giá Tôn nhựa composite 

  ➤  Đặc Điểm Chính

  • Truyền sáng: Khả năng lấy sáng tự nhiên từ 70-85%, giúp tiết kiệm điện năng chiếu sáng.
  • Cách nhiệt: Giảm nhiệt độ bên trong từ 3-5°C, ổn định nhiệt độ từ -30°C đến 120°C.
  • Chống ăn mòn: Không bị oxi hóa, chịu được hóa chất, muối biển, và thời tiết khắc nghiệt.
  • Độ bền cao: Chịu lực gấp 250 lần kính, bền bỉ 10-20 năm tùy điều kiện sử dụng.
  • Trọng lượng nhẹ: Chỉ 1.2-3.5 kg/m², giảm chi phí khung đỡ và vận chuyển.
  • Dễ thi công: Dễ cắt, uốn, lắp đặt, phù hợp với nhiều kiểu mái.
  • Đa dạng thiết kế: Có dạng sóng (5, 6, 7, 9, 11 sóng) và dạng phẳng, màu sắc như trắng mờ, xanh mờ, trong suốt.

   Thông số kỹ thuật của tôn nhựa Composite

Thông số kỹ thuậtGiá trị tiêu chuẩn
Chất liệu cấu tạoNhựa Polyester + Sợi thủy tinh (FRP/GRP)
Độ dày phổ biến1.0mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
Chiều rộng khổ tôn1070mm – 1080mm
Chiều dài tiêu chuẩn6m, 9m, 12m (hoặc cắt theo yêu cầu)
Trọng lượng trung bình1.5 – 3.5kg/m² (phụ thuộc vào độ dày)
Màu sắc phổ biếnTrắng sữa, xanh dương, xanh lá, xám, trong suốt
Khả năng truyền sáng60 – 85% (tùy loại)
Nhiệt độ sử dụng tối ưu-20°C đến +80°C
Khả năng cách nhiệtTốt – giảm 70% – 90% tia UV & nhiệt bức xạ
Chống ăn mòn hóa chấtTốt – chịu axit nhẹ, muối, hơi nước biển
Khả năng chống cháyChậm cháy (loại FR – Fire Retardant)
Tuổi thọ trung bình15 – 25 năm (tùy điều kiện sử dụng)

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, quy cách đặt hàng và mục đích sử dụng (dân dụng, công nghiệp, chống ăn mòn, lấy sáng…).

  So Sánh Với Tôn Nhựa Polycarbonate

Tiêu chíTôn Nhựa CompositeTôn Nhựa Polycarbonate
Chất liệuNhựa Polyester + sợi thủy tinhNhựa Polycarbonate
Độ truyền sáng70-85%85-90%
Độ bền10-20 năm, chịu lực tốt15-20 năm, chịu lực gấp 250 lần kính
Giá thành65,000 – 250,000 VNĐ/m²120,000 – 450,000 VNĐ/m²
Ứng dụng chínhNhà xưởng, trang trại, kho bãiGiếng trời, nhà kính, công trình cao cấp
Chống cháyĐạt tiêu chuẩn B1/B2, chống cháy lanKhông cháy nhưng chảy ở nhiệt độ cao

Tôn nhựa composite nổi bật với giá thành thấp hơn và khả năng chống cháy, phù hợp cho các công trình công nghiệp và nông nghiệp.

 2. Bảng Giá Tôn Nhựa Composite Mới Nhất 2025

TÔN NHỰA LẤY SÁNG COMPOSITE
Giá Tôn nhựa composite 

   2.1. Báo giá tôn nhựa Composite năm 2025

Giá tôn nhựa composite thay đổi tùy thuộc vào độ dày, kích thước, màu sắc, kiểu dáng, và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật tháng 4/2025 tại các khu vực lớn như TP.HCM, Hà Nội, và Bình Dương:

  • Giá tôn nhựa composite dao động từ 85.000 VNĐ/mét đến 160.000 VNĐ/mét, phụ thuộc vào độ dày của tôn, số lượng đặt hàng, và vị trí công trình.
Loại giá Tôn Nhựa CompositeĐộ Dày (mm)Khổ Rộng (mm)Giá (VNĐ/m)Giá (VNĐ/tấm 6m)Ghi Chú
Tôn sóng (5, 7, 9 sóng)1.01050 – 120085.000 610.000 Trắng mờ, xanh mờ, giá rẻ
1,51050 – 1200110.000 810.000Chịu lực tốt, nhà xưởng nhỏ
2.01050 – 1200140.000 1.010.000 Phù hợp công trình trung bình
3.01050 – 1200160.0001.410.000 Công trình lớn, thời tiết khắc nghiệt
Tôn phẳng1.01000 – 120085.000 510.000Giá tiết kiệm, vách ngăn, trang trại
1,51000 – 1200110.000710.000Cách nhiệt tốt, nhà kính
2.01000 – 1200140.000 910.000Công trình công nghiệp
3.01000 – 1200190.000 1.310.000Độ bền cao, chịu lực mạnh

