Tôn Sàn Deck 0.58Tôn Sàn Deck 0.58
5/5 - (1 bình chọn)

Tôn sàn Deck 0.58 là loại tôn định hình chuyên dụng trong thi công sàn bê tông cốt thép, được thiết kế với các gân dập nổi giúp tăng độ bám dính và khả năng chịu lực. Với độ dày 0.58mm, sản phẩm có ưu điểm nhẹ, bền chắc, thay thế hiệu quả cho ván cốp pha truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.

Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về thông tin, đặc tính, ứng dụng Tôn sàn Deck 0.58 mới nhất, giúp bạn lựa chọn chính xác nhất cho dự án của mình. 

Sắt Thép SATA tự hào là đại lý chính hãng, chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.58 chất lượng cao. Với cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, bền bỉ và đa dạng, Sắt Thép SATA luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

1. Tôn Sàn Deck 0.58 Là Gì? Đặc Điểm Cấu Tạo Chi Tiết

Tôn Sàn Deck 0.58 Là Gì?

Tôn sàn Deck 0.58 (hay còn gọi là tôn sàn liên hợp, tôn đổ sàn) là loại tôn được cán sóng đặc biệt, có gân tăng cứng, dùng để làm ván khuôn cố định cho sàn bê tông trong các công trình dân dụng, công nghiệp, cao tầng. Sau khi đổ bê tông, tôn deck kết hợp cùng bê tông và hệ thống cốt thép tạo thành một khối sàn vững chắc, bền bỉ.

d1
Tôn sàn Deck 0.58 (hay còn gọi là tôn sàn liên hợp, tôn đổ sàn)

Ký hiệu 0.58 thể hiện độ dày của tôn (0.58 mm), thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm chất lượng cao, có khả năng chống gỉ và chịu lực tốt.

Đặc Điểm Cấu Tạo Của Tôn Sàn Deck 0.58

  1. Nguyên liệu sản xuất
    • Thép nền cán nguội chất lượng cao.
    • Bề mặt phủ mạ kẽm hoặc nhôm kẽm (AZ, Z) chống gỉ.
    • Độ dày: 0.58 mm (ngoài ra còn có 0.75 mm, 1.0 mm).
  2. Hình dạng sóng
    • Tôn được cán sóng cao, có gân tăng cường giúp chống võng.
    • Các sóng tôn có thiết kế móc liên kết giúp bám dính chắc chắn với bê tông.
  3. Kích thước phổ biến
    • Chiều rộng hữu dụng: 750 – 1000 mm (tùy nhà sản xuất).
    • Chiều dài: cắt theo yêu cầu công trình.
  4. Cấu tạo liên kết với sàn
    • Tôn sàn deck vừa đóng vai trò là ván khuôn cố định khi thi công, vừa là thép chịu lực trong hệ thống sàn liên hợp.
    • Bề mặt có gân chống trượt tăng độ bám dính giữa bê tông và tôn.

2. Thông Số Kỹ Thuật Tôn Sàn Deck 0.58mm Chuẩn Nhà Sản Xuất

Hạng mụcThông số tiêu chuẩn
Độ dày tôn0.58 mm (±0.02 mm)
Chiều rộng khổ1000 – 1200 mm (trước cán sóng)
Chiều rộng hữu dụng sau cán750 – 1000 mm (tùy loại sóng & nhà máy)
Chiều cao sóng50 – 75 mm (có gân tăng cứng)
Chiều dài tấmCắt theo yêu cầu bản vẽ công trình (tối đa 12m)
Nguyên liệuThép cán nguội, mạ kẽm hoặc nhôm kẽm (AZ, Z)
Cường độ chịu lựcG550 (550 MPa) hoặc G300/G350 (300 – 350 MPa)
Khối lượng lớp mạZ ≥ 80 g/m² (kẽm) hoặc AZ ≥ 150 g/m² (nhôm kẽm)
Tỷ trọng thép7.85 g/cm³
Khả năng chịu tảiĐáp ứng tiêu chuẩn thiết kế sàn bê tông cốt thép liên hợp (sức chịu tải ≥ 150 – 250 kg/m² tùy khoảng cách dầm)
Tiêu chuẩn sản xuấtJIS G3302 (Nhật), ASTM A653/A792 (Mỹ), AS 1397 (Úc), TCVN 10382:2014 (Việt Nam)

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Độ bám dính bê tông tốt nhờ gân chống trượt.
  • Chống gỉ sét, chống ăn mòn nhờ lớp mạ hợp kim.
  • Khả năng giảm tải trọng công trình vì trọng lượng tôn nhẹ.
  • Không cần tháo dỡ ván khuôn sau khi bê tông đông cứng.

