Thép tấm mạ kẽm Hòa PhátThép tấm mạ kẽm Hòa Phát
Rate this post

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát hiện đang là dòng vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp nặng nhờ khả năng chống gỉ, chịu lực tốt và giá thành hợp lý.

Tham khảo bảng giá mới nhất 2025 kèm ưu đãi chiết khấu 5% từ Sắt Thép SATA để lựa chọn đúng độ dày phù hợp, tiết kiệm chi phí cho công trình. Tổng hợp thông số kỹ thuật, ưu điểm, ứng dụng và báo giá chuẩn của thép tấm mạ kẽm Hòa Phát trong bài viết dưới đây.

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát
Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát là thép tấm carbon được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ nhúng nóng (Hot Dip Galvanized). Lớp mạ kẽm tạo thành một lớp bảo vệ giúp thép chống lại quá trình oxy hóa, rỉ sét và ăn mòn ngoài môi trường, đặc biệt là trong các công trình ngoài trời, nhà xưởng, kết cấu thép hoặc các khu vực có độ ẩm cao.

Hiện nay thép tấm Hòa Phát có hai phân loại phổ biến:

  • Dạng tấm mỏng cắt từ cuộn mạ kẽm, độ dày phổ biến từ 0.3mm – 3.0mm, khổ rộng chuẩn 914mm, 1000mm, 1200mm, chiều dài cắt theo yêu cầu như 1m × 2m hoặc 1.2m × 2.4m.
  • Dạng tấm cán nóng mạ kẽm theo yêu cầu công nghiệp, độ dày có thể từ 4mm – 10mm – 20mm, sử dụng trong cơ khí nặng, gia công máy móc, dự án lớn.

Cấu tạo thép tấm mạ kẽm gồm 2 lớp chính:

  • Lõi thép carbon cán nguội hoặc cán nóng: chịu lực tốt, độ cứng cao, dễ gia công cắt / chấn / uốn.
  • Lớp mạ kẽm Z80 – Z180 hoặc cao hơn: lớp phủ bảo vệ, tạo khả năng chống gỉ và chống ăn mòn trong 10 – 20 năm tùy môi trường sử dụng.

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A653, JIS G3302 với nhiều mác thép khác nhau như G300, G350, G450… tùy theo mục đích sử dụng.

✅ Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế Của Thép Tấm Mạ Kẽm Hòa Phát

Tiêu chuẩnQuốc giaNội dung chínhÝ nghĩa
ASTM A653/A653MHoa KỳTiêu chuẩn thép tấm mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized Steel Sheet)Thường dùng trong cơ khí, kết cấu thép, xây dựng
JIS G3302Nhật BảnThép tấm mạ kẽm dạng cuộn / cắt tấm theo tiêu chuẩn công nghiệp NhậtĐược thị trường châu Á ưa chuộng, dùng cơ khí nhẹ & dân dụng
EN 10346Châu ÂuThép mạ kẽm cho kết cấu, cơ khí, sản xuất thiết bị công nghiệpXuất khẩu sang EU yêu cầu theo chuẩn này
GB/T 2518Trung QuốcTiêu chuẩn thép mạ kẽm nhúng nóng dùng trong công nghiệpMột số đơn hàng nội địa chấp nhận theo GB
ISO 3575Quốc tếThép mạ kẽm cán nguội dạng cuộn dùng trong dân dụng & công nghiệp nhẹThường dùng trong ngành điện tử, hàng gia dụng
Bảng tiêu chuẩn quốc tế của thép tấm mạ kẽm Hòa Phát

Các thông số kỹ thuật chủ yếu gồm: độ dày, khổ rộng, lớp mạ kẽm và cường độ chịu lực.

✅ Độ dày sản phẩm:

  • Tấm mỏng từ cuộn mạ kẽm: 0.3mm – 3.0mm (phổ biến nhất trên thị trường)
  • Tấm cán nóng mạ kẽm dày: từ 4mm – lên đến 10mm hoặc 20mm (sản xuất theo đơn đặt hàng công nghiệp)

✅ Khổ rộng tiêu chuẩn:

  • 914mm – 1000mm – 1200mm
  • Cắt thành tấm 1m x 2m, 1.2m x 2.4m hoặc theo kích thước yêu cầu.

