Tôn Sàn Deck 0.75 là giải pháp ván khuôn thép hiện đại, được thiết kế chuyên dụng cho thi công sàn bê tông cốt thép. Với độ dày 0.75mm tiêu chuẩn, tôn sàn Deck vừa đảm bảo khả năng chịu tải tốt, vừa tiết kiệm chi phí so với cốp pha truyền thống.
Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về thông tin, đặc tính, ứng dụng Tôn Sàn Deck 0.75mm mới nhất, giúp bạn lựa chọn chính xác nhất cho dự án của mình.
Sắt Thép SATA tự hào là đại lý chính hãng, chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn Sàn Deck 0.75mm chất lượng cao. Với cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chính hãng, bền bỉ và đa dạng, Sắt Thép SATA luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.
1. Khám Phá Tôn Sàn Deck 0.75mm: Cấu Tạo & Thông Số Chuẩn Của Tôn Sàn Deck 0.75mm
Tôn sàn Deck 0.75 là gì?
Tôn sàn Deck 0.75mm (hay còn gọi là tôn đổ sàn 0.75) là loại tôn thép mạ kẽm, được cán sóng đặc biệt để làm ván khuôn cố định trong thi công sàn bê tông. Loại tôn này thay thế cho ván gỗ hoặc ván ép truyền thống, vừa tiết kiệm chi phí vừa nâng cao độ bền chắc cho công trình.
Cấu tạo của tôn sàn Deck 0.75
- Lớp thép nền: Thép cán nguội chất lượng cao.
- Lớp mạ kẽm: Bảo vệ chống gỉ sét, ăn mòn.
- Thiết kế sóng: Dập sóng sâu, có gân tăng cứng, giúp liên kết chặt chẽ với bê tông.
- Độ dày chuẩn: 0.75mm, phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp.
Nhờ cấu tạo này, tôn sàn Deck vừa đóng vai trò ván khuôn vĩnh viễn, vừa tham gia chịu lực với sàn bê tông, giúp kết cấu chắc chắn và bền vững hơn.
Thông số kỹ thuật chuẩn của Tôn Deck 0.75mm
Quy cách | Độ dày (mm) | Chiều rộng hữu dụng (mm) | Sóng tôn | Độ dài tấm | Trọng lượng (kg/m²) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|---|
Tôn Deck 0.75 | 0.75 | 1000 ± 5 | 3 – 4 sóng lớn, gân tăng cứng | Cắt theo yêu cầu | ~7.35 – 7.8 | Thi công sàn nhà xưởng, cao ốc, nhà ở, trung tâm thương mại |
2. So Sánh Tôn Sàn Deck 0.75 Với 0.58 Và 1.0mm – Loại Nào Nên Dùng?
Bảng so sánh thông số cơ bản
Tiêu chí | Tôn Deck 0.58mm | Tôn Deck 0.75mm | Tôn Deck 1.0mm |
---|---|---|---|
Độ dày tôn | 0.58mm | 0.75mm | 1.0mm |
Trọng lượng (kg/m²) | ~5.6 – 6.0 | ~7.3 – 7.8 | ~9.5 – 10.2 |
Khả năng chịu tải | Trung bình (phù hợp sàn nhỏ) | Tốt (sàn nhà cao tầng, nhà xưởng) | Rất cao (kết cấu nặng, công trình đặc biệt) |
Độ bền & tuổi thọ | 15 – 20 năm | 20 – 30 năm | > 30 năm |
Chi phí | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ứng dụng phổ biến | Nhà ở dân dụng, gác lửng | Chung cư, văn phòng, nhà xưởng | Cao ốc, trung tâm thương mại, nhà máy lớn |
Đánh giá ưu – nhược điểm
Tôn Deck 0.58mm
- Giá rẻ, tiết kiệm chi phí.
- Thi công nhanh, nhẹ.
- Chịu tải kém hơn, chỉ phù hợp cho công trình dân dụng nhỏ (nhà ở, gác lửng, sàn phụ).
Tôn Deck 0.75mm
- Cân bằng giữa giá – chất lượng – độ bền.
- Phù hợp hầu hết công trình: nhà cao tầng, xưởng, chung cư.
- Chi phí cao hơn loại 0.58.
Tôn Deck 1.0mm
- Chịu lực cực tốt, tuổi thọ lâu dài.
- Thích hợp cho kết cấu tải trọng lớn: cao ốc, trung tâm thương mại, cầu đường.
- Giá thành cao, nặng, khó thi công hơn.

