tôn sáng phẳngtôn sáng phẳng
Rate this post

Cập nhật báo giá tôn sóng phẳng mới nhất – Giải pháp tối ưu cho mọi công trình

Bạn đang cần tìm báo giá tôn sóng phẳng chính xác, minh bạch và phù hợp với ngân sách thi công? Sắt Thép SATA là đối tác đáng tin cậy tại TP.HCM, chuyên cung cấp tôn sóng phẳng chất lượng cao, chính hãng, với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt thẩm mỹ cao. Chúng tôi cam kết mang đến giá tôn sóng phẳng cạnh tranh, linh hoạt theo số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật từng công trình.

📞 Liên hệ ngay với Sắt Thép SATA để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tôn sóng phẳng mới nhất 2025 cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn!

1. TÔN SÁNG PHẲNG LÀ GÌ? VÌ SAO NGÀY CÀNG ĐƯỢC ƯA CHUỘNG TRONG XÂY DỰNG?

Tôn sáng phẳng là một loại vật liệu lợp mái trong suốt hoặc bán trong suốt, được sản xuất từ nhựa Polycarbonate (PC) hoặc sợi thủy tinh gia cường (FRP). Khác với tôn truyền thống bằng kim loại, tôn sáng phẳng có khả năng truyền sáng tốt, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên để chiếu sáng cho không gian bên dưới mà vẫn đảm bảo độ bền, chịu lực và chống tia UV.

ton sang phang 3
Tôn sáng phẳng là gì? Có nên sử dụng sáng phẳng hay không?

Tôn sáng phẳng thường được ứng dụng nhiều trong:

  • Nhà xưởng công nghiệp
  • Kho hàng, gara, bãi xe
  • Mái che sân vườn, hiên nhà
  • Nhà kính trồng cây
  • Lối đi, trạm chờ, hành lang trường học

2. CÁC LOẠI TÔN SÁNG PHẲNG PHỔ BIẾN TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY

Tôn sáng phẳng là vật liệu lấy sáng có bề mặt phẳng, thường được sử dụng trong các công trình cần ánh sáng tự nhiên như nhà xưởng, nhà kính, showroom, giếng trời, vách ngăn,… Tùy theo vật liệu cấu tạo, tôn sáng phẳng được chia thành các loại chính sau:

ton sang phang
Một số loại tôn sáng phẳng phổ biến trên thị trường hiện nay

1. Tôn sáng phẳng Polycarbonate (PC)

  • Chất liệu: Nhựa polycarbonate nguyên sinh, có phủ lớp chống tia UV một hoặc hai mặt.
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ dày: 1.0 mm – 3.0 mm
    • Tỷ lệ truyền sáng: 85% – 90%
    • Khả năng chịu nhiệt: -40°C đến +120°C
    • Trọng lượng nhẹ, độ dẻo cao, khó vỡ
  • Ưu điểm: Truyền sáng tốt, chịu lực cao, chống tia UV, tuổi thọ lên đến 10–15 năm.
  • Ứng dụng: Mái lấy sáng giếng trời, nhà kính, nhà dân dụng cao cấp, showroom, nhà xe.

2. Tôn sáng phẳng Composite (FRP)

  • Chất liệu: Nhựa polyester gia cường sợi thủy tinh (Fiberglass Reinforced Plastic).
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ dày: 1.2 mm – 2.5 mm
    • Tỷ lệ truyền sáng: 70% – 85%
    • Có lớp phủ chống tia UV và chống ố vàng
  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, độ bền cao, chịu thời tiết tốt, không dẫn điện.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, khu công nghiệp, mái che ngoài trời.

3. Tôn sáng phẳng PVC

  • Chất liệu: Nhựa PVC trong suốt hoặc trắng sữa.
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ dày: 0.8 mm – 2.0 mm
    • Tỷ lệ truyền sáng: 60% – 75%
    • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ cắt uốn, phù hợp công trình nhỏ hoặc tạm thời.
  • Ứng dụng: Mái che nhà xe, vách ngăn lấy sáng, nhà kho dân dụng, nhà trọ.

4. Tôn sáng phẳng Acrylic (PMMA)

  • Chất liệu: Nhựa Acrylic (Polymethyl Methacrylate)
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ dày: 1.5 mm – 5.0 mm
    • Tỷ lệ truyền sáng: 90% – 92%
    • Bề mặt bóng, chống trầy xước tốt
  • Ưu điểm: Trong suốt như kính, thẩm mỹ cao, bền màu, chống tia UV tốt.
  • Ứng dụng: Trang trí nội thất, showroom, khu vực yêu cầu ánh sáng tự nhiên cao và tính thẩm mỹ.

