Bạn đang tìm kiếm một loại thép hình có khả năng chịu lực tốt, cấu trúc vững chắc, lại dễ dàng vận chuyển và thi công? Thép I200 chính là giải pháp hoàn hảo mà bạn không nên bỏ qua! Với thiết kế hình chữ I tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật tư mà còn đảm bảo độ bền – độ ổn định vượt trội cho mọi công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Hiện nay, thép I200 là một trong những loại thép hình được sử dụng phổ biến nhất tại các công trình xây dựng ở Việt Nam và trên thế giới. Không chỉ bởi tính cơ học cao, mà còn nhờ khả năng chống chịu môi trường tốt, độ ổn định lâu dài và giá thành hợp lý. Dù bạn đang thi công nhà xưởng, nhà tiền chế, dầm sàn, khung cột hay các công trình hạ tầng kỹ thuật, thì thép I200 luôn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu.
Nhờ những ưu điểm vượt trội này, sản phẩm này đã và đang trở thành giải pháp không thể thiếu trong các dự án xây dựng hiện đại.
Hãy cùng SATA khám phá ngay các thông tin chi tiết, từ cấu tạo – quy cách – giá bán – đến ưu điểm và ứng dụng thực tế của sản phẩm, để đưa ra quyết định đúng đắn và tiết kiệm nhất cho công trình của bạn!

1. VÌ SAO THÉP I200 LÀ LỰA CHỌN ĐƯỢC ƯU TIÊN TRONG XÂY DỰNG?
1.1. Thép I200 là gì?
Thép I200 là một loại thép hình có tiết diện mặt cắt ngang dạng chữ “I” với chiều cao bụng khoảng 200mm. Đây là một trong các kích thước tiêu chuẩn thuộc dòng thép hình chữ I (I-beam), được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng trên dây chuyền hiện đại. Thiết kế đặc trưng với phần bụng cao, hai cánh rộng và mỏng giúp sản phẩm có khả năng chịu uốn, chịu lực nén và lực cắt rất tốt.
Nhờ cấu tạo tối ưu, thép I200 thường được sử dụng làm dầm, cột, khung chịu lực trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với khả năng phân phối lực đồng đều và tính ổn định cao, thép I200 giúp công trình đạt được sự chắc chắn, an toàn mà vẫn tiết kiệm được vật liệu.
So với thép chữ H hay thép U, thép I200 có ưu điểm nổi bật ở khả năng chịu lực dọc và ứng dụng linh hoạt hơn trong các kết cấu chịu tải trọng lớn.
1.2. Ưu điểm nổi bật của thép I200
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu kết cấu đóng vai trò quyết định đến chất lượng và độ an toàn của toàn bộ công trình. Trong số các loại thép hình hiện nay, thép I200 được ưa chuộng đặc biệt nhờ vào hàng loạt ưu điểm nổi bật:
Thiết kế hình chữ I tối ưu cho chịu lực:
- Phần bụng (web) cao và mảnh giúp tăng khả năng chịu uốn dọc trục.
- Phần cánh (flange) rộng giúp phân tán lực tác động, giảm độ võng hiệu quả.
Tiết kiệm vật tư – giảm tải trọng:
- Thép I200 có khả năng thay thế các dầm bê tông truyền thống trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn tương đương.
- Giúp giảm tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí móng và vật tư khác.
Thi công nhanh – giảm thời gian xây dựng:
- rọng lượng nhẹ hơn so với kết cấu bê tông cốt thép.
- Dễ dàng vận chuyển, nâng hạ, lắp dựng tại công trường.
Ứng dụng đa dạng trong mọi loại công trình:
- Nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, nhà phố, biệt thự.
- Dùng làm dầm chính, dầm phụ, cột chịu lực, thanh giằng, kết cấu mái…
Tính ổn định và bền bỉ theo thời gian:
- Thép I200 được sản xuất từ thép cán nóng đạt chuẩn, chống ăn mòn, cong vênh.
- Đảm bảo tuổi thọ lên đến hàng chục năm nếu được sơn chống gỉ đúng kỹ thuật.
