Bạn đang tìm bảng giá Tôn Việt – Nhật mới nhất 2025 để lựa chọn cho công trình của mình? Với ưu thế độ bền cao, khả năng chống gỉ sét vượt trội, mẫu mã đa dạng và giá thành hợp lý, tôn Việt – Nhật từ lâu đã trở thành giải pháp tối ưu cho cả nhà ở dân dụng lẫn các dự án công nghiệp, thương mại.
Trong bài viết này, Sắt Thép SATA sẽ gửi đến bạn bảng báo giá Tôn Việt – Nhật chi tiết, cập nhật liên tục, kèm theo thông tin về chính sách bảo hành, ứng dụng thực tế và cách lựa chọn sản phẩm chính hãng. Đây chính là cơ sở giúp bạn tính toán chi phí chính xác, tiết kiệm và an tâm tuyệt đối khi thi công công trình.

1. Tôn Việt – Nhật Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật So Với Các Dòng Tôn Khác
Tôn Việt – Nhật là dòng sản phẩm tôn lợp mái được sản xuất theo công nghệ liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản, kế thừa ưu điểm vượt trội từ kỹ thuật Nhật cùng với sự phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam. Đây là lý do sản phẩm luôn được đánh giá cao về độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý.
So với nhiều dòng tôn thông thường khác, tôn Việt – Nhật nổi bật ở những đặc điểm sau:
- Độ bền cao, chống rỉ sét tốt: nhờ lớp mạ kẽm và hợp kim nhôm – kẽm, sản phẩm có khả năng chống lại tình trạng oxy hóa, đặc biệt ở khu vực ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Màu sắc đa dạng, giữ màu lâu: lớp sơn phủ chất lượng giúp tôn Việt – Nhật không bị phai màu nhanh, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình trong thời gian dài.
- Độ cứng và khả năng chịu lực tốt: tôn được cán sóng đều, không bị cong vênh, dễ dàng thi công và phù hợp với nhiều loại mái nhà từ dân dụng đến công nghiệp.
- Giá thành cạnh tranh: so với một số thương hiệu tôn nhập khẩu, tôn Việt – Nhật có mức giá hợp lý hơn, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng ổn định, phù hợp với nhu cầu người dùng Việt.
Chính nhờ sự kết hợp giữa chất lượng Nhật Bản và giá trị tối ưu cho thị trường Việt Nam, tôn Việt – Nhật đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của các chủ thầu, hộ gia đình và doanh nghiệp xây dựng.
So sánh tôn Việt – Nhật với các dòng tôn khác
Tiêu chí | Tôn Việt – Nhật | Tôn Hoa Sen | Tôn Đông Á | Tôn Trung Quốc (giá rẻ) |
---|---|---|---|---|
Độ bền | 20 – 25 năm | 15 – 20 năm | 15 – 18 năm | 5 – 10 năm |
Khả năng chống gỉ | Rất tốt | Tốt | Khá | Kém |
Màu sắc | Đa dạng, bền màu | Nhiều màu | Đa dạng | Ít, dễ phai |
Giá thành | Hợp lý | Trung bình | Trung bình | Rẻ nhưng kém chất lượng |
Ứng dụng | Dân dụng & công nghiệp | Dân dụng | Dân dụng | Nhà tạm, công trình nhỏ |
Như vậy, tôn Việt – Nhật vừa có ưu thế về chất lượng, vừa đảm bảo mức giá cạnh tranh hơn nhiều thương hiệu nhập khẩu, đồng thời có uy tín hơn so với các dòng tôn giá rẻ.
2. Bảng Báo Giá Tôn Việt – Nhật Mới Nhất 2025
Để giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn, dưới đây là bảng giá tôn Việt – Nhật 2025 được cập nhật mới nhất tại các đại lý chính hãng. Mức giá có thể dao động theo từng thời điểm và khu vực, tuy nhiên nhìn chung vẫn đảm bảo sự cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau.
