Bạn đang tìm loại tôn nhựa lấy sáng Composite vừa bền đẹp, vừa giá tốt, lại phù hợp với công trình nhà xưởng, mái che, nhà kính? Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng báo giá tôn nhựa lấy sáng Composite mới nhất năm 2025, kèm theo những thông tin cần biết về ưu điểm, cấu tạo và ứng dụng thực tế của dòng vật liệu lấy sáng này.
Tôn nhựa lấy sáng SATA là đơn vị số 1 trong lĩnh vực sản xuất các dòng tôn nhựa lợp mái chất lượng cao với giá thành ưu đãi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất chúng tôi đã tạo niềm tin trong lòng khách hàng bởi những sản phẩm chất lượng, mang lại giá trị lâu dài cho các công trình.
1. Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Là Gì?

Tôn nhựa lấy sáng Composite là loại vật liệu được làm từ chất liệu PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh Composite tạo ra một kết cấu bền vững khả năng chịu lực rất tốt. Với đặc điểm trong suốt, tấm tôn lấy sáng sợi thủy tinh composite là một trong những giải pháp lấy ánh sáng tự nhiên tối ưu và tiết kiệm nhất cho mọi công trình.
2. Cấu Tạo Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite
Lớp nhựa nền (Polyester Resin)
- Là thành phần chính, tạo nên độ cứng và độ bền cơ học cho tấm tôn.
- Chống thấm, chống ăn mòn bởi hóa chất, không bị mục nát khi tiếp xúc môi trường khắc nghiệt.
Sợi thủy tinh gia cường (Fiberglass – FRP)
- Được trộn đều trong lớp nhựa nền hoặc bố trí thành lớp riêng.
- Tăng độ bền kéo, độ đàn hồi và chịu lực cho toàn bộ tấm tôn.
- Giúp tôn không bị vỡ, cong vênh khi chịu tải trọng hoặc thay đổi nhiệt độ.
Lớp phủ bề mặt chống tia UV (UV Coating)
- Là lớp phủ ngoài cùng, giúp tôn nhựa chống lại tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
- Giúp duy trì độ trong suốt và màu sắc lâu dài, ngăn ngừa hiện tượng ố vàng sau thời gian dài sử dụng.
Tóm lại, với cấu trúc ba lớp này, tôn nhựa lấy sáng Composite không chỉ truyền sáng tốt, mà còn chống chịu thời tiết, độ bền cao, phù hợp với các công trình ngoài trời, nhà xưởng, mái che…
3. Ưu Điểm Chung Của Tôn Nhựa Composite
Tôn nhựa Composite là loại vật liệu lợp mái ngày càng được ưa chuộng trong các công trình nhà xưởng, dân dụng và nông nghiệp nhờ sở hữu nhiều đặc tính vượt trội so với các loại tôn thông thường. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp tôn nhựa Composite trở thành lựa chọn tối ưu cho giải pháp lấy sáng hiện đại:
3.1. Khả năng truyền sáng vượt trội
Tôn nhựa Composite có thể truyền sáng lên đến 80–85%, mang lại nguồn ánh sáng tự nhiên dồi dào cho không gian bên dưới. Việc tận dụng ánh sáng mặt trời không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng ban ngày, mà còn tạo môi trường làm việc thân thiện và thông thoáng hơn.
3.2. Chống tia cực tím và chịu nhiệt tốt
Nhờ lớp phủ chống tia UV, tôn nhựa Composite không bị ố vàng, giòn vỡ hay cong vênh dưới ánh nắng gay gắt. Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt trong khoảng từ -30°C đến 120°C, rất phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt tại Việt Nam.
3.3. Độ bền cao, chống ăn mòn
Tôn nhựa lấy sáng Composite có khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn, không bị rỉ sét như tôn kim loại. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình gần biển, khu công nghiệp hoặc môi trường ẩm ướt, giúp tăng tuổi thọ mái lợp và giảm chi phí bảo trì.
3.4. Cách âm – cách nhiệt hiệu quả
So với tôn kim loại, tôn nhựa lấy sáng Composite có khả năng hấp thụ tiếng ồn tốt hơn, đặc biệt là trong điều kiện mưa lớn hay gió mạnh. Nhờ đó, không gian bên trong luôn yên tĩnh, dễ chịu, nhất là trong các nhà xưởng cần tập trung làm việc.
3.5. Dễ dàng thi công và lắp đặt
Tôn nhựa lấy sáng Composite có trọng lượng nhẹ, độ dẻo tốt, dễ uốn cong hoặc tạo hình theo thiết kế mái vòm, mái xiên, giếng trời… giúp việc thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công.
