Giá Tôn Màu Phương Nam là sản phẩm tôn được sản xuất bởi Công ty Tôn Phương Nam (SSSC), một liên doanh giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP và các đối tác Nhật Bản, Malaysia. Đây là loại tôn lợp mái và vật liệu xây dựng được phủ thêm lớp sơn màu chất lượng cao bên ngoài lớp nền kim loại, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
Tôn Màu Phương Nam Là Gì? Tìm Hiểu Về Dòng Tôn Cao Cấp Được Ưa Chuộng Hiện Nay
Tôn Màu Phương Nam là gì?
Tôn Màu Phương Nam (tên đầy đủ là Tôn Mạ Màu Phương Nam, hay Tôn Mạ Màu SSSC) là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Tôn Phương Nam (SSSC), một liên doanh uy tín giữa Tổng Công ty Thép Việt Nam (VNSteel) và Tập đoàn Sumitomo (Nhật Bản), cùng FIW Steel Sdn. Bhd. (Malaysia).
Sản phẩm, Giá Tôn Màu Phương Nam là loại tôn mạ kim loại (tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh) sau đó được phủ thêm các lớp sơn hữu cơ chất lượng cao, giúp tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn, chống nóng và đặc biệt là cải thiện đáng kể tính thẩm mỹ cho công trình với đa dạng màu sắc.

Cấu Tạo Của Tôn Màu Phương Nam
Một tấm tôn màu Phương Nam tiêu chuẩn thường gồm 5 lớp cấu trúc chính:
Lớp | Thành phần & Chức năng |
---|---|
1. Lớp sơn phủ mặt ngoài (Top Coat) | Lớp sơn màu polyester, SMP hoặc PVDF giúp tạo màu sắc, tăng tính thẩm mỹ và chống tia UV. |
2. Lớp sơn lót (Primer) | Tăng độ bám giữa lớp mạ và lớp sơn phủ, chống bong tróc. |
3. Lớp mạ nền (Base Metal) | Là thép nền cán nguội, đảm bảo độ cứng, khả năng uốn và tạo hình. |
4. Lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm (Zinc/Al-Zn Coating) | Bảo vệ lớp thép nền khỏi rỉ sét và oxy hóa. |
5. Lớp sơn lót mặt trong (Back Coat) | Bảo vệ mặt trong tấm tôn, tăng tuổi thọ khi lắp đặt. |
Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn Màu Phương Nam
Chỉ tiêu kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Độ dày tôn (mm) | 0.25 – 1.20 mm |
Chiều rộng khổ tôn (mm) | 914 mm, 1000 mm, 1200 mm |
Chiều dài tấm | Theo yêu cầu cắt (tối đa 12m) |
Độ dày lớp mạ (Zinc/Al-Zn) | 70 – 275 g/m² |
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 550 MPa (tùy loại) |
Lớp sơn phủ mặt ngoài | Polyester / SMP / PVDF |
Màu sắc | Đa dạng: xanh ngọc, đỏ đậm, ghi xám, nâu đồng, bạc ánh kim, v.v… |
Tôn Phương Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại (công nghệ lò NOF) và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Việt Nam và quốc tế:
Tiêu chuẩn sản xuất
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (Japan Industrial Standards – JIS):
- JIS G3322 (Tiêu chuẩn cho Tôn mạ màu).
- JIS G3312 (Tiêu chuẩn cho Tôn mạ màu).
- Tiêu chuẩn Mỹ (American Society for Testing and Materials – ASTM):
- ASTM A755/A755M (Tiêu chuẩn cho Tôn mạ màu).
- Tiêu chuẩn Úc:
- AS 1397.
- Tiêu chuẩn Cơ sở (TCCS):
- Tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCCS04.
