1. THÉP I100 LÀ GÌ?
Khi bắt tay vào xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế hay các kết cấu khung chịu lực nhỏ gọn, việc lựa chọn vật liệu phù hợp – tiết kiệm – bền chắc luôn là yếu tố then chốt. Và đó chính là lúc thép I100 trở thành giải pháp hàng đầu được nhiều chủ thầu tin chọn.
Thép I100 là loại thép hình chữ I có kích thước nhỏ, cấu tạo cân đối với khả năng chịu lực tốt theo phương thẳng đứng, hạn chế cong vênh, võng sàn. Nhờ ưu điểm này, thép I100 thường được ứng dụng trong các công trình như:
- Làm xà gồ, dầm chịu lực cho nhà dân dụng, nhà kho, showroom quy mô vừa.
- Thi công khung mái, khung sườn nhẹ trong nhà tiền chế, nhà tạm, nhà phố.
- Dùng trong gia công cơ khí hoặc gia cố khung sắt cho tủ điện, máy móc.
Đặc biệt, với thiết kế gọn – chắc – dễ thi công, thép I100 không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật tư mà còn rút ngắn tiến độ công trình, giảm áp lực nhân công, nâng cao hiệu quả xây dựng.
Nếu bạn đang tìm một loại thép vừa bền chắc – vừa tiết kiệm – vừa dễ sử dụng trong các công trình dân dụng hoặc công nghiệp quy mô vừa và nhỏ, thì thép I100 chính là lựa chọn đáng đầu tư!

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT & ỨNG DỤNG THÉP I100 – HIỂU ĐÚNG TRƯỚC KHI CHỌN MUA
Không chỉ quan tâm đến giá cả, một khách hàng thông minh khi chọn thép I100 còn cần hiểu rõ quy cách – thông số – tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu kết cấu công trình. Dưới đây là tổng hợp những thông tin kỹ thuật cần biết trước khi đặt mua:
1. Cấu tạo & Quy cách thép I100 phổ biến
Thép I100 là loại thép hình chữ I có kích thước nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo độ chịu lực tốt theo phương thẳng đứng. Được sản xuất bằng thép cán nóng, sản phẩm có độ cứng vững cao, hình dạng ổn định, rất ít bị cong vênh khi thi công.
Quy cách cơ bản của thép I100:
Thông số kỹ thuật | Kích thước tiêu chuẩn |
Chiều cao thân (H) | 100 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 55 mm |
Độ dày bụng (t1) | ~4.5 mm |
Độ dày cánh (t2) | ~7.0 mm |
Trọng lượng trung bình | 8.1 – 10.4 kg/m |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m – 12m hoặc cắt theo yêu cầu |
Lưu ý: Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (Nhật, Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam), quy cách thép I100 có thể dao động nhẹ, nhưng vẫn nằm trong phạm vi an toàn kỹ thuật và sử dụng thực tế.
2. Tiêu chuẩn chất lượng của thép I100
Để đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực của thép I100 trong thực tế, sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, gồm:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101 – SS400: phổ biến nhất, đảm bảo độ bền kéo và khả năng hàn tốt.
- Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A36: yêu cầu cơ lý tính chặt chẽ, phù hợp cho công trình quy mô lớn hoặc có kiểm định nghiêm ngặt.
- Tiêu chuẩn Trung Quốc Q235, Việt Nam TCVN: áp dụng phổ biến trong công trình dân dụng – chi phí tối ưu – chất lượng ổn định.
Tại SATA, tất cả các loại thép I100 đều đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng) – sẵn sàng cung cấp hồ sơ nghiệm thu cho mọi công trình.
3. Ứng dụng của thép I100 trong thực tế
Thép I100 tuy có kích thước nhỏ hơn so với các dòng thép I lớn như I150, I200,… nhưng lại được đánh giá rất cao trong các kết cấu trung bình – nhẹ, nhờ khả năng chịu lực tốt theo phương đứng, tiết kiệm chi phí và dễ thi công. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và thực tiễn nhất của thép I100:
1. Trong xây dựng nhà dân dụng và công nghiệp nhẹ
- Làm dầm phụ – xà gồ – thanh giằng trong nhà cấp 4, nhà phố, nhà tiền chế.
- Thi công khung sắt cho mái hiên, ban công, mái che, cửa kéo, cầu thang sắt.
- Dùng trong kết cấu mái nhà xưởng, mái tôn, showroom, nhà kho quy mô vừa.
- Ứng dụng làm khung đỡ trần bê tông nhẹ hoặc sàn deck dạng lắp ghép.
