Tôn Đông ÁTôn Đông Á
Rate this post
Tôn Đông Á
Tôn Đông Á

Bảng Giá Tôn Đông Á 2025 mang đến cho khách hàng cái nhìn đầy đủ về các dòng sản phẩm Tôn Đông Á – thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng, nổi bật với độ bền cao, đa dạng mẫu mã và khả năng thích ứng với nhiều loại công trình từ nhà ở đến công nghiệp.

Tại Thép SATA, chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính hãng, cam kết báo giá minh bạch, chất lượng đảm bảo, dịch vụ tư vấn tận tâm và giao hàng nhanh chóng, giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn Tôn Đông Á cho công trình của mình.

Dưới đây là bảng giá tham khảo các dòng sản phẩm tôn Đông Á gồm: tôn lạnh, tôn màu và tôn kẽm. Giá có thể thay đổi tùy theo độ dày, trọng lượng và khổ tôn. Vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0903 725 545 để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi mới nhất.

1.1. Bảng giá tôn lạnh Đông Á

  • Giá dao động: 60.000 – 100.000 VNĐ/m
  • Cắt tôn theo yêu cầu. Nhận gia công tấm lợp úp nóc, chấn diềm, máng xối, tôn sóng ngói,…
Độ dày thực tếTrọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
3 dem 002.5060.000 VNĐ
3 dem 302.7065.000 VNĐ
3 dem 503.0070.000 VNĐ
3 dem 803.3077.000 VNĐ
4 dem 003.4080.000 VNĐ
4 dem 203.7085.000 VNĐ
4 dem 503.9090.000 VNĐ
4 dem 804.1095.000 VNĐ
5 dem 004.45100.000 VNĐ
Bảng giá tôn lạnh Đông Á

1.2. Bảng giá tôn màu Đông Á

  • Giá dao động: 70.000 – 110.000 VNĐ/m
  • Cắt tôn theo yêu cầu. Nhận gia công tấm lợp úp nóc, chấn diềm, máng xối, tôn sóng ngói,…
Độ dày thực tếTrọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 802.4070.000 VNĐ
3 dem 002.6077.000 VNĐ
3 dem 202.8081.000 VNĐ
3 dem 503.0085.000 VNĐ
3 dem 803.2588.000 VNĐ
4 dem 003.3591.000 VNĐ
4 dem 303.6594.000 VNĐ
4 dem 504.0097.000 VNĐ
4 dem 804.25100.000 VNĐ
5 dem 004.45105.000 VNĐ
6 dem 005.40110.000 VNĐ
Bảng giá tôn màu Đông Á

1.3. Bảng giá tôn kẽm Đông Á

  • Giá dao động: 60.000 – 90.000 VNĐ/m
  • Cắt tôn theo yêu cầu. Nhận gia công tấm lợp úp nóc, chấn diềm, máng xối, tôn sóng ngói,…
Độ dày thực tếTrọng lượng (Kg/m)Đơn giá (Khổ 1,07m)
2 dem 402.1058.000 VNĐ
2 dem 902.4565.000 VNĐ
3 dem 202.6067.000 VNĐ
3 dem 503.0069.000 VNĐ
3 dem 803.2571.000 VNĐ
4 dem 003.5076.000 VNĐ
4 dem 303.8079.000 VNĐ
4 dem 503.9581.000 VNĐ
4 dem 804.1585.000 VNĐ
5 dem 004.5090.000 VNĐ
Bảng giá tôn kẽm Đông Á

Lưu ý

2.1. Tôn Đông Á là gì? đặc điểm nổi bật so với các loại tôn khác

Tôn Đông Á là sản phẩm tôn lợp được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Tôn Đông Á – một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành thép mạ và tôn lợp tại Việt Nam. Với hơn 20 năm phát triển, Tôn Đông Á đã trở thành lựa chọn tin cậy của hàng triệu công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền cao: Sử dụng công nghệ mạ hợp kim nhôm kẽm tiên tiến, giúp sản phẩm chống gỉ sét, ăn mòn hiệu quả, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều ở Việt Nam.
  • Màu sắc đa dạng: Tôn Đông Á có nhiều màu sắc thời trang, độ bền màu tốt, đáp ứng cả nhu cầu thẩm mỹ lẫn độ bền lâu dài.
  • Khả năng cách nhiệt – cách âm tốt: Các dòng tôn lạnh, tôn cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ, tiết kiệm điện năng và tạo không gian dễ chịu hơn cho người sử dụng.
  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng cán sóng, cắt theo kích thước yêu cầu, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.

So với các loại tôn khác, Tôn Đông Á nổi bật nhờ giá cả cạnh tranh, chất lượng ổn định và hệ thống phân phối rộng khắp cả nước, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận.