5. Tôn sáng phẳng chống UV hai mặt

  • Chất liệu: Polycarbonate hoặc composite có phủ lớp chống tia UV cả hai mặt.
  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Độ dày: 1.5 mm – 3.0 mm
    • Tỷ lệ truyền sáng: 80% – 88%
    • Chống lão hóa, chống ố vàng vượt trội
  • Ưu điểm: Bền màu, phù hợp với khí hậu nắng nóng, tuổi thọ cao hơn loại phủ UV một mặt.
  • Ứng dụng: Mái che hồ bơi, resort, sân vườn, công trình ngoài trời.

📌 Lưu ý khi lựa chọn:

  • Nên chọn loại tôn phù hợp với mục đích sử dụng (lấy sáng, trang trí, chống nóng…).
  • Cân nhắc giữa chi phí đầu tư và tuổi thọ sản phẩm.
  • Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận chất lượng, lớp phủ UV rõ ràng, và được cung cấp bởi đơn vị uy tín.

3. CÓ NÊN DÙNG TÔN SÁNG PHẲNG? ƯU ĐIỂM, HẠN CHẾ VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN CÂN NHẮC

Tôn sáng phẳng là vật liệu lấy sáng phổ biến trong xây dựng hiện nay. Nhưng liệu có nên sử dụng không?

ton lay sang 3 1
Một số ưu điểm và hạn chế nhất định của tôn sáng phẳng!

Ưu điểm nổi bật

  • Truyền sáng hiệu quả: Cho ánh sáng tự nhiên xuyên qua đến 80–95% tùy loại, giúp tiết kiệm điện năng ban ngày.
  • Bền, chịu lực cao: Đặc biệt với tôn Polycarbonate – gấp 200 lần kính thường, không dễ vỡ.
  • Chống UV: Hầu hết các sản phẩm có lớp phủ chống tia cực tím, bảo vệ sức khỏe và tăng tuổi thọ tôn.
  • Nhẹ, dễ lắp đặt: Trọng lượng nhẹ hơn kính, dễ thi công và vận chuyển, giảm áp lực cho mái.
  • Thẩm mỹ đa dạng: Nhiều màu sắc, kiểu trong suốt, mờ, chống chói; dễ phối hợp kiến trúc.
  • Chống cháy, cách nhiệt (với dòng cao cấp): An toàn, giảm nhiệt và hạn chế tiếng ồn mưa.

Tôn sáng giúp tiết kiệm điện, dễ lắp đặt, nhưng cũng dễ trầy xước và giảm độ bền theo thời gian. Cần cân nhắc kỹ mục đích và môi trường sử dụng.

⚠️ Nhược điểm cần lưu ý

  • Dễ trầy xước (nhất là Acrylic): Cần lau nhẹ tay và đúng dung dịch vệ sinh.
  • Giá thành cao hơn tôn truyền thống: Nhất là dòng cao cấp hoặc nhập khẩu.
  • Cần bảo trì định kỳ: Tôn dễ ố vàng, giảm sáng nếu không được vệ sinh hoặc bảo vệ bề mặt đúng cách.
  • Lắp sai kỹ thuật dễ bị nứt, cong vênh: Cần thi công chuyên nghiệp và đúng quy cách giãn nở.

Tôn sáng phẳng là lựa chọn hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả nếu sử dụng đúng mục đích và được lắp đặt – bảo trì đúng kỹ thuật. Đây là vật liệu lý tưởng cho nhà xưởng, nhà ở, mái che, giếng trời và nhà kính.

4. ỨNG DỤNG TÔN SÁNG PHẲNG VÀ CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU

Tôn sáng phẳng không chỉ phổ biến trong dân dụng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng lấy sáng hiệu quả và tính thẩm mỹ cao.