Nhẹ – bền – dễ lắp đặt – phù hợp không gian nhỏ, tải trọng vừa.
2. Trong ngành cơ khí & gia công kết cấu thép
- Dùng để gia cố khung máy móc, khung gầm băng tải, tủ điện, bệ kỹ thuật.
- Gia công khung xe, xe đẩy hàng công nghiệp, máng treo, bàn thao tác cơ khí.
- Làm giá đỡ – kệ sắt – khung thang cáp – bệ đặt máy trong nhà xưởng, nhà máy.
Được ưa chuộng vì khả năng chịu lực tốt theo phương đứng – tiết kiệm diện tích – dễ cắt, hàn, mạ kẽm.
3. Trong lĩnh vực giao thông – hạ tầng
- Làm lan can cầu, tay vịn, khung chắn bảo vệ, khung đỡ biển báo giao thông.
- Ứng dụng trong kết cấu cầu nhỏ, cầu dân sinh, cầu thép bộ hành, cầu tạm.
- Dùng làm giá đỡ cho hệ thống đèn tín hiệu, cột đèn chiếu sáng công cộng.
Dễ sơn chống gỉ – có thể mạ kẽm nhúng nóng – độ bền cao trong môi trường ngoài trời.
4. Trong thi công trang trại – nông nghiệp
- Làm khung chuồng trại, trụ cột che mát, kết cấu nhà lưới, nhà màng.
- Thi công kệ trồng thủy canh, giàn treo cây cảnh, khung đỡ mái che nhà vườn.
Lý tưởng với các công trình cần kết cấu thép nhỏ gọn – nhẹ nhưng chắc chắn – độ bền cao với thời tiết.
5. Ứng dụng trong nội thất – dân dụng sáng tạo
- Làm khung giường sắt, kệ sắt chịu lực, chân bàn công nghiệp, giàn treo đồ.
- Gia công cửa cổng sắt dạng thanh chịu lực, tay vịn cầu thang, giá sách lớn.
Vật liệu phổ thông, dễ mua – dễ gia công theo thiết kế riêng, phù hợp thi công nhỏ lẻ hoặc DIY.
Dù là thi công công trình lớn hay gia công cơ khí nhỏ lẻ, thép I100 đều có chỗ đứng nhờ sự đa năng, bền chắc và dễ kết hợp với các loại vật liệu khác. Tại SATA, sản phẩm luôn có sẵn với nhiều lựa chọn từ I100 đen – I100 mạ kẽm, có thể gia công – cắt theo yêu cầu, phục vụ tối đa mọi mục đích sử dụng của bạn.

3. CẬP NHẬT GIÁ THÉP I100 MỚI NHẤT – BÁO GIÁ MINH BẠCH, ƯU ĐÃI HẤP DẪN
Bạn đang cần tìm bảng giá thép I100 mới nhất để lên dự toán công trình? Tại đây, chúng tôi cập nhật liên tục giá thép I100 từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo chính xác – minh bạch – không phát sinh.
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép I100 (cập nhật tháng 07/2025):
Mã sản phẩm / Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép I100 x 55 x 4.5mm (SS400 – thường) | 6 mét | ~48.6 kg | 820.000 – 860.000 |
Thép I100 x 55 x 5.0mm (SS400 – dày hơn) | 6 mét | ~53.0 kg | 870.000 – 910.000 |
Thép I100 mạ kẽm nhúng nóng | 6 mét | ~53.0 kg | 950.000 – 1.050.000 |
Thép I100 x 55 x 4.5mm mạ kẽm (cắt lẻ) | Theo mét | ~8.1 – 9.5 kg/m | 140.000 – 160.000/mét |
Thép I100 Việt Nhật (loại nhẹ) | 6 mét | ~46.0 kg | 800.000 – 850.000 |
Thép I100 Pomina (loại nặng) | 6 mét | ~54.5 kg | 890.000 – 940.000 |
Thép I100 bán theo kg (hàng gia công, dư) | ___ | Tùy loại | 22.000 – 24.000/kg |
Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm VAT, cập nhật tại kho SATA TP.HCM.
- Giá có thể thay đổi theo: số lượng – vị trí giao hàng – biến động thị trường.
- Chiết khấu hấp dẫn cho nhà thầu – công trình – đại lý mua số lượng lớn.
- Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, giao hàng tận nơi toàn quốc.
- Tư vấn báo giá nhanh trong 15 phút qua Zalo/Hotline.