2.2. Các dòng sản phẩm tôn Đông Á phổ biến trên thị trường hiện nay

Tôn Đông Á cung cấp đa dạng các sản phẩm, trong đó có thể kể đến:

  • Tôn lạnh Đông Á: Có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giảm nóng hiệu quả, bề mặt sáng bóng, chống gỉ sét vượt trội.
  • Tôn màu Đông Á: Lớp sơn tĩnh điện bền màu, màu sắc đa dạng, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa bảo vệ lớp tôn bên trong.
  • Tôn mạ kẽm Đông Á: Giá thành hợp lý, độ bền cơ học cao, phù hợp cho nhiều công trình từ nhà ở đến nhà xưởng.
  • Tôn cách nhiệt Đông Á (PU – PE – EPS): Có lớp xốp cách nhiệt, giúp tiết kiệm điện năng, giảm tiếng ồn.
  • Phụ kiện tôn và sản phẩm gia công: Như máng xối, diềm mái, úp nóc… đồng bộ cùng hệ thống tôn lợp, đảm bảo độ kín khít và bền đẹp cho công trình.
hinh trong bai 44
Tôn Đông Á đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, khẳng định uy tín trên thị trường

2.3. Thế mạnh của tôn Đông Á trên thị trường Việt Nam

Thương hiệu uy tín: Là một trong những công ty sản xuất tôn lớn nhất Việt Nam, sản phẩm đã có mặt ở hầu hết các tỉnh thành.

Công nghệ hiện đại: Quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, AS…), đảm bảo chất lượng ổn định và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

Hệ thống phân phối rộng khắp: Đại lý phủ sóng toàn quốc, từ thành phố đến nông thôn, giúp khách hàng dễ dàng mua hàng chính hãng.

Giá cả hợp lý: Cạnh tranh so với nhiều thương hiệu khác nhưng chất lượng luôn được đảm bảo.

Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, phù hợp từ công trình dân dụng nhỏ lẻ đến dự án quy mô lớn.

2.4. Thành tích & giải thưởng nổi bật

Trong suốt quá trình phát triển, Tôn Đông Á đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, khẳng định uy tín trên thị trường:

  • Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam (VNR500) nhiều năm liền.
  • Top 10 thương hiệu mạnh ngành vật liệu xây dựng.
  • Nhận giải thưởng Hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn.
  • Được đánh giá cao trong hoạt động xuất khẩu tôn thép sang các thị trường khó tính như Mỹ, Úc, Nhật Bản, Đông Nam Á…
  • Liên tục đầu tư mở rộng nhà máy, nâng cao công suất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường trong và ngoài nước.

Khi lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình, điều đầu tiên cần cân nhắc không chỉ là chất lượng mà còn là giá trị sử dụng lâu dài và mức độ phù hợp với ngân sách. Dưới đây là phân tích thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thế của Tôn Đông Á so với các thương hiệu cạnh tranh như Hoa SenNam Kim trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Tiêu chíTôn Đông ÁHoa Sen GroupNam Kim Steel
Chất lượng sản phẩmLớp mạ kẽm/nhôm kẽm đồng đều, bề mặt sáng bóng, độ bền cao, chống gỉ sét tốt.Chất lượng ổn định, bề mặt đẹp, nhưng dễ bị trầy xước hơn Đông Á.Mạ kẽm/nhôm kẽm chuẩn quốc tế, chất lượng đồng đều, cạnh Đông Á và Hoa Sen.
Giá thành (VNĐ/m)60.000 – 110.000 (tùy loại: lạnh, màu, kẽm).65.000 – 120.000 (nhỉnh hơn Đông Á 5–10%).62.000 – 112.000 (tương đương Đông Á).
Độ bền & tuổi thọ15 – 25 năm, khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt ở môi trường ẩm mặn.15 – 20 năm, khá bền nhưng giảm nhanh hơn nếu ở ven biển.15 – 22 năm, ổn định, bền màu.
Bảo hành10 – 20 năm (tùy sản phẩm & nhà phân phối).10 – 20 năm.10 – 20 năm.
Mẫu mã & màu sắcĐa dạng, nhiều loại sóng, màu sắc phong phú.Mẫu mã rất đa dạng, nhiều dòng tôn sóng ngói.Đa dạng, cạnh tranh trực tiếp với Đông Á & Hoa Sen.
Thương hiệu & uy tínTop đầu Việt Nam, nhiều giải thưởng quốc tế.Thương hiệu lâu đời, nổi tiếng nhất VN, độ phủ thương hiệu rất rộng.Uy tín, có chỗ đứng lớn tại thị trường miền Nam và xuất khẩu mạnh.
Mạng lưới phân phốiHệ thống đại lý khắp cả nước, xuất khẩu sang hơn 30 quốc gia.Phủ sóng mạnh nhất VN, hệ thống đại lý rộng nhất, có nhà máy khắp 3 miền.Tập trung mạnh ở miền Nam, đang mở rộng ra toàn quốc và quốc tế.
Tính đáng tiềnGiá hợp lý, chất lượng cao, cân bằng giữa bền – đẹp – giá.Giá nhỉnh hơn nhưng thương hiệu mạnh, dễ tin tưởng.Giá cạnh tranh, chất lượng ổn, là đối thủ trực tiếp Đông Á & Hoa Sen.
Bảng so sánh giữa tôn Đông Á và các thương hiệu khác

