Thép tấm mạ kẽm 5mmThép tấm mạ kẽm 5mm
Rate this post

Tìm hiểu thép tấm mạ kẽm 5mm – vật liệu xây dựng và công nghiệp bền bỉ, chống gỉ sét, độ bền cao. Cập nhật bảng giá mới nhất 2025 theo từng khổ tấm, trọng lượng và loại thép. Xem ngay hướng dẫn chọn mua, ứng dụng, ưu điểm và nhà cung cấp Thép SATA chính hãng, giá cạnh tranh.

Thép tấm mạ kẽm 5mm
Thép tấm mạ kẽm 5mm

Thép tấm mạ kẽm 5mm là loại thép tấm có độ dày 5mm, bề mặt được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân. Lớp kẽm này giúp thép chống lại sự oxy hóa, ăn mòn, rỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm ngay cả khi phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.

Với độ dày 5mm, sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, độ bền cơ học cao, phù hợp cho nhiều công trình đòi hỏi tính an toàn và độ bền lâu dài. Đây cũng là kích thước phổ biến, dễ gia công, cắt uốn theo nhu cầu.

Vì sao thép tấm mạ kẽm 5mm ngày càng được ưa chuộng?

  • Độ bền vượt trội: Nhờ lớp kẽm bảo vệ, thép hạn chế tối đa tình trạng gỉ sét, giữ được chất lượng bền bỉ theo thời gian.
  • Tính kinh tế cao: So với thép thường, sử dụng thép tấm mạ kẽm 5mm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế.
  • Ứng dụng đa dạng: Được dùng trong xây dựng, sản xuất cơ khí, đóng tàu, chế tạo máy, làm kết cấu thép, sàn nhà xưởng, container, đường ống…
  • Dễ gia công: Thép tấm mạ kẽm 5mm có thể hàn, cắt, uốn cong theo nhiều hình dạng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, đồng đều, không cần sơn phủ nhiều lớp mà vẫn đẹp và bền.

Chính nhờ những ưu điểm trên, thép tấm mạ kẽm 5mm luôn nằm trong nhóm vật liệu xây dựng – công nghiệp bán chạy, được nhiều chủ đầu tư và doanh nghiệp lựa chọn cho các dự án lớn nhỏ.

Khi chọn mua thép tấm mạ kẽm 5mm, việc nắm rõ thông số kỹ thuật và quy cách sản phẩm là rất quan trọng. Điều này giúp doanh nghiệp, chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với công trình, vừa đảm bảo chất lượng vừa tối ưu chi phí.

Thông số kỹ thuật cơ bản của thép tấm mạ kẽm 5mm

  • Độ dày: 5mm (chuẩn phổ biến, có sai số nhỏ tùy nhà sản xuất).
  • Chiều rộng: Thường từ 1 m – 1.25 m
  • Chiều dài: 2 m – 6 m (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, EN, TCVN…
  • Mác thép thường dùng: SS400, SPHC, Q235…
  • Phương pháp mạ kẽm: Mạ nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
  • Độ bám kẽm: ≥ 120 g/m² (tùy loại).
  • Bề mặt: Trơn nhẵn, sáng bóng, có thể dập gân hoặc nhám theo yêu cầu.

Quy cách sản phẩm phổ biến

  • Tấm nguyên khổ: Dùng nhiều trong công nghiệp, chế tạo máy, đóng tàu.
  • Tấm cắt lẻ: Đáp ứng nhu cầu gia công nhỏ lẻ, linh hoạt cho cơ khí và dân dụng.
  • Tấm cán gân (chống trượt): Thích hợp làm sàn, bậc cầu thang, mặt sàn container.
  • Tấm phủ dầu: Có lớp dầu chống oxy hóa tạm thời, tiện lợi trong vận chuyển và lưu kho.

Ưu điểm của quy cách đa dạng

  • Dễ lựa chọn: Có nhiều kích thước, khổ thép để phù hợp với từng hạng mục.
  • Tiết kiệm chi phí: Cắt theo yêu cầu, tránh lãng phí vật liệu.
  • Đáp ứng nhiều ngành nghề: Từ xây dựng, cơ khí, chế tạo thiết bị cho đến sản xuất container, nhà xưởng.