3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Tôn Sàn Deck 0.58 Trong Thi Công

✔️ Tiết kiệm chi phí ván khuôn & giàn giáo
  • Tôn deck vừa đóng vai trò ván khuôn cố định vừa là thép chịu lực một phần cho sàn.
  • Không cần lắp đặt – tháo dỡ ván khuôn truyền thống → giảm chi phí nhân công và vật tư.
✔️ Thi công nhanh chóng, đơn giản
  • Các tấm tôn sàn deck được cắt theo chiều dài bản vẽ, chỉ cần đặt trực tiếp lên hệ dầm.
  • Kết cấu nhẹ, dễ vận chuyển, rút ngắn tiến độ thi công, đặc biệt hữu ích cho công trình cao tầng, nhà thép tiền chế.
✔️ Khả năng chịu lực & chống võng tốt
  • Được sản xuất từ thép cường độ cao (G350 – G550).
  • Sóng tôn cao, có gân tăng cứng giúp chống võng trong quá trình đổ bê tông.
  • Sau khi bê tông đông cứng, tôn deck cùng bê tông tạo thành sàn liên hợp vững chắc.
✔️ Giảm tải trọng công trình
  • Độ dày 0.58 mm nhẹ hơn so với các loại 0.75 mm, 1.0 mm nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
  • Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải cho móng và khung kết cấu → tiết kiệm thép cốt và chi phí xây dựng.
✔️ Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
  • Bề mặt mạ kẽm hoặc nhôm kẽm chống gỉ, chống ăn mòn.
  • Khả năng chịu môi trường ẩm ướt, khắc nghiệt tốt → tuổi thọ từ 15 – 25 năm.
✔️ Tính linh hoạt & thẩm mỹ
  • Có thể kết hợp nhiều loại bê tông và cốt thép khác nhau.
  • Bề mặt tôn phẳng, sóng đều → tạo tính thẩm mỹ cho trần khi để lộ mặt dưới.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Sàn Deck 0.58 Trong Nhà Xưởng Và Nhà Dân

Ứng Dụng Tôn Sàn Deck 0.58mm Trong Nhà Xưởng

  1. Làm sàn bê tông liên hợp cho nhà thép tiền chế
    • Giúp kết hợp cùng khung thép tạo ra sàn chắc chắn, chịu tải tốt.
    • Tiết kiệm chi phí xây dựng so với dùng sàn bê tông toàn khối.
  2. Làm gác lửng, sàn trung gian
    • Tạo thêm diện tích sử dụng trong xưởng (kho chứa hàng, khu vực văn phòng).
    • Kết cấu nhẹ, thi công nhanh, phù hợp xưởng có nhịp dầm dài.
  3. Tăng khả năng chịu tải & an toàn công trình
    • Gân chống trượt giúp bê tông bám chặt vào tôn → chống nứt sàn.
    • Thích hợp cho sàn kho bãi, nhà máy sản xuất cần tải trọng lớn.
d5
Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Sàn Deck 0.58

Ứng Dụng Tôn Sàn Deck 0.58mm Trong Nhà Dân

  1. Làm sàn bê tông cốt thép cho nhà phố, nhà cao tầng
    • Dùng thay ván khuôn gỗ, tiết kiệm vật liệu và nhân công.
    • Sàn phẳng, đẹp, độ bền cao.
  2. Làm gác lửng, gác xép
    • Tạo thêm không gian sinh hoạt (phòng ngủ, phòng thờ, kho chứa).
    • Thi công nhanh, không ảnh hưởng kết cấu nhà hiện hữu.
  3. Nhà cải tạo, nâng tầng
    • Trọng lượng nhẹ nên giảm tải cho móng cũ.
    • Phù hợp nhà trong hẻm nhỏ, khó đưa vật liệu truyền thống vào.
  4. Ứng dụng trang trí & thẩm mỹ
    • Mặt dưới tôn deck có thể để lộ làm trần giả công nghiệp, hiện đại.

Ví dụ thực tế

  • Nhà xưởng: Xưởng may mặc, kho logistics, nhà máy điện tử, sàn kho bãi tải trọng nặng.
  • Nhà dân: Nhà phố 2–3 tầng, nhà trọ, quán cà phê, homestay có gác lửng, công trình cải tạo nâng tầng.

