Xà gồ FRPXà gồ FRP
Rate this post

Xà gồ FRP là loại xà gồ siêu nhẹ, chống gỉ, tuổi thọ cao lên đến 30 năm, đang trở thành xu hướng thay thế xà gồ thép tại các nhà xưởng, mái che và công trình ngoài trời.

Thép SATA cập nhật bảng giá xà gồ FRP composite mới nhất 2025 với nhiều quy cách, giá tốt trực tiếp từ kho – hỗ trợ tư vấn & giao hàng nhanh tại TP.HCM.

xà gồ
Xà gồ FRP là loại xà gồ được sản xuất từ vật liệu composite gồm sợi thủy tinh gia cường và nhựa polymer

Xà gồ FRP (Fiber Reinforced Polymer) là loại xà gồ được sản xuất từ vật liệu composite gồm sợi thủy tinh gia cường và nhựa polymer. Khác với xà gồ thép truyền thống, xà gồ FRP có trọng lượng rất nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, chịu lực cao và đặc biệt không bị ăn mòn, gỉ sét dù lắp đặt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời lâu năm.

Cấu tạo của xà gồ FRP:

  • Lớp sợi thủy tinh (fiberglass): đóng vai trò là khung chịu lực chính, giúp xà gồ có độ bền kéo rất cao.
  • Lớp nhựa polymer: bao bọc bên ngoài, giúp chống lại tác động từ môi trường, chống axit, kiềm, nước biển và tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  • Có thể được sản xuất theo nhiều tiết diện khác nhau như: dạng chữ C, chữ Z, hình hộp vuông hoặc chữ nhật để phù hợp với từng loại công trình.

➤ Xà gồ FRP là vật liệu kết cấu hiện đại, thay thế dần xà gồ thép trong những công trình yêu cầu độ bền cao, không ăn mòn, tuổi thọ lâu dài mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và giảm tải trọng. Đây cũng là lý do nhiều nhà xưởng, nhà thép tiền chế, khu công nghiệp… đang chuyển sang dùng xà gồ FRP thay vì thép truyền thống.

Xà gồ FRP không chỉ nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ mà còn có nhiều ưu điểm vượt trội khiến vật liệu này dần thay thế xà gồ thép trong các công trình hiện đại. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất:

✅ Trọng lượng nhẹ, lắp đặt dễ dàng

Xà gồ FRP nhẹ hơn thép từ 50% đến 70%, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và chi phí máy móc.

✅ Không rỉ sét, chống ăn mòn cực tốt

Một trong những ưu điểm đáng giá nhất là khả năng chống gỉ tuyệt đối, không bị ăn mòn bởi nước mưa, hơi muối biển hay hóa chất. Nhờ vậy, xà gồ FRP đặc biệt phù hợp trong nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà vùng biển hoặc nơi có độ ẩm cao.

✅ Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài

Nhờ cấu trúc sợi thủy tinh gia cường kết hợp nhựa polymer, xà gồ FRP có độ bền cơ học rất tốt, chịu lực cao và có thể sử dụng bền bỉ trên 20 – 30 năm mà không cần bảo trì phức tạp.

✅ Cách điện, cách nhiệt an toàn

Vật liệu FRP là vật liệu cách điện tự nhiên, không dẫn nhiệt, không truyền tia lửa điện. Điều này giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các công trình dễ cháy nổ hoặc khu vực có hệ thống điện phức tạp.

✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì

Khi dùng thép sẽ phải sơn chống rỉ định kỳ, còn xà gồ FRP thì không cần sơn, không cần bảo trì trong suốt quá trình sử dụng, tiết kiệm chi phí lâu dài.

✅ Thân thiện môi trường, độ thẩm mỹ cao

Bề mặt xà gồ FRP phẳng, đẹp, có thể sản xuất nhiều màu theo yêu cầu, giúp công trình nhìn hiện đại và đồng bộ. Vật liệu này không bị mục, không bị cong vênh, và dễ tái chế.

Nhờ những ưu điểm vượt trội kể trên – nhẹ, bền, chống gỉ, cách điện, tuổi thọ cao, xà gồ FRP ngày càng được xem là xu hướng thay thế thép trong xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, mái che, giàn đỡ pin năng lượng mặt trời, và nhiều ứng dụng khác.

