Bảng giá tôn nhựa giả ngói Hoa Sen mới nhất 2025 – Cập nhật liên tục tại Sắt Thép SATA
Bạn đang tìm kiếm giá tôn nhựa giả ngói chính xác và mới nhất? Sắt Thép SATA tự hào là đơn vị phân phối chính hãng, cung cấp đa dạng mẫu mã tôn nhựa giả ngói với độ bền cao, khả năng chống tia UV, chống nóng và thẩm mỹ như ngói thật. Chúng tôi cam kết sản phẩm 100% chính hãng, đầy đủ chứng từ, bảo hành rõ ràng, giá tôn nhựa giả ngói cạnh tranh và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
Tại SATA, bảng giá tôn nhựa giả ngói được cập nhật thường xuyên theo mét và theo tấm, phù hợp với mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến dự án lớn. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0903.725.545 để được tư vấn kỹ thuật miễn phí và nhận báo giá tôn nhựa giả ngói nhanh trong ngày.
1. CẬP NHẬT GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI MỚI NHẤT 2025
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 2 Ton nhua gia ngoi 5](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-5.png)
Giá tôn nhựa giả ngói phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, độ dày, số lượng sóng, và khu vực cung cấp. Dưới đây là bảng giá tôn nhựa giả ngói tham khảo được cập nhật mới nhất đến tháng 3/2025:
➤ BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI HOA SEN (CẬP NHẬT MỚI NHẤT)
STT | Độ dày tôn (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá mới |
---|---|---|---|
1 | Tôn 3 zem | 2.5 kg/m | 72.000 đ/m |
2 | Tôn 3.5 zem | 3 kg/m | 75.000 đ/m |
3 | Tôn 4 zem | 3.5 kg/m | 91.000 đ/m |
4 | Tôn 4.5 zem | 3.9 kg/m | 100.000 đ/m |
5 | Tôn 5 zem | 4.4 kg/m | 110.000 đ/m |
➤ BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI ĐÔNG Á (CẬP NHẬT MỚI NHẤT)
STT | Độ dày tôn (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá mới |
---|---|---|---|
1 | Tôn 3 zem | 2.5 kg/m | 71.000 đ/m |
2 | Tôn 3.5 zem | 3 kg/m | 72.000 đ/m |
3 | Tôn 4 zem | 3.5 kg/m | 85.000 đ/m |
4 | Tôn 4.5 zem | 3.9 kg/m | 96.000 đ/m |
5 | Tôn 5 zem | 4.4 kg/m | 101.700 đ/m |
➤ BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI PHƯƠNG NAM (CẬP NHẬT MỚI NHẤT)
STT | Độ dày tôn (đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá mới |
---|---|---|---|
1 | Tôn 3 zem | 2.5 kg/m | 47.000 đ/m |
2 | Tôn 3.5 zem | 3 kg/m | 51.000 đ/m |
3 | Tôn 4 zem | 3.5 kg/m | 62.000 đ/m |
4 | Tôn 4.5 zem | 3.9 kg/m | 63.000 đ/m |
5 | Tôn 5 zem | 4.4 kg/m | 82.000 đ/m |
➤ BẢNG GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI OLYMPIC (CẬP NHẬT MỚI NHẤT)
STT | Độ dày tôn (đo thực tế) | Đơn giá mới |
---|---|---|
1 | Tôn 4 zem | 202.000 đ/m |
2 | Tôn 4.5 zem | 270.000 đ/m |
3 | Tôn 5 zem | 280.000 đ/m |
Lưu ý: Giá tôn nhựa giả ngói được cung cấp chưa bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng và địa điểm giao hàng. Để nhận giá tôn nhựa giả ngói chính xác và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Sắt Thép SATA để được tư vấn chi tiết và báo giá cụ thể theo nhu cầu.
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 3 Ton nhua gia ngoi 6](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-6.png)
➤ Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Nhựa Giả Ngói
- Độ dày & trọng lượng: Giấ Tôn nhựa giả ngói ảnh hưởng nhiều bởi độ dày, càng dày, nặng thì giá tôn nhựa giả ngói càng cao.