✅ Mác thép và cường độ:

Mác thépCường độ kéo MPaỨng dụng
G300 – G350Trung bìnhVách ngăn, dân dụng
G450 – G550CaoKết cấu chịu lực, cơ khí

✅ Lớp mạ kẽm (Zinc Coating):

  • Z80, Z100, Z120, Z180 tùy nhu cầu chống ăn mòn
  • Z120 – Z180 được dùng nhiều vì cân bằng giữa độ bền và giá thành

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát có thông số rất đa dạng, phù hợp từ công trình dân dụng đến công nghiệp nặng. Người mua chỉ cần lựa chọn đúng độ dày, mác thép và lớp mạ là có thể tối ưu cả kỹ thuật lẫn chi phí sử dụng.

hinh trong bai 13
Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát là thép tấm carbon được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ nhúng nóng

Giá thép tấm mạ kẽm Hòa Phát có thể thay đổi theo độ dày, lớp mạ kẽm và khối lượng đơn hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất tháng 08/2025 do Sắt Thép SATA cập nhật:

(Lưu ý: giá có thể chênh lệch tùy thời điểm – vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác & ưu đãi chiết khấu 5% cho đơn hàng từ 2 tấn trở lên)

Bảng Giá Thép Tấm Mạ Kẽm Hòa Phát Z275 – Z8

ĐỘ DÀYGIÁ TẤM NHỎ (1x2m)GIÁ TẤM LỚN (1.25×2.5m)
5 dem172.000đ276.000đ
6 dem209.000đ333.000đ
7 dem246.000đ391.000đ
8 dem283.000đ449.000đ
9 dem320.000đ506.000đ
1 ly356.000đ564.000đ
1.1 ly393.000đ622.000đ
1.2 ly430.000đ679.000đ
1.4 ly504.000đ795.000đ
1.5 ly541.000đ852.000đ
1.8 ly652.000đ935.000đ
2 ly710.000đ1.116.000đ
2.5 ly890.000đ1.398.000đ
Bảng giá thép tấm mạ kẽm Hòa Phát

Lưu ý:

  • Giá chưa bao gồm VAT 8% (nếu cần xuất hóa đơn).
  • Đơn hàng từ 2 tấn trở lên sẽ được nhận thêm chiết khấu 5%.
  • Nếu khách cần cắt theo kích thước khác, vui lòng gửi quy cách để SATA báo giá theo kg (giá rẻ hơn so với tấm lẻ).

Lời khuyên khi chọn độ dày:

  • Công trình dân dụng, mái che: nên dùng từ 0.7mm – 1.2mm để tiết kiệm chi phí.
  • Làm sàn thao tác, cơ khí: nên dùng 1.5mm – 2.5mm để chịu lực tốt hơn.
  • Nếu đặt hàng tấm lớn hoặc cuộn mạ theo kg → giá có thể tiết kiệm hơn 5% – 10%.

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát không chỉ được ưa chuộng nhờ thương hiệu uy tín mà còn vì sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với thép thường hoặc thép tấm cán đen thông thường.

🔹 Khả năng chống rỉ và chống ăn mòn vượt trội

Nhờ lớp kẽm mạ bên ngoài (Z80 – Z180), thép tấm không bị oxy hóa trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ có thể lên đến 10–15 năm mà không cần sơn chống gỉ nhiều lần như thép đen.

🔹 Độ bền cơ học và chịu lực cao

Mác thép G350 – G450 giúp sản phẩm chịu tải tốt, không cong vênh trong quá trình thi công. Vì vậy, thép tấm mạ kẽm phù hợp cho cả kết cấu chịu lực như sàn thao tác, nắp hố ga, bệ máy, thang cáp…

🔹 Dễ gia công, cắt – chấn – hàn tiện lợi

Thép Hòa Phát có độ dẻo nhất định nên dễ xử lý thành các chi tiết cơ khí theo yêu cầu: làm khung cửa, tủ điện, máng cáp, đế máy móc, đồ gá… Khi gia công cũng không bị bong lớp mạ nếu thao tác đúng kỹ thuật.