     »» Lưu ý về bảng báo giá tôn nhựa composite trên:

  • Giá Tôn Nhựa Composite trên chưa bao gồm VAT 8% và chi phí vận chuyển (miễn phí trong bán kính 30-50km tùy đại lý).
  • Giá Tôn Nhựa Composite có thể thấp hơn 5-15% khi mua số lượng lớn (từ 100m²) hoặc tại các đại lý cấp 1 như Sắt Thép SATA
  • Một số thương hiệu uy tín: NAACOHoa SenViệt NhậtHưng Phú Gia.

   2.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Nhựa Composite

Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng giúp bạn tối ưu chi phí Giá Tôn Nhựa Composite và chọn sản phẩm phù hợp:

Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn nhựa Composite:

  • Chất liệu sản xuất: Giá Giá Tôn Nhựa Composite và sợi thủy tinh, cùng các chất phụ gia, có thể biến động theo thị trường.
  • Độ dày và kích thước: Tôn nhựa Composite có độ dày lớn hơn (2mm, 3mm) thường có giá cao hơn do khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn.
  • Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu lớn và sản phẩm nhập khẩu thường có giá cao hơn do chất lượng và uy tín.
  • Màu sắc và tính năng bổ sung: Tôn nhựa có lớp phủ chống UV, chống cháy hoặc các tính năng đặc biệt khác thường đắt hơn.
  • Số lượng mua: Mua số lượng lớn hoặc trọn gói công trình thường được chiết khấu hoặc ưu đãi giá sỉ.
  • Nhà cung cấp và khu vực: Giá Tôn Nhựa Composite có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và khu vực, với các đại lý cấp 1 và khu vực gần trung tâm sản xuất thường có giá cạnh tranh hơn.
  • Biến động thị trường: Giá nguyên liệu đầu vào và nhu cầu xây dựng theo mùa cũng ảnh hưởng đến giá tôn nhựa.

 3. Ứng Dụng Của Tôn Nhựa Composite Trong Công Trình

TÔN NHỰA LẤY SÁNG COMPOSITE
TÔN NHỰA LẤY SÁNG COMPOSITE

giá Tôn nhựa Composite có nhiều ứng dụng thực tế trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:

  • Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, nhà máy: Tôn nhựa Composite là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp cần lấy sáng và chống nóng.
  • Làm mái vòm, mái hiên: Vật liệu lý tưởng để làm mái vòm, mái hiên nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Lắp đặt trong nhà kính, nhà sấy: Tôn nhựa Composite giúp bảo vệ cây trồng và vật nuôi khỏi thời tiết khắc nghiệt.
  • Làm vách ngăn, cửa: Sử dụng làm vách ngăn và cửa trong các công trình dân dụng, giúp cách âm và cách nhiệt tốt.
  • Trang trí nội thất, ngoại thất: Tôn nhựa Composite còn được sử dụng để trang trí nội thất và ngoại thất, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Nhờ vào khả năng chống nóng, chống ồn, và chống thấm hiệu quả, tôn nhựa Composite trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình khác nhau

 4. Tên Một Số Công Trình Dự Án Sử Dụng Tôn Nhựa Composite

  1. Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm An Bình (TP.HCM)
    • Tôn nhựa composite được sử dụng để làm mái trong các khu vực chế biến thực phẩm, giúp đảm bảo môi trường sản xuất an toàn và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay hóa chất.
  2. Khu Nghỉ Dưỡng Phú Quốc (Kiên Giang)
    • Tôn composite được sử dụng trong việc lợp mái cho các biệt thự nghỉ dưỡng, kết hợp tính năng cách nhiệt và thẩm mỹ, giúp duy trì không gian mát mẻ cho du khách.
  3. Nhà Máy Hóa Chất Long Sơn (Bình Dương)
    • Tôn composite được lựa chọn để lợp mái trong các nhà máy chế biến hóa chất do khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, chống ăn mòn tốt.
  4. Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 (Đồng Nai)
    • Tôn nhựa composite được sử dụng để làm mái che cho các khu nhà xưởng, kho bãi trong khu công nghiệp, bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường ngoài.
  5. Sân Bay Quốc Tế Tân Sơn Nhất (TP.HCM)
    • Tôn composite được ứng dụng trong việc thi công mái cho các khu vực đón khách, giúp bảo vệ khỏi ánh nắng gay gắt và giảm nhiệt độ bên trong các tòa nhà sân bay.
  6. Công Trình Nhà Kính Nông Nghiệp Tây Nguyên
    • Tôn composite được sử dụng làm mái nhà kính trong các dự án trồng rau, hoa tại Tây Nguyên, đảm bảo khả năng truyền sáng và cách nhiệt tối ưu.