Giá cả hợp lý – Hiệu quả đầu tư cao:
- So với các loại thép hình lớn hơn như I300, I400, thì thép I200 có giá tốt hơn.
- Phù hợp với nhiều công trình vừa và nhỏ có ngân sách đầu tư hạn chế.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu kết cấu tối ưu về cả kỹ thuật lẫn chi phí, thì dòng thép này chính là câu trả lời hoàn hảo. Không chỉ giúp đảm bảo chất lượng thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

2. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT VÀ QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP I200
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, việc nắm rõ đặc điểm kỹ thuật và quy cách sản phẩm là yếu tố tiên quyết để lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với công trình. Với thép I200, mọi chi tiết kỹ thuật đều được tiêu chuẩn hóa để mang lại hiệu quả tối ưu trong kết cấu chịu lực.
1. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của thép I200
Thép I200 là sản phẩm thép cán nóng, có mặt cắt dạng chữ I, được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong xây dựng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Tên sản phẩm | Thép hình chữ I200 |
Chiều cao (H) | 200 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 100 mm |
Chiều dày bụng (t1) | 5.5 mm |
Chiều dày cánh (t2) | 8 mm |
Trọng lượng (kg/m) | ~25.4 kg |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m, 9m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu |
Xuất xứ phổ biến | Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản |
Lưu ý: Các chỉ số có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và yêu cầu kỹ thuật riêng của từng công trình. Tuy nhiên, về cơ bản, tất cả sản phẩm thép I200 đều tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam để đảm bảo tính chịu lực và độ an toàn kết cấu.
2. Đặc tính kỹ thuật nổi bật của thép I200
- Chịu lực vượt trội: Thiết kế dạng chữ I giúp phân bổ lực đều, giảm ứng suất tại các điểm chịu tải.
- Tiết diện tối ưu: Giúp giảm trọng lượng kết cấu mà không làm giảm khả năng chịu tải.
- Chống cong vênh – giãn nở thấp: Hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Độ bền kéo cao: Phù hợp với các công trình yêu cầu kết cấu chịu lực lớn trong thời gian dài.
- Dễ gia công – lắp dựng: Có thể cắt – hàn – liên kết bằng bulong dễ dàng, phù hợp thi công công nghiệp.
3. Tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm thép I200
Để đảm bảo chất lượng công trình, các sản phẩm thép I200 chính hãng phải đạt được một số tiêu chuẩn sau:
Tiêu chuẩn | Nội dung áp dụng |
JIS G3192 (Nhật Bản) | Quy định về kích thước và hình dạng của thép hình |
ASTM A36 (Mỹ) | Tiêu chuẩn cơ lý tính và thành phần hóa học |
BS EN10025 (Châu Âu) | Tiêu chuẩn vật liệu kết cấu chịu lực |
TCVN 1656:2008 | Quy chuẩn kỹ thuật thép xây dựng tại Việt Nam |
Việc sử dụng dòng thép đạt chuẩn sẽ giúp công trình của bạn đạt được độ an toàn, bền vững theo thời gian, đồng thời đáp ứng yêu cầu pháp lý khi kiểm định chất lượng xây dựng.
4. Các loại thép I200 phổ biến trên thị trường hiện nay
Tùy theo nguồn gốc và quy trình sản xuất, thép I200 có thể được phân thành nhiều loại:
- Thép I200 cán nóng nội địa: Sản xuất tại Việt Nam, đáp ứng TCVN, giá thành hợp lý.
- Thép I200 nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc): Đạt tiêu chuẩn quốc tế, độ đồng đều cao, thường được dùng trong công trình yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.
- Thép I200 đen – thép I200 mạ kẽm: Phù hợp với điều kiện môi trường khác nhau – mạ kẽm giúp tăng độ bền, chống ăn mòn, thích hợp cho công trình ngoài trời, vùng ven biển…
Nếu bạn đang phân vân lựa chọn thép I200 theo đúng thông số kỹ thuật – quy cách – tiêu chuẩn phù hợp, hãy liên hệ ngay SATA để được tư vấn chính xác theo yêu cầu thực tế công trình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế tối đa.

