Tôn Nhựa Phẳng PolyTôn Nhựa Phẳng Poly
Rate this post

1. Khám Phá Tôn Nhựa Phẳng Poly – Giải Pháp Lấy Sáng Toàn Diện Cho Mọi Công Trình

🔹Tôn Nhựa Phẳng Poly Là Gì?

Tôn Nhựa Phẳng Poly là loại vật liệu nhựa kỹ thuật cao được ép đùn từ hạt polycarbonate nguyên sinh, có đặc tính truyền sáng cực tốt, bền chắc và chịu lực cao. Không giống như các tấm lấy sáng dạng sóng, tấm polycarbonate phẳng có bề mặt mịn, trong suốt như kính, nhưng nhẹ và an toàn hơn nhiều.

Tôn Nhựa Phẳng Poly
Tôn Nhựa Phẳng Poly

Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong mái che, giếng trời, vách ngăn, nhà kính, bảng hiệu, trạm xe buýt, giàn lam lấy sáng… nhờ khả năng truyền sáng tự nhiên kết hợp với độ bền vượt trội.

🔹Cấu tạo Tôn Nhựa Phẳng Poly

✅Nhựa Polycarbonate Nguyên Sinh

Tôn Nhựa Phẳng Poly được sản xuất từ nhựa polycarbonate nguyên sinh – một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật cao, nổi tiếng với độ bền cơ học vượt trội, khả năng truyền sáng tốt và khả năng chịu va đập gấp hàng trăm lần so với kính thông thường.

📝 Lưu ý: Tôn Nhựa Phẳng Poly nguyên sinh trong suốt có độ truyền sáng lên tới 92% – gần như tương đương kính, nhưng nhẹ hơn nhiều lần và an toàn hơn khi vỡ.

✅ Lớp Chống UV (Chống Tia Cực Tím)

Một hoặc cả hai mặt củaTôn Nhựa Phẳng Poly thường được phủ lớp co-extruded UV protection – lớp phủ bảo vệ chống lại tác hại của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.

Lớp UV giúp:

  • Ngăn hiện tượng ngả màu, ố vàng
  • Kéo dài tuổi thọ tấm (lên đến 10–15 năm)
  • Bảo vệ sức khỏe người dùng và thiết bị bên trong

✅Cấu Trúc Phẳng Nguyên Tấm

Không như Tôn Nhựa Phẳng Poly rỗng ruột (dạng tổ ong), tấm polycarbonate phẳng là tấm đặc, đồng chất, không có khoang rỗng bên trong. Cấu trúc đặc này mang lại các lợi thế:

  • Khả năng chịu lực rất cao
  • Truyền sáng đồng đều, không bị tán xạ
  • Bề mặt mịn, chống bám bụi và dễ vệ sinh
  • Có thể uốn cong theo đường cong nhẹ mà không bị nứt

✅ Lớp Bảo Vệ PE (khi giao hàng)

Để tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển, cả hai mặt Tôn Nhựa Phẳng Poly thường được dán lớp màng film bảo vệ PE có in thông tin hướng UV và hướng lắp đặt. Màng này sẽ được bóc ra sau khi thi công hoàn tất.

📝 Lưu ý: Không để lớp màng này quá lâu sau khi lắp đặt vì dưới nắng sẽ khó bóc và có thể để lại keo dính.

✅ Màu Sắc & Độ Dày Đa Dạng (không phải cấu tạo vật lý nhưng là cấu trúc sản xuất)

Tôn Nhựa Phẳng Poly được sản xuất với nhiều màu như trong suốt, trắng sữa, xanh biển, xanh lá, đồng ánh kim… với độ dày từ 1mm đến 10mm, tùy theo yêu cầu sử dụng:

  • Mỏng (1–2mm): dùng làm bảng hiệu, hộp đèn
  • Trung bình (3–5mm): dùng cho mái lấy sáng, vách ngăn
  • Dày (6–10mm): dùng nơi cần chịu lực cao hoặc chống va đập

2. Thông Số Kỹ Thuật Tôn Nhựa Phẳng Poly – Độ Dày, Kích Thước, Tỉ Lệ Truyền Sáng

Dưới đây là thông số kỹ thuật của tôn nhựa phẳng Polycarbonate (đặc ruột và rỗng ruột) về độ dày, kích thước và tỉ lệ truyền sáng, dựa trên các nguồn thông tin mới nhất năm 2025:

