Tôn màu xanh lam là một trong những lựa chọn được nhiều chủ thầu và gia đình ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện nay. Không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao với sắc xanh dịu mát, loại tôn này còn nổi bật ở độ bền, khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt tốt. Đặc biệt, giá tôn màu xanh lam luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu khi lập kế hoạch thi công.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ báo giá tôn màu xanh lam mới nhất 2025, hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến giá, đặc điểm sản phẩm, cũng như kinh nghiệm thi công bền đẹp.

1. Bảng Báo Giá Tôn Màu Xanh Lam Mới Nhất 2025
Trong năm 2025, tôn màu xanh lam vẫn là một trong những lựa chọn được ưa chuộng nhất cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Lý do là màu xanh lam không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn giúp giảm nhiệt, tạo cảm giác mát mẻ cho ngôi nhà. Giá tôn màu xanh lam năm nay nhìn chung ổn định so với 2024, chỉ biến động nhẹ do giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển.
1.1. Giá Tôn Màu Xanh Lam Hoa Sen
- Độ dày: 3.5 – 5 dem
- Trọng lượng: 2.7 – 4.4 kg/m
- Khoảng giá: 73.000 – 103.000 VNĐ/m
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
3.5 Dem | 2.7 | 73.000 |
4 Dem | 3.4 | 78.000 |
4.5 Dem | 3.9 | 90.000 |
5 Dem | 4.4 | 103.000 |
1.2. Giá Tôn Màu Xanh Lam Đông Á
- Độ dày: 3.5 – 5 dem
- Trọng lượng: 2.7 – 4.4 kg/m
- Khoảng giá: 83.000 – 113.000 VNĐ/m
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
3.5 Dem | 2.7 | 83.000 |
4 Dem | 3.4 | 91.000 |
4.5 Dem | 3.9 | 100.000 |
5 Dem | 4.4 | 113.000 |
1.3. Giá Tôn Màu Xanh Lam Việt Nhật
- Độ dày: 3.5 – 5 dem
- Trọng lượng: 2.7 – 4.4 kg/m
- Khoảng giá: 63.000 – 90.000 VNĐ/m
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
3.5 Dem | 2.7 | 63.000 |
4 Dem | 3.4 | 73.000 |
4.5 Dem | 3.9 | 82.000 |
5 Dem | 4.4 | 90.000 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể biến động tùy theo thời điểm, số lượng đặt, loại tôn và địa điểm giao hàng.
📞 Để nhận báo giá chính xác và được tư vấn loại tôn phù hợp nhất, vui lòng liên hệ Thép SATA.
So với nhiều màu tôn khác, tôn màu xanh lam thường không có sự chênh lệch giá quá lớn nhưng lại sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng, bền màu và dễ hài hòa với nhiều phong cách kiến trúc. Vì vậy, việc tìm hiểu bảng giá chi tiết trước khi mua giúp bạn:
- Lên kế hoạch ngân sách công trình rõ ràng.
- Lựa chọn đúng loại tôn đáp ứng nhu cầu và phù hợp với khí hậu.
- Tránh lãng phí chi phí do chọn sai độ dày hoặc quy cách.
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Màu Xanh Lam
Độ dày tôn
Tôn càng dày thì khả năng chịu lực càng cao và tuổi thọ càng lâu. Tôn dày hơn đồng nghĩa giá thành cao hơn. Ví dụ: tôn 0.35mm có thể chênh 10–15% so với tôn 0.30mm.
Loại tôn
- Tôn lạnh màu: chống nóng tốt, bền màu.
- Tôn cách nhiệt PU: có lớp xốp PU, giá cao hơn nhưng tiết kiệm điện làm mát.
- Tôn sóng ngói: tính thẩm mỹ cao, giá nhỉnh hơn tôn thường.
Thương hiệu sản xuất
Các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật… thường có giá cao hơn hàng trôi nổi, đổi lại đảm bảo chất lượng, bảo hành dài hạn.
Thời điểm mua hàng
Giá tôn chịu ảnh hưởng của giá thép cuộn cán nguội, biến động theo mùa xây dựng. Mùa cao điểm (tháng 3–8) giá thường tăng.
3. Tôn Màu Xanh Lam Là Gì? Đặc Điểm Nhận Biết
3.1. Khái niệm tôn màu xanh lam
Tôn màu xanh lam là loại tôn lợp mái được phủ lớp sơn màu xanh lam đặc trưng ở bề mặt. Màu xanh lam thường mang lại cảm giác mát mẻ, tinh tế và sang trọng cho công trình. Lớp sơn này không chỉ giúp tạo tính thẩm mỹ mà còn đóng vai trò bảo vệ lớp thép nền bên trong khỏi tác động của thời tiết như nắng nóng, mưa axit hay hơi ẩm.
Trên thị trường, tôn màu xanh lam thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm, sau đó phủ thêm lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao. Nhờ vậy, sản phẩm vừa có độ bền cơ học tốt, vừa giữ được màu sắc lâu dài, hạn chế tình trạng phai màu sau nhiều năm sử dụng.