Hiện tại, giá thép I100 đang giữ mức ổn định, rất thích hợp để bạn nhập hàng cho các công trình đang chuẩn bị khởi công hoặc cần gấp vật tư. So với cùng kỳ tháng trước, mức giá chỉ dao động nhẹ từ 1–3% tùy chủng loại – đây là thời điểm vàng để chốt đơn với chi phí tối ưu.
4. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ THÉP I100
Nếu bạn từng theo dõi thị trường vật liệu xây dựng, hẳn bạn sẽ thấy giá thép I100 không cố định mà thay đổi thường xuyên theo thời điểm. Vậy điều gì ảnh hưởng đến giá của loại thép này? Hiểu rõ các yếu tố sau sẽ giúp bạn chốt đơn đúng lúc – tiết kiệm chi phí tối đa:
1. Nguyên vật liệu đầu vào
Giá phôi thép, than cốc, quặng sắt và năng lượng là những yếu tố trực tiếp quyết định giá thành sản xuất thép. Khi giá nguyên liệu đầu vào tăng cao (do biến động quốc tế, khan hiếm,…) thì giá thép I100 cũng sẽ tăng theo. Ngược lại, khi nguyên liệu ổn định hoặc giảm, giá thép có xu hướng “hạ nhiệt”.
2. Cung – cầu trong nước
Vào mùa cao điểm xây dựng (thường từ quý II đến quý IV hằng năm), nhu cầu sử dụng thép I100 tăng mạnh khiến giá có thể nhích lên do thiếu hụt tạm thời. Ngược lại, khi thị trường trầm lắng hoặc tồn kho cao, giá thép sẽ điều chỉnh giảm nhẹ để kích cầu.
3. Tỷ giá và tình hình kinh tế – thương mại toàn cầu
Phần lớn nguyên liệu, máy móc sản xuất thép đều phụ thuộc vào thị trường quốc tế. Do đó, tỷ giá USD/VND và biến động thương mại (như chiến tranh thương mại, giá dầu tăng, lạm phát toàn cầu,…) cũng ảnh hưởng gián tiếp đến giá thép I100 trong nước.
4. Chính sách vận chuyển và chiết khấu theo số lượng
Giá thép tại kho và giá đến tận công trình là hai mức khác nhau. Chi phí vận chuyển, bốc xếp, khoảng cách giao hàng,… sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí. Ngoài ra, đơn hàng số lượng lớn thường được áp dụng chiết khấu tốt hơn – vì vậy nếu bạn là nhà thầu hay đại lý, đừng bỏ lỡ cơ hội đặt theo lô lớn để được giá ưu đãi nhất!
Tóm lại, giá thép I100 có thể biến động theo từng thời điểm. Vì vậy, để đảm bảo mua được với mức giá tốt nhất, bạn nên:
- Theo dõi giá thường xuyên.
- Liên hệ báo giá trực tiếp từ nhà cung cấp uy tín.
- Cân nhắc đặt số lượng phù hợp để tối ưu chi phí vận chuyển và chiết khấu.

5. SO SÁNH THÉP I100 VỚI THÉP HỘP & THÉP CHỮ U – LÝ DO NÊN CHỌN NGAY
Khi lựa chọn vật tư cho kết cấu khung thép, không ít người phân vân giữa các dòng sản phẩm như thép hộp, thép chữ U và thép I100. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng, tuy nhiên với các công trình yêu cầu khả năng chịu tải tốt, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí lâu dài thì thép I100 vẫn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là những so sánh cụ thể để bạn dễ hình dung:
So với thép hộp:
- Thép I100 có khả năng chịu lực vượt trội theo phương đứng.
Nhờ hình dạng chữ I, phần bụng giữa cao giúp truyền tải trọng hiệu quả hơn – điều mà thép hộp vuông hoặc chữ nhật không thể làm tốt bằng. Vì vậy, trong các kết cấu chịu lực như dầm, xà gồ, thanh đỡ mái, thép I100 giảm võng – tăng độ bền lâu dài. - Tiết kiệm nguyên vật liệu và trọng lượng.
So với thép hộp cùng độ dày, thép I100 có kết cấu hợp lý hơn về tỷ lệ tải trọng và trọng lượng bản thân, giúp giảm chi phí nền móng và dễ nâng/hạ trong thi công. - Độ linh hoạt trong gia công cao hơn.
Thép I100 dễ cắt, hàn, khoan hoặc mạ kẽm theo yêu cầu – thích hợp với nhiều phương án thi công cơ khí chính xác hơn thép hộp.
So với thép chữ U:
- Thép I100 có thiết kế cân đối – ổn định hơn khi lắp dựng.