3. Bảng Báo Giá Tôn Sàn Deck 0.75mm Mới Nhất 2025 – Cập Nhật Gía Tại Xưởng
Giá tôn đổ sàn deck 0.75mm rẻ phù hợp với công trình xây dựng nhưng cũng không phụ kỳ vọng của người dùng về độ bền, khả năng sử dụng. Cùng tham khảo giá mới nhất của loại tôn sàn deck rẻ,bền đẹp được ưa chuộng nhất hiện nay như bên dưới:
Bảng giá tôn sàn deck 0.75mm mới nhất thị trường
- Giá tôn sàn deck 0.75mm dao động từ 125.000 VNĐ/m đến 135.000 VNĐ/m, tùy thuộc vào độ dày, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
STT | Quy cách tôn sàn Deck | Mã hiệu | Độ dày thực (mm) | Khổ hữu dụng (mm) | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tôn Sàn Deck 0.75mm | H50W1000 | 0.75 | 1000 | 120.000 |
2 | Tôn Sàn Deck 0.75mm | H75W900 | 0.75 | 900 | 135.000 |
Bảng giá tôn sàn deck 0.75mm theo thương hiệu tôn trên thị trường
- Giá tôn sàn deck 0.75mm mới nhất thị trường dao động từ 128.000 VNĐ/m đến 145.000 VNĐ/m, tùy thuộc vào độ dày, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
STT | Thương Hiệu | Độ Dày (mm) | Khổ Hữu Dụng (mm) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
1 | Tôn Hoa Sen | Tôn sàn deck 0.75mm | 1000 | 135.000 |
2 | Tôn Đông Á | Tôn sàn deck 0.75mm | 1000 | 130.000 |
3 | Tôn Nam Kim | Tôn sàn deck 0.75mm | 1000 | 128.000 |
4 | Tôn BlueScope (Úc) | Tôn sàn deck 0.75mm | 1000 | 145.000 |
5 | Tôn Việt Nhật | Tôn sàn deck 0.75mm | 1000 | 130.000 |
- Giá chưa bao gồm VAT 10%
- Gia công theo chiều dài yêu cầu – giao hàng tận nơi TP.HCM & các tỉnh
4. Ưu Điểm Khi Sử Dụng Tôn Sàn Deck 0.75 Trong Thi Công Dân Dụng
✔️ Tiết kiệm chi phí xây dựng
- Không cần dùng cốp pha gỗ, ván ép → giảm 20 – 30% chi phí.
- Độ dày 0.75mm vừa đủ chắc chắn, vừa không quá tốn kém như 1.0mm.
✔️ Thi công nhanh chóng, gọn nhẹ
- Tấm tôn được cắt theo kích thước yêu cầu → lắp đặt dễ dàng.
- Sau khi cố định tôn, chỉ cần đổ bê tông trực tiếp, không tốn công tháo dỡ.
- Giúp rút ngắn 30 – 40% thời gian thi công so với cách truyền thống.

✔️ Khả năng chịu tải tốt cho nhà dân dụng
- Sóng tôn cao, có gân tăng cứng → liên kết chặt với bê tông.
- Độ dày 0.75mm chịu lực tốt cho các sàn nhà 2 – 5 tầng, cầu thang, gác lửng.
- Giúp kết cấu vững chắc, không rung lắc khi sử dụng.
✔️ Độ bền và tuổi thọ cao
- Tôn được mạ kẽm chống gỉ → tuổi thọ lên đến 20 – 30 năm.
- Không bị mối mọt, cong vênh như cốp pha gỗ.
- Giữ cho công trình bền vững, ít phải sửa chữa.
✔️ Tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà
- Bề mặt tôn sáng, phẳng, có thể để trần trực tiếp mà không cần trát vữa.
- Giúp không gian hiện đại, sạch sẽ, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
✔️ An toàn & thân thiện môi trường
- Kết cấu vững chắc, hạn chế rủi ro sập sàn trong quá trình đổ bê tông.
- Tái sử dụng phế liệu thép dễ dàng, giảm rác thải xây dựng so với gỗ.
Kết luận: Tôn Sàn Deck 0.75mm là lựa chọn lý tưởng cho thi công dân dụng, vì vừa đảm bảo độ bền – chi phí hợp lý – tính thẩm mỹ cao, đặc biệt phù hợp nhà ở đô thị, nhà ống, nhà phố nhiều tầng.