3.6. Đa dạng về mẫu mã, độ dày và màu sắc
Hiện nay, tôn nhựa Composite có nhiều lựa chọn về kiểu sóng (vuông, tròn, kliplock, seamlock…), độ dày (0.8mm – 3.2mm) và màu sắc (trắng trong, trắng đục, xanh, vàng…). Nhờ đó, khách hàng có thể linh hoạt chọn loại phù hợp với kiến trúc và mục đích sử dụng cụ thể.
Với những ưu điểm vượt trội này, tôn nhựa Composite đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp, góp phần tối ưu hiệu suất sử dụng và nâng cao chất lượng công trình lâu dài.
4. Báo Giá Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite
Giá tôn nhựa lấy sáng composite thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất.
| ĐỘ DÀY | TỶ TRỌNG | ĐVT | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m) |
| ̴0.4 mm | 0.55 – 0.6 kg/md | Mét dài | 50 |
| ̴0.8 mm | 1.1 – 1.2 kg/md | Mét dài | 85 |
| ̴1.2 mm | 1.65 – 1.8 kg/md | Mét dài | 120 |
| ̴1.5 mm | 2.2 – 2.4 kg/md | Mét dài | 130 |
| ̴2.0 mm | 2.75 – 3.0 kg/md | Mét dài | 150 |
| ̴2.4 mm | 3.3 – 3.6 kg/md | Mét dài | 160 |
| ̴2.8 mm | 3.85 – 4.2 kg/md | Mét dài | 170 |
| ̴3.2 mm | 4.4 – 4.8 kg/md | Mét dài | 190 |
5. Bảng Quy Cách Các Loại Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite SATA
SATA cung cấp đa dạng dòng tôn nhựa lấy sáng Composite với nhiều loại sóng, độ dày và màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu lợp mái cho nhiều loại công trình. Dưới đây là bảng quy cách các sản phẩm phổ biến hiện nay:
| STT | Loại sóng | Màu sắc | Độ dày (mm) |
| 1 | 5 sóng vuông | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 2 | 6 sóng vuông | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 3 | 9 sóng vuông | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 4 | 11 sóng vuông | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 5 | 13 sóng vuông | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 6 | 5 sóng kliplock | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 7 | Seamlock | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 8 | Sóng ngói | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 9 | Sóng tròn | Trắng trong | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 10 | 6 sóng vuông | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 11 | 11 sóng vuông | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 12 | 13 sóng vuông | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 13 | Seamlock | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 14 | Sóng ngói | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
| 15 | Sóng tròn | Trắng đục | 1.0 – 1.2 – 1.5 |
Ghi chú về tôn nhựa lấy sáng composite
- Chiều dài tiêu chuẩn: có thể cắt theo yêu cầu đặt hàng.
- Khổ rộng thông dụng: tùy theo loại sóng (thường từ 1.07m đến 1.38m).
- Màu sắc phổ biến: trắng trong (truyền sáng mạnh), trắng đục (giảm lóa sáng), có thể đặt hàng màu theo yêu cầu (vàng nhạt, xanh dương…).
- Các sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chống UV, truyền sáng tốt, chịu nhiệt cao, thích hợp sử dụng lâu dài ngoài trời.
6. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite

Tôn nhựa lấy sáng Composite được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng nhờ vào khả năng truyền sáng vượt trội, độ bền cao và kháng thời tiết tốt. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
Nhà xưởng công nghiệp, nhà kho
Sử dụng tôn lấy sáng để tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm chi phí điện năng cho hệ thống chiếu sáng ban ngày.
Được lắp đặt xen kẽ với tôn kẽm, tôn lạnh để tạo khoảng sáng đều khắp nhà xưởng.
Trang trại nông nghiệp, nhà lưới, nhà kính
Giúp cây trồng và vật nuôi nhận đủ ánh sáng, thuận lợi cho quá trình sinh trưởng.
Tôn có khả năng chống tia UV, bảo vệ vật thể bên trong khỏi tác động trực tiếp của ánh nắng.
Mái che sân thượng, mái hiên, giếng trời
Được dùng nhiều trong công trình dân dụng vì tính thẩm mỹ cao, dễ tạo kiểu mái cong, mái vòm.
Giúp tăng ánh sáng cho không gian sống, mà vẫn đảm bảo che mưa che nắng hiệu quả.
Trường học, bệnh viện, nhà thi đấu
Ứng dụng làm mái lấy sáng cho hành lang, khu vực công cộng, giúp giảm phụ thuộc vào đèn điện ban ngày.
Hồ bơi, sân vận động, nhà xe
Lắp đặt mái che bằng tôn lấy sáng để vừa tận dụng ánh sáng tự nhiên, vừa đảm bảo độ bền, chịu lực tốt trước điều kiện thời tiết.
Ngoài ra, tấm tôn nhựa lấy sáng composite cũng được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực và công trình khác trong đời sống mà chúng ta cần lấy ánh sáng tự nhiên.