Tôn nhựa composite là một lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Việc sử dụng loại tôn này không chỉ giúp tăng độ bền cho công trình mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế dài hạn nhờ vào khả năng duy trì chất lượng trong môi trường khắc nghiệt.

 5. Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Tôn Nhựa Composite

Ưu Điểm Và Nhược Điểm
Ưu Điểm Và Nhược Điểm Của Tôn Nhựa Composite

✔️ Ưu điểm của tôn nhựa composite

  • Lấy sáng hiệu quả: Truyền sáng 70-85%, giảm chi phí điện năng.
  • Cách nhiệt, cách âm: Giảm nhiệt độ và tiếng ồn từ 20-30 dB, lý tưởng cho khí hậu Việt Nam.
  • Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, tuổi thọ 10-20 năm.
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm áp lực lên kết cấu, tiết kiệm chi phí khung đỡ.
  • Chống cháy lan: Đạt tiêu chuẩn B1/B2, an toàn cho công trình công nghiệp.
  • Dễ thi công: Không dẫn điện, dễ cắt, uốn, lắp đặt nhanh chóng.
  • Thẩm mỹ: Đa dạng kiểu dáng (sóng, phẳng) và màu sắc, phù hợp nhiều kiến trúc.

 ❌ Nhược điểm của loại tôn trên

  • Tuổi thọ thấp hơn Polycarbonate: Sau 2-3 năm, tôn composite kém chất lượng có thể đục màu, lộ sợi thủy tinh, làm mất thẩm mỹ.
  • Khó tái chế: Gây khó khăn trong xử lý phế liệu, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
  • Dễ trầy xước: Nếu không bảo quản đúng cách, bề mặt có thể bị hư hỏng.
  • Hạn chế chịu tải trọng lớn: Không phù hợp với công trình yêu cầu chịu bão cấp 14 trở lên.

 6. Một số sai lầm thường gặp khi chọn mua giá tôn nhựa composite

Một số sai lầm
Một số sai lầm thường gặp khi chọn mua tôn nhựa composite

Dưới đây là một số sai lầm thường gặp khi chọn mua Giá Tôn Nhựa Composite mà người tiêu dùng nên tránh để đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí:

  1. Chọn tôn theo Giá Tôn Nhựa Composite rẻ mà bỏ qua chất lượng

Nhiều người có thói quen lựa chọn giá tôn nhựa composite chủ yếu dựa vào mức giá thấp mà quên kiểm tra độ dày, kết cấu sợi thủy tinh, hoặc nguồn gốc sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến việc sử dụng tôn kém chất lượng, dễ giòn, dễ ngấm nước và nhanh hỏng.

Mẹo tránh sai lầm: Luôn yêu cầu kiểm tra mẫu thật, thông số kỹ thuật, và giấy chứng nhận chất lượng trước khi mua.

 2. Không xác định đúng nhu cầu sử dụng

Một số công trình yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn, nhưng người dùng lại chọn loại tôn không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, dẫn đến việc phải thay thế sớm hoặc hiệu quả công trình không đạt như kỳ vọng.

Mẹo tránh sai lầm: Xác định rõ mục đích sử dụng (ví dụ: khu nuôi trồng thủy sản, nhà kho, khu vực ven biển…) để chọn loại tôn có thông số phù hợp.

 3. Không kiểm tra độ dày thực tế

Nhiều sản phẩm được quảng cáo là tôn nhựa composite 2mm, 3mm nhưng thực tế độ dày không đồng đều hoặc thấp hơn. Người mua dễ bị đánh lừa nếu không kiểm tra kỹ.

Mẹo tránh sai lầm: Dùng thước đo chuyên dụng hoặc nhờ đơn vị cung cấp báo chính xác độ dày tại nhiều điểm khác nhau trên tấm tôn.