5. Vì Sao Nên Ưu Tiên Độ Dày 0.75mm Cho Tôn Sàn Deck?
⓵ Đảm bảo khả năng chịu tải tối ưu
- Độ dày 0.75mm đủ chắc chắn để chịu lực tốt cho sàn bê tông nhà dân dụng, văn phòng, nhà xưởng vừa và nhỏ.
- Liên kết bê tông – tôn bền chắc, hạn chế rung lắc, nứt sàn.
- So với 0.58mm, loại 0.75mm chịu tải an toàn hơn 20 – 30%.
⓶ Cân bằng giữa độ bền và chi phí
- Độ dày 1.0mm tuy bền hơn nhưng giá thành cao, nặng, khó thi công.
- Độ dày 0.58mm rẻ hơn nhưng dễ võng, tuổi thọ thấp hơn.
- 0.75mm là lựa chọn trung hòa: giá hợp lý, chất lượng đảm bảo.
⓷ Tuổi thọ công trình cao hơn
- Với lớp mạ kẽm, tôn 0.75mm có thể dùng 20 – 30 năm mà không bị gỉ sét.
- Phù hợp với công trình dân dụng, không cần tốn thêm chi phí gia cố.
⓸ Linh hoạt cho nhiều loại công trình
- Dùng được cho nhà ở dân dụng 2 – 5 tầng, nhà phố, gác lửng, cầu thang.
- Cũng phù hợp cho xưởng nhỏ, văn phòng, showroom.
- Độ dày vừa phải, thi công nhanh, không yêu cầu máy móc phức tạp.
⓹ Giải pháp được dùng phổ biến nhất hiện nay
- 80% công trình dân dụng và nhà xưởng vừa tại Việt Nam chọn tôn sàn Deck 0.75mm.
- Trở thành “chuẩn mặc định” nhờ đáp ứng đủ các yêu cầu: bền – chắc – tiết kiệm.
6. Hướng Dẫn Lắp Đặt Tôn Sàn Deck 0.75 Nhanh – Gọn – Chuẩn
Chuẩn bị trước khi thi công
- Khảo sát mặt bằng: Kiểm tra dầm thép, khung chịu lực có đảm bảo đúng thiết kế.
- Chuẩn bị vật liệu: Tôn sàn Deck 0.75mm, đinh hàn (hoặc bulong tự khoan), thép cốt, bê tông.
- Dụng cụ thi công: Máy hàn, súng bắn vít, máy cắt tôn, thước đo, bảo hộ lao động.

Các bước lắp đặt tôn sàn Deck 0.75
Bước 1: Vận chuyển và kê tôn
- Vận chuyển tôn đến công trình bằng xe nâng hoặc thủ công (tránh trầy xước bề mặt).
- Kê tôn lên dầm chính, mép tôn gối lên dầm tối thiểu 50mm để đảm bảo liên kết.
Bước 2: Cố định tấm tôn
- Dùng đinh hàn hoặc vít bắn tôn để cố định tôn vào dầm thép.
- Khoảng cách bắn vít: 300 – 400mm/vít.
- Các mối nối tôn chồng lên nhau từ 50 – 100mm, bắn vít chặt để tránh rò rỉ bê tông.
Bước 3: Gia cố cốt thép
- Đặt lưới thép hoặc thanh thép phi 6 – phi 10 tùy thiết kế.
- Đặt thép cách mặt tôn khoảng 20 – 25mm (dùng con kê nhựa).
- Đảm bảo thép được buộc chặt, không xê dịch khi đổ bê tông.
Bước 4: Đổ bê tông
- Trộn và đổ bê tông theo mác thiết kế (thường mác 250 – 300).
- Đổ từ xa đến gần, trải đều, tránh dồn một chỗ gây võng tôn.
- Dùng bàn rung hoặc đầm dùi để bê tông chặt, không rỗ.
Bước 5: Bảo dưỡng bê tông
- Che phủ và giữ ẩm bề mặt bê tông trong 7 ngày đầu.
- Sau khoảng 14 – 28 ngày (tùy mác bê tông), sàn đạt cường độ thiết kế và có thể đưa vào sử dụng.
Lưu ý quan trọng khi thi công
- Không cắt tôn bằng lửa (oxy – gas) → dễ làm hỏng lớp mạ kẽm.
- Đảm bảo an toàn lao động: dây an toàn, giàn giáo chắc chắn.
- Với nhịp dầm lớn > 3.5m, nên lắp thêm xà gồ phụ để tránh võng tôn.