2.1. Tôn Nhựa Phẳng Polycarbonate Đặc Ruột

  • Độ dày: 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: 1.22m, 1.52m, 1.82m, 2.12m.
    • Chiều dài: Lên đến 20m, 30m, hoặc cắt theo yêu cầu (thường 2m–6m).
  • Tỉ lệ truyền sáng: 10%–95% (tùy màu sắc và độ dày):
    • Màu trắng trong: ~90%–95%.
    • Màu trắng sữa, xanh hồ, xám khói, nâu trà: 10%–87%.
  • Trọng lượng: 1.44–6 kg/m² (tùy độ dày, ví dụ: 3mm ~3.6 kg/m²).
  • Lớp phủ: Thường có lớp chống tia UV đùn ép.
  • Ứng dụng: Mái lợp, vách ngăn, bảng quảng cáo, nhà kính.

2.2. Tôn Nhựa Phẳng Polycarbonate Rỗng Ruột

  • Độ dày: 4mm, 4.5mm, 5mm, 8mm.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: 1.22m, 1.56m, 1.82m, 2.1m.
    • Chiều dài: 5.8m, 6m (thường không cắt lẻ).
  • Tỉ lệ truyền sáng: 50%–90% (tùy màu sắc và độ dày):
    • Màu trong suốt, xanh biển, xanh lá: ~80%–90%.
    • Màu trắng sữa, trà đồng: ~50%–70%.
  • Trọng lượng: Nhẹ hơn đặc ruột, ví dụ: 4.5mm ~8 kg/tấm (2.1m x 5.8m).
  • Lớp phủ: Một số loại không phủ UV, một số có lớp chống UV.
  • Ứng dụng: Mái che, giếng trời, nhà xe.
image 11
Thông Số Kỹ Thuật Tôn Nhựa Phẳng Poly

2.3. Tôn Nhựa Phẳng Poly Lấy Sáng (Trong Mờ)

  • Độ dày: 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: 1.22m, 1.52m.
    • Chiều dài: 4.9m, 20m, 30m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Tỉ lệ truyền sáng: ~50%–90% (tùy màu sắc, trắng sữa thấp hơn trắng trong).
  • Lớp phủ: Thường có lớp chống tia UV.
  • Ứng dụng: Mái lợp lấy sáng, vách ngăn thẩm mỹ.

📌 Lưu Ý

  • Màu sắc: Trắng trong, xanh hồ, xám khói, trắng sữa, nâu trà, xanh lá. Tỉ lệ truyền sáng giảm ở màu đậm.
  • Độ bền: Đặc ruột bền hơn kính 250 lần, acrylic 20 lần.
  • Xuất xứ: Chủ yếu nhập từ Hàn Quốc, Châu Âu, hoặc sản xuất tại Việt Nam.
  • Tùy chỉnh: Có thể đặt kích thước và độ dày theo yêu cầu, thời gian giao hàng 5–7 ngày cho khổ đặc biệt.

3. Ưu Điểm Nổi Bật CủaTôn Nhựa Phẳng Poly So Với Tôn Truyền Thống (Tôn Kẽm, Tôn Lạnh, Tôn Màu)

✔️Truyền sáng tự nhiên – Không cần đèn ban ngày

Tôn nhựa polycarbonate phẳng có khả năng truyền sáng lên đến 90% nhờ bề mặt trong suốt như kính. Trong khi đó, tôn truyền thống (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu) hoàn toàn không truyền sáng, buộc phải sử dụng đèn chiếu sáng ban ngày – gây tốn điện và thiếu thẩm mỹ.

📝 Lý tưởng cho giếng trời, mái hiên, nhà kính, mái sảnh, sân thượng, hành lang…

✔️ Chịu lực & chịu va đập vượt trội

Tấm polycarbonate đặc biệt bền – chịu va đập gấp 250 lần kính thông thường và cao hơn nhiều lần so với tôn truyền thống. Vật liệu không bị móp méo, gãy vỡ khi có vật rơi hoặc gió lớn, mưa đá.