2. Bảng Giá Tôn Màu Phương Nam Mới Nhất 2025 – Cập Nhật Theo Độ Dày
Giá Tôn Màu Phương Nam (hay còn gọi là tôn mạ màu Phương Nam) là sản phẩm phổ biến trong xây dựng, với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm và sơn phủ màu bền đẹp, chống ăn mòn cao. Giá tôn màu Phương Nam năm 2025 dao động tùy theo độ dày (thường từ 0.24mm đến 0.60mm), loại sóng (5 sóng, 9 sóng), màu sắc (xanh rêu, đỏ, xám lông chuột, v.v.), số lượng đặt hàng, vị trí giao hàng và biến động thị trường Giá Tôn Màu Phương Nam
Lưu ý: Giá Tôn Màu Phương Nam chưa bao gồm VAT 10%, chiết khấu 2-5% cho đơn lớn, và có thể thay đổi. Để có báo Giá Tôn Màu Phương Nam chính xác
Bảng Giá Tôn Màu Phương Nam Theo Độ Dày (VNĐ/mét, tham khảo mới nhất 2025)
Độ Dày (mm) | Giá Tôn Màu Phương Nam Thấp Nhất (VNĐ/m) | Giá Tôn Màu Phương Nam Cao Nhất (VNĐ/m) | Ghi Chú Giá Tôn Màu Phương Nam |
---|---|---|---|
0.24 – 0.28 | 45.000 | 56.000 | Phù hợp mái tạm, nhà dân dụng nhẹ; màu cơ bản như xanh rêu, đỏ. |
0.30 – 0.35 | 51.000 | 71.000 | Độ bền trung bình, dùng cho nhà xưởng nhỏ; chiết khấu cao cho cuộn lớn. |
0.40 – 0.45 | 64.000 | 83.000 | Phổ biến nhất, chịu lực tốt; bảo hành 10-15 năm chống phai màu. |
0.50 – 0.55 | 77.000 | 94.000 | Độ dày cao, chống ăn mòn mạnh; lý tưởng cho công trình lớn. |
0.60 | 90.000 | 108.000 | Cao cấp, bền 20-50 năm; giá tăng nếu cán sóng đặc biệt (ngói giả). |
Lưu Ý Khi Mua Giá Tôn Màu Phương Nam
- Kiểm Tra Chất Lượng Giá Tôn Màu Phương Nam:
- Giá Tôn Màu Phương Nam Yêu cầu chứng nhận CO, CQ từ nhà sản xuất để đảm bảo tôn chính hãng, đạt tiêu chuẩn JIS G3141 (Nhật Bản) hoặc ASTM (Mỹ).
- Kiểm tra lớp mạ (AZ50-AZ150) và độ dày sơn (10-20 micromet) để đảm bảo độ bền và chống phai màu.
- Báo Giá Tôn Màu Phương Nam Chính Xác:
- Giá Tôn Màu Phương Nam trên chưa bao gồm VAT 10%. Khi đặt hàng, cần xác nhận giá cuối cùng (bao gồm VAT, phí vận chuyển, chiết khấu).
- Liên hệ trực tiếp đại lý uy tín để có báo Giá Tôn Màu Phương Nam mới nhất.

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Màu Phương Nam
- Độ Dày Tôn:
- Độ dày tăng từ 0.1mm thường làm giá tăng 15-20%. Ví dụ: Tôn 0.4mm đắt hơn 0.3mm khoảng 10.000-15.000 VNĐ/m.
- Tôn mỏng (0.24-0.28mm) giá thấp, phù hợp công trình tạm; tôn dày (0.5-0.6mm) đắt hơn, dùng cho công trình yêu cầu độ bền cao.
- Loại Sóng và Kiểu Cán:
- Tôn 5 sóng vuông, 9 sóng tròn là phổ biến, giá chuẩn. Tôn giả ngói hoặc cán sóng đặc biệt (sóng vuông lớn, sóng seam) có giá cao hơn 5-10%.
- Tôn cuộn (chưa cán sóng) thường rẻ hơn tôn tấm cán sẵn khoảng 2.000-5.000 VNĐ/m.
- Màu Sắc:
- Màu cơ bản (xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa) có giá thấp nhất.
- Màu đặc biệt (xanh ngọc, nâu đất, vàng kem) hoặc sơn cao cấp (PVDF, SMP) tăng giá 5-10% do chi phí nguyên liệu và công nghệ sơn.
- Số Lượng Đặt Hàng:
- Đơn hàng lớn (>500m) thường được chiết khấu 2-5% hoặc miễn phí vận chuyển.
- Đơn nhỏ lẻ (<100m) có thể chịu giá cao hơn do phí xử lý đơn hàng.
4. Ứng Dụng Của Tôn Màu Phương Nam Trong Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp.
1️⃣ Trong Xây Dựng Dân Dụng
Trong các công trình nhà ở, giá tôn màu Phương Nam không chỉ giúp bảo vệ mà còn tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà:
- Mái Lợp Nhà Ở: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Tôn lợp mái giúp chống thấm, chống nóng và bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết.
- Tôn Sóng Vuông/Sóng Tròn: Dùng cho mái lợp thông thường, nhà cấp 4, hoặc các khu vực phụ trợ.
- Tôn Giả Ngói: Cán sóng theo hình dáng ngói truyền thống (Tôn Sóng Ngói Phương Nam) để lợp mái biệt thự, nhà phố hoặc các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp cổ điển mà vẫn đảm bảo độ bền và trọng lượng nhẹ.