3. BẢNG BÁO GIÁ THÉP I200 MỚI NHẤT – CẬP NHẬT LIÊN TỤC
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn vật liệu xây dựng chính là giá cả. Với những ai đang thi công công trình dân dụng, nhà xưởng hay nhà tiền chế, việc nắm bắt được giá thép I200 mới nhất sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lập dự toán và tiết kiệm chi phí tối đa.
1. Giá thép I200 hôm nay bao nhiêu?
Hiện tại, giá thép I200 dao động trong khoảng từ 18.000 – 24.000 VNĐ/kg, tương đương khoảng 455.000 – 610.000 VNĐ/cây 6m tùy theo thương hiệu, xuất xứ và số lượng đặt hàng.
Sản phẩm | Quy cách (H x B x t1 x t2) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (tham khảo) |
Thép I200 Việt Nam | 200 x 100 x 5.5 x 8 mm | ~25.4 kg/m | 18.200 – 19.000 | 510.000 – 540.000 |
Thép I200 Trung Quốc | 200 x 100 x 5.5 x 8 mm | ~25.4 kg/m | 17.800 – 18.500 | 495.000 – 515.000 |
Thép I200 Nhật Bản | 200 x 100 x 5.5 x 8 mm | ~25.4 kg/m | 20.000 – 21.000 | 550.000 – 580.000 |
Thép I200 mạ kẽm | 200 x 100 x 5.5 x 8 mm | ~25.4 kg/m | 22.000 – 24.000 | 595.000 – 610.000 |
Lưu ý:
- Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép I200 thực tế có thể thay đổi theo thời điểm, khối lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và tình hình thị trường thép trong nước – quốc tế.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển nội thành TP.HCM (đối với đơn hàng đủ số lượng).
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép I200
Giá của thép I200 có thể biến động theo ngày hoặc theo tuần, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
- Giá phôi thép toàn cầu: Tăng giảm phôi thép ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm cuối cùng.
- Tình hình cung – cầu trong nước: Nhu cầu tăng mạnh vào mùa xây dựng khiến giá thép I200 có xu hướng nhích lên.
- Tỷ giá ngoại tệ: Với thép I200 nhập khẩu, tỷ giá USD/VND đóng vai trò quan trọng.
- Chi phí vận chuyển và nhân công: Giao hàng đến các tỉnh xa sẽ phát sinh chi phí khác biệt.
- Chính sách ưu đãi từ nhà cung cấp: Các đại lý lớn như SATA thường có chương trình chiết khấu – hỗ trợ vận chuyển hấp dẫn.
4. CÁC LOẠI THÉP I200 PHỔ BIẾN TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY
Dù cùng mang tên gọi thép I200, nhưng trên thực tế sản phẩm này có nhiều biến thể khác nhau về nguồn gốc, phương pháp gia công và lớp bảo vệ bề mặt. Việc hiểu rõ các loại thép I200 hiện có trên thị trường sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác – tiết kiệm – an toàn cho công trình.
1. Phân loại theo xuất xứ
Thép I200 Việt Nam sản xuất nội địa:
- Là sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy lớn trong nước như Pomina, Vina Kyoei, Hòa Phát, An Khánh…
- Ưu điểm: Giá cả phải chăng, dễ mua, chủ động về nguồn hàng.
- Ứng dụng: Phù hợp công trình dân dụng, nhà xưởng vừa và nhỏ.
Thép I200 nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc):
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, hoặc GB.
- Ưu điểm: Độ chính xác cao, đồng đều về thông số kỹ thuật, độ bền vượt trội.
- Thường được dùng trong công trình quy mô lớn, yêu cầu khắt khe về kỹ thuật.
So sánh nhanh:
Tiêu chí | Thép I200 Việt Nam | Thép I200 nhập khẩu |
Giá thành | Tốt, cạnh tranh | Cao hơn từ 5–15% |
Chất lượng | Đủ dùng cho dân dụng | Ổn định hơn, chính xác hơn |
Nguồn hàng | Chủ động, sẵn kho | Phụ thuộc lịch nhập khẩu |
Độ đồng nhất | Trung bình | Cao |
2. Phân loại theo hình thức gia công
Thép I200 cán nóng (Hot-rolled):
- Là dòng phổ biến nhất, được sản xuất bằng phương pháp cán ở nhiệt độ cao.