3.2. Ý nghĩa của màu xanh lam trong xây dựng
Màu xanh lam tượng trưng cho sự yên bình, mát mẻ và hài hòa với thiên nhiên. Trong thiết kế kiến trúc, màu xanh lam thường được lựa chọn cho những công trình muốn tạo cảm giác thư giãn, gần gũi và sang trọng. Ngoài ra, đây còn là màu sắc giúp giảm hấp thụ nhiệt hơn so với các màu tối, góp phần giữ cho không gian bên trong mát hơn vào mùa nóng.
3.3. Đặc điểm nhận biết tôn màu xanh lam
Khi lựa chọn tôn màu xanh lam, bạn có thể dựa vào một số đặc điểm nhận diện như:
Tem và nhãn mác: Có thông tin của nhà sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, và số lô sản xuất để đảm bảo hàng chính hãng.hong cách kiến trúc: từ nhà ở dân dụng, biệt thự đến công trình thương mại.
Màu sắc bề mặt: Xanh lam đậm hoặc nhạt tùy dòng sản phẩm, bề mặt mịn và đều màu.
Lớp sơn phủ: Có độ bóng nhẹ, bám chắc, không bong tróc khi cạo nhẹ.
Độ dày tôn: Thường dao động từ 0.3mm đến 0.5mm cho tôn lợp dân dụng, và từ 0.45mm đến 0.6mm cho tôn công nghiệp.
Cảm giác khi chạm: Bề mặt mát, trơn láng và không có gợn sóng bất thường.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Màu Xanh Lam Trong Xây Dựng
5.1. Lợp mái nhà ở dân dụng
Tôn màu xanh lam được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, đặc biệt là nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự, và nhà vườn. Màu xanh lam mang lại vẻ đẹp hiện đại, thanh lịch và tạo cảm giác mát mẻ cho ngôi nhà. Ngoài yếu tố thẩm mỹ, tôn xanh lam còn giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, giữ không gian bên trong mát hơn vào mùa hè, nhất là ở khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
Ngoài ra, tôn màu xanh lam dễ phối hợp với các gam màu khác như trắng, xám, be… giúp tổng thể kiến trúc hài hòa và nổi bật.
5.2. Mái che công trình thương mại
Các công trình như siêu thị, cửa hàng, nhà hàng hay quán cà phê sân vườn thường chọn tôn màu xanh lam cho phần mái che hoặc trang trí mặt tiền. Màu xanh lam mang lại sự nổi bật nhưng không quá chói, giúp gây ấn tượng với khách hàng.
Hơn nữa, với khả năng chống ăn mòn và giữ màu tốt, tôn xanh lam phù hợp với môi trường thương mại – nơi yêu cầu tính thẩm mỹ lâu dài và chi phí bảo trì thấp.
5.3. Nhà xưởng, nhà kho và công trình công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, tôn màu xanh lam thường được dùng để lợp mái nhà xưởng, kho hàng, gara hoặc các khu sản xuất. Màu xanh lam vừa tạo vẻ chuyên nghiệp, vừa giúp giảm hiệu ứng bức xạ nhiệt so với các màu tối, góp phần giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm chi phí làm mát.
Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp lựa chọn tôn xanh lam để đồng bộ nhận diện thương hiệu, nhất là khi màu chủ đạo của logo hoặc bao bì sản phẩm cũng là màu xanh.
5.4. Trang trí kiến trúc và cảnh quan
Không chỉ dùng cho mái lợp, tôn màu xanh lam còn được ứng dụng để làm tường bao, lam che nắng, hoặc các hạng mục trang trí ngoài trời. Màu xanh lam kết hợp với các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, cây xanh sẽ tạo nên không gian hài hòa và gần gũi với thiên nhiên.
Đặc biệt, trong các khu nghỉ dưỡng hoặc resort ven biển, tôn xanh lam là lựa chọn phổ biến vì phù hợp với sắc xanh của biển và bầu trời, mang lại cảm giác thư giãn cho du khách.
6. Cách Tính Giá Tôn Màu Xanh Lam Cho Mái Nhà Của Bạn
Việc tính giá tôn màu xanh lam trước khi thi công giúp bạn chủ động trong ngân sách và tránh bị phát sinh chi phí. Các bước cơ bản gồm xác định diện tích mái, chọn loại tôn, biết đơn giá và cộng thêm các chi phí phụ.
Bước 1: Xác định diện tích mái
Trước hết, bạn cần đo chiều dài và chiều rộng của mái nhà. Nếu mái là dạng bằng, việc tính toán khá đơn giản. Với mái dốc, cần cộng thêm phần diện tích tăng lên do độ nghiêng của mái, thường cộng thêm khoảng 10–15% so với diện tích sàn.
Công thức đơn giản là: diện tích mái = chiều dài × chiều rộng × hệ số dốc (thường từ 1,1 đến 1,15).
Bước 2: Chọn loại tôn và độ dày
Giá tôn xanh lam phụ thuộc vào loại tôn (tôn lạnh màu, tôn cách nhiệt, tôn 5 sóng, tôn 9 sóng…), độ dày (từ 0,35mm đến 0,55mm), và thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim…). Tôn dày hơn thường bền và cách nhiệt tốt hơn, nhưng giá cũng cao hơn.
