
Bạn đang tìm hiểu giá tôn nhựa giả ngói để lợp mái cho công trình nhà ở, biệt thự hay khu nghỉ dưỡng? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng giá tôn nhựa giả ngói SATA mới nhất theo m2 – giúp bạn dễ dàng tham khảo, so sánh và lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu.
Ngoài ra, SATA sẽ cung cấp thêm thông tin về cấu tạo, ưu điểm, các yếu tố ảnh hưởng đến giá và lưu ý quan trọng khi thi công để đảm bảo hiệu quả và độ bền cho mái nhà của bạn.
1. Tôn Nhựa Giả Ngói Là Gì?
Tôn nhựa giả ngói là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ nhựa tổng hợp (thường là nhựa PVC hoặc ASA), được thiết kế có hình dạng, màu sắc và kiểu dáng giống như ngói truyền thống. Sản phẩm này thường được sử dụng thay thế cho ngói đất nung hoặc tôn kẽm vì vừa nhẹ, vừa bền, vừa có tính thẩm mỹ cao.
Đặc điểm nổi bật của tôn nhựa giả ngói là khối lượng nhẹ hơn ngói thật gấp nhiều lần, dễ dàng thi công, tiết kiệm chi phí kết cấu và nhân công. Ngoài ra, lớp bề mặt được phủ chống tia UV, giúp chống nóng hiệu quả và bền màu theo thời gian.
2. Cấu Tạo Và Kích Thước Thông Dụng Của Tôn Nhựa Giả Ngói

2.1. Cấu Tạo Của Tôn Nhựa Giả Ngói
Tôn nhựa giả ngói thường được sản xuất với cấu trúc 3 đến 4 lớp, mỗi lớp đều đảm nhiệm một chức năng cụ thể nhằm tăng cường độ bền, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ:
- Lớp bề mặt ASA (Acrylic Styrene Acrylonitrile):
Đây là lớp phủ ngoài cùng có khả năng chống tia UV, chống phai màu và giúp bề mặt luôn bóng đẹp theo thời gian. Nhờ lớp ASA, tôn không bị bạc màu dù tiếp xúc thường xuyên với ánh nắng gay gắt. - Lớp lõi PVC (Polyvinyl Chloride):
Là phần chính của tấm tôn, có đặc tính cách nhiệt, chống cháy, kháng hóa chất và chịu được va đập tốt. Đây là lớp tạo độ dày và độ cứng cho sản phẩm. - Lớp nhựa nền hoặc sợi thủy tinh (nếu là dòng composite):
Với dòng tôn cao cấp, phần lõi còn có thể gia cố bằng sợi thủy tinh, tăng khả năng chịu lực, thích hợp cho những khu vực thường xuyên có gió bão. - Lớp đáy hỗ trợ (tùy loại):
Một số loại tôn có thêm lớp hỗ trợ phía dưới nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và đảm bảo độ bám chắc khi lợp mái.
Với cấu trúc đa lớp, tôn nhựa giả ngói không chỉ đẹp về hình thức mà còn hoạt động hiệu quả trong việc cách nhiệt, chống thấm và tăng tuổi thọ cho mái nhà.
2.2. Kích Thước Thông Dụng Của Tôn Nhựa Giả Ngói
Tôn nhựa giả ngói hiện nay có nhiều loại kích thước, tuy nhiên đều tuân theo các tiêu chuẩn nhất định để dễ thi công và phù hợp với nhiều công trình khác nhau. Dưới đây là một số thông số phổ biến:
Thông Số | Giá Trị Phổ Biến |
---|---|
Chiều rộng tổng (khổ ngang) | 1.050 mm – 1.100 mm (1.05m – 1.1m) |
Chiều rộng hữu dụng | 960 mm – 1.000 mm (tùy loại sóng ngói) |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu (thường từ 1.5m đến 6m hoặc theo đặt hàng) |
Độ dày | 2.5 mm – 3.0 mm – 3.5 mm (phổ biến nhất) |
Khoảng cách sóng (giả ngói) | Tùy mẫu ngói, thường từ 160mm đến 200mm |
Trọng lượng trung bình | 4 – 6 kg/m² (nhẹ hơn nhiều so với ngói thật) |
Lưu ý: Tùy theo nhà sản xuất, kích thước có thể thay đổi một chút. Người dùng nên tham khảo trực tiếp bảng thông số kỹ thuật của từng dòng sản phẩm trước khi đặt mua.