- Bề mặt thép có màu xám xanh, nhám nhẹ, dễ sơn phủ.
- Có độ bền tốt, chịu lực cao, phù hợp đa dạng ứng dụng xây dựng.
Thép I200 mạ kẽm nhúng nóng:
- Là thép I200 thông thường nhưng được mạ thêm lớp kẽm chống gỉ bằng phương pháp nhúng nóng.
- Bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn cực cao.
- Rất phù hợp với công trình ngoài trời, vùng ven biển, khu vực độ ẩm cao.
Thép I200 đục lỗ (gia công theo yêu cầu):
- Dành riêng cho các công trình yêu cầu bắt bu lông – lắp ghép chính xác.
- Thường được gia công theo bản vẽ thiết kế kỹ thuật.
3. Nên chọn loại thép I200 nào cho công trình của bạn?
Tùy vào mục đích sử dụng – ngân sách – vị trí thi công, bạn có thể chọn loại thép I200 phù hợp:
Loại công trình | Khuyến nghị sử dụng thép I200 |
---|---|
Nhà xưởng quy mô vừa | Thép I200 Việt Nam, cán nóng |
Kết cấu ngoài trời, vùng ven biển | Thép I200 mạ kẽm nhúng nóng |
Nhà tiền chế, lắp ráp | Thép I200 đục lỗ theo bản vẽ |
Dự án cao tầng, kết cấu nặng | Thép I200 nhập khẩu (Nhật/Hàn/Trung), tiêu chuẩn JIS/ASTM |
Lời khuyên từ SATA:
Để tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng, nên kết hợp sử dụng nhiều loại thép I200 khác nhau theo từng hạng mục công trình. Đội ngũ kỹ sư SATA luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp tối ưu nhất.

5. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA THÉP I200 TRONG XÂY DỰNG HIỆN ĐẠI
Thép I200 không chỉ là một loại thép hình thông dụng, mà còn là “trụ cột” của nhiều công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay. Nhờ khả năng chịu lực vượt trội, trọng lượng nhẹ, dễ gia công – lắp dựng, thép I200 đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong rất nhiều lĩnh vực xây dựng.
1. Ứng dụng trong nhà xưởng và nhà thép tiền chế
Trong thi công nhà xưởng, thép I200 thường được dùng làm:
- Dầm chính, dầm phụ nâng đỡ mái tôn hoặc sàn lửng.
- Cột chịu lực cho khung kết cấu thép.
- Thanh giằng, khung liên kết chống rung, chống gió.
Việc sử dụng thép I200 giúp nhà xưởng:
- Giảm thiểu thời gian thi công.
- Giảm trọng lượng công trình, tiết kiệm móng.
- Linh hoạt khi mở rộng hoặc tháo lắp.
5.2. Sử dụng trong nhà dân dụng, nhà phố, biệt thự
Với xu hướng kiến trúc hiện đại, thép I200 ngày càng xuất hiện nhiều trong các công trình dân dụng:
- Dùng làm dầm đỡ sàn cho nhà phố cao tầng.
- Làm khung thép chịu lực cho nhà cải tạo.
- Hỗ trợ kết cấu mái trong các thiết kế biệt thự – sân thượng.
Sự gọn nhẹ, bền bỉ và dễ thi công khiến thép I200 đặc biệt phù hợp với các khu đô thị đông dân, nơi mặt bằng nhỏ hẹp và yêu cầu tiến độ cao.
3. Thép I200 trong công trình hạ tầng kỹ thuật
Không chỉ dừng lại ở nhà ở hay nhà xưởng, thép I200 còn được ứng dụng vào nhiều công trình kỹ thuật:
- Cầu vượt bộ hành, khung kết cấu trạm điện, nhà trạm BTS, cột ăng-ten.
