1. Mái Ngói Nhựa Nhật Bản Là Gì?

Mái ngói nhựa Nhật Bản là một loại vật liệu lợp mái hiện đại được sản xuất theo công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản. Khác với ngói đất nung truyền thống, ngói nhựa Nhật được làm từ nhựa tổng hợp cao cấp như PVC, ASA hoặc nhựa tổng hợp ba lớp, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, độ bền cao, chống ăn mòn và cách nhiệt tốt.
Loại ngói này thường có thiết kế dạng sóng hoặc giả ngói truyền thống, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà vẫn đảm bảo độ bền và độ che phủ tối ưu. Với khả năng chịu nhiệt tốt và không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, muối biển hay thời tiết khắc nghiệt, mái ngói nhựa Nhật Bản đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
2. Các Đặc Điểm Cấu Tạo Nổi Bật Của Ngói Nhựa Nhật Bản

Không giống các loại ngói truyền thống bằng đất nung hoặc bê tông, ngói nhựa Nhật Bản được sản xuất theo công nghệ ép đùn hiện đại, cấu tạo từ nhựa nguyên sinh cao cấp kết hợp với lớp phủ ASA, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống chịu thời tiết vượt trội.
Dưới đây là những đặc điểm cấu tạo nổi bật giúp ngói nhựa Nhật Bản trở thành vật liệu lợp mái được ưa chuộng:
2.1. Cấu tạo đa lớp chắc chắn
Ngói nhựa Nhật Bản thường có cấu tạo từ 2 đến 3 lớp nhựa ép chặt, cụ thể:
- Lớp trên cùng – ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate):
Chịu nhiệt, chống tia cực tím (UV), kháng hóa chất và giữ màu cực tốt, giúp mái không bị phai màu sau thời gian dài sử dụng. - Lớp giữa – nhựa kỹ thuật PVC hoặc composite:
Tạo độ cứng vững, chống va đập, giảm tiếng ồn khi trời mưa. - Lớp đáy – lớp cân bằng cấu trúc:
Hỗ trợ cách âm, cách nhiệt, đồng thời tăng độ bám mái khi thi công.
2.2. Trọng lượng nhẹ, tiết kiệm khung mái
Một trong những ưu điểm nổi bật là trọng lượng siêu nhẹ, chỉ khoảng 1/4 trọng lượng ngói đất nung, giúp:
- Giảm chi phí kết cấu khung kèo mái
- Dễ dàng vận chuyển và thi công
- Phù hợp cả với nhà mới và công trình cải tạo
2.3. Kích thước lớn, ít mối nối
Mỗi tấm ngói nhựa Nhật thường có kích thước lớn (thường từ 1m đến 2m), nhờ đó:
- Tăng tốc độ lợp mái
- Giảm mối nối, hạn chế nguy cơ thấm dột
- Tạo cảm giác mái liền mạch, đẹp mắt hơn
2.4. Khả năng cách nhiệt – cách âm tốt
Nhờ cấu trúc đặc biệt và lớp phủ ASA, ngói nhựa Nhật Bản giúp:
- Cản bức xạ nhiệt từ ánh nắng mặt trời
- Giảm tiếng ồn khi trời mưa hoặc có va đập
- Mang lại không gian mát mẻ, yên tĩnh bên trong
2.5. Bền màu – chống ăn mòn vượt trội
Ngói nhựa Nhật được thiết kế chịu được môi trường khắc nghiệt, đặc biệt:
Cấu tạo ngói nhựa Nhật Bản không chỉ hướng tới độ bền và an toàn sử dụng, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế cho người dùng. Đây chính là điểm khác biệt lớn so với các loại ngói truyền thống, giúp sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường vật liệu xây dựng.