Xà gồ FRP trên thị trường được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo hình dạng mặt cắt, kích thước, và ứng dụng thực tế trong xây dựng. Việc nắm rõ các loại phổ biến sẽ giúp lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với tải trọng và kết cấu công trình.

xà gồ
xà gồ FRP ngày càng được xem là xu hướng thay thế thép trong xây dựng nhà xưởng

3.1. Phân loại theo hình dạng mặt cắt

Hình dạngỨng dụngĐặc điểm nổi bật
Chữ C (C channel)Làm khung mái nhà xưởng, giàn mái, xà gồ ngangDễ lắp đặt, chịu lực tốt theo phương dọc, phổ biến nhất
Chữ Z (Z channel)Công trình có nhịp dài, mái ghép nối chồngCó thể chồng nối từng thanh, chống võng nhờ thiết kế dạng Z
Hộp vuông / hộp chữ nhậtXà kèo, khung đỡ chịu lực đồng đềuCứng vững, chịu tải đều 4 phía, thẩm mỹ cao, không xoắn
Dạng U / IDầm chịu tải lớn, kết cấu đặc biệtChịu lực rất tốt theo chiều dọc và ngang, thi công theo thiết kế riêng
Bảng phân loại xà gồ FRP theo hình mặt cắt
hinh trong bai 11
Xà gồ Composite FRP hộp vuông

3.2. Phân loại theo kích thước và quy cách

Một số kích thước xà gồ FRP thông dụng:

  • 50×50, 75×45: dùng cho mái nhỏ, nhịp trung bình
  • 100×50, 120×60: dùng cho mái nhà xưởng, nhà kho
  • 150×50, 160×60: dùng cho hệ kèo lớn, nhịp dài
  • Độ dày phổ biến: từ 3mm đến 6mm (hoặc đặt theo yêu cầu riêng)

3.3. Phân loại theo mục đích sử dụng

  • Xà gồ FRP cho mái tôn / mái lấy sáng: nhẹ, không gỉ, phù hợp chống nóng, chống ăn mòn.
  • Xà gồ FRP cho nhà thép tiền chế / nhà kho: thay thép truyền thống, giảm trọng tải công trình.
  • Xà gồ FRP chuyên dụng trong môi trường hóa chất: nhà máy hóa chất, khu xử lý nước thải, môi trường muối biển vì không bị ăn mòn.
  • Xà gồ FRP cho giàn đỡ pin năng lượng mặt trời: chịu nắng, chống UV, không gỉ.

Như vậy, xà gồ FRP có thể được phân loại theo hình dạng chữ C, Z, dạng hộp, I, cùng nhiều kích thước khác nhau tùy công trình. Mỗi loại có ưu điểm riêng về chịu lực và ứng dụng thực tế. Việc hiểu rõ cách phân loại không chỉ giúp chọn đúng sản phẩm phù hợp kỹ thuật mà còn tối ưu chi phí vật tư cho chủ đầu tư.

Dưới đây là bảng báo giá xà gồ FRP (nhựa thủy tinh Composite) mới nhất 2025 được cập nhật từ thị trường và các nhà phân phối lớn. Mức giá chỉ mang tính tham khảo và có thể chênh lệch tùy thời điểm, nhà cung cấp và số lượng đặt mua. Nếu bạn cần báo giá chính xác từ Thép SATA theo quy cách cụ thể, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá ưu đãi mới nhất.

✅ Bảng giá xà gồ FRP mới nhất 2025:

Quy cách (mm)Độ dày (mm)Đơn giá tham khảo (VNĐ/m)
30×303mm52.000
50×503mm77.000
V54mm58.000
V55mm69.000
20×402mm39.000
20×403mm52.000
30×502mm47.000
30×503mm64.000
30×603mm92.000
30×604mm79.000
30×603mm90.000
40×804mm117.000
40×805mm144.000
75×753mm111.000
75×754mm144.000
75×755mm178.000
75×756mm213.000
50×1005mm192.000
100×1005mm223.000
100×1008mm349.000
60×1205mm229.000
60×1604mm220.000
60×1605mm280.000
60×2005mm312.000
U100×505mm113.000
Phi 34 đặc124.000
Phi 34×3mm3mm47.000
Bảng giá xà gồ FRP

🔎 Lưu ý:

  • Giá trên áp dụng cho sản phẩm FRP chính hãng, có hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo từng tháng, nguyên liệu đầu vào hoặc số lượng mua.
  • Đối với đơn hàng lớn / đại lý / công trình, Thép SATA thường có chính sách chiết khấu tốt hơn.