🔹 Bề mặt sáng đẹp, tính thẩm mỹ cao

Bề mặt láng, phẳng, sáng màu bạc nên nhìn sạch sẽ, đẹp hơn thép đen. Nếu dùng làm vách ngăn, khung che, sàn thép… không cần sơn lại vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

🔹 Tiết kiệm chi phí dài hạn

Mặc dù giá thành cao hơn một chút so với thép tấm đen, nhưng nhờ độ bền chống gỉ tốt nên giảm rất nhiều chi phí bảo trì, sơn lót, thay thế. Đây là yếu tố khiến nhiều doanh nghiệp đổi sang thép mạ để tiết kiệm tổng chi phí dài hạn.

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ bền cao, chống gỉ tốt, chi phí sử dụng lâu dài thấp, lại dễ gia công và đảm bảo thẩm mỹ. Đây cũng là lý do sản phẩm này ngày càng được sử dụng rộng rãi thay thế thép đen truyền thống.

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát được sử dụng trong rất nhiều ngành nghề vì vừa chịu lực tốt như thép thường, vừa chống gỉ bền bỉ như inox mà chi phí vẫn hợp lý. Dưới đây là các nhóm ứng dụng chính:

5.1. Ngành Xây Dựng – Công Trình Dân Dụng

  • Làm sàn thao tác, tấm đỡ sàn làm việc, sàn thép trong nhà kho, nhà xưởng
  • Vách ngăn – mái che – khung cửa – lan can, nhờ bề mặt phẳng, sáng và chống rỉ tốt
  • Gia công xà gồ, giằng, bản mã cho nhà thép tiền chế

5.2. Ngành Cơ Khí – Gia Công Kim Loại

  • Chế tạo máng cáp, tủ điện, thang cáp, đế thiết bị, vỏ máy móc
  • Làm bệ đỡ, xe đẩy, khung băng tải, bàn thao tác trong xưởng sản xuất
  • Cắt CNC thành các chi tiết máy cần mạ kẽm chống gỉ

5.3. Công Nghiệp Nặng & Hạ Tầng

  • Nắp hố ga, tấm chắn mương, nắp bể chứa trong hệ thống hạ tầng đô thị
  • Gia công cột đèn chiếu sáng, lan can cầu, tấm che chắn ngoài trời
  • Làm thiết bị trong nhà máy hóa chất, trang trại chăn nuôi, môi trường ẩm, ăn mòn

Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát có độ bền cao, không rỉ sét, chịu lực tốt, cắt được theo mọi kích thước → giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp nặng. Đây là vật liệu thay thế hiệu quả cho thép đen và được nhiều chủ đầu tư lựa chọn để tăng tuổi thọ công trình.

hinh trong bai 14
Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát có độ bền cao, không rỉ sét, chịu lực tốt

Khi mua thép tấm mạ kẽm, giá thường tính theo kg hoặc tấn, vì vậy việc hiểu cách tính trọng lượng theo độ dày và kích thước sẽ giúp chủ động hơn trong dự toán chi phí, tránh phát sinh và có thể so sánh giá giữa các đơn vị cung cấp.

✅ Công thức tính trọng lượng thép tấm:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Độ dày (m) × 7,85 (kg/m³)
Trong đó 7,85 là khối lượng riêng của thép.

✅ Ví dụ thực tế:

Một tấm thép mạ kẽm dày 2mm (0.002m), khổ 1m × 2m:

→ Trọng lượng = 1 × 2 × 0.002 × 7.85 = 31.4 kg / tấm

Nếu giá thép theo kg là 27.000đ/kg thì chi phí mỗi tấm là:
→ 31.4 × 27.000 = ~847.800đ / tấm

✅ Bảng trọng lượng tham khảo nhanh theo tấm 1m × 2m:

Độ dàyTrọng lượng / tấm 1x2m
1mm~15.7 kg
1.5mm~23.5 kg
2mm~31.4 kg
3mm~47.1 kg

(Có thể tùy chỉnh bảng theo khổ 1.2m × 2.4m nếu cần)

💡 Cách tối ưu tài chính khi mua:

  • Mua theo kg/tấn sẽ rẻ hơn mua theo tấm lẻ, đặc biệt với số lượng lớn
  • Chọn độ dày phù hợp với nhu cầu tải trọng – tránh mua dày quá gây lãng phí
  • Nếu dùng làm mái che, vách hoặc không chịu lực mạnh → chỉ cần 0.8mm – 1.2mm để tiết kiệm chi phí
  • Đàm phán chiết khấu theo đơn hàng khối lượng lớn: Ví dụ 5 – 10 tấn được giảm 3% – 5%
  • Ưu tiên nhà cung cấp báo giá theo bảng trọng lượng và hỗ trợ cắt theo quy cách → giảm hao hụt vật tư

✅ Lời khuyên từ người bán vật tư:

“Biết cách tính trọng lượng và chọn đúng độ dày sẽ giúp giảm 10% – 20% chi phí, đặc biệt với công trình sử dụng nhiều thép tấm. Nếu bạn chưa biết chọn loại nào, hãy gửi bản vẽ để kỹ thuật báo chính xác, tránh mua dư hoặc dày không cần thiết.”