📝 Phù hợp với khu vực thường xuyên chịu tác động của thiên nhiên hoặc có nhiều trẻ nhỏ, người qua lại.

✔️ Giảm tiếng ồn đáng kể

Khác với tôn kim loại gây ồn khi trời mưa, polycarbonate phẳng hấp thụ âm thanh tốt hơn, giúp không gian bên trong yên tĩnh và dễ chịu hơn.

📝 Rất phù hợp cho khu dân cư, văn phòng, quán cà phê sân thượng…

✔️ Chống tia UV – Bảo vệ sức khỏe & độ bền công trình

Tấm polycarbonate phẳng có lớp phủ chống UV, giúp ngăn chặn tới 98% tia cực tím gây hại. Điều này không chỉ bảo vệ da và mắt, mà còn kéo dài tuổi thọ đồ nội thất, sàn gỗ, máy móc bên dưới.

📝 Tôn truyền thống không có tính năng này và dễ bị nóng lên nhanh chóng dưới ánh nắng.

✔️ Không dẫn điện – An toàn tuyệt đối

Polycarbonate là vật liệu cách điện tự nhiên, an toàn hơn so với tôn truyền thống – thường dẫn điện và cần tiếp địa nếu sử dụng ở những nơi gần nguồn điện, chống sét.

📝 Phù hợp cho khu vực có trẻ em, khu dân dụng, hoặc gần trạm điện.

✔️ Thẩm mỹ cao & đa dạng màu sắc

Tôn nhựa polycarbonate phẳng có bề mặt mịn, bóng đẹp, hiện đại – giống kính nhưng nhẹ hơn và dễ uốn cong. Màu sắc đa dạng: trong suốt, trắng sữa, xanh dương, đồng ánh kim, xanh lá…

📝 Tôn kim loại truyền thống dù có nhiều màu nhưng thường bị bay màu theo thời gian, đặc biệt ở vùng nắng gắt.

image 13
So Sánh Tôn Nhựa Phẳng Poly Với Tôn Rỗng Ruột Poly

4. So Sánh Tôn Nhựa Phẳng Poly Với Tôn Rỗng Ruột Poly: Nên Chọn Loại Nào?

Bảng So Sánh Tôn Nhựa Phẳng Poly Đặc Ruột và Rỗng Ruột

Tiêu chíTôn Poly Đặc RuộtTôn Poly Rỗng Ruột
Cấu trúcTấm đặc, không có lỗ rỗng bên trong.Tấm có cấu trúc rỗng bên trong, thường 2 lớp hoặc nhiều lớp.
Độ dày1mm, 1.5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.4mm, 4.5mm, 5mm, 8mm.
Kích thước– Rộng: 1.22m, 1.52m, 1.82m, 2.12m. – Dài: 2m–30m, cắt theo yêu cầu.– Rộng: 1.22m, 1.56m, 1.82m, 2.1m. – Dài: 5.8m–6m, ít tùy chỉnh hơn.
Trọng lượngNặng hơn, 1.44–6 kg/m² (tùy độ dày).Nhẹ hơn, ~1.38 kg/m² (4.5mm/tấm 5.8m).
Tỉ lệ truyền sáng10%–95% (tùy màu, trắng trong ~90%–95%).50%–90% (trắng trong ~80%–90%, màu đậm thấp hơn).
Độ bền– Cứng cáp, chịu lực tốt (bền hơn kính 250 lần, acrylic 20 lần). – Chịu va đập mạnh, khó nứt vỡ.– Kém bền hơn đặc ruột, dễ bị móp hoặc nứt nếu va đập mạnh. – Phù hợp nơi ít chịu lực.
Cách nhiệt/Cách âm– Cách nhiệt tốt hơn do cấu trúc đặc. – Cách âm trung bình.– Cách nhiệt và cách âm tốt hơn nhờ cấu trúc rỗng (lớp không khí giữa các lớp).
Lớp phủ UVThường có lớp chống tia UV đùn ép, bảo vệ lâu dài.Một số loại có, một số không, cần kiểm tra kỹ.
Giá cả (VNĐ/m²)– 1mm: 150.000 – 2mm: 260.000 – 3mm: 285.000 – 5mm: 2.500.000–2.600.000 (tấm 1.22×2.44m).– 5mm: 1.800.000–1.900.000 (tấm 1.22×2.44m). – Chung: 950.000–1.520.000.
Ứng dụng– Mái lợp, vách ngăn, bảng quảng cáo, nhà kính, hồ bơi. – Phù hợp nơi cần độ bền cao.– Mái che giếng trời, nhà xe, hành lang. – Thích hợp cho công trình cần trọng lượng nhẹ, tiết kiệm chi phí.