Bước 3: Tính chi phí tôn
Lấy diện tích mái vừa tính được nhân với đơn giá tôn trên mỗi mét vuông.
Ví dụ: Mái nhà có diện tích 100m², dùng tôn xanh lam dày 0,45mm với giá 145.000 đồng/m². Khi đó, chi phí tôn sẽ là 100 × 145.000 = 14.500.000 đồng, chưa bao gồm phụ kiện và nhân công.
Bước 4: Cộng thêm chi phí phụ kiện và nhân công
Ngoài tôn, bạn cần tính thêm chi phí vít, diềm mái, máng xối, keo chống dột… thường chiếm khoảng 5–10% chi phí tôn.
Chi phí nhân công lợp mái dao động từ 70.000 đến 120.000 đồng/m² tùy theo khu vực và độ phức tạp của công trình.
Bước 5: Một số lưu ý để tiết kiệm chi phí
- Mua tôn trực tiếp tại đại lý cấp 1 để được giá tốt.
- Đo đạc chính xác trước khi đặt hàng để tránh lãng phí.
- Chọn độ dày phù hợp, không nên quá mỏng để đảm bảo tuổi thọ mái.
7. Kinh Nghiệm Thi Công Tôn Màu Xanh Lam Đẹp & Bền Lâu
Việc thi công tôn màu xanh lam không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của mái nhà, mà còn quyết định độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Nếu thi công đúng kỹ thuật và tuân thủ một số kinh nghiệm thực tế, mái tôn của bạn sẽ giữ màu đẹp lâu, hạn chế hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

7.1. Chuẩn bị kỹ trước khi thi công
- Khảo sát hiện trạng mái: Kiểm tra độ dốc, khung xà gồ, các điểm nối để đảm bảo khung chắc chắn.
- Chọn loại tôn phù hợp: Với công trình ở khu vực ven biển hoặc nắng nóng, ưu tiên tôn mạ hợp kim chống gỉ, có lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao.
- Chuẩn bị dụng cụ đầy đủ: Bao gồm máy bắn vít, thước dây, búa cao su, dụng cụ cắt tôn, găng tay bảo hộ…
7.2. Lắp đặt khung xà gồ chắc chắn
- Khoảng cách giữa các xà gồ thường từ 1m – 1,2m tùy loại tôn.
- Dùng thép hộp hoặc gỗ tốt, xử lý chống mối mọt hoặc sơn chống gỉ trước khi lợp.
- Đảm bảo khung phẳng và không bị vênh để tôn lợp lên đẹp mắt, không tạo khe hở.
7.3. Lợp tôn đúng kỹ thuật
- Hướng lợp: Bắt đầu từ mép dưới mái lên đỉnh, mỗi tấm chồng mí khoảng 1 sóng (tôn 5 sóng) hoặc 2 sóng (tôn 9 sóng).
- Bắn vít đúng vị trí: Bắn ở sóng dương, dùng vít có long đền cao su non để chống dột. Không siết vít quá chặt làm biến dạng sóng tôn.
- Cắt tôn đúng cách: Sử dụng máy cắt lưỡi tròn hoặc kéo chuyên dụng, tránh dùng máy mài khiến mép tôn bị cháy sơn, dễ gỉ.
7.4. Xử lý chống dột và chống nóng
- Dùng keo silicon hoặc keo PU tại các mối nối, đỉnh mái, máng xối.
- Nếu cần chống nóng, có thể lợp thêm lớp tôn cách nhiệt hoặc dùng xốp PU dán mặt dưới.
7.5. Giữ màu xanh lam bền đẹp
- Tránh va đập mạnh khi vận chuyển và lắp đặt để không làm trầy lớp sơn.
- Định kỳ vệ sinh mái tôn (6–12 tháng/lần) để loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc.
- Kiểm tra và thay thế vít, gioăng cao su khi bị lão hóa.
7.6. Lưu ý an toàn khi thi công
Có ít nhất 2–3 người hỗ trợ để lắp đặt dễ dàng và an toàn hơn.
Luôn mang dây an toàn khi làm việc ở độ cao.
Thi công vào ngày thời tiết khô ráo, tránh mưa gió gây trơn trượt.
8. Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Sản Phẩm Tôn Màu Xanh Dương Uy Tín, Chất Lượng
Thép SATA từ lâu đã khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp các dòng sản phẩm tôn lạnh, tôn mạ màu uy tín hàng đầu trên thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm tôn màu xanh dương chất lượng cao, giá cả hợp lý, chúng tôi hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong mọi công trình.
Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm tôn màu xanh dương chính hãng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền cao và màu sắc bền đẹp theo thời gian.
- Mức giá cạnh tranh, minh bạch, cùng nhiều chương trình ưu đãi cho đại lý, nhà thầu và khách hàng mua số lượng lớn.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình chọn mua và sử dụng sản phẩm.
- Chính sách bảo hành rõ ràng, xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Đến với Thép SATA – nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, chất lượng và luôn đặt trách nhiệm với khách hàng lên hàng đầu!
Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!
SẮT THÉP SATA
- CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779