Nhờ có thông số kỹ thuật chuẩn và quy cách đa dạng, thép tấm mạ kẽm 5mm luôn đảm bảo được tính bền vững, khả năng chống ăn mòn và sự linh hoạt trong ứng dụng.

hinh trong bai 23
Thép SATA là một trong những đơn vị cung cấp thép tấm mạ kẽm 5mm uy tín

Dưới đây là bảng giá chi tiết của thép tấm mạ kẽm 5mm do Thép SATA cung cấp. Giá bán được cập nhật chính xác theo từng khổ tấm, trọng lượng và loại thép, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình.

  • Độ dày: 5 mm
  • Trọng lượng: 353,25 – 529,88 kg/tấm
  • Đơn giá tham khảo: khoảng 22.950 VNĐ/kg
  • Giá tấm thép 5mm: từ 8.560.338 – 12.790.506 VNĐ/tấm

Bảng giá chi tiết

Độ dày (mm)Khổ tônTrọng lượng (kg/tấm)Giá thép tấm 5mm (VNĐ/tấm)
51m353,258.560.338
51.1m388,589.306.371
51.2m423,9010.552.405
51.3m459,2310.798.439
51.4m494,5511.544.473
51.5m529,8812.790.506
Bảng giá thép tấm mạ kẽm 5ly

Lưu ý khi tham khảo giá:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng và thời điểm giao nhận.
  • Khách hàng mua số lượng lớn sẽ được hỗ trợ chiết khấu trực tiếp từ Thép SATA.
  • Liên hệ ngay Thép SATA để nhận báo giá chính xác hôm nay, được tư vấn chi tiết về khổ tấm, trọng lượng và loại thép phù hợp từng công trình.

Giá thép tấm mạ kẽm 5mm không cố định và luôn chịu tác động từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp nhà thầu, doanh nghiệp và người mua dự đoán biến động giá, lựa chọn thời điểm đặt hàng hợp lý và tối ưu chi phí.

4.1. Giá nguyên liệu đầu vào

  • Quặng sắt: Là thành phần chính trong sản xuất thép. Khi giá quặng trên thị trường quốc tế tăng, giá thép thành phẩm cũng tăng theo.
  • Kẽm: Giá kẽm trên sàn kim loại London (LME) biến động liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí mạ kẽm.

4.2. Nguồn cung và nhu cầu thị trường

  • Trong nước: Các dự án xây dựng, hạ tầng, nhà xưởng tăng mạnh → nhu cầu thép tấm 5mm tăng.
  • Xuất khẩu: Nhu cầu từ các thị trường lớn như Mỹ, EU, ASEAN có thể làm nguồn cung trong nước hạn chế, kéo giá lên.

4.3. Chi phí sản xuất và năng lượng

  • Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tiêu tốn nhiều điện, than và khí đốt. Khi chi phí năng lượng tăng, giá thành thép cũng tăng.
  • Công nghệ sản xuất hiện đại giúp giảm chi phí dài hạn nhưng đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cao.

4.4. Chính sách thuế và nhập khẩu

  • Thuế nhập khẩu nguyên liệu và chính sách hạn chế thép giá rẻ từ Trung Quốc, Ấn Độ có thể tác động trực tiếp đến giá bán.
  • Chính sách bảo hộ ngành thép trong nước có thể khiến giá thép tăng hoặc giảm tùy thời điểm.

4.5. Tỷ giá ngoại tệ (USD/VND)

  • Nguyên liệu nhập khẩu như quặng, kẽm thường tính bằng USD. Khi tỷ giá USD/VND tăng, chi phí nhập khẩu cao → kéo giá thép lên.

4.6. Biến động kinh tế và chính trị toàn cầu

  • Lạm phát, khủng hoảng kinh tế, xung đột thương mại hay chính trị quốc tế đều ảnh hưởng đến giá nguyên liệu và giá thép.
  • Xu hướng vật liệu xanh, tiết kiệm năng lượng cũng tác động đến nhu cầu thép mạ kẽm 5mm.