Nên Chọn Loại Nào?

Việc chọn tôn nhựa phẳng Poly đặc ruột hay rỗng ruột phụ thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách, và yêu cầu kỹ thuật của công trình:

Chọn Tôn Nhựa Phẳng Poly Đặc Ruột Nếu:

  • Bạn cần độ bền cao, chịu được va đập mạnh (ví dụ: mái lợp ở khu vực có gió bão, mưa đá).
  • Công trình yêu cầu truyền sáng cao (như nhà kính, bảng quảng cáo cần ánh sáng tự nhiên tối đa).
  • Bạn muốn tùy chỉnh kích thước linh hoạt hoặc cần tấm dài (>6m).
  • Ngân sách cho phép đầu tư cao hơn để đảm độ bền lâu dài (10–20 năm).
  • Ví dụ ứng dụng: Mái che hồ bơi, vách ngăn công nghiệp, nhà kính nông nghiệp.

Chọn Tôn Nhựa Phẳng Poly Rỗng Ruột Nếu:

  • Công trình cần trọng lượng nhẹ, dễ thi công (như mái che tạm, nhà xe nhỏ).
  • Yêu cầu cách nhiệt, cách âm tốt (ví dụ: giếng trời, hành lang cần giảm tiếng ồn).
  • Ngân sách hạn chế, ưu tiên giá rẻ hơn (rỗng ruột thường rẻ hơn 20–30% so với đặc ruột cùng độ dày).
  • Không cần độ bền quá cao hoặc công trình ở khu vực ít chịu lực tác động.
  • Ví dụ ứng dụng: Mái che sân vườn, giếng trời, nhà để xe tạm.
image 17

    5. Bảng Giá Tôn Nhựa Phẳng Poly Mới Nhất 2025

    Dưới đây là bảng giá tôn nhựa phẳng Polycarbonate mới nhất năm 2025, được trình bày dưới dạng bảng rõ ràng dựa trên thông tin đã tổng hợp. Giá mang tính tham khảo (VNĐ/m² trừ khi ghi chú khác) và có thể thay đổi tùy nhà cung cấp, độ dày, màu sắc.

    Loại Tôn NhựaĐộ DàyGiá (VNĐ/m²)Ghi Chú
    Poly Đặc Ruột1 mm150.000
    1.5 mm185.000
    2 mm260.000
    2.5 mm320.000
    3 mm285.000Ultralite
    3.5 mm345.000Ultralite
    4.5 mm460.000Ultralite
    4.7 mm551.650–649.000Tùy màu: trắng trong, xanh hồ, xám khói, trắng sữa, nâu trà
    5 mm2.500.000–2.600.000Tấm 1.22 x 2.44 m
    Poly Rỗng Ruột5 mm1.800.000–1.900.000Tấm 1.22 x 2.44 m
    950.000–1.520.000Giá chung theo kích thước
    Poly Lấy Sáng (Trong Mờ)1.5 mm126.000
    2 mm168.000
    2.5 mm210.000
    3 mm252.000
    Composite Phẳng65.000Giá tham khảo theo mét

    📌 Lưu Ý

    • Màu sắc: Phổ biến gồm trắng trong, xanh hồ, xám khói, trắng sữa, nâu trà. Một số loại có tùy chỉnh màu.
    • Kích thước: Rộng 1.05–2 m, dài 5.8–20 m, tùy loại.
    • Ứng dụng: Mái lợp, vách ngăn, bảng quảng cáo, nhà xe, hồ bơi.
    • Chiết khấu: Có thể được ưu đãi 2–10% tùy số lượng.
    • Nguồn gốc: Chủ yếu nhập từ Hàn Quốc, chất lượng cao.
    • Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ nhà cung cấp để được báo giá chính xác.

