CXà gồ composite FRP
Rate this post

Xà gồ composite đang dần trở thành xu hướng mới trong xây dựng nhờ khả năng chống rỉ sét tuyệt đối, trọng lượng nhẹ và tuổi thọ lâu dài hơn thép. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình tại miền Nam – nơi khí hậu nóng ẩm, ven biển và môi trường công nghiệp nhiều hóa chất.

Tại TP.HCM, Thép SATA hiện là đơn vị cung cấp xà gồ composite uy tín, có sẵn đầy đủ các loại C, Z, hộp vuông/chữ nhật với giá cạnh tranh, dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí và giao hàng nhanh chóng.

hinh trong bai 8
Xà gồ FRP thường được sản xuất theo công nghệ pultrusion

1. Xà Gồ Composite Là Gì? Cấu Tạo Và Vật Liệu FRP

Xà gồ composite là loại xà gồ được sản xuất từ vật liệu tổng hợp (composite), trong đó phần nhựa nền (resin) được gia cường bằng các sợi thủy tinh (FRP – Fiberglass Reinforced Plastic) hoặc sợi carbon. Đây là vật liệu thế hệ mới chuyên dùng để thay thế xà gồ thép hoặc gỗ trong các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn, chịu lực vừa đến khá, đặc biệt là tại các khu vực ven biển, môi trường có nước, hóa chất hoặc độ ẩm cao.

🔧 Cấu tạo xà gồ composite FRP

Thành phần chínhVai trò
Nhựa nền (polyester, epoxy, vinyl ester)Liên kết các sợi, tạo hình thanh xà gồ, chống ăn mòn
Sợi thủy tinh gia cường (Fiberglass)Tăng độ cứng, giúp chịu lực uốn, độ bền kéo cao
Phụ gia & chất hóa rắnỔn định nhiệt, chống UV, tăng độ bền cơ học cho vật liệu

Xà gồ FRP thường được sản xuất theo công nghệ pultrusion (kéo sợi liên tục) nên thanh xà gồ có độ chính xác rất cao về kích thước, bề mặt mịn đẹp, đồng nhất và cực kỳ ổn định cơ học.

2. Vì Sao Nên Dùng Xà Gồ Composite Thay Xà Gồ Thép Ở Miền Nam?

Miền Nam Việt Nam có khí hậu nóng ẩm, nhiều khu vực ven biển và môi trường sản xuất chứa hóa chất (như thủy sản, hóa chất, xử lý nước thải…). Với điều kiện đó, xà gồ thép truyền thống rất dễ bị oxy hóa, rỉ sét dù đã mạ kẽm. Chi phí bảo trì, sơn chống gỉ hoặc thay mới sau vài năm là điều khiến nhiều chủ đầu tư phải đau đầu.

Xà gồ composite FRP xuất hiện như một giải pháp thay thế tối ưu, đặc biệt cho các công trình tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Kiên Giang… nhờ 5 lợi thế dưới đây:

✅ 5 lý do nên chuyển sang xà gồ composite FRP

  • Không bị rỉ sét – chống ăn mòn tuyệt đối
    ➝ Nhờ cấu tạo nhựa FRP, xà gồ composite không bị oxy hóa trong nước, muối hoặc hóa chất. Không cần sơn chống gỉ.
  • Nhẹ hơn thép từ 3 đến 4 lần → giảm tải công trình
    ➝ Việc thi công ở mái cao trở nên nhanh hơn, không cần máy cẩu. Móng cũng không cần chịu tải lớn.
  • Tuổi thọ thực tế 20–25 năm, không cần bảo trì
    ➝ Tiết kiệm rất nhiều chi phí lâu dài so với thép – vốn phải sơn lại hoặc thay sau 7–10 năm.
  • Cách điện, cách nhiệt, an toàn trong nhà máy
    ➝ Không dẫn điện, không nóng lên theo môi trường như thép → phù hợp lắp đặt gần pin năng lượng mặt trời, trạm điện, mái tôn, xưởng chế biến thực phẩm.
  • Đáp ứng tốt trong môi trường ven biển và hóa chất
    ➝ Đây là ưu điểm lớn khiến các chủ đầu tư các khu công nghiệp ở Vũng Tàu, Cần Giờ, Phú Quốc chuyển dần sang dùng xà gồ composite.