Thép chữ U với cấu tạo mở một phía dễ bị xoắn, biến dạng khi chịu lực ngang hoặc trọng tải không đồng đều. Trong khi đó, thép I100 với hai cánh đối xứng giúp phân tán lực đều hơn, tăng độ ổn định – chống rung lắc tốt hơn trong các ứng dụng như khung mái, khung giàn. - Chịu được lực nén và uốn lớn hơn.
Nhờ kết cấu cánh rộng – bụng cao, thép I100 lý tưởng cho các dầm chịu tải dài, vượt nhịp lớn hoặc sử dụng làm thanh giằng – giá đỡ mái tôn, mái ngói nhẹ. - Thẩm mỹ tốt hơn trong kết cấu để lộ.
Nhiều công trình showroom, nhà xưởng hiện nay chọn để lộ kết cấu thép như một điểm nhấn thiết kế. Thép I100 có bề mặt cứng cáp, hình dáng rõ nét – rất phù hợp để kết hợp với kính, mái trong, lam chắn tạo nên không gian vừa hiện đại – vừa kỹ thuật.
Tổng kết:
Tiêu chí | Thép Hộp | Thép U | Thép I100 (Ưu thế) |
Khả năng chịu lực đứng | Trung bình | Trung bình | Rất tốt |
Chống xoắn, biến dạng | Trung bình | Thấp | Cao – ổn định |
Thẩm mỹ khi để lộ khung | Trung bình | Thấp | Cao – sắc nét |
Dễ gia công, cắt – hàn | Dễ | Dễ | Dễ – phù hợp cơ khí lớn |
Giá thành trên mỗi kg | Trung bình – thấp | Thấp | Tối ưu hiệu suất – chi phí |
Với tất cả những lợi thế kể trên, thép I100 không chỉ đơn thuần là một loại thép chịu lực, mà còn là giải pháp tối ưu cả về kỹ thuật lẫn chi phí. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn loại thép phù hợp cho công trình vừa và nhỏ, khung nhẹ hoặc kết cấu đòi hỏi độ ổn định cao – thì thép I100 chính là ứng cử viên sáng giá nhất.

6. MUA THÉP I100 Ở ĐÂU UY TÍN – CHẤT LƯỢNG? SATA CHÍNH LÀ LỰA CHỌN HÀNG ĐẦU
Khi bạn đang cần thi công gấp, hoặc chuẩn bị vật tư cho công trình lớn, điều quan trọng không chỉ là tìm được giá thép I100 hợp lý, mà còn là chọn đúng đơn vị phân phối uy tín, có hàng sẵn, giao nhanh, không trễ tiến độ.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng, SATA tự hào là nhà phân phối thép I100 uy tín hàng đầu tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi không chỉ đơn thuần bán hàng – mà còn mang đến giải pháp trọn gói cho mọi công trình.
Tại sao khách hàng luôn chọn mua thép I100 tại SATA?
- Giá tốt – minh bạch – không nâng giá theo mùa
Chúng tôi luôn cập nhật bảng giá thép I100 mới nhất, công khai rõ ràng, cam kết không hét giá dù đang trong cao điểm xây dựng. Đặc biệt, đơn hàng lớn còn được chiết khấu hấp dẫn, giúp bạn tối ưu chi phí đáng kể.
- Có sẵn hàng số lượng lớn – đa dạng chủng loại
Kho hàng SATA luôn dự trữ đầy đủ các loại thép I100 đen, mạ kẽm, thép nội địa và nhập khẩu, phục vụ nhanh mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, không giới hạn số lượng.
- Giao hàng nhanh – đúng hẹn – đúng quy cách
Với hệ thống xe tải, xe cẩu phủ rộng toàn quốc, chúng tôi cam kết giao hàng tận nơi, đúng chủng loại – đúng thời gian đã hẹn. Không để công trình của bạn phải chờ vật tư!
- Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ – an tâm khi nghiệm thu
Tất cả sản phẩm thép I100 tại SATA đều có chứng từ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc, phục vụ tốt cho các công trình yêu cầu hồ sơ kỹ thuật khi bàn giao.
- Tư vấn tận tâm – báo giá nhanh trong 15 phút
Chỉ cần để lại thông tin, đội ngũ tư vấn của SATA sẽ báo giá nhanh chóng qua Zalo, Email hoặc trực tiếp gọi điện. Hỗ trợ tư vấn chọn loại thép phù hợp với nhu cầu thực tế, không bán lan man, không ép giá.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép I100 đáng tin cậy – hãy để SATA đồng hành cùng bạn!
SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Di Động: 0903.725.545
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Website: https://thepsata.vn/