3. Ưu Điểm Của Mái Ngói Nhựa Nhật Bản

Ngói nhựa Nhật Bản không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế hiện đại mà còn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về chất lượng và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là những lý do khiến loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam:
3.1. Bền bỉ với thời tiết khắc nghiệt
Ngói nhựa Nhật Bản thường được phủ lớp ASA giúp chống tia UV hiệu quả, nhờ đó:
- Không bị phai màu dưới ánh nắng gắt
- Không nứt vỡ hay biến dạng do thay đổi nhiệt độ
- Kháng nước tốt, không bị ẩm mốc trong môi trường mưa nhiều hoặc ven biển
Tuổi thọ trung bình có thể đạt 20–25 năm, không thua kém các loại ngói truyền thống.
3.2. Cách nhiệt và cách âm tốt
Cấu trúc nhiều lớp của ngói nhựa giúp:
- Hạn chế truyền nhiệt từ mái xuống không gian bên dưới, giúp nhà mát hơn vào mùa nóng
- Giảm tiếng ồn hiệu quả trong những ngày mưa lớn hoặc khi có tác động bên ngoài
Điều này giúp nâng cao chất lượng không gian sống, đặc biệt trong các khu vực đô thị ồn ào.
3.3. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Ngói nhựa Nhật Bản nhẹ hơn đáng kể so với ngói đất nung hay ngói bê tông, chỉ bằng khoảng 1/4 trọng lượng:
- Giúp giảm tải trọng lên kết cấu mái
- Dễ dàng vận chuyển, nâng hạ và thi công nhanh chóng
- Tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian lắp đặt
Đặc biệt phù hợp với các công trình cải tạo, nâng cấp mái nhà cũ.
3.4. Thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng
Ngói nhựa được sản xuất với nhiều màu sắc và kiểu dáng mô phỏng ngói truyền thống như:
- Đỏ đất, nâu sẫm, xám, xanh rêu, xanh biển…
- Kiểu dáng sóng lớn, sóng nhỏ hoặc mô phỏng ngói Nhật sang trọng
Nhờ vậy, mái nhà sử dụng ngói nhựa vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao, đồng thời phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
3.5. Chống bám rêu mốc và ăn mòn
Khả năng chống thấm, chống bám bụi và không giữ nước của ngói nhựa giúp hạn chế tối đa tình trạng rêu mốc. Đồng thời, vật liệu nhựa kỹ thuật còn có khả năng chống ăn mòn, không bị ảnh hưởng bởi nước mưa hoặc hóa chất nhẹ.
Điều này đặc biệt có lợi cho các công trình nằm ở khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
3.6. Ít cần bảo trì, tiết kiệm chi phí lâu dài
Ngói nhựa Nhật Bản có tuổi thọ cao và ít bị ảnh hưởng bởi môi trường, giúp:
- Giảm tần suất bảo trì, sửa chữa
- Không cần sơn lại hay thay mới trong thời gian dài
- Tối ưu chi phí sử dụng trong suốt vòng đời của mái nhà
3.7. Thân thiện với môi trường
Ngói nhựa thường được sản xuất từ vật liệu có thể tái chế, không chứa chất độc hại như amiang. Sau khi tháo dỡ, ngói có thể được tái chế hoặc tái sử dụng, góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng ra môi trường.
4. Nhược Điểm Cần Lưu Ý Khi Dùng Ngói Nhựa Nhật Bản
Mái ngói nhựa Nhật Bản mang lại nhiều lợi ích vượt trội, tuy nhiên cũng như bất kỳ loại vật liệu nào, vẫn tồn tại một số điểm cần lưu ý trước khi lựa chọn:
- Chi phí ban đầu có thể cao hơn ngói truyền thống: Mức giá của ngói nhựa Nhật Bản thường cao hơn so với ngói đất nung hay ngói xi măng thông thường. Tuy nhiên, đổi lại là độ bền cao, ít hư hỏng và gần như không cần bảo trì nhiều năm liền.
- Chất lượng không đồng đều trên thị trường: Hiện có nhiều loại ngói nhựa trôi nổi, mẫu mã bắt mắt nhưng chất liệu kém bền. Nếu không chọn đúng nhà cung cấp uy tín và đội ngũ thi công chuyên nghiệp, có thể gặp hiện tượng cong vênh, rạn nứt hoặc phai màu sau một thời gian sử dụng.