Giá thép tấm mạ kẽm 5mm phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu, nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất, chính sách và tình hình kinh tế toàn cầu. Do đó, nhà thầu và doanh nghiệp cần theo dõi sát thị trường để đưa ra quyết định mua hàng hợp lý, tránh biến động giá bất lợi.

Thép tấm mạ kẽm 5mm là lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình xây dựng và ngành công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính linh hoạt trong thi công. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp loại thép này trở thành vật liệu đáng đầu tư:

hinh trong bai 32
Thép tấm mạ kẽm 5mm là lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình xây dựng và ngành công nghiệp

5.1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

  • Lớp mạ kẽm dày bảo vệ toàn diện bề mặt thép, kể cả các cạnh, mối hàn và lỗ nhỏ.
  • Ngay cả khi bề mặt bị trầy xước, lớp kẽm vẫn tự động bảo vệ thép nền nhờ cơ chế hy sinh điện hóa.
  • Thép tấm mạ kẽm 5mm thích hợp với môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu công nghiệp có hóa chất nhẹ.

5.2. Độ bền cơ học cao

  • Độ dày 5mm cung cấp khả năng chịu lực tốt, chịu tải trọng lớn, đảm bảo an toàn trong các kết cấu khung nhà xưởng, mái tôn, cầu đường.
  • Có thể cắt, hàn, uốn, dập mà không làm bong lớp kẽm, giúp linh hoạt trong thi công và thiết kế.

5.3. Tuổi thọ dài

  • Tuổi thọ thép tấm mạ kẽm 5mm dao động từ 20 – 50 năm tùy môi trường, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
  • Lớp mạ bền chắc giúp hạn chế gỉ sét, duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng công trình lâu dài.

5.4. Tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành

  • Do thép có khả năng chống ăn mòn tốt, chủ đầu tư không cần sơn phủ hay bảo dưỡng thường xuyên.
  • Giảm chi phí nhân công, vật liệu và thời gian bảo trì so với thép thường.

5.5. Ứng dụng đa dạng

  • Xây dựng: Nhà thép tiền chế, mái tôn, kết cấu khung, cầu đường, công trình ven biển.
  • Công nghiệp: Máy móc, thiết bị, bồn chứa, kết cấu khung thép, chi tiết cơ khí.
  • Gia dụng và trang trí: Tấm chắn, vách ngăn, vật liệu nội thất chịu lực.

Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, thép tấm mạ kẽm 5mm là vật liệu lý tưởng cho cả công trình xây dựng lẫn các ứng dụng công nghiệp.

Thép tấm mạ kẽm 5mm được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Nhờ những đặc tính này, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình và lĩnh vực khác nhau.

6.1. Trong xây dựng dân dụng

  • Nhà thép tiền chế: Khung thép, dầm, cột chịu lực và mái tôn sử dụng thép mạ kẽm 5mm đảm bảo kết cấu bền vững.
  • Công trình ven biển hoặc khu vực ẩm ướt: Chống oxy hóa, gỉ sét và duy trì thẩm mỹ lâu dài.
  • Hệ thống vách ngăn, lan can, cửa cổng: Cung cấp độ bền cao và ít cần bảo dưỡng.

6.2. Trong công nghiệp

  • Kết cấu máy móc và thiết bị: Thép mạ kẽm 5mm chịu tải tốt, bảo vệ thiết bị khỏi mài mòn và hóa chất nhẹ.
  • Bồn chứa và ống dẫn: Lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi gỉ sét, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.
  • Kết cấu khung công nghiệp: Dùng trong nhà xưởng, kho bãi, các công trình yêu cầu độ bền cơ học cao.

6.3. Trong hạ tầng giao thông và công trình công cộng

  • Cầu, lan can, cột điện: Khả năng chịu lực và chống ăn mòn giúp nâng cao tuổi thọ công trình.
  • Biển báo, thanh chắn, hộp kỹ thuật: Lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi tác động thời tiết và môi trường khắc nghiệt.

6.4. Ứng dụng trong trang trí và gia dụng

  • Vật liệu nội thất: Tấm chắn, kệ, tủ, vách ngăn chịu lực tốt, thẩm mỹ cao.
  • Chi tiết cơ khí và gia công: Gia công dễ dàng, bền bỉ, không cần sơn phủ thêm.