- Kiểm tra kỹ mối nối tôn, tránh hở làm bê tông rò xuống.
7. Các lĩnh vực và công trình tiêu biểu sử dụng Tôn Deck 0.75mm
Công trình nhà khung thép dân dụng
Tôn Deck 0.75 mm thường được sử dụng phổ biến trong:
- Nhà phố, biệt thự, nhà nâng tầng – đặc biệt trong nhà xây theo kết cấu khung thép.
- Văn phòng nhỏ, showroom, quán ăn, ki-ốt – nhờ tính nhẹ, dễ thi công và bề mặt thẩm mỹ.
- Các công trình như trường học, bệnh viện, thư viện, khu vui chơi, giải trí cũng ứng dụng sàn deck để tối ưu chi phí và tiến độ thi công.

Công trình công nghiệp và thương mại
- Nhà xưởng nhỏ, kho mini, nhà máy, cơ sở sản xuất, kho lạnh – Tôn Deck 0.75mm giúp tiết kiệm móng nhờ giảm tải trọng và thi công nhanh chóng.
Công trình hạ tầng và thương mại lớn
- Trung tâm thương mại, siêu thị, nhà hàng, rạp chiếu phim – thường sử dụng sàn deck để tạo không gian sàn rộng và chịu tải tốt.
- Dùng trong nhà để xe, cầu đi bộ hoặc đường trên cao – tận dụng ưu điểm nhẹ, chịu lực tốt và thi công nhanh.
8. Kinh Nghiệm Đặt Mua Tôn Sàn Deck 0.75 Trực Tiếp Từ Nhà Máy
⓵ Xác định rõ nhu cầu trước khi đặt hàng
- Diện tích sàn cần thi công (m²) → để tính số lượng tấm tôn.
- Chiều dài tấm tôn cần đặt cắt (theo bản vẽ thiết kế) → nhà máy sẽ cắt theo yêu cầu, hạn chế mối nối.
- Phụ kiện đi kèm: đinh hàn, vít bắn tôn, thép cốt sàn.
- Chuẩn bị kỹ giúp bạn đặt đúng quy cách, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt.
⓶ Chọn nhà máy/nhà sản xuất uy tín
- Ưu tiên các nhà máy lớn, thương hiệu có chứng chỉ ISO.
- Yêu cầu cung cấp:
- CO – CQ (chứng nhận xuất xưởng, chất lượng).
- Catalog thông số kỹ thuật chuẩn.
- Tránh mua qua đại lý không rõ nguồn gốc → dễ gặp hàng giả, mỏng hơn cam kết.
⓷ Thương lượng giá & chính sách hỗ trợ
- Giá nhà máy thường được tính theo m² hoặc kg/m².
- Hỏi rõ:
- Giá đã bao gồm VAT 10% chưa?
- Có hỗ trợ cắt theo kích thước, giao tận công trình không?
- Số lượng ≥ 500m² thường được chiết khấu thêm.
⓸ Kiểm tra hàng khi nhận
- Đo thử độ dày bằng thước cặp (0.75mm chuẩn, không bị “rút mỏng”).
- Kiểm tra bề mặt mạ kẽm sáng bóng, không trầy xước, gỉ sét.
- Đối chiếu quy cách với đơn đặt hàng: chiều dài, khổ rộng, sóng tôn.
⓹ Lưu ý khi đặt mua số lượng lớn
- Với công trình lớn, nên chia đơn hàng theo tiến độ thi công → tránh lưu kho lâu dễ trầy xước.
- Thỏa thuận rõ thời gian giao hàng để không ảnh hưởng tiến độ.
- Yêu cầu nhà máy hỗ trợ kỹ thuật (hướng dẫn thi công, biện pháp lắp đặt).
9. Sắt Thép SATA – Địa chỉ mua các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.75mm tốt nhất, chất lượng hàng đầu tại TP.HCM – Cung cấp Bảng Giá rẻ, uy tín, mới nhất 2025
Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.75mm chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu, SATA đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ vào sự cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng tận tâm.
- Chúng tôi cam kết đem đến cho khác hàng các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.75mm Mới chất uy tín chất lượng cao
- Cung cấp đa dạng các sản phẩm Tôn sàn Deck 0.75mm đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn của SATA luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
- Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng, Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp Tôn sàn Deck 0.75mm uy tín và chất lượng tại TP.HCM, Sắt Thép SATA chính là lựa chọn hoàn hảo. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giá cả cạnh tranh, SATA sẽ là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng của bạn.
Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779