Bảng giá Tôn Việt Nhật lạnh màu
Độ dày | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá khổ 1.07m (VNĐ) |
---|---|---|
Tôn lạnh màu Việt Nhật 0,30mm | 2,3 | 44.000 |
Tôn lạnh màu Việt Nhật 0,35mm | 2,7 | 52.000 |
Tôn lạnh màu Việt Nhật 0,40mm | 3,2 | 63.000 |
Tôn lạnh màu Việt Nhật 0,45mm | 3,7 | 70.000 |
Tôn lạnh màu Việt Nhật 0,50mm | 4,1 | 79.000 |
Bảng giá Tôn Việt Nhật sóng ngói
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá khổ 1.07m (VNĐ) |
---|---|---|
Tôn sóng ngói Việt Nhật 0,30mm | 2,3 | 55.000 |
Tôn sóng ngói Việt Nhật 0,35mm | 2,7 | 62.000 |
Tôn sóng ngói Việt Nhật 0,40mm | 3,2 | 68.000 |
Tôn sóng ngói Việt Nhật 0,45mm | 3,7 | 82.000 |
Tôn sóng ngói Việt Nhật 0,50mm | 4,1 | 90.000 |
Bảng giá Tôn Việt Nhật cách nhiệt
TÔN CÁCH NHIỆT LD VIỆT NHẬT | |
---|---|
Quy cách sóng tôn | Đơn giá/VNĐ/m |
Tôn LD Việt Nhật 0.30mm | 89.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.35mm | 97.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.40mm | 110.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.45mm | 122.000 |
Tôn LD Việt Nhật 0.50mm | 129.000 |
Dán Mút PE- OPP được cho tôn 5 sóng và 9 sóng vuông | 19.000đ/m |
25.000đ/m | |
34.000đ/m | |
45.000đ/m | |
53.000đ/m | |
67.000đ/m |
⚠️ Lưu ý quan trọng khi tham khảo bảng giá tôn Việt – Nhật 2025:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đơn hàng.
- Đơn giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT (nếu có).
- Nên mua tại đại lý phân phối chính hãng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, tránh hàng giả, hàng nhái.
3. Chính Sách Bảo Hành & Cam Kết Chất Lượng Từ Tôn Việt – Nhật
Khi lựa chọn tôn Việt – Nhật, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm có chất lượng vượt trội mà còn được đảm bảo quyền lợi tối đa thông qua chính sách bảo hành rõ ràng và minh bạch.
Chính sách bảo hành chính hãng
- Tôn Việt – Nhật cam kết bảo hành từ 10 – 20 năm tùy theo từng dòng sản phẩm (tôn lạnh màu, tôn sóng ngói, tôn cách nhiệt).
- Bảo hành chống phai màu, bong tróc, rỉ sét trong điều kiện sử dụng và lắp đặt đúng quy chuẩn.
- Được áp dụng trên toàn quốc và hỗ trợ nhanh chóng khi khách hàng có yêu cầu.
Cam kết chất lượng sản phẩm
- Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Độ dày, trọng lượng đúng như thông số công bố, tuyệt đối không gian lận.
- Bề mặt tôn sáng bóng, lớp sơn phủ bền màu, chống oxi hóa tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lợi ích dành cho khách hàng
- An tâm khi sử dụng lâu dài, không lo chi phí sửa chữa hay thay mới trong thời gian bảo hành.
- Được đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tận tình từ khâu tư vấn chọn loại tôn đến lắp đặt.
- Đảm bảo “mua đúng hàng – dùng đúng chất lượng – hưởng đúng quyền lợi”.
👉 Chính sách bảo hành và cam kết chất lượng này chính là điểm khác biệt giúp tôn Việt – Nhật trở thành lựa chọn tin cậy của hàng triệu công trình trên khắp cả nước.
4. Các Dòng Sản Phẩm Tôn Việt – Nhật Phổ Biến Trên Thị Trường Hiện Nay
Hiện nay, tôn Việt – Nhật được sản xuất đa dạng mẫu mã và chủng loại nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Dưới đây là những dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường:
4.1. Tôn lạnh màu Việt – Nhật
- Được phủ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, bề mặt sáng bóng, chống rỉ sét vượt trội.
- Ưu điểm: độ bền cao, khả năng phản xạ nhiệt tốt, giảm hấp thụ nhiệt.
- Ứng dụng: lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, công trình yêu cầu tính thẩm mỹ.

4.2. Tôn sóng ngói Việt – Nhật
- Thiết kế dạng sóng ngói, vừa mang tính thẩm mỹ, vừa tạo sự sang trọng cho công trình.
- Ưu điểm: nhẹ hơn ngói truyền thống, thi công nhanh, tiết kiệm chi phí kết cấu mái.
- Ứng dụng: biệt thự, nhà phố, khu nghỉ dưỡng, công trình cao cấp.
4.3. Tôn cách nhiệt (tôn xốp – tôn 3 lớp) Việt – Nhật
- Cấu tạo gồm lớp tôn bề mặt + lớp cách nhiệt PU/PE/OPP + lớp tôn hoặc màng bạc.
- Ưu điểm: cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện năng.
- Ứng dụng: nhà xưởng, kho lạnh, nhà dân tại khu vực khí hậu nắng nóng.
4.4. Tôn mạ kẽm Việt – Nhật
- Sản phẩm truyền thống với lớp mạ kẽm bảo vệ chống ăn mòn.
- Ưu điểm: giá thành rẻ, độ bền cơ học tốt, dễ gia công.
