Bạn muốn mua xà gồ cho công trình của mình nhưng không biết mưc giá hiện tai là bao nhiêu? Trong năm 2025, thị trường xà gồ có nhiều biến động do ảnh hưởng từ lạm phát toàn cầu, giá nguyên liệu thép thô và chi phí vận chuyển tăng. Chính vì vậy, cập nhật bảng giá xà gồ C mới nhất cũng trở thành yếu tố quan trọng giúp chủ thầu và nhà đầu tư chủ động trong dự toán chi phí, tránh rủi ro đội giá.
Hiểu rõ nhu cầu đó, bài viết này tổng hợp bảng báo giá xà gồ C mạ kẽm và xà gồ C đen mới nhất năm 2025 từ các thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam như:
Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giúp quý khách có thêm các kiến thức xoay quanh:
- Cách chọn kích thước và độ dày phù hợp theo từng loại mái, khẩu độ và tải trọng.
- Quy trình lắp đặt – bảo quản xà gồ C đúng kỹ thuật, đảm bảo tuổi thọ cao nhất.
- Phân tích xu hướng sử dụng thép bền vững, thân thiện môi trường, phù hợp định hướng xây dựng xanh – tiết kiệm năng lượng năm 2025.
Để nhận báo giá xà gồ C tốt nhất, nhanh chóng và ưu đãi nhất thị trường, vui lòng liên hệ ngay hotline 0903 725 545 – đội ngũ tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tâm!
1. Xà Gồ C Là Gì? Định Nghĩa Xà Gồ C Và Quy Trình Sản Xuất Tiên Tiến
Xà gồ C là loại thép định hình có tiết diện hình chữ C, được chế tạo từ thép cuộn chất lượng cao (thường là thép SS400, Q235 hoặc tương đương) qua quy trình cán nguội hoặc cán nóng. Quy trình sản xuất bao gồm các bước chính:

- Chuẩn bị nguyên liệu: Thép cuộn được kiểm tra chất lượng, cắt thành dải.
- Cán định hình: Sử dụng máy cán để tạo hình chữ C, với các thông số chính xác về chiều rộng, chiều cao và độ dày.
- Xử lý bề mặt: Đối với loại mạ kẽm, áp dụng phương pháp nhúng nóng (Z180-Z275 g/m²) để chống ăn mòn; loại đen giữ nguyên bề mặt thép.
- Kiểm tra và cắt: Kiểm tra độ bền kéo (G350-G550 MPa theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653/A653M hoặc TCVN 7572), sau đó cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, 12m hoặc tùy chỉnh.
- Đóng gói và lưu kho: Đảm bảo sản phẩm không bị cong vênh, sẵn sàng vận chuyển.
Tại Việt Nam, các nhà máy lớn như Hòa Phát (sử dụng công nghệ châu Âu, công suất hàng triệu tấn/năm), Hoa Sen (chuyên mạ kẽm nhúng nóng) ,…. đang dẫn đầu. Năm 2025, nhiều nhà sản xuất áp dụng thép tái chế và công nghệ tự động hóa, giảm phát thải CO2 lên đến 20-25%, phù hợp với xu hướng xây dựng xanh.
2. Đặc Điểm Và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Xà Gồ C
Sản phẩm xà gồ C được xem là một trong những dòng sản phẩm phổ biến nhất trong xây dựng nhờ thiết kế linh hoạt cùng sự đa dạng về quy cách phù hợp với nhiều công trình từ nhỏ đến lớn:
Các chỉ tiêu kỹ thuật xà gồ mạ kẽm tại Thép SATA
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của xà gồ mạ kẽm, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn công nghiệp:
| STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
|---|---|---|---|
| 1 | Giới hạn chảy (YP) | Mpa | 245 |
| 2 | Độ bền kéo (TS) | Mpa | 330 – 450 |
| 3 | Độ giãn dài (EL) | % | 20 – 30% |
| 4 | Chiều dày lớp kẽm (Zn coating) | Gam/m²/2 mặt | 180 – 275 |
Trọng lượng xà gồ C mạ kẽm tại Thép SATA
Xà gồ C mạ kẽm được sử dụng phổ biến trong kết cấu mái nhà xưởng, nhà tiền chế. Bảng dưới đây giúp quý khách tra cứu nhanh trọng lượng theo quy cách và độ dày.