Nếu công trình của bạn ở miền Nam – nơi nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, môi trường dễ oxy hóa – thì thay vì xà gồ thép, dùng xà gồ composite FRP giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì và thi công nhanh hơn rất nhiều. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các mái xưởng, nhà kính, trang trại, hoặc nhà kho ven biển.

3. Ưu Điểm Của Xà Gồ Composite Trong Môi Trường Ẩm, Biển, Hóa Chất

Một trong những nỗi lo lớn nhất khi sử dụng vật liệu thép là gỉ sét, đặc biệt ở các vùng khí hậu nóng ẩm quanh năm hoặc khu vực ven biển, nhà máy hóa chất. Trong thực tế, nhiều công trình tại TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu hay Kiên Giang chỉ sau 2–3 năm đã bị oxy hóa, phải sơn lại hoặc thay thế xà gồ thép rất tốn kém. Lúc này, xà gồ composite FRP trở thành giải pháp khắc phục triệt để.

Những ưu điểm vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt:

  • Chống ăn mòn tuyệt đối
    Nhờ cấu tạo từ nhựa và sợi thủy tinh, xà gồ composite không bị ảnh hưởng bởi nước, muối biển, hơi ẩm hay các loại dung dịch hóa chất. Không bị rỉ sét, không phồng rộp, không mục nát theo thời gian.
  • Không cần sơn chống gỉ – giảm chi phí bảo trì
    Với thép, phải sơn lại định kỳ 1–2 năm/lần trong môi trường ẩm mặn. Nhưng xà gồ composite thì hoàn toàn không cần, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong suốt 20–25 năm sử dụng.
  • Không bị mục nát – không bị mối mọt như gỗ
    Khi dùng gỗ làm xà gồ trong nông trại, trang trại… dễ bị mối mọt và cong vênh. Xà gồ composite khắc phục hoàn toàn nhược điểm này.
  • Chịu nhiệt và cách điện tốt
    Trong các nhà máy gần hóa chất, nhiệt độ cao hoặc ngoài trời nắng gắt, xà gồ composite ổn định tốt, không bị co ngót hay dẫn điện như thép.
  • Không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm
    Rất phù hợp cho nhà máy xử lý nước thải, xưởng thủy sản, xưởng chế biến thực phẩm – nơi luôn có nước muối và hóa chất tẩy rửa.

4. Các Loại Xà Gồ Composite Phổ Biến (C, Z, Hộp Vuông/Chữ Nhật)

Hiện nay trên thị trường, xà gồ composite FRP được sản xuất theo nhiều mặt cắt khác nhau để phù hợp với từng loại công trình và khẩu độ mái. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, và các dòng hộp vuông/chữ nhật (hộp composite FRP). Dưới đây là cách phân loại dễ hiểu và ứng dụng thực tế của từng loại:

4.1. Xà gồ composite chữ C (C-Channel)

  • Hình dạng giống chữ C, có 2 phần mép gập và đáy phẳng
  • Thường dùng cho xà gồ mái nhà xưởng khẩu độ vừa (4–8m)
  • Ưu điểm: dễ thi công, nhẹ, chịu lực uốn tốt

4.2. Xà gồ composite chữ Z (Z-Channel)

  • Có hình chữ Z, chuyên dùng cho mái khẩu độ lớn hơn, thường 8–12m
  • Thiết kế hình Z giúp chồng lớp và liên kết được tốt hơn khi lợp mái tôn
  • Ứng dụng: nhà xưởng lớn, chiều dài nhịp lớn, thay thế xà gồ thép Z
xà gồ composite
xà gồ composite

4.3. Hộp composite FRP – dạng vuông hoặc chữ nhật

  • Hình dạng hộp kín 4 mặt → chịu lực ổn định, chống xoắn tốt
  • Thường dùng làm: thanh giằng, thanh phụ, khung đỡ mái lấy sáng, mái composite, hoặc làm xà gồ mái nhẹ với khẩu độ nhỏ
  • Có thể dùng làm xà gồ nếu khẩu độ dưới 6m, tải không quá lớn

4.4. Thanh đặc composite hoặc bản thanh phẳng

  • Dùng làm thanh giằng ngang, tay vịn, lan can, vít cố định, kết cấu phụ
  • Khi cần chịu lực tốt hơn hộp rỗng, thanh đặc sẽ phù hợp hơn