- Ứng dụng: mái che, vách ngăn, cửa cổng, công trình tạm.
4.5. Tôn cán sóng Việt – Nhật
- Được cán thành nhiều sóng khác nhau: 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng tùy theo nhu cầu.
- Ưu điểm: tính linh hoạt cao, thoát nước nhanh, phù hợp cho mái có độ dốc.
- Ứng dụng: nhà dân dụng, mái hiên, công trình có diện tích rộng.

👉 Nhờ sự đa dạng về mẫu mã và chất lượng ổn định, tôn Việt – Nhật luôn là lựa chọn hàng đầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
5. Top Những Màu Tôn Việt – Nhật Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
Khi lựa chọn tôn Việt – Nhật, ngoài độ bền và chất lượng, màu sắc cũng là yếu tố quan trọng giúp công trình thêm thẩm mỹ và phù hợp phong thủy. Hiện nay, các gam màu tôn Việt – Nhật rất đa dạng, đáp ứng sở thích và nhu cầu khác nhau của khách hàng. Dưới đây là những màu tôn nổi bật được ưa chuộng nhất:
5.1. Tôn màu xanh dương
- Mang lại cảm giác mát mẻ, trẻ trung, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
- Được sử dụng phổ biến trong nhà dân dụng, nhà cấp 4 và công trình hiện đại.

5.2. Tôn màu xanh ngọc
- Gam màu thanh lịch, nhẹ nhàng, gần gũi với thiên nhiên.
- Thường lựa chọn cho các công trình ven biển, khu nghỉ dưỡng.
5.3. Tôn màu đỏ đậm (đỏ truyền thống / đỏ rượu vang)
- Biểu tượng cho may mắn, thịnh vượng theo quan niệm phong thủy.
- Thường thấy ở mái biệt thự, nhà phố hoặc công trình cao cấp.
5.4. Tôn màu nâu đất / nâu socola
- Tạo vẻ sang trọng, ấm áp, tinh tế cho công trình.
- Rất phù hợp với nhà sân vườn, kiến trúc cổ điển hoặc resort.
5.5. Tôn màu ghi xám / bạc kim loại
- Hiện đại, tối giản, dễ phối màu, ít bị phai màu theo thời gian.
- Được ưa chuộng trong các công trình kiến trúc mới, phong cách châu Âu.
5.6. Tôn màu xanh lá đậm
- Gần gũi thiên nhiên, tạo cảm giác bền vững, hài hòa với cảnh quan.
- Phù hợp với các công trình nông thôn, trang trại, nhà kho.
6. So Sánh Tôn Việt – Nhật Với Tôn Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim
Để lựa chọn được loại tôn phù hợp, nhiều khách hàng thường đặt ra câu hỏi: Tôn Việt – Nhật có gì khác so với tôn Hoa Sen, Đông Á hay Nam Kim? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Bảng So Sánh Tôn Việt – Nhật, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim
Tiêu chí | Tôn Việt – Nhật | Tôn Hoa Sen | Tôn Đông Á | Tôn Nam Kim |
---|---|---|---|---|
Thương hiệu | Doanh nghiệp ứng dụng công nghệ Nhật Bản, tập trung phân khúc giá tốt | Tập đoàn Hoa Sen – thương hiệu số 1 Việt Nam về tôn thép | Công ty CP Tôn Đông Á – uy tín cao trong nước và xuất khẩu | Công ty CP Thép Nam Kim – top đầu ngành, niêm yết HOSE |
Chất lượng | Ổn định, đáp ứng nhu cầu dân dụng và công trình vừa | Cao cấp, đa dạng dòng tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm | Độ bền tốt, có khả năng chống gỉ sét, tuổi thọ cao | Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, AS) |
Mẫu mã & màu sắc | Đa dạng, thiên về tôn sóng, tôn lạnh màu | Rất phong phú, liên tục ra mắt màu mới | Tập trung tôn màu và tôn lạnh, phù hợp nhiều công trình | Mẫu mã hiện đại, nhiều lựa chọn màu sắc cao cấp |
Giá thành | Mức giá phải chăng, dễ tiếp cận | Trung bình – cao, đi đôi với thương hiệu mạnh | Trung bình, ổn định, cạnh tranh | Trung bình – cao, hướng đến phân khúc cao cấp |
Thị phần | Phân khúc phổ thông, thị trường tỉnh lẻ, dân dụng | Dẫn đầu thị phần trong nước, xuất khẩu nhiều | Có thị phần lớn ở miền Nam & miền Trung | Xuất khẩu mạnh sang Mỹ, EU, Đông Nam Á |
Chính sách bảo hành | Bảo hành 10–15 năm tuỳ sản phẩm | Bảo hành rõ ràng, uy tín toàn quốc | Bảo hành 10–20 năm, cam kết chất lượng | Bảo hành 10–20 năm, chuẩn quốc tế |
7. Hướng Dẫn Bảo Quản Và Thi Công Tôn Việt – Nhật Đúng Kỹ Thuật
Để đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ của tôn Việt – Nhật trong quá trình sử dụng, chủ công trình và đội ngũ thi công cần chú ý từ khâu bảo quản vật liệu cho đến lắp đặt. Việc thi công đúng kỹ thuật không chỉ giúp công trình bền chắc, chống dột hiệu quả mà còn hạn chế tối đa chi phí sửa chữa về sau.