➤ Bảng: Ứng dụng và công trình sử dụng tôn sáng phẳng tại Việt Nam
Lĩnh vực ứng dụngMục đích sử dụngƯu điểm nổi bậtCông trình thực tế đã sử dụng
Nhà xưởng công nghiệpLấy sáng mái nhà xưởng, giảm chi phí chiếu sáng ban ngàyTruyền sáng cao, giảm điện năng, chịu lực tốtNhà máy Coca-Cola Củ Chi (TP.HCM)
Nhà máy CP Food Bình Dương
KCN Long Hậu – Nhà máy Thép Hòa Phát
Dân dụng – Nhà ở cao cấpMái hiên, sân thượng, giếng trời, lam chắn nắngThẩm mỹ, chống tia UV, bền màuBiệt thự Lavila Nhà Bè
Khu biệt thự Thảo Điền Pearl, Q.2
Nhà dân tại khu Vạn Phúc Riverside City
Nông nghiệp – Nhà kính công nghệ caoLàm mái và vách nhà kính trồng rau, hoa, cây giốngTối ưu ánh sáng, cách nhiệt, bền thời tiếtTrang trại VinEco Lạc Dương (Lâm Đồng)
Dự án Green Farm Công Nghệ Cao (Đà Lạt)
Trường học – Công trình công cộngMái hành lang, khu sinh hoạt, nhà xeTận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm nhiệt, bảo vệ sức khỏeTrường Quốc tế ISHCMC – Thảo Điền, TP.HCM
Trường Quốc tế Renaissance Sài Gòn, Q.7
Trung tâm Thể thao Quận 7 (Đường Nguyễn Thị Thập)
Trạm dừng – Nhà chờ công cộngMái che trạm xe buýt, nhà chờ, sân vận độngLấy sáng tốt, không ố vàng, độ bền caoTrạm xe buýt BRT Đà Nẵng
Nhà chờ xe điện Thủ Thiêm (TP.Thủ Đức)
Chợ đêm Sơn Trà – Đà Nẵng (khu bán hàng lưu niệm)
Công trình xanh – Năng lượng tái tạoTối ưu ánh sáng, giảm nhiệt năng, giảm tiêu thụ điệnGiảm carbon, tăng hiệu suất sử dụng năng lượngNhà máy năng lượng mặt trời BIM Solar – Ninh Thuận
Trung tâm nghiên cứu xanh Đại học Nông Lâm TP.HCM
Solar Farm Phước Hữu – Ninh Thuận

Với tính linh hoạt và hiệu quả sử dụng, tôn sáng phẳng đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình tiêu biểu từ nhà xưởng, nhà kính đến trung tâm thương mại.

5. TÔN SÁNG PHẲNG HAY DẠNG SÓNG: ĐÂU LÀ LỰA CHỌN PHÙ HỢP CHO CÔNG TRÌNH CỦA BẠN?

ton sang phang 4
Nên lựa chọn tôn sóng hay tôn phẳng? Loại nào là tối ưu nhất!

Tôn sáng phẳng và tôn sáng dạng sóng đều là vật liệu phổ biến trong xây dựng hiện đại. Tuy nhiên, mỗi loại lại có đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.

Tiêu chí kỹ thuậtTôn sáng phẳngTôn sáng dạng sóng
Cấu trúc bề mặtMặt phẳng hoàn toàn, không có gợn sóngCó sóng hình sin hoặc sóng vuông (5, 6, 11 sóng…)
Khả năng chịu lựcPhụ thuộc vào độ dày và khoảng cách xà gồ; dễ cong nếu không đỡ đúng kỹ thuậtPhân tán lực tốt hơn nhờ cấu trúc sóng; chịu tải trọng gió và mưa tốt hơn
Độ dày phổ biến1.0 mm – 2.5 mm (tùy loại nhựa và yêu cầu)0.8 mm – 2.0 mm (tùy loại sóng và ứng dụng)
Khoảng cách xà gồ khuyến nghị600 – 800 mm (cần đỡ kỹ hơn để tránh võng)800 – 1200 mm (có thể giãn khoảng cách nhờ độ cứng sóng)
Tỷ lệ truyền sáng80% – 90% (ánh sáng phân bố đều, ít khúc xạ)70% – 85% (ánh sáng bị khúc xạ theo sóng, tạo vùng sáng tối không đều)
Khả năng thoát nướcKém hơn nếu mái có độ dốc thấp hoặc thi công sai kỹ thuậtThoát nước tốt nhờ rãnh sóng dẫn nước
Ứng dụng kỹ thuậtVách lấy sáng, giếng trời, showroom, nhà kínhMái nhà xưởng, nhà kho, nhà xe, công trình dân dụng
Thi công & lắp đặtYêu cầu độ chính xác cao, dễ đọng nước nếu không xử lý độ dốcDễ lắp đặt, phù hợp nhiều loại mái, ít yêu cầu kỹ thuật cao
📌 Kết luận kỹ thuật:
  • Tôn sáng phẳng phù hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, ánh sáng đều, nhưng cần thi công kỹ lưỡng.
  • Tôn sáng dạng sóng thích hợp cho mái lợp diện tích lớn, yêu cầu thoát nước tốt và chịu lực cao.