👉 Kết luận nhanh:

  • Đông Á → Lựa chọn cân bằng nhất, giá hợp lý, độ bền cao, phù hợp cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
  • Hoa Sen → Mạnh về thương hiệu & phân phối, dễ tìm mua, nhưng giá cao hơn.
  • Nam Kim → Giá cạnh tranh, chất lượng ổn, đặc biệt phổ biến ở miền Nam & xuất khẩu.

4.1. Ứng dụng trong nhà ở dân dụng

  • Lợp mái nhà phố, biệt thự, nhà cấp 4: Tôn Đông Á với nhiều loại sóng (sóng ngói, sóng vuông, sóng tròn) và màu sắc đa dạng, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.
  • Khả năng cách nhiệt, chống ồn: Khi kết hợp với lớp PU, PE hoặc xốp cách nhiệt, tôn Đông Á giúp giảm nhiệt độ trong nhà và hạn chế tiếng ồn khi mưa.
  • Ưu thế thẩm mỹ: Bề mặt tôn sáng bóng, màu sắc bền lâu, giúp mái nhà giữ được vẻ đẹp sau nhiều năm sử dụng.

4.2. Ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi

  • Độ bền cao: Lớp mạ kẽm/nhôm kẽm chống gỉ sét tốt, đặc biệt trong môi trường sản xuất, kho chứa ẩm thấp hoặc gần biển.
  • Chi phí hợp lý: So với ngói hoặc vật liệu khác, dùng tôn Đông Á tiết kiệm chi phí xây dựng, lắp đặt nhanh chóng, dễ bảo trì.
  • Đáp ứng diện tích lớn: Tấm tôn dài, dễ thi công trên mái rộng của nhà máy, nhà xưởng.

4.3. Ứng dụng trong công trình lớn & công cộng

  • Trung tâm thương mại, siêu thị, sân vận động, khu công nghiệp: Tôn Đông Á thường được chọn nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn và mẫu mã đẹp.
  • Công trình quốc gia & dự án lớn: Đông Á từng cung cấp tôn cho nhiều dự án quy mô như khu công nghiệp VSIP, các khu đô thị, công trình ở nước ngoài.
  • Thân thiện môi trường: Tôn Đông Á sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng tái chế, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, tiết kiệm năng lượng.

👉 Tôn Đông Á không chỉ là vật liệu lợp mái cho nhà ở mà còn được tin dùng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, công trình dân dụng và công trình quy mô lớn, nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền – thẩm mỹ – giá trị kinh tế.

Tôn giả ngói ứng dụng làm nhà cấp 4 mái thái
Tôn giả ngói ứng dụng làm nhà cấp 4 mái thái

Năm 2025 chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong xu hướng kiến trúc nhà ở tại Việt Nam — ưu tiên hiệu quả năng lượng, thẩm mỹ tối giản, và vật liệu bền. Tôn Đông Á từ lâu đã trở thành lựa chọn phổ biến, nhưng trong năm nay, cách sử dụng tôn này càng được chăm chút để tạo ra không gian sống hiện đại, tiện nghi và bền vững. Dưới đây là 4 xu hướng đáng chú ý:

5.1. Phối màu hài hòa với kiến trúc hiện đại

Màu tôn Đông Á như ghi xám, xanh ngọc, bạc ánh kim… đang được kết hợp khéo léo với tường trung tính (be, trắng, xám) để tạo cảm giác rộng rãi, sáng và thoáng cho nhà phố hoặc biệt thự.

5.2. Mái tôn kết hợp hệ khung lộ thiên cho không gian mở

Thiết kế mái tôn kết hợp khung thép lộ thiên không chỉ tạo phong cách “”industrial””, phù hợp xu hướng tối giản hiện đại, mà còn phát huy tính cách nhiệt khi kết hợp thêm tấm cách nhiệt PU hoặc bông thủy tinh.

5.3. Mái đa tầng – tạo độ dốc nhẹ, thoát nước tốt

Các mẫu nhà cao cấp 2–3 tầng đang tận dụng việc lợp mái tôn Đông Á theo hình khối đa tầng — vừa tăng hiệu quả thoát nước, vừa tạo điểm nhấn kiến trúc rõ ràng cho tổng thể mặt tiền.