7. Top Các Dự Án Trọng Điểm Đang Sử Dụng Thép Hòa Phát

Dưới đây là những dự án hạ tầng và công trình lớn tại Việt Nam đã tin dùng sản phẩm thép Hòa Phát — minh chứng cho độ bền, uy tín và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe.

7.1. Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

  • Dài 105,5 km – 6 làn xe
  • Dùng thép Hòa Phát cho hệ thống tường cách âm, kết cấu hạ tầng
  • Tiêu chuẩn công trình cấp quốc gia, yêu cầu thép bền, chống ăn mòn

7.2. Cầu Thanh Trì (Hà Nội)

  • Cầu lớn vượt sông Hồng, dài hơn 12 km
  • Ứng dụng thép Hòa Phát trong phần móng, dầm chính, lan can thép

7.3. Trung Tâm Truyền Hình Việt Nam

  • Cao 28 tầng, 4 tầng hầm
  • Hòa Phát cung cấp hơn 3.500 tấn thép cho kết cấu chịu lực và cốt thép

7.4. Cao tốc Hà Nội – Lào Cai

  • Dài 265 km – hành lang kinh tế Á – Âu
  • Thép Hòa Phát được dùng cho cầu, cọc khoan nhồi và hệ thống trụ đỡ

7.5. Nhà Máy Nhiệt Điện Mông Dương 1

  • Công suất 1.080 MW – dự án điện năng trọng điểm tại Quảng Ninh
  • Thép được dùng cho khung đỡ bồn chứa, ống dẫn và kết cấu nhà máy

7.6. Cầu Vàm Cống

  • Dài 5,75 km – cầu dây văng lớn ở miền Tây Nam Bộ
  • Thép Hòa Phát ứng dụng trong dầm cầu, lan can và sàn thép

7.7. Cầu Cao Lãnh

  • Một trong 2 cầu trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long
  • Sử dụng thép Hòa Phát trong phần kết cấu chịu lực chính

Các dự án trên đều là công trình quy mô, yêu cầu kỹ thuật cao — và việc chọn thép Hòa Phát đã khẳng định vị thế của thương hiệu trong lĩnh vực xây dựng và hạ tầng hàng đầu Việt Nam.

8. Sắt Thép SATA – Địa chỉ mua các sản phẩm Thép tấm mạ kẽm Hòa Phát mới nhất, tốt nhất, chất lượng hàng đầu tại TP.HCM

Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp các sản phẩm thép tấm mạ kẽm Hòa Phát chất lượng cao, chính hãng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu nhờ sự cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng tận tâm.

Vì sao nên chọn SATA?

  • Cam kết chất lượng: Chúng tôi chỉ cung cấp các sản phẩm thép tấm mạ kẽm Hòa Phát chính hãng, đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Đa dạng quy cách: Hàng đủ độ dày từ 0.3mm – 3mm, khổ 914mm – 1000mm – 1200mm, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: SATA luôn báo giá chính xác, ổn định, ưu đãi cho khách mua số lượng lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn lựa chọn loại thép phù hợp với từng hạng mục, giúp khách tiết kiệm chi phí.
  • Giao hàng nhanh – hỗ trợ tận nơi: Chúng tôi nhận giao hàng tận công trình trong nội thành TP.HCM, hỗ trợ phí vận chuyển cho đơn hàng lớn.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tấm mạ kẽm Hòa Phát uy tín tại TP.HCM, thì Sắt Thép SATA chính là lựa chọn hoàn hảo.
Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng với sản phẩm chất lượng – dịch vụ tận tâm – giá cả cạnh tranh cho mọi công trình xây dựng.

Liên hệ ngay với SATA để được báo giá tốt nhất hôm nay!

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST : 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545