| Quy cách (mm) | 1.5 | 1.6 | 1.8 | 2.0 | 2.2 | 2.3 | 2.4 | 2.5 | 2.8 | 3.0 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| C80x40x15 | 2.17 | 2.31 | 2.58 | 2.86 | 3.13 | 3.26 | 3.40 | 3.53 | 3.93 | 4.19 |
| C100x50x15 | 2.64 | 2.81 | 3.15 | 3.49 | 3.82 | 3.99 | 4.15 | 4.32 | 4.81 | 5.13 |
| C120x50x15 | 2.87 | 3.06 | 3.43 | 3.80 | 4.17 | 4.35 | 4.53 | 4.71 | 5.25 | 5.60 |
| C150x50x20 | 3.34 | 3.56 | 4.00 | 4.43 | 4.86 | 5.07 | 5.28 | 5.50 | 6.13 | 6.55 |
| C150x65x20 | 3.70 | 3.94 | 4.42 | 4.90 | 5.37 | 5.61 | 5.85 | 6.08 | 6.79 | 7.25 |
| C180x50x20 | 3.70 | 3.94 | 4.42 | 4.90 | 5.37 | 5.61 | 5.85 | 6.08 | 6.79 | 7.25 |
| C180x65x20 | 4.05 | 4.32 | 4.84 | 5.37 | 5.89 | 6.15 | 6.41 | 6.67 | 7.45 | 7.96 |
| C200x50x20 | 3.93 | 4.19 | 4.70 | 5.21 | 5.72 | 5.97 | 6.22 | 6.48 | 7.23 | 7.72 |
| C200x65x20 | 4.29 | 4.57 | 5.13 | 5.68 | 6.24 | 6.51 | 6.79 | 7.07 | 7.89 | 8.43 |
| C250x65x20 | 4.87 | 5.19 | 5.83 | 6.47 | 7.10 | 7.42 | 7.73 | 8.05 | 8.99 | 9.61 |
| C250x75x20 | 5.11 | 5.45 | 6.12 | 6.78 | 7.45 | 7.78 | 8.11 | 8.44 | 9.43 | 10.08 |
| C300x75x20 | 5.70 | 6.07 | 6.82 | 7.57 | 8.31 | 8.68 | 9.05 | 9.42 | 10.52 | 11.26 |
| C300x85x20 | 5.93 | 6.33 | 7.10 | 7.88 | 8.66 | 9.04 | 9.43 | 9.81 | 10.96 | 11.73 |
Dung sai độ dày: ±2% | Dung sai trọng lượng: ±5%
Thương hiệu phổ biến: Hòa Phát (giá cạnh tranh), Hoa Sen (mạ kẽm chất lượng), Đông Á, Nam Kim, BlueScope (nhập khẩu). Những đặc điểm này giúp xà gồ C dễ gia công (cắt, hàn, uốn) và lắp đặt nhanh chóng.
3. Các Loại Xà Gồ C Phổ Biến Và So Sánh Với Xà Gồ Z, Xà Gồ Hộp
Thị trường xà gồ thép Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt giữa xà gồ C đen, xà gồ C mạ kẽm, cùng sự cạnh tranh gay gắt từ xà gồ Z và xà gồ hộp. Mỗi loại đều có những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp cho từng loại công trình cụ thể. Việc nắm rõ đặc tính từng sản phẩm giúp chủ thầu và kỹ sư lựa chọn vật liệu tối ưu về chi phí, độ bền và khả năng chịu lực.