- Không phải phong cách nào cũng phù hợp: Ngói nhựa Nhật Bản thường được thiết kế theo phong cách hiện đại, tối giản. Với các công trình mang nét cổ điển, biệt thự mang hơi hướng châu Âu hoặc nhà truyền thống, bạn nên cân nhắc lựa chọn vật liệu sao cho hài hòa với tổng thể kiến trúc.
Tóm lại, các nhược điểm nêu trên chủ yếu xuất phát từ việc chọn sai sản phẩm hoặc không phù hợp nhu cầu thực tế. Nếu được tư vấn kỹ và chọn mua đúng loại ngói nhựa chất lượng, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài.
5. So Sánh Mái Ngói Nhựa Nhật Bản Và Ngói Truyền Thống

Khi lựa chọn vật liệu lợp mái, nhiều người phân vân giữa ngói nhựa Nhật Bản và các loại ngói truyền thống như ngói đất nung, ngói xi măng. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp:
Tiêu chí | Ngói Nhựa Nhật Bản | Ngói Truyền Thống (Đất nung/Xi măng) |
---|---|---|
Trọng lượng | Nhẹ hơn 50–70%, dễ thi công | Nặng, cần mái chắc chắn |
Độ bền | Chịu lực tốt, không rạn nứt, chống bay màu | Dễ vỡ, rạn nứt khi va đập hoặc lắp sai |
Chống nóng & cách âm | Tốt nhờ cấu trúc nhiều lớp và lớp chống UV | Cách nhiệt ổn nhưng phụ thuộc vào độ dày |
Thẩm mỹ | Màu sắc đa dạng, hiện đại, bóng mịn | Tạo cảm giác mộc mạc, cổ điển |
Bảo trì | Gần như không cần bảo dưỡng | Dễ rêu mốc, thấm nước, cần kiểm tra định kỳ |
Độ dốc mái phù hợp | Linh hoạt, thi công ở nhiều độ dốc | Thường yêu cầu độ dốc lớn hơn |
Giá thành | Nhỉnh hơn ban đầu nhưng tiết kiệm lâu dài | Rẻ hơn ban đầu nhưng tốn chi phí bảo trì |
Kết luận:
Nếu bạn ưu tiên độ bền, nhẹ, dễ lắp đặt và hiện đại, mái ngói nhựa Nhật Bản là lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, ngói truyền thống phù hợp hơn với công trình mang phong cách cổ điển hoặc yêu cầu khắt khe về yếu tố truyền thống – thẩm mỹ.
Việc lựa chọn loại ngói nào còn phụ thuộc vào ngân sách, thiết kế công trình và nhu cầu sử dụng cụ thể của từng gia đình.
6. Giá Mái Ngói Nhựa Nhật Bản Hiện Nay Là Bao Nhiêu?
6.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá mái ngói nhựa Nhật Bản trên thị trường không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể như sau:
Chất liệu và công nghệ sản xuất
Mái ngói được sản xuất bằng công nghệ ép đùn hoặc đùn hai lớp (co-extrusion) thường có độ bền cao, chống tia UV tốt nên giá thành sẽ nhỉnh hơn. Ngoài ra, các dòng ngói sử dụng nguyên liệu nhựa nguyên sinh thường đắt hơn loại dùng nhựa tái chế.
Độ dày và kích thước tấm ngói
Ngói nhựa có nhiều độ dày như 2mm, 2.5mm, 3mm,… Tấm càng dày thì độ bền và khả năng cách nhiệt càng tốt – đồng nghĩa giá cũng sẽ tăng theo. Kích thước lớn hay theo đơn đặt hàng riêng cũng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
Thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm
Các dòng ngói chính hãng nhập khẩu từ Nhật Bản hoặc sản xuất theo công nghệ Nhật luôn có mức giá cao hơn so với hàng trong nước. Thương hiệu uy tín thường đi kèm cam kết bảo hành lâu dài và chất lượng ổn định, do đó giá bán thường cao hơn mặt bằng chung.