- Chất liệu & lớp phủ: Nhựa nguyên sinh, phủ UV hay cách nhiệt sẽ làm giá tôn nhựa giả ngói tăng.
- Thương hiệu: Hoa Sen, Đông Á… thường có giá tôn nhựa giả ngói cao hơn do uy tín và chất lượng.
- Kích thước & kiểu dáng: Tấm dài, đặt theo yêu cầu sẽ làm tăng giá tôn nhựa giả ngói.
- Số lượng mua: Mua nhiều thường được chiết khấu, giúp giảm giá tôn nhựa giả ngói trên mỗi đơn vị.
- Thị trường & thời điểm: Biến động nguyên liệu và mùa xây dựng ảnh hưởng đến giá tôn nhựa giả ngói.
- Vận chuyển: Giao xa hoặc khó tiếp cận sẽ làm tăng tổng giá tôn nhựa giả ngói.
2. TÔN NHỰA GIẢ NGÓI LÀ GÌ? VÌ SAO NÊN CHỌN?
Tôn nhựa giả ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói nhựa, là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ nhựa PVC hoặc ASA cao cấp. Với thiết kế mô phỏng ngói thật, sản phẩm này mang lại vẻ đẹp truyền thống nhưng sở hữu các đặc tính hiện đại như:
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 4 Ton nhua gia ngoi 2](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-2.png)
- Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng lên kết cấu mái, tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Chống ăn mòn: Không bị gỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển.
- Cách nhiệt, cách âm: Giảm nhiệt độ từ 6-8°C và giảm tiếng ồn đến 40-50 dB.
- Đa dạng màu sắc: Từ đỏ đô, xanh dương, nâu đất đến xám đen, đáp ứng mọi phong cách kiến trúc.
- Dễ thi công: Tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
Nhờ những ưu điểm này, tôn nhựa giả ngói trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, biệt thự, nhà xưởng, và khu du lịch sinh thái.
➤ Thông số kỹ thuật của tôn nhựa giả ngói
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật điển hình theo tiêu chuẩn từ Nhựa Việt Pháp (ASA/PVC 4 lớp) và Dong Nam (PVC/ASA):
Chỉ tiêu | Giá trị |
---|---|
Độ dày | 2.5 – 3.0 mm (ASA/PVC 4 lớp) |
Khổ rộng | 1 060 mm (tổng), 960 mm (hữu dụng) – 1 130/1 090/1 050 mm cho các sóng |
Chiều dài | 3–5 m hoặc cắt theo yêu cầu |
Khối lượng | 4.2 – 5.2 kg/m² (±0.3) |
Giảm nhiệt | Giảm 5–10 °C so với ngoài trời |
Giảm âm | Giảm 40–60 dB tiếng ồn |
Chống ăn mòn | Không đổi màu/nặng khi ngâm HCl 5% sau 24 h |
Tuổi thọ & bền màu | Trên 20 năm, bảo hành 25–30 năm |
Lớp phủ ngoài | ASA – chống UV/IR, giữ màu lâu |
Ghi chú: Các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, liên hệ đơn vị cung cấp để được tư vấn cụ thể!
3. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA TÔN NHỰA GIẢ NGÓI
Tôn nhựa giả ngói đang trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho mái ngói truyền thống trong nhiều công trình nhờ sở hữu nhiều đặc tính nổi bật. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ vật liệu nào khác, sản phẩm này vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định.
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 5 Ton nhua gia ngoi 8](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-8.png)
✅ ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
- Nhẹ hơn ngói truyền thống → giảm tải trọng mái, dễ vận chuyển và thi công.
- Cách nhiệt – cách âm tốt → giảm nhiệt 5–10°C, giảm ồn đến 60 dB.
- Chống ăn mòn, hóa chất, nước muối → phù hợp vùng biển, nhà máy hóa chất.
- Không rỉ sét, không mục nát → tuổi thọ bền 20–30 năm.
- Thẩm mỹ cao, giống mái ngói thật → đa dạng màu sắc và kiểu sóng.