3.1. Xà Gồ C Mạ Kẽm
3.1.1. Đặc điểm:
Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó phủ lớp kẽm nhúng nóng hoặc kẽm điện phân nhằm tăng khả năng chống oxy hóa. Lớp mạ kẽm tiêu chuẩn thường đạt Z120 – Z275, đảm bảo chống gỉ sét hiệu quả ngay cả trong môi trường ẩm, ven biển hoặc khu công nghiệp có hóa chất nhẹ.
3.1.2. Ưu điểm:
- Độ bền và tuổi thọ cao, có thể kéo dài trên 25 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.
- Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, không cần sơn phủ.
- Chịu tải trọng và thời tiết tốt, phù hợp với các kết cấu mái có khẩu độ lớn.
3.1.3. Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn xà gồ đen khoảng 20–30%.
- Trọng lượng lớn hơn nhẹ, gây khó khăn trong thi công ở công trình cao tầng nếu không có thiết bị hỗ trợ.
3.1.4. Ứng dụng:
- Nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kho lạnh, mái che, gara ô tô.
- Công trình năng lượng mặt trời (mái pin năng lượng), nhà máy sản xuất.
- Kết cấu chịu lực ngoài trời, khu vực có độ ẩm hoặc muối cao.
3.2. Xà Gồ C Đen
3.2.1. Đặc điểm:
Xà gồ C đen là loại thép cán nguội chưa qua xử lý mạ kẽm, có bề mặt màu xanh đen tự nhiên. Sản phẩm thường được phun sơn dầu hoặc sơn chống gỉ để tăng độ bền trong quá trình sử dụng.
3.2.2. Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Dễ cắt, khoan, hàn, uốn, phù hợp cho công trình nhỏ hoặc thi công nhanh.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
3.2.3. Nhược điểm:
- Khả năng chống gỉ thấp, dễ bị oxy hóa nếu không sơn phủ kỹ.
- Tuổi thọ ngắn hơn xà gồ mạ kẽm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
- Cần bảo trì định kỳ, sơn chống gỉ sau 2–3 năm để đảm bảo độ bền.
3.2.4. Ứng dụng:
- Công trình tạm thời, nhà ở dân dụng nhỏ, khung trần, vách ngăn, kệ chứa hàng nhẹ.
- Các hạng mục nội thất hoặc công trình trong nhà ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
3.3. So sánh với xà gồ Z và hộp:
Các Loại Xà Gồ C Phổ Biến Và So Sánh Với Xà Gồ Z, Xà Gồ Hộp
Xà gồ C là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ tính kinh tế và linh hoạt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xà gồ C, Z và hộp:
| Tiêu chí | Xà gồ C | Xà gồ Z | Xà gồ hộp |
|---|---|---|---|
| Hình dạng | Chữ C | Chữ Z | Vuông / Chữ nhật |
| Khả năng chịu lực | Tốt | Tốt hơn C 10–15% | Cao nhất |
| Ưu điểm nổi bật | Kinh tế, dễ thi công | Dễ nối chồng, phù hợp mái bằng | Chịu lực cực tốt, dùng cho dầm chính |
| Giá thành | Thấp nhất | Cao hơn C ~10% | Cao hơn C 20–30% |
| Thị phần 2025 | 60% | 30% | 10% |
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Xà Gồ C Trong Xây Dựng Năm 2025
Xà gồ C mạ kẽm trở thành vật liệu kết cấu phổ biến nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng thi công nhanh, phù hợp với nhiều loại công trình:
- Nhà dân dụng: Dùng làm khung mái, vì kèo, đỡ tôn lợp. Thi công nhanh hơn 20%, chống gỉ tốt, tăng tuổi thọ mái nhà.
- Công nghiệp: Ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế. Giảm chi phí khung thép 15–20%, dễ lắp ráp và bảo trì.
- Nông nghiệp: Làm mái che chuồng trại, nhà kính, hàng rào. Chống ẩm, chống mối mọt, phù hợp môi trường nông thôn.