- Tôn Cách Nhiệt/Chống Nóng: Sử dụng cho nhà ở tại các khu vực nắng nóng, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát.
- La Phông Trần (Tôn La Phông): Dùng làm trần nhà hoặc trần hiên (la phông) để tăng tính thẩm mỹ và cách nhiệt, cách âm nhẹ.
2️⃣ Trong Xây Dựng Công Nghiệp và Thương Mại
- Mái và Vách Nhà Xưởng/Kho Bãi: Ứng dụng chủ yếu là lợp mái và ốp vách nhà kho, nhà xưởng sản xuất, khu chế xuất. Tôn Lạnh Màu Phương Nam thường được ưu tiên sử dụng tại các khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Phòng Lạnh và Kho Lạnh: Dòng Tôn Cách Nhiệt Phương Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Hệ Thống Thoát Nước và Thông Gió: Tôn được gia công thành máng xối, ống thoát nước, và các chi tiết của hệ thống thông gió công nghiệp.

3️⃣ Công Trình Tiêu Biểu Sử Dụng Tôn Màu Phương Nam
STT | Phân Loại Công Trình | Tên Công Trình Tiêu Biểu (Dự án hoặc Loại hình) | Địa Điểm | Mục Đích Sử Dụng Chính |
1 | Công nghiệp, Nhà xưởng | Nhiều Nhà máy trong Khu Công nghiệp Amata | Đồng Nai | Mái lợp, vách ngăn cho các nhà máy sản xuất, kho bãi. |
2 | Công nghiệp, Chế xuất | Các Nhà xưởng tại Khu Chế xuất Linh Trung | TP.HCM, Bình Dương | Mái và vách ốp các phân xưởng sản xuất, đặc biệt là tôn lạnh màu. |
3 | Cơ sở hạ tầng | Các Cảng biển/Kho Logistics | TP.HCM, Bà Rịa – Vũng Tàu | Lợp mái các kho chứa hàng, cảng cạn – yêu cầu cao về chống ăn mòn. |
4 | Thương mại, Dịch vụ | Nhiều Siêu thị, Trung tâm thương mại (Hạng mục mái che, nhà xe) | Các tỉnh phía Nam | Mái che sảnh, hành lang, sử dụng tôn màu thẩm mỹ và tôn cách nhiệt. |
5 | Xây dựng Dân dụng | Hàng ngàn Nhà ở dân dụng và Biệt thự | Khắp cả nước | Mái lợp chính (tôn giả ngói, tôn lạnh màu) do trọng lượng nhẹ và độ bền màu. |
6 | Nông nghiệp Công nghệ cao | Các Trang trại chăn nuôi, Nhà kính (Greenhouse) quy mô lớn | Long An, Tây Nguyên | Mái lợp, vách ốp chống gỉ sét trong môi trường độ ẩm cao. |
5. Chính Sách Bảo Hành Tôn Màu Phương Nam – Lên Đến 10 Năm Chính Hãng Từ Nhà Máy
✅ Thời Gian Bảo Hành Chính Hãng
Giá Tôn Màu Phương Nam (SSSC) áp dụng thời gian bảo hành khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và điều kiện môi trường sử dụng, nhưng mức bảo hành phổ biến nhất cho sản phẩm Tôn Màu là:
Hạng Mục Bảo Hành | Thời Gian Bảo Hành Tiêu Chuẩn |
Bảo hành Ăn mòn Thủng | Lên đến 10 năm |
Bảo hành Độ bền Màu (Phai màu) | Lên đến 5 năm |
✅ Điều Kiện và Trường Hợp Loại Trừ Bảo Hành
Chính sách bảo hành sẽ không có hiệu lực trong các trường hợp sau (thường gặp ở tất cả các thương hiệu tôn):
- Lỗi Lắp Đặt: Hư hỏng do lắp đặt sai kỹ thuật, như đọng nước, sai độ dốc, hoặc hư hỏng do việc cắt, mài tôn tại công trình.
- Hư Hỏng Cơ Học: Tôn bị biến dạng, rách, thủng do các tác động bên ngoài (thiên tai, va đập, tai nạn, đi lại trên mái không đúng quy cách).
- Hóa Chất Ăn Mòn:
- Tôn bị hư hỏng do tiếp xúc với các loại hóa chất mạnh, chất tẩy rửa công nghiệp, hoặc môi trường có tính axit/kiềm cao không phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Ăn mòn do tiếp xúc trực tiếp với xi măng, vôi, thạch cao, hoặc các kim loại không tương thích (như đồng, chì).