- Chống tia UV và bền màu → lớp ASA giúp mái không bạc màu dưới nắng.
- Thi công nhanh – tiết kiệm chi phí nhân công.
- An toàn cháy nổ – không bắt lửa – không chứa amiăng độc hại.
⚠️ MỘT SỐ HẠN CHẾ CẦN LƯU Ý
Dù có nhiều điểm cộng, tôn nhựa giả ngói cũng cần cân nhắc một số yếu tố:
- Giá thành cao hơn tôn kẽm thường.
- Không chịu lực tốt bằng mái bê tông hoặc ngói đất nung → cần lắp đúng kỹ thuật.
- Dễ bị cong vênh nếu thi công sai hoặc lợp ở nơi quá nóng không có giải pháp tản nhiệt.
- Chưa phổ biến ở một số vùng nông thôn → ít đơn vị cung ứng, bảo hà
Với ưu điểm vượt trội về độ bền, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt, tôn nhựa giả ngói là giải pháp lợp mái hiện đại, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh – nhẹ – tiết kiệm. Tuy nhiên, việc lựa chọn sản phẩm uy tín và thi công đúng kỹ thuật sẽ quyết định đến hiệu quả sử dụng lâu dài.
4. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA TÔN NHỰA GIẢ NGÓI TRONG ĐỜI SỐNG
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 6 Ton nhua gia ngoi 4](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-4.png)
Tôn nhựa giả ngói được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình nhờ tính thẩm mỹ cao, cách nhiệt tốt, độ bền cao và trọng lượng nhẹ:
- Nhà ở dân dụng: Lợp mái biệt thự, nhà cấp 4, nhà vườn, mái giếng trời.
- Khu nghỉ dưỡng – resort: Dùng cho bungalow, chòi nghỉ, mái sảnh tiếp khách.
- Trường học – bệnh viện – nhà văn hóa: Lợp mái hành lang, khu phòng chức năng.
- Chùa, đình, nhà thờ, công trình tôn giáo: Đảm bảo tính truyền thống nhưng nhẹ và bền hơn.
- Café sân vườn, quán ăn, công viên giải trí: Mái che tạo không gian mộc mạc, thân thiện.
- Trang trại, nhà xưởng nông nghiệp: Tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn tốt.
➤ MỘT SỐ CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU ĐÃ SỬ DỤNG
- Khu biệt thự nghỉ dưỡng The Mira Garden – Đà Lạt: sử dụng tôn nhựa giả ngói đỏ đất nung.
- Khu du lịch sinh thái Hồ Tràm – Vũng Tàu: các chòi nghỉ, khu ăn uống mái cong lợp tôn nhựa giả ngói màu nâu sẫm.
- Trường tiểu học Phước Hòa 1 – Bình Dương: lợp hành lang lớp học bằng tôn nhựa giả ngói sóng nhỏ, giúp giảm nhiệt hiệu quả.
- Chùa Diệu Giác – Quận 2, TP.HCM: ứng dụng mái tôn giả ngói cho khu nhà giảng đường.
- Nhà hàng Nam Sơn – Củ Chi: toàn bộ khu mái ngói sân vườn dùng tôn nhựa giả ngói để tăng độ bền, giảm chi phí.
- Nhà ở tại các khu đô thị mới như Vinhomes Riverside, KĐT Ecopark: một số nhà mẫu sử dụng tôn nhựa giả ngói lợp mái giếng trời hoặc khu phụ trợ.
5. SO SÁNH NHANH MỘT SỐ LOẠI TÔN NHỰA GIẢ NGÓI TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 7 Ton nhua gia ngoi 1](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-1.png)
Tôn nhựa giả ngói đang là xu hướng vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại nhờ kiểu dáng đẹp như ngói truyền thống, trọng lượng nhẹ và khả năng chống nóng, chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có khá nhiều loại tôn nhựa khác nhau, gây khó khăn cho người tiêu dùng khi lựa chọn.
