tấm nhựa phẳng lợp máitấm nhựa phẳng lợp mái
Rate this post

Bạn đang tìm giải pháp lợp mái lấy sáng hiệu quả, bền bỉ và thẩm mỹ cao cho công trình của mình? Tấm nhựa phẳng lợp mái là lựa chọn được nhiều khách hàng tin dùng nhờ khả năng chống chịu tốt, tuổi thọ lâu dài và giá thành hợp lý.

Trong bài viết này, SATA – đơn vị cung cấp tấm nhựa lấy sáng uy tín tại Việt Nam – sẽ cập nhật bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái mới nhất 2025, đồng thời giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo, ưu điểm, các dòng sản phẩm phổ biến và những lưu ý quan trọng khi chọn mua.

Cùng SATA khám phá chi tiết và lựa chọn tấm lợp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!

1. Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái Là Gì?

tam nhua phang lop mai

Tấm nhựa phẳng lợp mái là một loại vật liệu tấm được sản xuất từ các loại nhựa cao cấp như polycarbonate đặc ruột, mica, acrylic hoặc PVC, có bề mặt nhẵn – trong suốt hoặc mờ – dùng để che chắn, lấy sáng hoặc trang trí phần mái công trình. Với độ bền cao, khả năng truyền sáng tốt và trọng lượng nhẹ, tấm nhựa phẳng ngày càng được sử dụng phổ biến để thay thế kính hoặc tôn lấy sáng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Không giống như tấm nhựa poly rỗng ruột (dạng tổ ong), tấm nhựa phẳng có kết cấu đặc, cứng cáp và không có khoang rỗng bên trong, giúp tăng khả năng chịu lực và chống va đập hiệu quả hơn.

2. Ưu Điểm Của Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái So Với Vật Liệu Truyền Thống

Tấm nhựa phẳng lợp mái là vật liệu hiện đại đang dần thay thế các loại mái truyền thống như kính, tôn kẽm, fibro xi măng,… nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật nhất khi so sánh với các vật liệu thường dùng trước đây.

2.1. Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng

Tấm nhựa phẳng có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với kính hoặc fibro xi măng. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu mái, đồng thời rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí nhân công, vận chuyển. Người dùng có thể dễ dàng cắt, khoan hoặc bắt vít mà không cần thiết bị chuyên dụng.

2.2. Chống va đập cực tốt

Với chất liệu như polycarbonate đặc ruột, tấm nhựa phẳng có khả năng chịu va đập gấp hàng trăm lần kính thông thường. Nhờ đó, sản phẩm hạn chế tình trạng nứt, vỡ hoặc gãy khi bị tác động mạnh từ môi trường như mưa đá, gió lớn, vật rơi,…

2.3. Khả năng truyền sáng cao nhưng dịu mắt

Tấm nhựa phẳng vẫn đảm bảo khả năng lấy sáng tự nhiên với độ truyền sáng từ 80–90%, tương đương kính. Tuy nhiên, ánh sáng đi qua được khuếch tán đều, không gây chói mắt, tạo không gian sáng dịu hơn cho người sử dụng.

2.4. Chống tia UV và chịu nhiệt tốt

Sản phẩm được phủ lớp chống tia cực tím (UV) giúp ngăn ngừa hiện tượng ố vàng, lão hóa vật liệu và bảo vệ sức khỏe người dùng. Tấm nhựa có thể chịu được mức nhiệt cao từ -40°C đến +120°C mà không bị cong vênh hay biến dạng.

2.5. Thẩm mỹ linh hoạt – Dễ phối hợp thiết kế

Tấm nhựa phẳng có nhiều màu sắc như trắng sữa, trong suốt, xanh dương, nâu trà,… với độ dày đa dạng, phù hợp nhiều loại hình công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Đây là điểm mà tôn hay fibro không đáp ứng được về mặt thẩm mỹ.

2.6. Không gỉ sét – Không bị ăn mòn

Khác với tôn kẽm có thể bị rỉ hoặc oxy hóa sau một thời gian sử dụng, tấm nhựa phẳng có khả năng kháng axit, không bị ăn mòn hay mục nát trong điều kiện mưa nhiều hoặc môi trường gần biển.

2.7. Chi phí hợp lý – Hiệu quả sử dụng cao

Mặc dù giá tấm nhựa phẳng cao hơn tôn thường nhưng rẻ hơn kính cường lực, lại có độ bền cao và thời gian sử dụng lên đến 10–15 năm. Nhờ đó, người dùng tiết kiệm được nhiều chi phí thay thế và bảo trì về lâu dài.