- Môi Trường Đặc Biệt:
- Sản phẩm sử dụng trong môi trường có nồng độ muối/hóa chất quá cao mà không sử dụng dòng tôn chuyên dụng.
- Ăn mòn từ bên trong (mặt dưới) do ngưng tụ hơi ẩm hoặc thiếu thông gió.
✅ Quy Trình Yêu Cầu Bảo Hành
Khi phát hiện lỗi nằm trong phạm vi bảo hành, khách hàng cần thực hiện theo các bước sau:
- Liên hệ Nhà Phân Phối/Đại Lý: Thông báo ngay cho đại lý hoặc nhà phân phối đã cung cấp tôn.
- Cung cấp Chứng từ: Xuất trình hóa đơn mua hàng, phiếu bảo hành sản phẩm (nếu có), và các thông tin chi tiết về công trình.
- Kiểm Tra Hiện Trường: Nhà máy (hoặc đại diện) sẽ cử đội ngũ kỹ thuật đến công trình để kiểm tra và xác định nguyên nhân lỗi.
- Xử lý Bảo hành: Nếu lỗi được xác nhận thuộc phạm vi bảo hành, nhà máy sẽ đưa ra phương án xử lý (thường là thay thế hoặc sửa chữa phần tôn bị lỗi) theo quy định.

6. Cách Bảo Quản Tôn Màu Phương Nam Đúng Cách Giúp Kéo Dài Tuổi Thọ Lên Đến 30 Năm
Bảo quản trước khi thi công
- Vận chuyển Giá Tôn Màu Phương Nam nhẹ nhàng, không kéo lê hoặc va đập.
- Đặt tôn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kê cao tôn bằng palet gỗ, cách mặt đất ít nhất 20 cm.
- Không để tôn tiếp xúc với xi măng, đất ẩm hoặc nước.
- Nếu lưu kho quá 3 tháng, cần kiểm tra bề mặt trước khi sử dụng.
Bảo dưỡng sau khi lắp đặt
- Vệ sinh mái tôn 6 tháng/lần, rửa nhẹ bằng nước sạch, tránh hóa chất mạnh.
- Kiểm tra, siết lại vít và thay mới khi có dấu hiệu rỉ.
- Sơn bảo vệ đầu cắt sau thi công.
- Dọn rác, lá cây trên mái để tránh đọng nước.
- Kiểm tra và sơn lại vị trí có dấu hiệu ăn mòn mỗi năm.
Mẹo kéo dài tuổi thọ tôn
- Chọn tôn mạ nhôm kẽm màu (Alu-Zinc) hoặc sơn PVDF, SMP để chống phai màu.
- Dùng ốc vít inox, mái có độ dốc tối thiểu 15°.
- Ở khu vực biển hoặc công nghiệp, nên phủ thêm lớp bảo vệ chống ăn mòn.
7. Thép SATA – Đại Lý Phân Phối Giá Tôn Màu Phương Nam Chính Hãng, Uy Tín Chất Lượng Tại TP.HCM Và Khu Vực Miền Nam
Thép SATA tự hào là đại lý phân phối Giá Tôn Màu Phương Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Thép SATA cam kết mang đến sản phẩm chất lượng – báo Giá Tôn Màu Phương Nam minh bạch – giao hàng nhanh chóng.
Lý do nên lựa chọn Thép SATA
Thép SATA nổi bật nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng:
- Uy tín và chất lượng đảm bảo: Là đại lý cấp 1 Giá Tôn Màu Phương Nam, công ty cung cấp sản phẩm chính hãng 100% cung cấp đầy đủ C/O, C/Q, với bảo hành 10-20 năm chống thủng ăn mòn.
- Giá cả cạnh tranh:Giá Tôn Màu Phương Nam gốc nhà máy, chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn, hỗ trợ vận chuyển nội thành TP.HCM và ưu đãi đặc biệt tháng 10/2025
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng nhanh toàn miền Nam (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Bà Rịa – Vũng Tàu), tư vấn miễn phí thiết kế mái, hỗ trợ thi công và bảo trì. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn và cung cấp thông tin nhanh chóng.
- Mạng lưới rộng rãi: Phục vụ 24 quận/huyện TP.HCM và các tỉnh lân cận, với kho hàng lớn đảm bảo nguồn cung ổn định ngay cả trong mùa cao điểm xây dựng.
- Cam kết bền vững: Hỗ trợ công trình xanh, sản phẩm thân thiện môi trường (không CFC), và tham gia các dự án lớn như nhà máy sản xuất tại KCN Amata.
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779