2.3. Thiết Kế Sóng Giả Ngói

Tôn nhựa giả ngói được thiết kế mô phỏng kiểu dáng sóng uốn lượn như ngói âm dương hoặc ngói lợp truyền thống, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, phù hợp cho:
- Nhà ở nông thôn và thành phố
- Biệt thự phong cách Á – Âu
- Nhà vườn, khu nghỉ dưỡng, resort
- Công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao
Cấu tạo nhiều lớp cùng kích thước linh hoạt đã giúp tôn nhựa giả ngói trở thành vật liệu lợp mái ưu việt, vừa đảm bảo độ bền, vừa giữ được vẻ đẹp cổ điển như ngói truyền thống. Khi lựa chọn tôn, bạn nên cân nhắc cả kích thước phù hợp với mái nhà để tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
3. Báo Giá Tôn Nhựa Giả Ngói Mới Nhất 2025 (Theo m2)
Giá tôn nhựa giả ngói theo mét dao động từ 150.000 – 185.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Loại tôn nhựa | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/mét) |
---|---|---|
PVC 5 sóng | 2.0 mm | 150.000 |
2.5 mm | 160.000 | |
3.0 mm | 170.000 | |
PVC 6 sóng | 2.0 mm | 150.000 |
2.5 mm | 165.000 | |
3.0 mm | 180.000 | |
PVC 11 sóng | 2.0 mm | 160.000 |
2.5 mm | 175.000 | |
3.0 mm | 185.000 |
Bảng giá phụ kiện tôn giả ngói PVC/ASA
Giá phụ kiện tôn nhựa giả ngói dao động từ 78.000 – 150.000 VNĐ.
Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
STT | Mô tả sản phẩm | Quy cách sử dụng | Độ dày (mm) | ĐVT | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngói nhựa dạng tấm | Rộng 1.05m, hữu dụng 0.96m | 2 – 3 | Mét | 118.000 – 150.000 |
2 | Úp nóc mái | Dài 1.05m, hữu dụng 0.96m | 2.5 | Tấm | 120.000 – 140.000 |
3 | Úp sườn mái | Dài 1.05m, hữu dụng 0.96m | 2.5 | Tấm | 120.000 – 130.000 |
4 | Úp viền mái | Dài 1.10m, hữu dụng 1.05m | 2.5 | Tấm | 120.000 – 135.000 |
5 | Diềm hiên mái | Dài 1.05m, hữu dụng 0.96m | 2.5 | Tấm | 120.000 – 145.000 |
6 | Úp đuôi mái | 25x27cm | 2.5 | Tấm | 78.000 – 108.000 |
7 | Úp đỉnh mái chữ Y | 30x30x30cm | 2.5 | Tấm | 120.000 – 130.000 |
8 | Úp góc mái | Rộng 35cm, cao 22cm | 2.5 | Tấm | 78.000 – 108.000 |
9 | Úp tường hiên | Dài 1.05m, hữu dụng 0.96m | 2.5 | Tấm | 120.000 – 120.000 |
10 | Chạc 4 đầu mái | Dài 18cm mỗi cạnh | 2.5 | Tấm | 110.000 – 140.000 |
11 | Nắp bảo vệ đinh (kèm roan và tấm đệm) | – | 2.5 | Cái | 1.500 – 2.500 |
Ghi chú
- Báo giá chưa bao gồm VAT 8% và chi phí lắp đặt.
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không cần báo trước.
- Vui lòng liên hệ đơn vị cung cấp uy tín để nhận bảng giá chiết khấu & hỗ trợ vận chuyển tốt nhất.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Tôn Nhựa Giả Ngói So Với Vật Liệu Truyền Thống

Tôn nhựa giả ngói đang ngày càng được nhiều chủ đầu tư và hộ gia đình lựa chọn thay thế cho các vật liệu lợp mái truyền thống như ngói đất nung, ngói xi măng, mái tôn kẽm,… Vậy lý do là gì? Dưới đây là những ưu điểm vượt trội mà tôn nhựa giả ngói mang lại:
4.1. Trọng Lượng Nhẹ – Dễ Vận Chuyển Và Lắp Đặt
So với ngói đất nung hay ngói xi măng, tôn nhựa giả ngói nhẹ hơn từ 60 – 80%, giúp:
- Giảm tải trọng lên khung mái, tiết kiệm chi phí khung kèo, dàn sắt.
- Dễ vận chuyển, nâng lên mái, thi công nhanh chóng hơn, không cần thiết bị hỗ trợ nặng nề.
- Rút ngắn thời gian thi công, đặc biệt phù hợp với công trình cần hoàn thiện gấp.
4.2. Khả Năng Cách Nhiệt – Cách Âm Tốt
Nhờ cấu tạo đa lớp và lớp bề mặt phủ ASA cao cấp, tôn nhựa giả ngói có thể:
- Cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ mái nhà từ 4–8 độ C so với mái tôn thông thường.