Tóm lại, xét về độ bền, tính thẩm mỹ, độ an toàn và hiệu quả kinh tế, tấm nhựa phẳng lợp mái vượt trội hơn nhiều so với các loại vật liệu truyền thống và đang là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại ngày nay.

tấm nhựa phẳng lợp mái
ứng dụng của tấm nhựa phẳng lợp mái

3. Thông Số Kỹ Thuật Của Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái

Thông SốGiá Trị Tham Khảo
Độ dày phổ biến2mm – 10mm (Tùy nhu cầu sử dụng)
Kích thước tiêu chuẩn1220mm x 2440mm (1m22 x 2m44)
Có thể đặt theo yêu cầu
Trọng lượng riêng1.2 – 1.5 kg/m² cho mỗi mm độ dày
Hệ số truyền sángTrong suốt: 85% – 90%
Màu trắng sữa, trà: 60% – 75%
Nhiệt độ làm việc-40°C đến +120°C
Chịu lực va đậpPolycarbonate: gấp 200 lần kính thường
PVC/Mica: trung bình
Lớp phủ chống tia UVCó (1 mặt hoặc 2 mặt) – Ngăn 99% tia UV
Khả năng gia côngCó thể cắt, khoan, bắt vít, uốn cong
Bán kính uốn tối thiểu = 175 x độ dày (mm)

Gợi ý sử dụng theo độ dày:

Độ dàyỨng dụng phù hợp
2 – 3 mmMái che nhẹ, mái hiên nhỏ, khu vực ít gió
4 – 6 mmMái nhà dân dụng, sân vườn, lối đi
8 – 10 mmMái nhà xưởng, khu vực chịu lực lớn, giếng trời lớn

4. Bảng Báo Giá Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái Mới Nhất 2025

Giá tấm nhựa phẳng lợp mái phụ thuộc vào độ dày, kích thước, loại vật liệu và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số nguồn uy tín:

4.1. Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Composite 

STTSản phẩmĐơn vịĐơn giá
1Tấm nhựa phẳng khổ rộng 1070mm loại 1 lớp (độ dày 1 ly)tôi63.000 VNĐ
2Tấm nhựa phẳng khổ rộng 1070mm loại 1.5 lớp (độ dày 1.2 ly)tôi95.000 VNĐ
3Tấm nhựa phẳng khổ rộng 1070mm loại 2 lớp (độ dày 1.5 ly)tôi123.000 VNĐ
Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Composite 

  4.2. Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Polycarbonate đặc ruột 

STTTên sản phẩmQuy cáchĐơn vịGiá (cuộn)
1Tấm Poly phẳng dày 2mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông278.000 (cuộn 50m)
3Tấm Poly phẳng dày 2.5mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông338.000 (cuộn 50m)
4Tấm Poly phẳng dày 3mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông408.000 (cuộn 30m)
5Tấm Poly phẳng dày 4mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông548.000 (cuộn 30m)
6Tấm Poly phẳng dày 5mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông658.000 (cuộn 30m)
7Tấm Poly phẳng dày 6mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông828.000 (cuộn 20m)
8Tấm Poly phẳng dày 8mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông1.158.000 (tấm phẳng)
9Tấm Poly phẳng dày 10mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông1.418.000 (tấm phẳng)
10Tấm Poly phẳng dày 12mmKhổ rộng: 1,22 – 1,56m; 1,82 – 2,1mmét vuông2.248.000 (tấm phẳng)
Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Polycarbonate đặc ruột 

  4.3. Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Polycarbonate rỗng ruột 

STTSản phẩmQuy cáchĐơn vịĐơn giá
1Tấm Poly 4 ly rỗng các màu2,1m x 6m x 4lyTấm718.000 VNĐ
2Tấm Poly 4,5 ly rỗng các màu (lấy từ 5 tấm trở lên)2,1m x 6m x 4,5lyTấm758.000 VNĐ
3Tấm Poly 5 ly rỗng các màu2,1m x 6m x 5lyTấm848.000 VNĐ
4Tấm Poly 8 ly rỗng các màu (lấy từ 5 tấm trở lên)2,1m x 6m x 8lyTấm1.218.000 VNĐ
5Tấm Poly 10 ly rỗng các màu (lấy từ 3 tấm trở lên)2,1m x 6m x 10lyTấm1.648.000 VNĐ
6Tấm Poly 5 mm cao cấp2,1m x 6m x 10lyTấm1.248.000 VNĐ
7Tấm Poly 6 mm cao cấp2,1m x 6m x 10lyTấm1.358.000 VNĐ
Bảng giá tấm nhựa phẳng lợp mái Polycarbonate rỗng ruột 

Lưu ý: Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm thuế và chi phí vận chuyển, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác.

5. Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Tấm Nhựa Phẳng?

tam nhua lop mai 1

Giá tấm nhựa phẳng lợp mái trên thị trường không cố định, mà thay đổi theo nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh giá giữa các nhà cung cấp, từ đó chọn được sản phẩm vừa phù hợp nhu cầu vừa đúng ngân sách.