5. Báo Giá Tôn Sàn Deck 0.58mm Năm 2025 (Theo m²)

Lưu ý khi chọn giá

  • Giá trên là tham khảo, chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển hoặc chiết khấu số lượng.
  • Đơn vị cung cấp có thể điều chỉnh theo khổ, sóng (H50, H75), độ mạ, thương hiệu, vị trí giao hàng, số lượng.
  • Khi thi công, cần cân nhắc chi phí vận chuyển, cắt theo quy cách, và ưu đãi khi đặt tập trung lượng lớn.
Loại tôn sàn DeckQuy cách (khổ hữu dụng)Giá (VNĐ/m²)
Tôn sàn Deck 0.58Khổ 1000 mm105.000
Tôn sàn Deck 0.58Khổ 870 mm106.000
Tôn sàn Deck 0.58Khổ 780 mm111.000
Tôn sàn Deck 0.58H50W1000109.000
Tôn sàn Deck 0.58H75W900113.000
Tôn sàn Deck 0.58Chuẩn nhà máy (loại 1)139.000
Tôn sàn Deck 0.58Chuẩn nhà máy (loại 2)140.000
Tôn sàn Deck 0.58Chuẩn nhà máy (loại 3)142.000
Tôn sàn Deck 0.58Chuẩn nhà máy (loại 4)152.100
Tôn sàn Deck 0.58Chuẩn nhà máy (loại 5)153.000

6. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Sàn Deck 0.58mm

⓵  Nguyên liệu sản xuất (thép nền & lớp mạ)
  • Giá thép cán nguội (thép nền) trên thị trường quốc tế và trong nước biến động → ảnh hưởng trực tiếp đến giá tôn.
  • Loại mạ: mạ kẽm Z thường rẻ hơn mạ hợp kim nhôm kẽm AZ (do khả năng chống gỉ tốt hơn).
⓶ Thương hiệu & nhà sản xuất
  • Các thương hiệu lớn (Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát) thường có giá cao hơn 10–20% so với xưởng sản xuất nhỏ lẻ.
  • Đổi lại, chất lượng ổn định, độ bền và bảo hành tốt hơn.
d2
Tôn Sàn Deck 0.58mm
⓷ Độ dày & khổ tôn
  • Tôn deck dày 0.58 mm thường rẻ hơn loại 0.75 mm hay 1.0 mm.
  • Khổ rộng 1.0m giá rẻ hơn so với khổ hẹp 870mm hoặc 780mm (do hao hụt thép nhiều hơn).
⓸ Quy cách & sóng tôn
  • Loại sóng H50, H75, có gân tăng cường hoặc sóng đặc biệt sẽ có giá cao hơn.
  • Sóng càng cao, chịu lực càng tốt → giá thành nhỉnh hơn.
⓹ Số lượng đặt hàng
  • Mua số lượng lớn (trên 500 – 1000 m²) thường được chiết khấu thêm 2–7%.
  • Đơn hàng nhỏ lẻ có thể chịu giá cao hơn.
⑥ Vị trí địa lý & chi phí vận chuyển
  • Giá bán tại TP.HCM thường khác so với Hà Nội, Đà Nẵng do chi phí vận chuyển.
  • Công trình xa nhà máy → chi phí vận chuyển cao → giá thành tổng đội lên.
⑦ Thời điểm thị trường
  • Giá thép thế giới (Trung Quốc, Ấn Độ) biến động mạnh → tác động trực tiếp đến tôn deck.
  • Các giai đoạn cao điểm xây dựng (mùa khô, đầu năm) giá thường tăng.