 4. Mua tôn không rõ nguồn gốc, xuất xứ

Một số sản phẩm giá tôn nhựa composite trôi nổi không có thương hiệu hoặc nhà sản xuất rõ ràng thường dùng vật liệu tái chế, độ bền kém và không được bảo hành.

Mẹo tránh sai lầm: Chỉ mua tôn từ các đơn vị uy tín, có thương hiệu rõ ràng, hoặc yêu cầu giấy tờ CO-CQ, phiếu bảo hành.

✅ Tổng kết ngắn gọn

Việc chọn mua Giá Tôn Nhựa Composite tưởng đơn giản nhưng lại có nhiều yếu tố dễ khiến bạn mắc sai lầm. Lựa chọn đúng loại tôn – đúng mục đích – đúng nơi bán uy tín chính là cách để công trình bền lâu, tiết kiệm chi phí và tránh được rắc rối trong quá trình sử dụng.

 7. HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TÔN NHỰA COMPOSITE

Bảo quản
Bảo quản tôn nhựa Composite trước khi thi công

✅ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát

  • Không để tôn trực tiếp dưới nắng gắt hoặc mưa lâu ngày nếu chưa sử dụng ngay, vì nhiệt độ cao hoặc nước đọng lâu có thể ảnh hưởng đến lớp nhựa và sợi thủy tinh.
  • Tốt nhất là đặt tôn trong kho có mái che, nền cao ráo và thông thoáng.

✅ Không xếp chồng quá cao

  • Khi xếp nhiều tấm lên nhau, chỉ nên xếp dưới 1 mét và tránh đè vật nặng lên bề mặt để không làm cong, nứt hoặc biến dạng.
  • Nên đặt xen kẽ miếng đệm mút hoặc bìa carton giữa các lớp để tránh trầy xước bề mặt.

✅Tránh tiếp xúc hóa chất mạnh

  • Tuy giá tôn nhựa composite có khả năng kháng hóa chất, nhưng tránh tiếp xúc trực tiếp lâu dài với axit mạnh, dung môi công nghiệp, hoặc dầu mỡ có thể làm giảm tuổi thọ của tấm tôn.

✅ Không kéo lê tôn khi di chuyển

  • Khi cần di chuyển tôn, hãy nâng lên hoàn toàn hoặc dùng vải lót bên dưới. Kéo lê có thể làm trầy mặt ngoài, ảnh hưởng đến tính năng cách nhiệt và độ bền.

✅ Che phủ tạm khi lưu kho ngoài trời

  • Trong trường hợp phải lưu kho ngoài trời, hãy che phủ tạm bằng bạt nhựa, nhưng lưu ý không bịt kín hoàn toàn, cần để có khe thông gió để tránh tích tụ hơi ẩm gây mốc hoặc biến dạng.

✅ Bảo quản theo chiều ngang (nằm)

  • Đặt tôn nằm ngang, không dựng đứng nếu không có khung cố định, vì trọng lực có thể làm tấm tôn bị cong vênh, gãy mép sau thời gian dài.

Kiểm tra định kỳ nếu lưu kho lâu

  • Nếu chưa sử dụng trong vòng 2–3 tháng, nên kiểm tra định kỳ: bề mặt có bị nứt, cong hay có vật lạ rơi vào giữa các lớp không.

Gợi ý thêm:

Nếu bạn đã thi công, để mái tôn bền lâu nên thường xuyên vệ sinh bụi bẩn, lá cây đọng, kiểm tra các mối nối, đinh vít và bề mặt tôn định kỳ từ 3–6 tháng/lần.

 8. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn nhựa Composite chất lượng – Báo giá tôn nhựa composite tại tp.hcm

Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giá Tôn nhựa Composite tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Với cam kết:

  • Cung cấp các sản phẩm giá Tôn nhựa Composite chất lượng, chính hãng, được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
  • Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của từng dự án.
  • Cam kết giao Giá Tôn nhựa composite  đúng hẹn, giúp quý khách hoàn thành công trình theo tiến độ đã đề ra.
  • Cung cấp Giá Tôn nhựa composite mức ưu đãi chiết khấu cho các khách hàng là nhà thầu hoặc công ty
  • Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong địa bàn Tp. HCM

Sắt Thép SATA luôn không ngừng nỗ lực cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm Giá Tôn nhựa composite cũng như dịch vụ. Chúng tôi hiểu rằng sự hài lòng của khách hàng là thành công lớn nhất của mình. Chính vì vậy, Sắt Thép SATA tự hào là đối tác tin cậy đồng hành cùng quý khách xây dựng công trình vững chắc và bền đẹp.

Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!

SẮT THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545