7.1. Cách Bảo Quản Tôn Việt – Nhật Trước Khi Thi Công
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát: Không để tôn trực tiếp dưới nắng gắt hoặc mưa lâu ngày vì dễ gây ngưng tụ hơi nước, ảnh hưởng đến lớp sơn và kẽm.
- Tránh tiếp xúc hóa chất ăn mòn: Axit, muối, xi măng tươi… có thể làm giảm độ bền lớp mạ bảo vệ.
- Xếp chồng hợp lý: Khi chưa sử dụng, nên kê gỗ bên dưới, xếp chồng không quá cao để tránh cong vênh.
- Bảo quản đúng thời gian: Nếu chưa thi công ngay, nên dùng bạt che phủ và kiểm tra định kỳ để tránh bụi bẩn, ẩm mốc.
7.2. Nguyên Tắc Thi Công Tôn Việt – Nhật Đúng Kỹ Thuật
- Chuẩn bị bề mặt khung mái: Khung xà gồ phải phẳng, chắc chắn, sơn chống gỉ và lắp đặt đúng khoảng cách khuyến nghị.
- Lựa chọn vít và phụ kiện chuẩn: Nên dùng vít mạ kẽm hoặc inox có gioăng cao su chống thấm để tăng độ bền.
- Lắp đặt theo hướng gió chủ đạo: Thi công từ phía đầu gió để hạn chế hiện tượng tốc mái khi có bão.
- Chồng mí hợp lý: Tôn cần được chồng mí ít nhất 1 sóng, ở mái dốc nhỏ hơn 15° thì nên chồng mí 2 sóng để chống dột.
- Khoan và bắn vít đúng vị trí: Vít phải bắn vuông góc với sóng dương, không siết quá chặt để tránh rách tôn.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đảm bảo an toàn lao động trong quá trình thi công.
7.3. Lưu Ý Sau Khi Hoàn Thiện Công Trình
- Vệ sinh mái định kỳ để loại bỏ lá cây, rác bẩn, giúp thoát nước tốt.
- Kiểm tra vị trí mối nối, vít bắn, nếu phát hiện lỏng hoặc gỉ sét thì thay ngay.
- Tránh va đập mạnh trong quá trình sửa chữa hoặc lắp đặt thêm thiết bị trên mái.
👉 Nhờ tuân thủ các bước trên, mái tôn Việt – Nhật sẽ giữ được độ bền 15–20 năm, chống dột, chống ăn mòn và duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
8. Sắt Thép SATA – Địa chỉ mua các sản phẩm Tôn Việt – Nhật Mới tốt nhất, chất lượng hàng đầu tại TP.HCM – Cung cấp Bảng giá Tôn Việt – Nhật rẻ, uy tín, mới nhất 2025
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua tôn Việt – Nhật chính hãng tại TP.HCM, Sắt Thép SATA là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép và vật liệu xây dựng, SATA cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, giá cạnh tranh, dịch vụ tận tâm.
Vì sao nên chọn mua Tôn Việt – Nhật tại Sắt Thép SATA?
- Hỗ trợ tư vấn tận tình: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn chọn loại tôn phù hợp cho từng công trình.
- Nguồn gốc rõ ràng: Toàn bộ tôn Việt – Nhật đều là hàng chính hãng từ nhà máy, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ).
- Giá cả cạnh tranh: SATA luôn cập nhật bảng giá tôn Việt – Nhật mới nhất 2025, hỗ trợ khách hàng tối ưu chi phí.
- Đa dạng sản phẩm: Phân phối nhiều loại tôn Việt – Nhật như tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn sóng ngói… đáp ứng mọi nhu cầu công trình.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo đúng số lượng – đúng tiến độ.
👉 Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận ngay báo giá Tôn Việt – Nhật chiết khấu hấp dẫn tại Sắt Thép SATA!
Hãy gọi ngay Hotline: 0903 725 545 hoặc truy cập website chính thức để được đội ngũ chuyên viên hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh chóng và nhiều ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn.
SẮT THÉP SATA
- CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779