7. Quy Trình Thi Công Sàn Bê Tông Với Tôn Deck 0.58

Chuẩn Bị Vật Tư & Dụng Cụ
  • Tôn sàn Deck 0.58mm đúng quy cách thiết kế.
  • Thép cường độ cao (thép D10, D12, D16 tùy tải trọng).
  • Bê tông thương phẩm (mác 250 – 300) hoặc trộn thủ công đúng cấp phối.
  • Máy hàn, bu lông, dụng cụ nâng hạ, máy đầm dùi, máy trộn.
Lắp Đặt Tôn Sàn Deck
  • Kiểm tra kết cấu dầm, khung thép/khung bê tông trước khi lắp đặt.
  • Đặt tôn sàn Deck 0.58 trực tiếp lên khung dầm.
  • Ghép các tấm tôn khít mối nối, hướng gân dập nổi đặt song song để tăng khả năng chịu lực.
  • Cố định tôn với dầm bằng đinh hàn hoặc vít bắn thép chuyên dụng.
Lắp Đặt Hệ Thống Đỡ & Cốp Pha Tạm (nếu cần)
  • Với nhịp sàn ≤ 3,5m: có thể không cần chống tạm.
  • Với nhịp sàn > 3,5m: nên lắp chống tạm (giàn giáo, cây chống) để hạn chế võng khi đổ bê tông.
Gia Cố Lưới Thép
  • Đặt lưới thép D6, D8 hoặc D10 lên trên bề mặt tôn Deck.
  • Lưới thép giúp liên kết bê tông – tôn Deck, chống nứt bề mặt và tăng khả năng chịu tải.
  • Khoảng cách thép theo thiết kế (150 – 200mm).
Đổ Bê Tông
  • Dùng bê tông mác ≥ 250, độ sụt vừa phải (12 – 15cm).
  • Đổ bê tông đều từ xa đến gần, không tập trung một chỗ để tránh võng sàn.
  • Dùng đầm dùi loại nhỏ để loại bỏ bọt khí và tăng độ đặc chắc.
Bảo Dưỡng Bê Tông
  • Che phủ bề mặt bằng bao tải ẩm hoặc nilon để tránh mất nước.
  • Tưới nước thường xuyên (ít nhất 7 ngày đầu).
  • Tháo dỡ chống tạm (nếu có) sau 21 – 28 ngày, khi bê tông đạt cường độ thiết kế.

8. Kinh Nghiệm Chọn Tôn Sàn Deck 0.58mm Đúng Chuẩn, Bền Đẹp

✅ Kiểm tra chứng chỉ & nguồn gốc sản xuất
  • Chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín (Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Nam Kim…).
  • Yêu cầu nhà cung cấp xuất CO, CQ (chứng chỉ xuất xưởng, chứng chỉ chất lượng) để đảm bảo đúng tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
✅ Đúng độ dày thực tế (0.58 mm ± 0.02)
  • Một số đơn vị bán tôn mỏng hơn (0.50 – 0.55 mm) nhưng vẫn báo là 0.58 mm.
  • Cách kiểm tra: dùng thước panme/đồng hồ đo micromet đo tại nhiều vị trí để đảm bảo chuẩn.
✅ Lớp mạ kẽm/nhôm kẽm đạt chuẩn
  • Nên chọn loại mạ: AZ150 (nhôm kẽm ≥ 150g/m²) hoặc Z100 – Z120 (kẽm ≥ 100 – 120g/m²).
  • Bề mặt sáng bóng, không trầy xước, không có vết đen, không gợn sóng.
✅ Hình dạng & thiết kế sóng phù hợp công trình
  • Nhà dân, nhà phố: sóng H50 (cao 50mm) là phổ biến, nhẹ, dễ thi công.
  • Nhà xưởng, kho bãi tải trọng lớn: nên chọn sóng H75 (cao 75mm) chịu lực tốt hơn.
  • Sóng có gân chống trượt → tăng độ bám bê tông, chống nứt sàn.
✅ Chọn chiều dài cắt theo bản vẽ
  • Đặt hàng cắt theo chiều dài nhịp dầm để hạn chế mối nối → tăng độ bền.
  • Nên kiểm tra đơn vị có máy cán & cắt tự động để đảm bảo độ chính xác.
d3
Tôn Sàn Deck 0.58mm Đúng Chuẩn

Checklist nhanh khi chọn mua Tôn Sàn Deck 0.58mm

  • Thương hiệu uy tín, có CO – CQ.
  • Độ dày chuẩn 0.58 mm, đo kiểm tra trực tiếp.
  • Lớp mạ kẽm/nhôm kẽm ≥ Z100 hoặc AZ150.
  • Sóng H50 cho nhà dân, H75 cho nhà xưởng.
  • Chiều dài cắt đúng thiết kế, hạn chế nối.
  • Giá minh bạch, có VAT & chi phí vận chuyển.
  • Có chính sách bảo hành & tư vấn kỹ thuật.

9. Sắt Thép SATA – Địa chỉ mua các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.58 tốt nhất, chất lượng hàng đầu tại TP.HCM – Cung cấp Bảng Giá rẻ, uy tín, mới nhất 2025 

Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.58  chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu, SATA đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ vào sự cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng tận tâm.

  • Chúng tôi cam kết đem đến cho khác hàng các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.58 Mới chất uy tín chất lượng cao
  • Cung cấp đa dạng các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.58  đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn của SATA luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
  • Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng, Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại TP.HCM

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp Tôn sàn Deck 0.58 uy tín và chất lượng tại TP.HCM, Sắt Thép SATA chính là lựa chọn hoàn hảo. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giá cả cạnh tranh, SATA sẽ là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng của bạn.

Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545