Dưới đây là bảng so sánh nhanh một số loại tôn nhựa giả ngói phổ biến hiện nay:
➤ Bảng So Sánh Nhanh
Loại tôn nhựa giả ngói | Chất liệu chính | Ưu điểm nổi bật | Nhược điểm | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
PVC | Nhựa PVC | Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công | Độ bền màu không cao, dễ giòn theo thời gian | Nhà cấp 4, mái hiên, nhà kho dân dụng |
ASA – PVC | Nhựa PVC + phủ ASA | Bền màu 10–20 năm, chống UV, cách nhiệt tốt | Giá cao hơn PVC thường | Biệt thự, nhà phố, resort, homestay |
Composite (FRP) | Nhựa + sợi thủy tinh | Chịu lực tốt, độ bền cao, chống ăn mòn | Nặng hơn, giá thành cao | Khu nghỉ dưỡng cao cấp, mái công trình lớn |
Polycarbonate (PC) | Nhựa PC | Siêu nhẹ, chịu va đập mạnh, có loại xuyên sáng | Không giữ màu tốt, dễ xước | Mái che lấy sáng, giếng trời, quán café |
UPVC 3 lớp | Nhựa UPVC + lớp ASA + đáy trắng | Cách nhiệt, cách âm tốt, bền màu, thẩm mỹ cao | Giá cao, thi công cần kỹ thuật | Nhà ở hiện đại, nhà xưởng, nhà lắp ghép |
📌 Gợi Ý Lựa Chọn Theo Nhu Cầu
- ✅ Muốn tiết kiệm chi phí: chọn tôn PVC giả ngói.
- ✅ Muốn bền màu, sang trọng: chọn ASA – PVC hoặc UPVC 3 lớp.
- ✅ Cần độ cứng chắc, chịu thời tiết khắc nghiệt: chọn tôn Composite (FRP).
- ✅ Cần lấy sáng tự nhiên: chọn Polycarbonate giả ngói (loại trong hoặc mờ).
Không có loại tôn nhựa giả ngói nào là “tốt nhất cho mọi công trình”, mà tùy vào nhu cầu sử dụng, ngân sách và điều kiện khí hậu, bạn nên chọn loại phù hợp. Hãy cân nhắc giữa yếu tố giá tôn nhựa giả ngói – độ bền – tính thẩm mỹ – cách nhiệt để có quyết định đúng đắn.
6. MẸO CHỌN TÔN NHỰA GIẢ NGÓI CHẤT LƯỢNG NHẤT
Việc lựa chọn đúng loại tôn nhựa giả ngói không chỉ ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của mái nhà, mà còn giúp bạn tối ưu chi phí đầu tư ban đầu cũng như chi phí bảo trì lâu dài. Để đảm bảo mua được tôn nhựa giả ngói chất lượng với giá tôn nhựa giả ngói phù hợp, bạn nên lưu ý những điểm sau:
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 8 Ton nhua gia ngoi 9](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-9.png)
- Chọn thương hiệu uy tín: Những thương hiệu như Hoa Sen, Đông Á, Green BM hay Santiago thường có giá tôn nhựa giả ngói ổn định, đi kèm với giấy tờ CO-CQ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Xem xét thông số kỹ thuật: Độ dày phổ biến từ 2.5mm đến 3.0mm, số lượng sóng (5, 6 hoặc 11 sóng) và chiều dài tấm tôn cần phù hợp với thiết kế công trình. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến giá tôn nhựa giả ngói trên thị trường.
- Lựa chọn màu sắc phù hợp: Màu đỏ đô, nâu đất hay xanh rêu không chỉ mang ý nghĩa phong thủy mà còn ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nhiệt và độ bền màu – yếu tố gián tiếp tác động đến giá tôn nhựa giả ngói theo từng dòng sản phẩm.
- Mua tại đại lý chính hãng: Các đại lý như Mạnh Tiến Phát, Sông Hồng Hà hay Liki Steel thường cung cấp giá tôn nhựa giả ngói gốc, kèm theo chính sách chiết khấu hấp dẫn cho công trình lớn hoặc khách hàng thân thiết.