5.4. Tiết kiệm năng lượng với tôn lạnh kết hợp hệ giếng trời

Bằng cách kết hợp tôn lạnh Đông Á (cách nhiệt tốt) với hệ giếng trời hoặc cửa kính lớn, kiến trúc sư có thể tận dụng ánh sáng tự nhiên và giảm chi phí chiếu sáng vào ban ngày.

Tôn Đông Á vốn nổi tiếng về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, tuổi thọ 20 – 30 năm chỉ đạt được khi thi công đúng kỹ thuậtbảo quản, vệ sinh định kỳ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

6.1. Lưu ý trước khi thi công

  • Vận chuyển đúng cách: Tránh va đập, kéo lê trên nền đất hoặc bê tông để không trầy lớp sơn bảo vệ.
  • Bảo quản tạm thời: Nếu chưa thi công ngay, nên để tôn nơi khô ráo, thoáng gió, kê cách mặt đất ít nhất 20cm, che phủ nhưng vẫn có khe thoáng khí.
  • Kiểm tra độ phẳng của khung: Khung xà gồ phải chắc chắn, đúng độ dốc (tối thiểu 15 độ) để đảm bảo thoát nước tốt.

6.2. Kỹ thuật lợp tôn đúng chuẩn

  • Sử dụng vít chuyên dụng: Dùng vít mạ kẽm có gioăng cao su chống dột, siết vừa đủ lực để tránh làm thủng bề mặt tôn.
  • Chồng mí đúng kỹ thuật: Mỗi tấm chồng lên nhau tối thiểu 1 – 2 sóng tùy dòng tôn, giúp tránh thấm nước.
  • Xử lý mép tôn: Mép nối cần có keo hoặc tấm úp nóc để ngăn nước mưa và bụi bẩn lọt vào.
  • Không cắt tôn bằng đá mài: Nên dùng kéo cắt hoặc máy cắt lưỡi tròn để tránh làm cháy, bong lớp sơn.

6.3. Mẹo bảo quản sau khi lợp

  • Vệ sinh định kỳ: Tối thiểu 6 tháng/lần, dùng nước sạch hoặc xà phòng loãng để loại bỏ bụi, muối biển (nếu nhà gần biển) và lá cây bám lâu ngày.
  • Tránh tiếp xúc hóa chất: Không để sơn, xi măng, vôi vữa hay axit bám trên mái vì sẽ gây ăn mòn lớp sơn bảo vệ.
  • Kiểm tra mối nối: Thường xuyên kiểm tra vít và chồng mí, siết chặt lại nếu lỏng, thay mới khi cần.
  • Chống rêu mốc: Ở khu vực ẩm thấp, có thể sơn thêm lớp chống rêu mốc hoặc dùng tôn Đông Á có lớp sơn bảo vệ cao cấp.

6.4. Bí quyết tăng tuổi thọ mái tôn lên 30 năm

  • Dùng tôn lạnh cách nhiệt Đông Á để giảm nóng, tránh co giãn kim loại do nhiệt độ.
  • Sơn lại định kỳ sau 10 – 12 năm với lớp sơn bảo vệ màu, giúp tăng độ bền và thẩm mỹ.
  • Lắp đặt hệ thống thoát nước mái chuẩn, tránh tình trạng nước đọng lâu ngày gây gỉ sét.

👉 Với cách thi công đúng chuẩn và bảo quản hợp lý, mái tôn Đông Á hoàn toàn có thể bền đẹp 20 – 30 năm, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay mới cho gia đình, công trình.

Khi chọn mua tôn Đông Á, khách hàng luôn cần một địa chỉ uy tín – minh bạch – giá tốt. Tại TP.HCM, Thép SATA là đơn vị phân phối chính hãng được nhiều khách hàng tin tưởng.

  • Hàng chính hãng 100%: nhập trực tiếp từ nhà máy Tôn Đông Á, đầy đủ CO, CQ.
  • Giá cạnh tranh: cập nhật bảng giá mới nhất 2025, chiết khấu tốt cho công trình & đại lý.
  • Dịch vụ tiện lợi: giao hàng nhanh tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, hỗ trợ thi công khi có nhu cầu.
  • Uy tín khẳng định: đã đồng hành cùng nhiều nhà ở, nhà xưởng, công trình lớn.

👉 Thép SATA là lựa chọn an toàn và tối ưu để mua tôn Đông Á, đảm bảo chính hãng – bền đẹp – tiết kiệm chi phí.

Bạn đang cần tìm bảng giá tôn Đông Á 2025 chính xác và ưu đãi nhất? Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chính hãng – chất lượng – giá tốt tại Thép SATA.

  • CÔNG TY TNHH THÉP SATA
  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545