- Chống ồn vượt trội, nhất là khi trời mưa, không gây tiếng động lớn như mái tôn kim loại.
Điều này đặc biệt thích hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm như ở Việt Nam.
4.3. Không Bị Rêu Mốc – Độ Bền Màu Cao
Ngói truyền thống sau thời gian sử dụng dễ bị:
- Rêu mốc bám, gây mất thẩm mỹ
- Bạc màu do nắng nóng và mưa dầm
Trong khi đó, tôn nhựa giả ngói với lớp phủ ASA có khả năng:
- Chống tia UV, kháng hóa chất, chống rêu mốc hiệu quả
- Giữ màu từ 10–20 năm, không bong tróc, không phai màu theo thời gian
4.4. Chịu Lực – Chống Va Đập Tốt
Tôn nhựa giả ngói thường được bổ sung sợi thủy tinh hoặc lớp nhựa kỹ thuật cao cấp, giúp:
- Chống va đập khi có vật rơi, gió mạnh hoặc mưa đá
- Không nứt, không vỡ như ngói gạch
- Độ bền cơ học cao, phù hợp cả khu vực thường xuyên có bão
4.5. Tính Thẩm Mỹ Cao – Mô Phỏng Ngói Thật
Tôn nhựa giả ngói có kiểu dáng uốn lượn giống ngói thật, màu sắc phong phú: đỏ đô, nâu đất, xám, xanh rêu…
- Giúp công trình vừa đẹp truyền thống, vừa hiện đại
- Phù hợp với nhà biệt thự, resort, nhà vườn, khu đô thị
4.6. Không Bị Ăn Mòn – Tuổi Thọ Cao
Ngói xi măng và mái tôn kim loại có thể bị:
- Oxy hóa, gỉ sét
- Nứt bể do thời tiết hoặc va chạm
Trong khi đó, tôn nhựa không gỉ, không thấm nước, kháng axit, rất bền trong môi trường khắc nghiệt (gần biển, khu công nghiệp,…).
Tuổi thọ trung bình của tôn nhựa giả ngói có thể lên đến 25 – 30 năm, ít phải thay thế hay bảo trì.
So với các loại vật liệu truyền thống, tôn nhựa giả ngói vừa nhẹ, bền, đẹp, lại tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì. Đó là lý do vì sao sản phẩm này ngày càng được tin dùng cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
5. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Nhựa Giả Ngói
Giá tôn nhựa giả ngói trên thị trường hiện nay không cố định mà thường xuyên dao động tùy theo nhiều yếu tố. Việc nắm rõ những yếu tố này không chỉ giúp bạn chủ động trong việc dự toán chi phí, mà còn tránh được tình trạng mua giá quá cao so với chất lượng. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của tôn nhựa giả ngói:
5.1. Loại Vật Liệu Nhựa Sử Dụng
Tôn nhựa giả ngói có thể được sản xuất từ nhiều loại nhựa khác nhau như: PVC, ASA/PVC, Polycarbonate, Composite,… Trong đó:
- Nhựa ASA/PVC: chống tia UV, giữ màu tốt, giá thành cao hơn loại thường.
- Nhựa PVC nguyên sinh: giá ổn định, chất lượng phổ thông.
- Nhựa Polycarbonate hoặc Composite: tăng cường độ bền và cách nhiệt, giá thành cao hơn.
Loại vật liệu càng cao cấp thì giá càng tăng, nhưng đổi lại độ bền và hiệu suất sử dụng cũng vượt trội.
5.2. Độ Dày Của Tôn Nhựa
Tôn nhựa giả ngói thường có độ dày phổ biến từ 2mm đến 4mm. Độ dày càng lớn thì:
- Khả năng chịu lực và cách nhiệt càng tốt
- Giá thành cũng tăng theo do tốn nhiều nguyên liệu hơn
Khách hàng nên cân nhắc mục đích sử dụng và vị trí công trình để chọn độ dày phù hợp, tránh lãng phí hoặc mua phải hàng quá mỏng.
5.3. Kích Thước Tấm Tôn Và Kiểu Sóng Ngói
- Chiều dài tấm: Tấm càng dài, càng ít mối nối, nhưng giá sẽ cao hơn.
- Kiểu dáng sóng: Tôn giả ngói kiểu sóng ngói tây, sóng ngói roman, hoặc ngói âm dương có độ thẩm mỹ khác nhau, kéo theo sự chênh lệch giá.