7. 5 Lưu Ý Khi Chọn Tôn Nhựa Lấy Sáng Cho Nhà Xưởng

Chọn loại tôn có khả năng truyền sáng cao
Nên ưu tiên tôn truyền sáng từ 80–85% để tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm chi phí điện.
Có lớp chống tia UV và chịu nhiệt tốt
Tôn nhựa có lớp phủ UV giúp tấm lợp không bị ố vàng, cong vênh dưới nắng nóng lâu dài.
Đảm bảo độ bền – chịu lực tốt
Tấm tôn nên có sợi thủy tinh gia cường để tăng độ cứng, không bị gãy nứt khi chịu gió mạnh hoặc va đập.
Phù hợp với kiểu mái và dễ thi công
Nên chọn độ dày và kiểu sóng phù hợp (seamlock, kliplock…) để dễ lắp đặt, tránh lãng phí vật liệu.
Chọn đơn vị cung cấp uy tín, có tư vấn rõ ràng
Nên mua từ những thương hiệu lớn, có bảng giá minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật cho từng loại công trình.
8. So Sánh Tôn Nhựa Composite Và Tôn Polycarbonate – Nên Chọn Loại Nào?
Khi lựa chọn vật liệu lấy sáng cho mái nhà, nhà xưởng hay giếng trời, tôn nhựa Composite và tôn Polycarbonate là hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Cả hai đều có khả năng truyền sáng tốt, chống tia UV và độ bền cao. Tuy nhiên, mỗi loại lại có đặc tính riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai dòng tôn này để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
8.1. Về khả năng truyền sáng
Tôn Polycarbonate có khả năng truyền sáng rất cao, lên đến 90%, gần như tương đương kính trong suốt. Đây là điểm mạnh lớn khi dùng cho không gian cần nhiều ánh sáng như nhà kính hoặc showroom.
Tôn nhựa Composite cũng truyền sáng tốt, khoảng 80–85%, nhưng ánh sáng dịu hơn, không gây chói mắt. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhà xưởng, khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng.
Nếu bạn cần ánh sáng mạnh, rõ nét thì nên chọn Polycarbonate. Nếu cần ánh sáng dịu nhẹ, hạn chế lóa thì Composite sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
8.2. Độ bền và khả năng chịu lực
Tôn Composite được gia cường bằng sợi thủy tinh, giúp tăng độ cứng, chịu va đập tốt và ít bị giòn sau thời gian dài. Loại tôn này chịu nhiệt từ -30°C đến 120°C, không biến dạng khi thời tiết thay đổi.
Tôn Polycarbonate cũng có độ bền cao nhưng có thể giòn nứt theo thời gian, nhất là khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gay gắt nếu lớp chống UV không đảm bảo.
Đối với công trình ngoài trời, chịu mưa nắng thường xuyên, tôn Composite thường được ưa chuộng hơn nhờ độ bền vượt trội.
8.3. Khả năng chống UV và độ ổn định màu sắc
Tôn Polycarbonate cần phủ thêm lớp chống UV để bảo vệ bề mặt. Nếu lớp phủ này mỏng hoặc kém chất lượng, tôn sẽ nhanh bị ố vàng hoặc mất màu.
Tôn Composite thường được tích hợp sẵn lớp phủ chống tia cực tím dày và bền, giúp duy trì độ trong suốt và màu sắc theo thời gian.
8.4. Tính thẩm mỹ và thi công
Cả hai loại đều có thể uốn cong, tạo hình theo thiết kế mái vòm hoặc mái nghiêng. Tôn Polycarbonate có bề mặt bóng, trong hiện đại, phù hợp với những công trình đòi hỏi thẩm mỹ cao như showroom hoặc trung tâm thương mại.
Tôn Composite đơn giản hơn về hình thức nhưng dễ vận chuyển, dễ thi công và tiết kiệm chi phí nhân công.
8.5. Giá thành và tính kinh tế
Tôn Polycarbonate thường có giá thành cao hơn do nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Ngược lại, tôn nhựa Composite có mức giá dễ tiếp cận hơn, phù hợp với các công trình quy mô lớn như nhà xưởng, nhà kho, nhà kính.
Kết luận
Cả hai loại tôn đều có những ưu điểm riêng. Nếu bạn cần ánh sáng tối đa và tính thẩm mỹ cao, tôn Polycarbonate là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu bạn ưu tiên độ bền, tính kinh tế và sự ổn định lâu dài, tôn nhựa Composite sẽ là giải pháp lý tưởng cho công trình của bạn.
9. Sắt Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Uy Tín Tại TP.HCM
Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm và Báo Giá cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm tôn lót sàn chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Báo Giá Mới nhất giúp cho tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ và Báo Giá từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết.
- Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Trang web: https://thepsata.com.vn/