Việc lựa chọn giữa tôn sáng phẳng và dạng sóng phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yếu tố thẩm mỹ và điều kiện thi công. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho công trình của mình.

6. TÌM HIỂU KÍCH THƯỚC CHUẨN VÀ QUY CÁCH PHỔ BIẾN CỦA TÔN SÁNG PHẲNG

Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước và quy cách tôn sáng phẳng phổ biến trên thị trường hiện nay, thường dùng trong các công trình dân dụng và công nghiệp:

ton sang phang 2
Quy cách phổ biến của tôn sáng phẳng

 Bảng kích thước & quy cách tôn sáng phẳng

Thông số kỹ thuậtGiá trị phổ biến
Chiều rộng khổ tấm1.050 mm – 1.200 mm (khổ hữu dụng khoảng 1.000 mm)
Chiều dài tấmCắt theo yêu cầu: từ 2m đến 12m hoặc theo thiết kế công trình
Độ dày tấm1.0 mm – 2.5 mm (tùy loại nhựa: polycarbonate, composite, PVC…)
Tỷ lệ truyền sáng80% – 90% (tùy vật liệu và lớp phủ)
Màu sắc phổ biếnTrong suốt, trắng sữa, xanh ngọc, xanh dương, xám khói
Chất liệuPolycarbonate, Composite, PVC, FRP
Khả năng chịu nhiệt-20°C đến +120°C (tùy loại vật liệu)
Khả năng chống UVCó lớp phủ chống tia UV (tùy loại)
Ứng dụngLấy sáng mái che, giếng trời, nhà kính, showroom, nhà xưởng

Ghi chú: các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo đơn vị cung cấp .Liên hệ nhà cung cấp để biết thêm thông tin.

7. GIÁ TÔN SÁNG PHẲNG CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2025 [CK15%]

Dưới đây là bảng giá tôn nhựa phẳng lấy sáng cập nhật tháng 06/2025 từ Sắt Thép SATA. Bảng giá này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi. Để nhận báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác chp đơn hàng cụ thể!

ton sang phang 5
Cập nhật báo giá tôn nhựa phẳng năm 2025 tại khu vực TP.HCM

 Bảng giá tôn sáng phẳng cập nhật hôm nay 2025

1. Bảng giá tôn sáng phẳng Poly rỗng ruột mới nhất 2025

  • Độ dày: 4 – 10 (mm)
  • Giá dao động: 1.135.000 – 4.495.000 (VNĐ/tấm)
Thương hiệuĐộ dày (mm)Giá tấm poly (VNĐ/tấm)
X-LITE (Indonesia)41.135.000
4.51.411.000
SOLITE (Indonesia)51.531.000
Twỉnlite (Indonesia)52.335.000
62.731.000
104.495.000
GREENSUPERIS (ĐÀI LOAN)41.135.000
4.51.315.000
BAYER (Việt Nam)41.015.000
4.51.195.000
51.375.000
GEETA (Hàng nhập khẩu)51.495.000
61.795.000
103.307.000
DUBAI (Nhập khẩu Ấn Độ)4.71.913.000
EU (Nhập khẩu Ấn Độ)52.455.000

2. Bảng giá tôn sáng phẳng Poly đặc ruột mới nhất 2025

  • Độ dày: 2.0 – 10 (mm)
  • Giá dao động: 247.000 – 755.000 (VNĐ/tấm)
Thương hiệuĐộ dày (mm)Giá tấm poly (VNĐ/tấm)
SOLARPLAT Trơn/Plain Nhám/Emboss (1.22m x 30m / 1.52m x 30m / 1.80m x 20m / 2.10m x 20m)2.0300.000
2.8420.000
3.8573.000
4.7709.000
5.0755.000
SOLARFLAT (1.1m x 50m)1.2247.000
SOLARELAT (Dày > 5mm) Khổ 1.1 – 1.22 – 1.52 – 1.8 – 2.1m, sản xuất theo yêu cầu6Liên hệ
8Liên hệ
10Liên hệ

Lưu ý: Bảng giá tôn nhựa phẳng trên chỉ mang tính chất tham khảo, không cố định. Liên hệ trực tiếp với Sắt Thép SATA để nhận báo giá chính xác nhất!

8. LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI LẮP ĐẶT TÔN SÁNG PHẲNG

Việc lắp đặt tôn sáng phẳng đúng kỹ thuật không chỉ giúp tăng độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả lấy sáng và an toàn cho công trình. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý trong quá trình thi công.

  1. Khoan lỗ rộng hơn vít 3-5mm để tránh nứt do co giãn nhiệt.
  2. Dùng vít có long đền cao su EPDM, siết vừa tay tránh ép vỡ.
  3. Thi công nghiêng >5 độ để thoát nước mưa nhanh.
  4. Tránh dùng hóa chất tẩy rửa có cồn mạnh trên bề mặt tôn.
  5. Vệ sinh định kỳ bằng khăn mềm, không dùng bàn chải cứng.
  6. Kiểm tra, thay vít/long đền rỉ sét định kỳ.
  7. Đặt xà gồ cách 0,8-1,2m để đảm bảo độ bền.
  8. Cắt tôn bằng kéo chuyên dụng, tránh máy cắt nhiệt.
  9. Đảm bảo an toàn: đeo găng, kính, dùng dây đai khi làm việc trên cao.
  10. Chọn tôn chất lượng từ nhà cung cấp uy tín, kiểm tra thông số kỹ thuật.

Chỉ cần chú ý đúng cách từ khâu chọn vật liệu đến lắp đặt, bạn sẽ tối ưu được hiệu quả sử dụng tôn sáng phẳng và tránh được nhiều rủi ro không đáng có trong quá trình sử dụng lâu dài.

9. BẢO HÀNH VÀ TUỔI THỌ SỬ DỤNG THỰC TẾ CỦA TÔN SÁNG PHẲNG

Dưới đây là bảng tổng hợp phần Bảo hành và tuổi thọ sử dụng của các loại tôn sáng phẳng, trình bày rõ ràng, dễ hiểu:

Loại tôn sáng phẳngThời gian bảo hànhTuổi thọ sử dụng thực tếĐặc điểm nổi bật
Tôn Polycarbonate10 năm15 – 20 năm– Chống tia UV tốt
– Chịu lực cao, không giòn gãy
– Không ngả màu theo thời gian
– Phù hợp cho nhà dân, nhà kính, mái che sân vườn, công trình thương mại
Tôn FRP (nhựa sợi thủy tinh)3 – 5 năm8 – 12 năm– Chống ăn mòn, hóa chất
– Bền trong môi trường công nghiệp
– Cần lớp phủ chống UV để tăng tuổi thọ
Tôn AcrylicKhông chính thức (tùy nhà sản xuất)Lên đến 20 năm nếu bảo trì tốt– Truyền sáng rất cao (92–95%)
– Tính thẩm mỹ cao
– Chịu lực kém hơn Polycarbonate
– Thích hợp cho không gian cần lấy sáng nhẹ, ít va chạm như giếng trời, showroom

Lưu ý chung: Để đảm bảo tuổi thọ tối đa, nên thi công đúng kỹ thuật, dùng phụ kiện chính hãng, vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính và tránh tác động cơ học mạnh.

10. SẮT THÉP SATA – ĐƠN VỊ CUNG CẤP TÔN SÁNG PHẲNG CHẤT LƯỢNG TẠI TP.HCM 

Sắt Thép SATA là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp tôn sáng phẳng giá rẻ, sản phẩm được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí. Với cam kết mang đến chất lượng sản phẩm tốt nhất, Thép Sắt SATA cam kết:

➤ Công ty TNHH Sắt Thép SATA – Đại lý phân phối chính hãng tôn sáng phẳng giá rẻ

  • Cam kết hàng chính hãng, có CO/CQ đầy đủ.
  • Giao hàng tận nơi toàn quốc – nhanh chóng và an toàn.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tình – báo giá linh hoạt theo số lượng.
  • Hỗ trợ chiết khấu cho công trình lớn, nhà thầu xây dựng.

Với phương châm “Chất lượng tạo niềm tin”Sắt Thép SATA không ngừng nâng cao sản phẩm và dịch vụ của mình, khẳng định vị trí là đối tác tin cậy cho mọi dự án tại TP.HCM.

Liên hệ với Sắt Thép SATA để nhận báo giá ngay hôm nay!

SẮT THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Di Động: 0903.725.545
  • ĐT: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545