- Năng lượng tái tạo: Làm khung đỡ pin mặt trời, chịu gió đến 150km/h, lắp đặt linh hoạt trên nhiều địa hình.
- Hạ tầng công cộng: Dùng cho cầu đường, mái che sân bay, nhà ga, trạm thu phí. Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ cao.
- Nhà xưởng lớn: Hệ khung liên kết bulong, bản mã giúp công trình chắc chắn, dễ bảo trì, phù hợp khu công nghiệp phát triển.
Xà gồ C không chỉ là vật liệu khung mái mà còn là giải pháp kết cấu thông minh, bền – nhẹ – tiết kiệm, góp phần nâng cao hiệu quả thi công trong các công trình hiện đại năm 2025.
5. Lợi Ích Sử Dụng Xà Gồ C Và Mẹo Bảo Quản
Xà gồ C là vật liệu kết cấu được ưa chuộng năm 2025 nhờ chi phí hợp lý, độ bền cao và phù hợp với xu hướng xây dựng xanh, đặc biệt trong các công trình tiền chế và năng lượng tái tạo.
5.1. Lợi ích nổi bật của xà gồ C:
- Tiết kiệm chi phí: Giá xà gồ C thấp hơn 30–40% so với bê tông cốt thép, 15–20% so với thép hộp; công nghệ cán nguội giúp giảm thêm 10–15% chi phí vận chuyển.
- Độ bền cao: Chịu lực tốt (G350–G550 MPa), chống cháy lan, không biến dạng; loại mạ kẽm Z180–Z275 có tuổi thọ đến 50 năm, phù hợp công trình ven biển.
- Thân thiện môi trường: Thép tái chế giúp giảm phát thải CO₂ 20–25%, đáp ứng tiêu chuẩn LEED và hỗ trợ mục tiêu net-zero 2050.
- Linh hoạt thi công: Dễ cắt, hàn, uốn; kích thước đa dạng (60–300mm); phụ kiện đi kèm giúp rút ngắn thời gian lắp đặt 15–20%.
- Ứng dụng công nghệ mới: Tích hợp IoT giám sát tải trọng theo thời gian thực, tăng hiệu quả và độ an toàn trong thi công.
5.2. Mẹo bảo quản hiệu quả:
- Lưu trữ đúng cách: Đặt nơi khô ráo, thoáng khí, cách mặt đất 20–30cm, che phủ bằng bạt chống thấm nếu để ngoài trời.
- Sơn phủ định kỳ: Với xà gồ đen, sơn chống gỉ mỗi 2–3 năm; với loại mạ kẽm, kiểm tra lớp mạ hàng năm và xử lý vết xước kịp thời.
- Kiểm tra thường xuyên: Định kỳ 6 tháng/lần, đặc biệt sau mưa bão; dùng thiết bị đo lớp mạ hoặc phần mềm mô phỏng tải trọng để đảm bảo an toàn.
Xà gồ C là giải pháp kết cấu thông minh, tiết kiệm và bền vững cho công trình hiện đại. Áp dụng đúng cách bảo quản giúp giảm 15–20% chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ công trình. Liên hệ các nhà cung cấp uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất.
6. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xà Gồ C Thị Trường 2025
Giá Xà gồ C những tháng cuối năm diễn biến phức tạp khó đoạn trước, Vì thế việc cập nhật giá xà gồ C cũng khó khăn hơn. Để có thể dự đoạn trước xu hướng tăng giảm của giá xà gồ C thì sau đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá xà gồ C:
- Kích thước và độ dày vật liệu: Xà gồ có kích thước và độ dày càng lớn thì giá xà gồ C càng cao, chênh lệch từ 20–25% so với loại mỏng.
- Loại vật liệu: Giá Xà gồ C mạ kẽm, giá xà gồ C đen có sự khác nhau, giá xà gồ C mạ kẽm cao hơn loại thép đen từ 25–30% do khả năng chống gỉ và tuổi thọ vượt trội.
- Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu nội địa như Hòa Phát, Hoa Sen có giá xà gồ C thấp hơn hàng nhập khẩu từ Nhật, Hàn Quốc khoảng 10–15%.
- Nguồn gốc sản phẩm: Hàng sản xuất trong nước ổn định hơn về giá xà gồ C do không chịu ảnh hưởng lớn từ chi phí logistics và tỷ giá.
- Biến động giá thép: Giá thép toàn cầu năm 2025 tăng nhẹ do lạm phát, chi phí năng lượng và nguyên liệu đầu vào cũng ảnh hương đến giá xà gồ C
- Chính sách thuế: Thuế VAT 10% áp dụng cho tất cả các loại xà gồ C, ảnh hưởng trực tiếp đến giá xà gồ C bán lẻ.
- Chiết khấu thương mại: Đại lý và nhà phân phối thường áp dụng mức chiết khấu từ 5–15% tùy theo số lượng đặt hàng, hình thức thanh toán và thời điểm mua.
- Chi phí vận chuyển: Trọng lượng xà gồ ảnh hưởng đến chi phí giao hàng, đặc biệt với loại dày và dài từ 6m trở lên.
- Thời điểm mua hàng: Giá xà gồ C có thể biến động theo mùa xây dựng (cao điểm từ tháng 3–8), ảnh hưởng đến nguồn cung và chi phí.
- Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt: Xà gồ cắt theo kích thước riêng, mạ kẽm nhúng nóng hoặc có chứng chỉ kỹ thuật thì giá xà gồ C cao hơn tiêu chuẩn.
7. Bảng Giá Xà Gồ C Tốt Nhất Thị Trường Tháng 10/2025 (Cập Nhật Giá Nhà Máy)
Bảng Báo Giá Xà Gồ C Mới Nhất Năm 2025 – Giá xà gồ C trong những tháng cuối năm có chiều hướng biến động mạnh khiến việc cập nhật mức giá trở nên khá khó khăn. Tùy theo kích thước, độ dày, trọng lượng, quy cách sản xuất và thương hiệu cung cấp, giá xà gồ C mạ kẽm và giá xà gồ C đen có thể dao động khác nhau ở từng thời điểm. Việc nắm rõ bảng giá xà gồ C cập nhật mới nhất giúp khách hàng chủ động hơn trong việc dự toán chi phí, lựa chọn vật tư phù hợp và tối ưu hiệu quả thi công cho từng loại công trình.

Tại Sắt Thép SATA, chúng tôi thường xuyên cập nhật giá xà gồ C hôm nay từ các nhà máy uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, TVP, Nam Kim, Liên Doanh Việt Nhật… nhằm mang đến cho khách hàng mức giá xà gồ C cạnh tranh, minh bạch và chính xác nhất. Mọi bảng báo giá xà gồ C 2025 đều đã bao gồm thông tin chi tiết về quy cách sản phẩm, khối lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách chiết khấu hấp dẫn dành cho đơn hàng số lượng lớn.
Dưới đây là bảng báo giá xà gồ C chi tiết trên mỗi mét sản phẩm, giúp quý khách có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm phù hợp với dự toán. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về báo giá xà gồ C vui lòng liên hệ hotline: 0903725545 để nhận báo giá xà gồ C và tư vấn nhanh chóng cho sản phẩm!