5.1. Độ dày của tấm nhựa

Độ dày là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Tấm càng dày thì giá càng cao do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn, khả năng chịu lực và độ bền cũng tốt hơn.
Ví dụ: tấm dày 3mm sẽ rẻ hơn đáng kể so với tấm 6mm hay 10mm cùng kích thước.

5.2. Chất liệu sản xuất

Các loại nhựa như polycarbonate, acrylic, mica, PVC có mức giá khác nhau:
– Polycarbonate đặc ruột: giá cao nhưng bền nhất
– PVC: giá rẻ hơn, phù hợp nhu cầu phổ thông
– Acrylic, mica: thẩm mỹ tốt nhưng giòn, ít chịu lực hơn poly

5.3. Kích thước và khổ tấm

Tấm nhựa được sản xuất theo khổ tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu riêng.
– Tấm khổ lớn hoặc tấm đặt theo kích thước đặc biệt sẽ có giá cao hơn tấm chuẩn 1m22 x 2m44 do phải gia công riêng và hao phí vật liệu.

5.4. Loại bề mặt và lớp phủ

Tấm nhựa có lớp phủ chống tia UV 1 mặt hoặc 2 mặt sẽ đắt hơn loại không phủ UV. Ngoài ra, bề mặt xử lý mịn – bóng – chống trầy hoặc chống bám bụi cũng làm tăng giá thành.

5.5. Màu sắc của tấm nhựa

Tấm nhựa trong suốt thường có giá thấp hơn các màu đặc biệt như trắng sữa, trà đồng, xanh lá, xám khói… vì quy trình nhuộm màu và kiểm soát chất lượng khắt khe hơn.

5.6. Thương hiệu và xuất xứ

Tấm nhựa từ các thương hiệu lớn (như Bayer, Sabic, Nam Việt, Palram…) hoặc nhập khẩu từ Hàn Quốc, Đức, Thái Lan… thường có giá cao hơn sản phẩm sản xuất trong nước, nhưng đổi lại là chất lượng và độ bền vượt trội.

5.7. Số lượng đặt mua (giá sỉ – lẻ)

Giá bán lẻ từng tấm luôn cao hơn khi mua số lượng lớn. Với đơn hàng từ 10 tấm trở lên, nhiều nhà phân phối sẽ áp dụng chiết khấu giá sỉ, thậm chí hỗ trợ vận chuyển miễn phí.

5.8. Chi phí vận chuyển và vị trí địa lý

Khoảng cách vận chuyển xa, đặc biệt ở các khu vực không gần nhà máy, cũng sẽ khiến giá bán bị đội lên. Do đó, cùng một loại tấm nhựa nhưng giá tại TP.HCM có thể khác Hà Nội hoặc Cần Thơ.

Tóm lại: Khi so sánh giá tấm nhựa phẳng lợp mái, bạn nên dựa vào độ dày – chất liệu – thương hiệu – có phủ UV hay không – khổ tấm – và số lượng mua. Tránh chỉ nhìn vào giá rẻ mà bỏ qua chất lượng, vì tấm nhựa là sản phẩm dùng lâu dài, nên cần đầu tư đúng ngay từ đầu.

6. Các Loại Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái Được Ưa Chuộng Hiện Nay

tấm nhựa phẳng lợp mái
tấm nhựa phẳng lợp mái

Tùy theo nhu cầu sử dụng, mức ngân sách và đặc điểm công trình, thị trường hiện nay cung cấp nhiều loại tấm nhựa phẳng lợp mái khác nhau. Dưới đây là những loại phổ biến và được đánh giá cao về tính ứng dụng, độ bền và thẩm mỹ.

6.1. Tấm nhựa polycarbonate đặc ruột (Solid Sheet)

Đây là loại tấm nhựa cao cấp nhất hiện nay, nổi bật với khả năng lấy sáng tốt, chịu lực cực cao và chống tia UV.
– Ưu điểm: Bền gấp 250 lần kính, không vỡ, cách nhiệt tốt
– Ứng dụng: Mái che giếng trời, nhà xe, mái hiên biệt thự, sân thượng
– Màu sắc: Trong suốt, trắng sữa, trà đồng, xanh biển,…

6.2. Tấm nhựa mica (Acrylic)

Tấm mica có độ bóng đẹp, truyền sáng cao gần bằng kính, thường được dùng cho công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.
– Ưu điểm: Nhẹ, dễ gia công, giá thành vừa phải
– Hạn chế: Dễ trầy và giòn nếu dùng ngoài trời lâu dài
– Ứng dụng: Lợp mái hiên, bảng hiệu, trang trí quán cà phê, showroom,…