    6. Hướng Dẫn Cắt Và Lắp Đặt Tôn Nhựa Phẳng Poly Đảm Bảo An Toàn & Thẩm Mỹ Cho Mọi Công Trình

    Tôn nhựa phẳng polycarbonate là vật liệu lấy sáng bền đẹp, nhưng để phát huy tối đa hiệu quả và độ bền, việc cắt – thi công – lắp đặt đúng kỹ thuật là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất.

    ① ✂️ Chuẩn Bị Trước Khi Cắt Và Thi Công

    • Dụng cụ cần thiết: Cưa tay, cưa máy lưỡi nhỏ, máy khoan, vít có ron cao su, thước dây, bút đánh dấu.
    • Dụng cụ bảo hộ: Găng tay, kính mắt, khẩu trang (tránh hít phải bụi nhựa).
    • Bề mặt làm việc: Phẳng, sạch, không có vật nhọn để tránh trầy xước tấm.

    Lưu ý: Tấm poly phẳng thường có lớp màng PE bảo vệ bề mặt – chỉ nên bóc ra sau khi lắp đặt để tránh trầy xước khi thao tác.

    ② 🔧 Cách Cắt Tôn Nhựa Phẳng Polycarbonate

    • Dùng cưa lưỡi nhỏ, máy cắt lưỡi mịn hoặc cưa tay để cắt – tránh dùng máy tốc độ cao (như máy cắt sắt), vì có thể sinh nhiệt làm chảy mép tấm.
    • Cắt chậm và đều tay theo đường đã đánh dấu trước.
    • Sau khi cắt, lau sạch bụi nhựa hoặc mạt cưa bằng khăn ẩm mềm.

    Không kéo rê tấm trên sàn – dễ trầy bề mặt. Nên kê gỗ hoặc lót xốp dưới tấm khi thao tác.

    image 16
    Hướng Dẫn Cắt Và Lắp Đặt Tôn Nhựa Phẳng Poly Đảm Bảo An Toàn

    ③ 🧷 Khoan Lỗ Trước Khi Bắt Vít

    • Khoan mồi trước khi bắt vít để tránh nứt tấm do lực siết.
    • Lỗ khoan nên rộng hơn thân vít 2–3mm để bù giãn nở nhiệt.
    • Khoan tại mép tấm, cách viền ít nhất 3–4cm, không khoan quá gần mép.

    Dùng mũi khoan thép hoặc khoan gỗ, không khoan quá sâu gây xước mặt dưới.

    ④ 🛠️ Lắp Đặt Trên Mái Hoặc Vách

    • Lắp tấm theo đúng chiều có lớp phủ UV ra ngoài trời (thường in chữ trên màng PE bảo vệ).
    • Đặt tấm lên khung mái hoặc khung vách, giữ đúng độ cong hoặc độ dốc thiết kế.
    • Bắt vít tại vị trí đã khoan mồi, dùng vít đầu dù có ron cao su để chống nước và giảm áp lực siết.

    Khoảng cách giữa các điểm bắt vít: 40–60cm là tối ưu. Tránh siết vít quá chặt gây lõm tấm.

    7. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn Nhựa Phẳng Poly chất lượng – Báo giá Tôn Nhựa Phẳng Poly tại tp.hcm

    Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giá Tôn Nhựa Phẳng Poly tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Với cam kết:

    • Cung cấp các sản phẩm Tôn Nhựa Phẳng Poly, chính hãng, được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
    • Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của từng dự án.
    • Cam kết giao hàng đúng hẹn, giúp quý khách hoàn thành công trình theo tiến độ đã đề ra.
    • Cung cấp mức ưu đãi chiết khấu cho các khách hàng là nhà thầu hoặc công ty
    • Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong địa bàn Tp. HCM

    Sắt Thép SATA luôn không ngừng nỗ lực cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ. Chúng tôi hiểu rằng sự hài lòng của khách hàng là thành công lớn nhất của mình. Chính vì vậy, Sắt Thép SATA tự hào là đối tác tin cậy đồng hành cùng quý khách xây dựng công trình vững chắc và bền đẹp.

    Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!

    SẮT THÉP SATA

    • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
    • MST: 0314964975
    • TEL : 0286.270.2808 – 0286.270.2809
    • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
    • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
    • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
    • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
    • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

    By Admin

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Tư vấn: 0903725545