7.1. Bảng Giá Xà Gồ C Đen (VNĐ/Mét)
7.2. Bảng Giá Xà Gồ C Mạ Kẽm (VNĐ/Mét)
| QUY CÁCH (Cao x Cánh) | ĐỘ DÀY 2.6 ly | ĐỘ DÀY 2.8 ly | ĐỘ DÀY 3.0 ly |
| Xà gồ C 80×40 | 83.100 | 90.000 | 94.600 |
| Xà gồ C 100×50 | 103.800 | 111.850 | 122.200 |
| Xà gồ C 120×50 | 110.700 | 119.900 | 131.400 |
| Xà gồ C 125×50 | 113.000 | 122.200 | 136.000 |
| Xà gồ C 150×50 | 124.730 | 136.000 | 147.500 |
| Xà gồ C 150×65 | 140.600 | 149.800 | 179.700 |
| Xà gồ C 200×50 | 148.420 | 161.300 | 175.100 |
| Xà gồ C 200×65 | 116.450 | 175.100 | 191.200 |
| Xà gồ C 250×50 | 173.260 | 186.600 | 200.400 |
| Xà gồ C 250×65 | 188.900 | 202.700 | 218.800 |
| Xà gồ C 300×50 | 200.400 | 214.200 | 230.300 |
| Xà gồ C 300×65 | 216.500 | 232.600 | 251.000 |
7.3. Bảng Giá Xà Gồ C Mạ Nhúng Kẽm Nóng (VNĐ/Mét)
| QUY CÁCH (Cao x Cánh) | ĐỘ DÀY 2.6 ly | ĐỘ DÀY 2.8 ly | ĐỘ DÀY 3.0 ly |
| Xà gồ C 80×40 | 109.000 | 118.000 | 124.000 |
| Xà gồ C 100×50 | 136.000 | 146.500 | 160.000 |
| Xà gồ C 120×50 | 145.000 | 157.000 | 172.000 |
| Xà gồ C 125×50 | 148.000 | 160.000 | 178.000 |
| Xà gồ C 150×50 | 163.300 | 178.000 | 193.000 |
| Xà gồ C 150×65 | 184.000 | 196.000 | 235.000 |
| Xà gồ C 200×50 | 194.200 | 211.000 | 229.000 |
| Xà gồ C 200×65 | 152.500 | 229.000 | 250.000 |
| Xà gồ C 250×50 | 226.600 | 244.000 | 262.000 |
| Xà gồ C 250×65 | 247.000 | 265.000 | 286.000 |
| Xà gồ C 300×50 | 262.000 | 280.000 | 301.000 |
| Xà gồ C 300×65 | 283.000 | 304.000 | 328.000 |
Lưu ý quan trọng về bảng báo giá xà gồ C
- Giá xà gồ C trê chỉ mang tính chất tham khảo, để biết chính xác thông tin vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết.
- Đơn vị tính: Giá trên là VNĐ/mét (Việt Nam Đồng trên mỗi mét dài sản phẩm).
- Thời điểm: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt hàng, biến động thị trường thép và chính sách bán hàng cụ thể.
- Chiều dài: Xà gồ C thường được cắt theo yêu cầu công trình, hoặc có các chiều dài tiêu chuẩn (ví dụ: 6m, 12m).
8.Sắt Thép SATA – Đơn Vị Phân Phối Xà Gồ C Chất Lượng Cao Tại TP.HCM
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Sắt Thép SATA tự hào là một trong những thương hiệu hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp xà gồ C mạ kẽm và xà gồ C đen chất lượng cao. Chúng tôi không chỉ mang đến sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật mà còn chú trọng dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng hài lòng từ khâu tư vấn đến giao hàng.
Lý do nên chọn xà gồ C tại SATA
- ✅ Sản phẩm đa dạng, dễ chọn lựa: SATA cung cấp nhiều loại xà gồ C với quy cách, độ dày và kích thước phong phú, phù hợp cho mọi công trình từ nhà dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp.
- ✅ Tư vấn chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu theo nhu cầu và ngân sách của bạn.
- ✅ Giao hàng nhanh – Miễn phí nội thành TP.HCM: SATA đảm bảo giao đúng hẹn, hỗ trợ vận chuyển linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp xà gồ C uy tín tại TP.HCM, Sắt Thép SATA chính là lựa chọn lý tưởng. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.huyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.
Thông tin liên hệ
- Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0314964975
Hệ Thống Nhà Máy:
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương
- Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