6.3. Tấm nhựa PVC phẳng

Loại này có giá thành rẻ nhất, phù hợp với công trình cần tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, độ bền và độ truyền sáng kém hơn poly và mica.
– Ưu điểm: Giá rẻ, chống ăn mòn, không dẫn điện
– Hạn chế: Dễ biến dạng khi gặp nhiệt cao
– Ứng dụng: Mái lợp nhà kho, nhà tạm, nhà chăn nuôi,…

6.4. Tấm nhựa phẳng acrylic chống chói (Matt Surface)

Loại tấm acrylic này được xử lý bề mặt mờ để giảm độ chói và chống trầy xước nhẹ.
– Ưu điểm: Nhìn mềm dịu, dễ vệ sinh, không phản sáng mạnh
– Ứng dụng: Lợp mái nhà hàng, studio, khu vực nhiều ánh sáng gắt

6.5. Tấm polycarbonate phẳng phủ UV 2 mặt

Dòng cao cấp, bền màu hơn, bảo vệ tối đa trước tác động của tia tử ngoại, phù hợp vùng nắng nóng quanh năm.
– Ưu điểm: Lâu ngả vàng, tuổi thọ lên tới 15–20 năm
– Ứng dụng: Mái hiên ngoài trời, mái hồ bơi, lối đi resort,…

7. Lưu Ý Khi Chọn Mua Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái

Để đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí đầu tư, người mua cần cân nhắc kỹ các yếu tố quan trọng dưới đây trước khi lựa chọn tấm nhựa phẳng lợp mái:

7.1. Xác định đúng nhu cầu sử dụng

Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng: lấy sáng, cách nhiệt, trang trí hay che chắn? Tùy vào nhu cầu mà bạn nên chọn loại tấm phù hợp như poly đặc cho độ bền cao, mica cho thẩm mỹ hoặc PVC cho công trình tạm.

7.2. Kiểm tra độ dày phù hợp với công trình

Tấm càng dày thì độ bền và khả năng chịu lực càng cao, nhưng giá cũng sẽ cao hơn.
– Công trình dân dụng nhỏ: nên chọn tấm 2mm – 3mm
– Mái công nghiệp, khu vực chịu gió mạnh: chọn từ 4.5mm – 6mm trở lên

7.3. Ưu tiên tấm có phủ chống tia UV

Tấm không có lớp phủ chống tia UV sẽ nhanh chóng bị ngả màu, giòn gãy sau thời gian ngắn sử dụng. Đặc biệt với khí hậu nắng nóng như Việt Nam, nên chọn loại có phủ UV 1 hoặc 2 mặt.

7.4. Lựa chọn thương hiệu và nơi bán uy tín

Chỉ nên mua tấm nhựa phẳng từ đơn vị phân phối chính hãng, có đầy đủ thông tin về xuất xứ, cam kết chất lượng và bảo hành rõ ràng. Tránh mua hàng trôi nổi, giá rẻ bất thường.

7.5. So sánh giá dựa trên chất liệu, không chỉ độ dày

Nhiều khách hàng nhầm lẫn rằng tấm dày là tấm tốt. Tuy nhiên, chất liệu nhựa (poly, mica, PVC, acrylic…) mới là yếu tố quyết định độ bền thực tế. Hãy so sánh cả thành phần nguyên liệu, lớp phủthời gian bảo hành.

7.6. Cân nhắc chi phí thi công và phụ kiện đi kèm

Ngoài chi phí tấm lợp, bạn cần tính thêm các khoản như: khung đỡ, nẹp, vít, silicon chống thấm,… Việc chọn tấm nhựa phù hợp sẽ giúp tiết kiệm cả vật tư lắp đặt và nhân công.

8. Mua Tấm Nhựa Phẳng Lợp Mái Ở Đâu Uy Tín – Giá Tốt?

Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm nhựa phẳng lợp mái tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Với cam kết:

  • Cung cấp các sản phẩm Tấm nhựa phẳng lợp mái chất lượng được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.
  • Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của từng dự án.
  • Cam kết giao hàng đúng hẹn, giúp quý khách hoàn thành công trình theo tiến độ đã đề ra.
  • Cung cấp mức ưu đãi chiết khấu cho các khách hàng là nhà thầu hoặc công ty
  • Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong địa bàn Tp. HCM

Sắt Thép SATA luôn không ngừng nỗ lực cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ. Chúng tôi hiểu rằng sự hài lòng của khách hàng là thành công lớn nhất của mình. Chính vì vậy, Sắt Thép SATA tự hào là đối tác tin cậy đồng hành cùng quý khách xây dựng công trình vững chắc và bền đẹp.

SẮT THÉP SATA

Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.

Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

Website chính thức:  https://thepsata.com.vn/

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545