📞 Để nhận báo giá chính xác nhất theo quy cách bạn cần, hãy liên hệ trực tiếp Thép SATA hoặc để lại thông tin để được tư vấn nhanh chóng.

Giá xà gồ FRP trên thị trường thay đổi không cố định vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù chi phí tốt hơn và mua được sản phẩm với mức giá hợp lý.

Quy cách & kích thước sản phẩm

  • Kích thước càng lớn, độ dày càng cao thì giá càng tăng.
  • Ví dụ: xà gồ FRP 75×75×6mm sẽ có giá cao hơn loại 50×50×3mm vì chịu lực tốt hơn và dùng nhiều vật liệu hơn.
  • Những dạng hộp hoặc I dầm cũng thường giá cao hơn chữ C/Z thông thường.

Nguyên liệu & chất lượng sợi thủy tinh

  • Sợi thủy tinh chất lượng cao giúp xà gồ FRP bền hơn, không pha tạp → giá cao hơn.
  • Nếu dùng loại vật liệu tái chế hoặc phân khúc thấp, giá có thể rẻ nhưng tuổi thọ kém hơn.

Nơi sản xuất & thương hiệu cung cấp

  • Sản phẩm đến từ các nhà máy lớn, có chứng chỉ CO/CQ thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng đồng đều.
  • Hàng nhập khẩu (Mỹ, Đức…) đôi khi còn cao gấp 1.5 – 2 lần hàng trong nước.

Số lượng đặt mua

  • Mua càng nhiều thì giá càng được chiết khấu tốt.
  • Các công trình lớn hoặc đại lý thường nhận được giá tốt hơn mua lẻ từng thanh.

Chi phí vận chuyển & địa điểm giao hàng

  • Vận chuyển FRP đi xa (tỉnh, khu vực miền núi, đảo) sẽ làm gia tăng giá thành.
  • Nếu bạn ở gần kho của nhà cung cấp thì có thể giảm chi phí vận chuyển đáng kể.

Khi lựa chọn vật liệu cho khung mái, nhà xưởng hoặc nhà thép tiền chế, nhiều chủ đầu tư phân vân giữa xà gồ FRP và xà gồ thép. Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn:

Tiêu chí so sánhXà gồ FRP (Composite)Xà gồ thép truyền thống
Trọng lượngRất nhẹ (nhẹ hơn 50–70% so với thép)Nặng, gây tải lớn cho kết cấu
Khả năng chống gỉKhông bị gỉ sét, không ăn mònBị gỉ sét, phải sơn chống rỉ định kỳ
Độ bền kéo & chịu lựcTốt, ổn định (nhưng thấp hơn thép dày)Rất cao, phù hợp tải trọng lớn
Tuổi thọ sử dụng20–30 năm, ít bảo trì15–20 năm nếu bảo dưỡng thường xuyên
Cách điện, cách nhiệtCó, an toàn khi lắp gần nguồn điệnKhông cách điện, truyền nhiệt mạnh
Chi phí bảo trì/lâu dàiThấp, hầu như không phải bảo trìCao, phải sơn chống rỉ, bảo dưỡng
Giá thành ban đầuCao hơn thép thường loại mỏngRẻ hơn (đặc biệt thép đen)
Ứng dụng phù hợpNhà xưởng, khu hóa chất, vùng biển…Công trình công nghiệp tải trọng lớn
Bảng so sánh xà gồ FRP và xà gồ thép truyền thống

👉 Ưu điểm của xà gồ FRP so với thép:

  • Không gỉ – dùng tốt ở môi trường ẩm, xưởng hóa chất, ven biển.
  • Nhẹ nên giảm tải cho móng và khung → tiết kiệm chi phí kết cấu.
  • Cách điện – an toàn, phù hợp nhà xưởng có hệ thống điện hoặc năng lượng mặt trời.

👉 Ưu điểm của thép:

  • Chịu lực cực tốt → phù hợp các công trình tải trọng nặng, nhịp lớn.
  • Giá thành ban đầu rẻ hơn nếu dùng thép đen thông thường.