- Thi công đúng kỹ thuật: Sử dụng đinh vít chuyên dụng, lắp đặt đúng quy trình và chống thấm bằng keo silicone sẽ giúp kéo dài tuổi thọ mái nhà – từ đó giúp bạn tiết kiệm chi phí thay thế, bảo trì và tối ưu giá trị đầu tư cho tôn nhựa giả ngói.
Chỉ cần nắm vững một vài tiêu chí cơ bản, bạn hoàn toàn có thể chọn được loại tôn nhựa giả ngói vừa đẹp, vừa bền, lại có giá hợp lý. Đừng quên ưu tiên sản phẩm chính hãng và yêu cầu báo giá rõ ràng trước khi đặt hàng để đảm bảo quyền lợi tốt nhất.
7. TÔN NHỰA GIẢ NGÓI CÓ NHỮNG MÀU SẮC VÀ KIỂU DÁNG NÀO?
Dưới đây là bảng màu tôn nhựa giả ngói được cung cấp bởi:
![Giá Tôn Nhựa Giả Ngói [Cập Nhật Mới 2025] [CK15%] 9 Ton nhua gia ngoi 3](https://thepsata.vn/wp-content/uploads/2025/06/Ton-nhua-gia-ngoi-3.png)
BẢNG MÀU TÔN NHỰA GIẢ NGÓI PHỔ BIẾN
STT | Màu sắc hiển thị | Tên gọi phổ biến | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | Nâu đất | Nâu socola / Nâu gạch | Sang trọng, cổ điển, tạo cảm giác ấm cúng |
2 | Xám đen | Ghi xám / Xám tro đậm | Hiện đại, sạch sẽ, không lỗi mốt |
3 | Cam đất | Gạch ngói / Terra Cotta | Tươi tắn, nổi bật, gợi phong cách truyền thống |
4 | Xanh đen | Xanh đêm / Midnight Blue | Lạ mắt, sang trọng, ít phổ biến |
5 | Xanh rêu đậm | Xanh rừng / Xanh lá già | Tự nhiên, mát mẻ, hài hòa với cảnh quan |
6 | Xanh dương đậm | Xanh biển / Ocean Blue | Trẻ trung, nổi bật, bắt sáng tốt |
7 | Đỏ đô | Đỏ ngói / Ruby Red | Đậm đà, truyền thống, giữ màu tốt |
Lưu ý: Màu sắc sản phẩm có thể có sự chênh lệch nhẹ do điều kiện ánh sáng khi chụp hoặc thiết bị hiển thị. Để đảm bảo lựa chọn đúng màu sắc mong muốn, quý khách nên đến trực tiếp cửa hàng hoặc đơn vị cung cấp để được tư vấn cụ thể và xem mẫu thực tế.
➤ Ưu Điểm Khi Lựa Chọn Theo Bảng Màu
- Chống bay màu: Các màu đậm như đỏ đô, xanh rêu hay xám đen có khả năng giữ màu lâu hơn nhờ lớp phủ ASA hoặc UV.
- Tăng tính thẩm mỹ tổng thể: Phù hợp với màu sơn tường, cảnh quan và phong cách thiết kế.
- Tạo điểm nhấn: Những màu như cam đất, xanh dương đậm sẽ giúp công trình nổi bật giữa khu dân cư.
➤ Gợi Ý Chọn Màu Theo Mục Đích:
Mục đích sử dụng | Màu sắc phù hợp |
---|---|
Nhà ở dân dụng, mái thái | Đỏ đô, nâu đất, cam đất |
Biệt thự hiện đại | Xám đen, xanh rêu đậm |
Khu nghỉ dưỡng, nhà vườn | Xanh rêu, xanh dương |
Mái che, nhà lắp ghép | Xanh dương, xám đen |
Nhà hàng, quán café | Đỏ đô, xanh đen, nâu đất |
8. HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT CHI TIẾT VỀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT TÔN NHỰA GIẢ NGÓI
➤ Yêu cầu kỹ thuật trước khi thi công
→ Độ dốc mái
- Độ dốc tối thiểu: ≥ 15° (tương đương 27%) để đảm bảo thoát nước tốt.
- Độ dốc lý tưởng: 20°–30°.