Một số mẫu đặc biệt, thiết kế riêng có thể yêu cầu gia công theo yêu cầu, giá vì thế cũng cao hơn hàng phổ thông.
5.4. Thương Hiệu Và Nơi Sản Xuất
- Tôn nhựa có thương hiệu lớn, sản xuất theo tiêu chuẩn rõ ràng thường có giá cao hơn, nhưng đi kèm là chất lượng và bảo hành uy tín.
- Hàng không rõ nguồn gốc, giá rẻ hơn nhưng tiềm ẩn nguy cơ về độ bền và an toàn sử dụng.
Lựa chọn thương hiệu uy tín giúp bạn an tâm hơn về tuổi thọ và khả năng bảo trì sau này.
5.5. Địa Điểm Mua Hàng Và Chi Phí Vận Chuyển
Giá tôn nhựa còn phụ thuộc vào khoảng cách địa lý giữa nơi sản xuất và địa điểm thi công:
- Nếu mua gần xưởng, giá thường rẻ hơn do tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Đối với công trình ở xa, vùng sâu vùng xa, chi phí giao hàng sẽ làm tổng giá thành tăng đáng kể.
Một số đại lý có chính sách miễn phí giao hàng trong nội thành hoặc chiết khấu theo số lượng, nên bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi đặt mua.
5.6. Số Lượng Đặt Mua
Mua càng nhiều, chiết khấu càng lớn:
- Đơn hàng lẻ: thường áp giá niêm yết.
- Đơn hàng số lượng lớn (theo mét dài hoặc đơn vị công trình): thường có mức giá ưu đãi đặc biệt, miễn phí giao hàng, hoặc tặng phụ kiện đi kèm.
Giá tôn nhựa giả ngói chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như loại nhựa, độ dày, thương hiệu, kiểu dáng, số lượng mua và cả địa điểm giao hàng. Để đảm bảo chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn nên tham khảo nhiều bảng giá từ các đại lý uy tín, so sánh kỹ thông số kỹ thuật, không nên chỉ nhìn vào giá rẻ.
6. Lưu Ý Khi Mua Và Thi Công Tôn Nhựa Giả Ngói
Để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài, khi mua và thi công tôn nhựa giả ngói, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Chọn đúng loại tôn phù hợp công trình
Tôn có nhiều độ dày, kiểu sóng và màu sắc. Nên chọn loại phù hợp mục đích sử dụng – ví dụ: tôn dày hơn cho mái nhà, loại nhẹ cho mái che phụ.
Ưu tiên thương hiệu uy tín
Hãy mua tôn có nguồn gốc rõ ràng, bảo hành chính hãng và đầy đủ chứng nhận chất lượng để tránh hàng trôi nổi, nhanh bạc màu hoặc giòn vỡ.
Tính toán số lượng kỹ lưỡng
Đo đạc diện tích mái chính xác, tính thêm phần chồng mí, tránh mua thiếu hoặc thừa gây lãng phí.
Thi công đúng kỹ thuật
- Khoan trước khi bắt vít để tránh nứt tấm.
- Không bước trực tiếp lên tôn khi lợp.
- Lợp từ dưới lên, trái sang phải để đảm bảo thoát nước tốt.
Đảm bảo phụ kiện đi kèm
Đừng quên mua vít bắn tôn, gioăng cao su, nẹp bo, úp nóc,… đúng chủng loại để hoàn thiện mái đúng chuẩn và chống dột hiệu quả.
Bảo quản và vận chuyển đúng cách
Không để tôn ngoài trời quá lâu trước khi thi công. Khi vận chuyển, cần kê phẳng, tránh va đập hoặc xếp chồng nặng gây cong vênh.
7. Mua Tôn Nhựa Giả Ngói Ở Đâu Uy Tín – Giá Tốt Nhất Hiện Nay?
Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tôn Nhựa Giả Ngói tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Với cam kết:
- Cung cấp các sản phẩm Tôn Nhựa Giả Ngói chất lượng, chính hãng, được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của từng dự án.
- Cam kết giao hàng đúng hẹn, giúp quý khách hoàn thành công trình theo tiến độ đã đề ra.
- Cung cấp mức ưu đãi chiết khấu cho các khách hàng là nhà thầu hoặc công ty
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong địa bàn Tp. HCM
Sắt Thép SATA luôn không ngừng nỗ lực cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ. Chúng tôi hiểu rằng sự hài lòng của khách hàng là thành công lớn nhất của mình. Chính vì vậy, Sắt Thép SATA tự hào là đối tác tin cậy đồng hành cùng quý khách xây dựng công trình vững chắc và bền đẹp.
LIÊN HỆ CÔNG TY CHUNG TÔI SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779