Khối lượng đặt hàng và địa điểm giao hàng
Mua số lượng lớn sẽ nhận được giá ưu đãi hơn từ nhà cung cấp. Ngoài ra, khoảng cách vận chuyển xa, đặc biệt đến vùng cao hoặc hải đảo, cũng sẽ làm tăng chi phí vận chuyển và ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
Đơn vị cung cấp và chính sách bán hàng
Giá cũng phụ thuộc vào từng đơn vị phân phối. Một số đại lý có thể khuyến mãi theo thời điểm, hỗ trợ vận chuyển hoặc miễn phí phụ kiện thi công – những yếu tố này góp phần điều chỉnh giá mà khách hàng phải trả.
6.2. Bảng Giá Mái Ngói Nhựa Nhật Bản Hiện Nay
Bảng Giá Ngói Nhựa Nhật Bản – Ngói Âm Dương
Giá ngói nhựa âm dương dao động từ 98.000 VNĐ/m – 190.000 VNĐ/m. Thông tin chi tiết về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá mới nhất!
Tên sản phẩm | Thông số | Độ dày (mm) | Giá (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
Ngói Âm Dương | Rộng: 1.05m, Hữu dụng: 1m, Dài: 46cm, Hữu dụng: 40cm | 2.5 | 178.000 |
Ngói Âm Dương | Rộng: 1.05m, Hữu dụng: 1m, Dài: 66cm, Hữu dụng: 60cm | 2.5 | 190.000 |
Nóc Âm Dương | Dài: 1050mm, Hữu dụng: 1000mm | 2.5 | 148.000 |
Sườn Âm Dương | Dài: 1050mm, Hữu dụng: 1000mm | 2.5 | 148.000 |
Góc Âm Dương | 2.5 | 98.000 | |
Đuôi Phụng | 2.5 | 98.000 |
Bảng Giá Ngói Nhựa Nhật Bản – Theo Từng Bộ Và Phụ Kiện
STT | Loại Ngói | Quy Cách | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ ngói nhựa Nhật Bản Âm Dương | 3 tấm/bộ (60 × 110 cm/tấm) | Bộ (~1.8 m²) | 800.000 |
2 | Ngói nhựa Âm Dương Santiago | Rộng ~1 m hữu dụng, dài tuỳ chọn | Mét dài (~1m²) | 120.000 – 190.000 |
3 | Ngói nhựa kiểu Nhật – PVC/ASA | Tuỳ khổ, không rõ kiểu Âm Dương | Mét vuông (m²) | 250.000 – 350.000 |
4 | Phụ kiện ngói (nóc, rìa, vít, đuôi) | Tuỳ loại | Cái / Mét | Liên hệ |
Lưu ý:
- Đơn vị giá là VND/tấm.
- Thông tin về kích thước và độ dày được cung cấp để bạn tham khảo.
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và khu vực
7. Mua Mái Ngói Nhựa Nhật Bản Ở Đâu Uy Tín?
Công Ty TNHH Sắt Thép SATA tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu chuyên phân phối ngói nhựa Nhật Bản chính hãng tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, SATA cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chất lượng cao, nhập khẩu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Mẫu mã đa dạng, bao gồm nhiều kiểu ngói nhựa giả ngói Nhật như: ngói âm dương, ngói lưu ly, ngói trang trí sân vườn,…
- Giá cả cạnh tranh, luôn cập nhật theo thị trường và có chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hỗ trợ tư vấn – vận chuyển nhanh, giao hàng tận nơi tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An,…
Nếu bạn đang tìm kiếm mái ngói nhựa Nhật Bản để thi công nhà truyền thống, cổng tam quan, chùa, nhà hàng phong cách Nhật hoặc sân vườn, Sắt Thép SATA là lựa chọn uy tín đáng tin cậy.
Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Mái Ngói Nhựa Nhật Bản tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành, chúng tôi đã khẳng định được vị thế và uy tín của mình nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Trang web: https://thepsata.com.vn/