→ Hệ khung xà gồ
- Vật liệu: Thép hộp mạ kẽm 40×40 mm hoặc 50×50 mm, độ dày ≥ 1.2 mm.
- Khoảng cách xà gồ:
- Đối với tôn dày 2.5 mm: ≤ 660 mm
- Đối với tôn dày 3.0 mm: ≤ 800 mm
- Yêu cầu: Xà gồ phải được lắp đặt thẳng hàng, đồng phẳng, không cong vênh.
➤ Quy trình lắp đặt
→ Chuẩn bị
- Kiểm tra mặt bằng mái, đảm bảo sạch sẽ, không có vật cản.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: máy khoan, máy cắt, thước, dây dọi, vít tự khoan đầu dù có long đền cao su EPDM.
→ Cắt tôn
- Dùng máy cắt lưỡi mịn hoặc máy cắt tay chuyên dụng.
- Cắt trên bề mặt phẳng, tránh làm trầy lớp phủ ASA.
→ Lắp đặt tôn
- Hướng lắp: Từ dưới lên trên, từ đầu hồi ngược chiều gió chính.
- Chồng mí ngang: Tối thiểu 200 mm.
- Chồng mí dọc: Tối thiểu 1 sóng.
- Vị trí bắn vít: Trên đỉnh sóng, cách mép tôn ≥ 30 mm.
- Khoảng cách vít: 300–400 mm/vít, bắn tại mỗi xà gồ.
→ Lắp phụ kiện
- Tấm úp nóc: Gắn tại đỉnh mái, chồng mí tối thiểu 100 mm.
- Nẹp hông, nẹp chân mái: Che kín các cạnh hông và chân mái.
- Keo trám: Dùng silicon trung tính hoặc keo PU để xử lý các khe hở.
➤ Kiểm tra và nghiệm thu
- Kiểm tra độ phẳng, độ kín khít của các mối nối.
- Đảm bảo không có vít bị lỏng, không có khe hở gây dột nước.
- Kiểm tra độ bám dính của phụ kiện và keo trám.
➤ Lưu ý an toàn và bảo trì
- Không dẫm trực tiếp lên tôn, sử dụng ván lót khi di chuyển.
- Tránh va đập mạnh gây nứt, gãy tôn.
- Vệ sinh mái định kỳ 6–12 tháng/lần để loại bỏ bụi bẩn, lá cây.
7. SẮT THÉP SATA – CHUYÊN CUNG CẤP VÀ BÁO GIÁ TÔN NHỰA GIẢ NGÓI MỚI NHẤT 2025 TẠI TP.HCM
Sắt Thép SATA là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp tôn nhựa giả ngói chất lượng cao, đặc biệt là các dòng tôn nhựa Hoa Sen chính hãng. Chúng tôi cam kết mang đến giá tôn nhựa giả ngói cạnh tranh, minh bạch và cập nhật liên tục theo thị trường.
➤ Công ty TNHH Sắt Thép SATA – Đại lý phân phối chính thức, chuyên báo giá tôn nhựa giả ngói chính xác và nhanh chóng.
- Cam kết cung cấp giá tôn nhựa giả ngói chính hãng, đầy đủ CO/CQ.
- Giao hàng tận nơi toàn quốc – đảm bảo đúng tiến độ và an toàn.
- Tư vấn kỹ thuật tận tình – hỗ trợ báo giá tôn nhựa giả ngói theo số lượng và nhu cầu thực tế.
- Hỗ trợ chiết khấu hấp dẫn cho công trình lớn, nhà thầu và đại lý.
Với phương châm “Chất lượng tạo niềm tin”, Sắt Thép SATA không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, trở thành địa chỉ tin cậy khi khách hàng cần tìm giá tôn nhựa giả ngói tốt nhất tại TP.HCM.
👉 Liên hệ ngay với Sắt Thép SATA để nhận báo giá tôn nhựa giả ngói mới nhất 2025 và được tư vấn chi tiết về sản phẩm phù hợp với công trình của bạn!
SẮT THÉP SATA
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
Di Động: 0903.725.545
ĐT: 0286.270.2808 – 0286.270.2809