Kết luận:

  • Nếu công trình nằm ở môi trường ăn mòn cao hoặc cần giảm tải trọng, nên dùng xà gồ FRP.
  • Nếu công trình chịu tải cực lớn và yêu cầu kết cấu thép truyền thống, thì dùng xà gồ thép vẫn là lựa chọn phù hợp.

Trong xu hướng xây dựng hiện đại, nhiều doanh nghiệp đang chuyển dần sang xà gồ FRP để tiết kiệm chi phí dài hạn và giảm bảo trì.

hinh trong bai 10
Xà gồ được Thép SATA vận chuyển đến khách hàng

Một trong những câu hỏi lớn nhất trước khi quyết định sử dụng xà gồ FRP là: Liệu nó có bền chắc như thép không? Có chịu lực tốt trong thời gian dài không?
Thực tế cho thấy, xà gồ FRP có tuổi thọ rất cao (20–30 năm), chịu lực tốt và không hề bị gỉ sét theo thời gian, ngay cả khi lắp ở những nơi có độ ẩm cao.

Đánh giá thực tế từ công trình đã sử dụng:

  • Các nhà xưởng ven biển: dùng xà gồ FRP trong 5–7 năm vẫn không mục, không giảm độ cứng, không cần sơn lại.
  • Hệ thống giàn đỡ pin năng lượng mặt trời: lắp đặt ngoài trời nắng, mưa, nhưng vật liệu FRP vẫn ổn định, không bị cong vênh hay giòn gãy.
  • Công trình nhà máy hóa chất: chịu ăn mòn cực cao – thép bị gỉ và hỏng sau 2–3 năm, còn FRP thì vẫn bền chắc và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Tại sao FRP bền?

  • Thành phần chính là sợi thủy tinh chịu lực cao + nhựa polymer chống ăn mòn → vừa chịu tải, vừa chống gỉ.
  • Vật liệu không bị oxi hóa như thép nên không cần sơn phủ chống rỉ.
  • Có khả năng chống tia UV, chịu được nhiệt độ ngoài trời lâu dài.

Lời khuyên từ thực tế:

👉 Nếu công trình cần xà gồ để chịu lực rất lớn (khoảng cách nhịp dài 7–10m), thép vẫn là lựa chọn tối ưu.
👉 Nhưng nếu bạn cần một vật liệu bền, không gỉ, tuổi thọ cao và ít bảo trì, thì xà gồ FRP là lựa chọn rất đáng đầu tư – dù giá ban đầu có thể cao hơn nhưng tổng chi phí lâu dài lại rẻ hơn.

Xà gồ FRP đủ bền cho phần lớn các loại công trình công nghiệp & dân dụng hiện nay, đặc biệt là những môi trường khắc nghiệt. Nhiều doanh nghiệp đã sử dụng 3–5 năm và đánh giá rất hài lòng nhờ không còn phải lo sơn chống rỉ hay thay xà gồ bị mục.

Sắt Thép SATA hiện là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp xà gồ composite FRP chất lượng cao cho các công trình xây dựng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu công nghiệp, SATA luôn khẳng định được thương hiệu của mình nhờ sản phẩm đạt chuẩn, dịch vụ tận tâmgiá cả cạnh tranh.

Tại sao nên chọn xà gồ FRP tại Sắt Thép SATA?

  • Cung cấp đa dạng các loại xà gồ composite FRP: từ chữ C, chữ Z đến dạng hộp hoặc theo yêu cầu riêng của từng công trình.
  • Cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng cao – đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, tuổi thọ bền bỉ.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: luôn hỗ trợ khách hàng chọn đúng quy cách phù hợp với tải trọng, công năng và ngân sách.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh tại TP.HCM, hỗ trợ giao miễn phí trong nội thành với đơn hàng đủ số lượng.

Nếu bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp xà gồ FRP uy tín – giá tốt – giao nhanh, thì Sắt Thép SATA chính là lựa chọn đáng tin cậy. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án: từ nhà xưởng, mái che, khung thép tiền chế đến các công trình ven biển hoặc môi trường ăn mòn cao.

Liên hệ ngay với SATA để được tư vấn và nhận báo giá xà gồ FRP mới nhất!

  • CÔNG TY TNHH THÉP SATA
  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545