- Làm kết cấu khung giàn giáo, hệ thống băng chuyền, nhà máy công nghiệp.
- Sử dụng trong các công trình phụ trợ như lan can, cổng khung thép, mái che sân ga.
Nhờ sự ổn định và chịu lực tốt, thép I200 cho phép triển khai thi công ở những khu vực có điều kiện môi trường khắc nghiệt, như khu công nghiệp ven biển, miền núi…
4. Ứng dụng trong ngành nội thất – trang trí kiến trúc
Không chỉ phục vụ kết cấu, thép I200 còn được các kiến trúc sư biến tấu thành:
- Khung cầu thang thép lộ thiên trong nhà.
- Giá đỡ kệ công nghiệp, bàn ghế kiểu loft.
- Kết hợp với gỗ, kính tạo nên phong cách nội thất công nghiệp hiện đại.
Đây là một xu hướng rất phổ biến trong các quán cà phê, homestay, văn phòng trẻ trung, khi người thiết kế muốn tận dụng tính công nghiệp mạnh mẽ nhưng vẫn giữ sự tối giản.
6. KINH NGHIỆM CHỌN MUA THÉP I200 CHẤT LƯỢNG & ĐỊA CHỈ UY TÍN TẠI TP.HCM
Việc chọn mua đúng thép I200 chất lượng cao không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn giúp bạn tránh được những thiệt hại không đáng có. Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích giúp bạn nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp:
1. Cách nhận biết thép I200 chính hãng
- Logo & ký hiệu nhà sản xuất: Trên bề mặt thép chính hãng thường in hoặc dập nổi tên thương hiệu, mã lô hàng, mác thép.
- Màu sắc & bề mặt: Bề mặt sáng, sạch, không bị bong tróc hay rỉ sét bất thường. Màu thép đồng đều, không lẫn tạp chất.
- Tem nhãn và chứng từ: Có đầy đủ tem nhãn, chứng chỉ CO-CQ đi kèm, thể hiện rõ nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất.
2. Lưu ý khi đọc thông số kỹ thuật thép I200
- Chiều cao bụng (H): 200 mm ± dung sai theo tiêu chuẩn.
- Chiều rộng cánh (B): Thường từ 100–105 mm tùy mác thép.
- Độ dày bụng và cánh: Dao động từ 5.5–8 mm.
- Trọng lượng tiêu chuẩn: Khoảng 25–30 kg/m tùy quy cách.
Khi đọc bảng quy cách, bạn nên so sánh với hồ sơ thiết kế công trình để lựa chọn đúng loại phù hợp.
3. Tránh những lỗi phổ biến khi chọn thép I200 giá rẻ
- Ham rẻ – mua hàng trôi nổi: Dễ gặp thép pha tạp, không đạt cường độ, nhanh xuống cấp.
- Không kiểm tra CO-CQ: Dẫn đến việc mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
- Không đối chiếu thực tế – thông số trên giấy: Một số nơi cung cấp hàng không đúng như cam kết.
4. Mua thép I200 ở đâu uy tín tại TP.HCM? Hãy chọn SATA!
Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua thép I200 chính hãng – giá tốt – giao nhanh, SATA là lựa chọn đáng tin cậy tại TP.HCM và khu vực miền Nam:
- Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng: Thép I200 do SATA cung cấp luôn có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, rõ nguồn gốc xuất xứ.
- Giá cạnh tranh – Báo giá minh bạch: SATA cập nhật giá mỗi ngày, hỗ trợ báo giá nhanh chóng, không phát sinh chi phí ẩn.
- Chính sách chiết khấu hấp dẫn: Áp dụng cho khách hàng mua số lượng lớn, đại lý hoặc công trình.
- Giao hàng nhanh – tận nơi: Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, đảm bảo tiến độ thi công.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ nhân viên am hiểu kỹ thuật, sẵn sàng hỗ trợ chọn đúng sản phẩm phù hợp thiết kế.
Liên hệ ngay SATA để được tư vấn và nhận báo giá thép I200 mới nhất hôm nay!
SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Di Động: 0903.725.545
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Website: https://thepsata.vn/