Thép tấm mạ kẽm 5mm là vật liệu đa năng, phù hợp từ công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng giao thông đến các ứng dụng trang trí và cơ khí. Khả năng chống gỉ sét và tuổi thọ cao giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Để thép tấm 5ly giữ được độ bền, tuổi thọ cao và thẩm mỹ lâu dài, việc bảo quản và sử dụng đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là những lưu ý cần thiết cho nhà thầu, doanh nghiệp và người sử dụng:

7.1. Bảo quản đúng môi trường

  • Tránh ẩm ướt và tiếp xúc trực tiếp với nước mưa: Dù thép mạ kẽm chống gỉ tốt, nhưng môi trường ẩm ướt kéo dài vẫn có thể làm giảm tuổi thọ lớp mạ.
  • Không để tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh: Axit, muối và hóa chất công nghiệp có thể phá hủy lớp kẽm bảo vệ.
  • Bảo quản nơi thoáng khí, khô ráo: Sử dụng pallet, giá đỡ để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.

7.2. Vận chuyển và xếp dỡ

  • Tránh va đập mạnh: Khi vận chuyển, không để thép bị va chạm mạnh gây trầy xước lớp mạ.
  • Sử dụng dây cáp mềm hoặc thảm lót: Khi nâng, kéo hoặc xếp chồng, nên dùng các vật liệu mềm để hạn chế trầy xước.
  • Xếp chồng hợp lý: Không xếp quá cao để tránh biến dạng, cong vênh hoặc áp lực lên tấm dưới.

7.3. Sử dụng và gia công

  • Gia công cẩn thận: Khi cắt, khoan hoặc hàn, nên giữ lớp mạ xung quanh khu vực gia công. Nếu bị trầy xước, có thể sơn hoặc phủ kẽm lại để bảo vệ.
  • Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường biển hoặc hóa chất: Nếu sử dụng ngoài trời, đặc biệt khu vực gần biển, cần kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
  • Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo thép được cố định chắc chắn, tránh rung lắc hay lực tác động lớn, bảo vệ cấu trúc và lớp mạ.

7.4. Bảo dưỡng định kỳ

  • Kiểm tra lớp mạ: Quan sát các vết trầy, gỉ sét nhỏ và xử lý kịp thời.
  • Làm sạch định kỳ: Dùng khăn mềm hoặc nước sạch để lau bụi bẩn, tránh dùng chất tẩy mạnh làm hỏng lớp kẽm.
  • Sơn phủ bổ sung (nếu cần): Trong môi trường khắc nghiệt, có thể phủ thêm lớp sơn chống gỉ để kéo dài tuổi thọ.

Việc bảo quản và sử dụng thép tấm mạ kẽm 5mm đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu mà còn đảm bảo hiệu quả, an toàn cho các công trình xây dựng và công nghiệp. Chỉ cần tuân thủ các nguyên tắc đơn giản về môi trường, vận chuyển, gia công và bảo dưỡng, bạn sẽ tận dụng tối đa lợi ích của thép mạ kẽm 5mm.

Thép SATA tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép tấm mạ kẽm 5mm uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt tại TP.HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, chúng tôi cam kết mang đến khách hàng:

  • Sản phẩm thép tấm mạ kẽm chính hãng, chất lượng cao: Thép tấm 5mm do Thép SATA cung cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), ASTM, JIS, EN, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống gỉ sét vượt trội.
  • Đa dạng quy cách và loại thép: Khổ tấm từ 1m – 1.5m, trọng lượng từ 353,25 – 529,88 kg/tấm, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
  • Giá cạnh tranh, minh bạch: Bảng giá cập nhật liên tục theo thị trường, đơn giá tham khảo khoảng 22.950 VNĐ/kg, ưu đãi thêm cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tận tâm: Hỗ trợ kỹ thuật, lựa chọn quy cách phù hợp với từng công trình, giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ.
  • Đảm bảo uy tín lâu dài: Khách hàng yên tâm về chất lượng sản phẩm, chính sách hậu mãi và dịch vụ sau bán hàng.

Liên hệ ngay Thép SATA để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST : 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545