Bảng phân loại xà gồ composite phổ biến

Loại mặt cắtỨng dụng chínhNên dùng khi…
Chữ CXà gồ mái nhẹ – trung bìnhKhẩu độ 4–8m
Chữ ZXà gồ mái lớn – tải nặng vừaKhẩu độ 8–12m
Hộp vuông / chữ nhậtGiằng, khung phụ, mái nhỏ, mái polyKhẩu độ dưới 6m
Thanh đặcThanh giằng cố định, trụ phụTải tập trung, cố định

Tùy vào khẩu độ mái, loại công trình và tải trọng, bạn có thể chọn xà gồ composite chữ C, Z hoặc hộp composite. Trong các nhà xưởng tại miền Nam, C và Z vẫn là hai kiểu phổ biến nhất, còn hộp composite thường dùng cho giằng, khung mái nhẹ hoặc khu vực ven biển, hóa chất.

✅ Nếu bạn cần tư vấn chọn đúng loại xà gồ composite (C, Z hay hộp) theo bản vẽ kỹ thuật hoặc tải trọng mái, có thể gửi trực tiếp bản vẽ cho Thép SATA – kỹ thuật sẽ hỗ trợ miễn phí.

5. Báo Giá Xà Gồ Composite 2025 – Tham Khảo Theo Kích Thước

Giá xà gồ FRP năm 2025 phụ thuộc vào quy cách (kích thước mặt cắt, độ dày), chiều dài thanh và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại xà gồ composite được sử dụng phổ biến tại TP.HCM và khu vực miền Nam – cập nhật theo giá mới nhất từ kho Thép SATA:

Quy cách (mm)Độ dày (mm)Đơn giá Tham Khảo (VNĐ/m)
30×303mm52.000
50×503mm77.000
V54mm58.000
V55mm69.000
20×402mm39.000
20×403mm52.000
30×502mm47.000
30×503mm64.000
30×603mm92.000
30×604mm79.000
30×603mm90.000
40×804mm117.000
40×805mm144.000
75×753mm111.000
75×754mm144.000
75×755mm178.000
75×756mm213.000
50×1005mm192.000
100×1005mm223.000
100×1008mm349.000
60×1205mm229.000
60×1604mm220.000
60×1605mm280.000
60×2005mm312.000
U100x505mm113.000
Phi 34 đặc124.000
Phi 34x3mm3mm47.000

Lưu Ý Về Bảng Giá:

  • Giá trên là giá bán lẻ tham khảo, có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, thời điểm giao dịch và khu vực vận chuyển.
  • Đối với đơn hàng số lượng lớn hoặc dự án, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chiết khấu riêng.
  • Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 11352:2016, ASTM D695, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.

📞 Liên hệ nhận báo giá chính xác & nhanh nhất:

Để nhận báo giá đúng theo quy cách, số lượng và thời điểm đặt hàng, bạn có thể liên hệ trực tiếp Thép SATA – Hotline 0903 725 545. Nhân viên kỹ thuật sẽ gửi bảng báo giá chi tiết qua Zalo hoặc email chỉ trong 5 phút.

hinh trong bai 9
Thép SATA là một trong những đơn vị chuyên phân phối xà gồ composite FRP tại TP.HCM

6. So Sánh Xà Gồ Composite Và Thép – Lựa Chọn Cho Nhà Xưởng Miền Nam

Trong thi công nhà xưởng tại miền Nam, đặc biệt là các khu công nghiệp ven biển (Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Cần Thơ, Kiên Giang…), việc chọn loại xà gồ phù hợp sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ công trình và chi phí bảo trì sau này. Nhiều nhà đầu tư đang phân vân giữa hai dòng vật liệu phổ biến: xà gồ thép mạ kẽmxà gồ composite FRP (nhựa sợi thủy tinh). Dưới đây là bảng so sánh chi tiết theo từng tiêu chí quan trọng:

🔸 So sánh xà gồ composite và thép

Tiêu chíXà gồ thép mạ kẽmXà gồ composite FRP
Trọng lượngNặngRất nhẹ (nhẹ hơn thép 3–4 lần)
Khả năng chống gỉ sétDễ bị rỉ trong môi trường ẩmKhông rỉ, chống ăn mòn tuyệt đối
Tuổi thọ7–10 năm (có bảo trì)20–25 năm (không cần bảo trì)
Khả năng chịu lựcRất cao, tải trọng lớnTốt với công trình nhẹ – trung
Thi côngCần nhân công khỏe, máy nângDễ lắp, nhiều khi không cần cẩu
Chi phí ban đầuThấp hơnCao hơn thép
Chi phí tổng thể về lâu dàiTăng cao do bảo trì, sơn lạiTiết kiệm nhờ không bảo trì
Ứng dụng phù hợpNhà xưởng tải nặng, khổ lớnNhà xưởng ven biển, mái nhẹ, công trình chống gỉ lâu dài

Nên chọn loại nào cho nhà xưởng miền Nam?

  • Chọn xà gồ thép nếu nhà xưởng có khẩu độ lớn (> 12m), tải trọng nặng, công trình cần chịu lực rất cao.
  • Chọn xà gồ composite nếu ưu tiên:
    • Chống ăn mòn (môi trường ven biển, hóa chất, nhà máy sản xuất thuỷ sản)
    • Giảm tải mái, lắp đặt nhanh, không muốn tốn chi phí bảo trì sau này
    • Công trình mái nhẹ, khẩu độ vừa (dưới 8–10m)

💡 Xu hướng miền Nam hiện nay

Rất nhiều chủ đầu tư các khu công nghiệp tại Vũng Tàu, Bình Thuận, Cần Giờ… đã chuyển sang dùng xà gồ composite FRP cho khung mái, giàn mái lấy sáng, khu vực nhà xưởng xử lý nước thải, hoặc kho hóa chất, nhờ khả năng kháng muối và không rỉ sét vượt trội so với thép mạ kẽm.

Nếu công trình của bạn nằm ở vùng khí hậu nóng ẩm, ven biển hoặc yêu cầu vật liệu không bị rỉ trong thời gian dài, xà gồ composite FRP là lựa chọn tối ưu cho nhà xưởng miền Nam. Đối với công trình tải lớn, vẫn có thể kết hợp giữa thép + composite để đạt hiệu quả tốt nhất.

7. Thép SATA – Đơn vị cung cấp xà gồ composite FRP uy tín, chất lượng hàng đầu tại TP.HCM

Khi lựa chọn vật liệu xây dựng như xà gồ composite FRP, điều quan trọng không chỉ là giá tốt mà còn là chất lượng sản phẩm, nguồn gốc rõ ràng và dịch vụ hậu mãi uy tín. Công ty Thép SATA là một trong những đơn vị chuyên phân phối xà gồ composite FRP tại TP.HCM và toàn miền Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép – vật liệu xây dựng.

✅ Lý do nên chọn Thép SATA khi mua xà gồ composite FRP:

  • Nguồn hàng chính hãng, đầy đủ CO-CQ
    ➝ Tất cả sản phẩm xà gồ composite tại SATA đều đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, có xuất xứ rõ ràng, chứng chỉ chất lượng đi kèm.
  • Giá thành cạnh tranh – chiết khấu lên đến 5% cho đơn hàng lớn
    ➝ Chính sách giá linh hoạt, hỗ trợ tốt cho nhà xưởng, nhà thầu, khách dự án lớn.
  • Kho hàng sẵn nhiều quy cách, bao gồm:
    • Xà gồ composite chữ C, Z (60×120, 75×75, 100×50…)
    • Hộp composite vuông/chữ nhật: 30×60, 50×100, 75×75, 100×100…
    • Các thanh FRP đặc, thanh U/L để làm thanh giằng phụ
  • Giao hàng nhanh tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai
    ➝ Có xe tải riêng và hệ thống kho tại nhiều vị trí → đơn hàng trong ngày hoặc 1–2 ngày.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí
    ➝ Đội ngũ kỹ sư sẽ hỗ trợ chọn đúng quy cách phù hợp với khẩu độ mái, tải trọng và môi trường sử dụng.

Liên hệ Thép SATA ngay hôm nay – Hotline 0903 725 545 – để nhận báo giá tốt nhất & hàng giao tận nơi trong 24h!

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

THÉP SATA

Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

MST: 0314964975

Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.

Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.

Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809

Email: satasteel789@gmail.com

Trang web:  thepsata.com.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545