Giá Tôn mạ kẽm Đông Á có gì mớiTôn mạ kẽm Đông Á
Rate this post

Bạn đang băn khoăn giữa hàng loạt báo giá tôn mạ kẽm Đông Á trên thị trường — nơi mỗi nơi một giá, không biết đâu mới là mức giá thực tế và đáng tin cậy? Đừng lo! Sắt Thép SATA sẽ giúp quý khách cập nhật bảng giá tôn mạ kẽm Đông Á mới nhất năm 2025, được tổng hợp trực tiếp từ nhà máy và các đại lý phân phối chính hãng.

1. Bảng Giá Tôn Mạ Kẽm Đông Á Mới Nhất 2025

Nhận thấy mức giá thị trường không ngừng biến đổi gây ảnh hưởng đến sự cập nhật giá tôn mạ kẽm Đông Á của khách hàng. Thép SATA xin gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá tôn mạ kẽm Đông Á chi tiết và tổng hợp các loại Tôn Mạ Kẽm từ những thương hiệu hàng đầu trên thị trường Việt Nam (Đông Á, Hoa Sen, Việt Nhật, Hòa Phát, Vinaone, Phương Nam).

Tôn mạ kẽm Đông Á
Tôn mạ kẽm Đông Á

Lưu ý: Bảng giá tôn mạ kẽm Đông Á dưới đây đã được điều chỉnh phù hợp với giá thị trường hiện nay. Tuy nhiên báo giá tôn mạ kẽm Đông Á dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm thuế VAT cũng như chi phí vận chuyển.

1.1. Bảng báo giá tôn mã kẽm Đông Á chính hãng tại Thép SATA

Dưới đây là bảng giá tôn mạ kẽm Đông Á được Thép SATA cập nhật mới nhất với giá tại xưởng:

STTHãng TônĐộ Dày (Dem/mm)Trọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá Đã Điều Chỉnh (VNĐ/m)
1TÔN ĐÔNG Á
1.14 dem 3070.000
1.24 dem 5076.000
1.34 dem 8080.000
1.45 dem 0082.000
1.56 dem 0098.000
2TÔN HOA SEN
2.13 dem 0055.000
2.23 dem 3060.000
2.33 dem 5064.000
2.43 dem 8068.000
2.54 dem 0070.000
2.64 dem 5081.000
2.75 dem 00105.000
3TÔN VIỆT NHẬT
3.13,0 dem2.3 kg/m81.000 – 98.000
3.23,5 dem2.7 kg/m88.000
3.34,0 dem3.0 kg/m98.000
3.44,5 dem3.7 kg/m114.000
3.55,0 dem4.1 kg/m123.000
4TÔN VINAONE
4.12.0 dem37.000 – 39.000
4.22.4 dem42.000
4.32.9 dem43.000
4.43.2 dem51.000
4.53.8 dem65.000
4.64.8 dem 73.000
5TÔN HÒA PHÁT
5.12,5 dem27.000
5.23,0 dem31.000
5.33,5 dem37.000
5.44,0 dem41.000
5.55,0 dem51.000
6TÔN PHƯƠNG NAM
6.12,5 dem37.000 – 48.000
6.23,0 dem42.000 – 53.000
6.33,5 dem47.000 – 58.000
6.44,0 dem52.000 – 68.000
6.55,0 mm67.000 – 78.000
6.66,0 mm87.000 – 98.000

🔔 Lưu ý về bảng giá tôn mã kẽm Đông Á trên:

  • Đơn giá tôn mạ kẽm Đông Á trên tính theo VNĐ/m dài, quý khách cần báo giá m
  • Bảng giá tôn mạ kẽm Đông Á trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
  • Bảng giá tôn mạ kẽm Đông Á trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể chênh lệch do sự dao động liên tục của thị trường nguyên liệu.
  • Để nhận được báo giá tôn mạ kẽm Đông Á chi tiết, chính xác và có chiết khấu tốt nhất tại thời điểm hiện tại, Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh của chúng tôi Hotline (Mr. Hoàng): 0975 55 65 85 Thép SATA rất hân hạnh được đồng hành cùng sự phát triển công trình của Quý khách hàng.

2. Tôn lạnh là gì? Khác gì tôn kẽm thường?

Tôn lạnh mạ kẽm được biết đến là loại tôn được mạ 1 lớp nhôm – kẽm – silicon với tỷ lệ tiêu chuẩn 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Không chỉ giúp nâng độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn lên gấp 4 lần mà còn giúp giữ nhiệt tốt hơn hạn chế tình trạng hấp thụ nhiệt và ẩm ướt gây gỉ sét.

Tôn Mạ Kẽm Đông Á
Điểm khác biệt của tôn Mạ Kẽm Đông Á

Điểm khác biệt lớn nhất giữa tôn lạnhtôn kẽm thường nằm ở lớp mạ. Tôn kẽm chỉ được phủ một lớp kẽm đơn thuần, chủ yếu chống gỉ nhưng khả năng phản xạ nhiệt và độ bền trong môi trường khắc nghiệt còn hạn chế.

Trong khi đó, tôn lạnh với thành phần nhôm cao giúp phản xạ ánh nắng tốt, giảm nhiệt độ mái nhà, đồng thời silicon tăng độ bám dính và chống trầy xước. Vì thế nên tôn lạnh mạ kẽm rất được ưa chuộng trong nhiều dạng công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

2.1. Tại sao nên chọn tôn mạ kẽm cho công trình

Tôn mạ kẽm vẫn là lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý, dễ thi công và phù hợp với nhiều loại công trình dân dụng. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép nền khỏi gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Tuy nhiên, nếu công trình nằm ở khu vực có khí hậu nóng hoặc môi trường ăn mòn cao (gần biển, khu công nghiệp), tôn lạnh sẽ là giải pháp tối ưu hơn nhờ khả năng chống oxy hóa và giảm nhiệt hiệu quả.

2.2. Một số mẹo phân biệt tôn Đông Á thật – giả trên thị trường

Người dùng cần kiểm tra kỹ tem chống hàng giả, mã vạch, và chất lượng lớp mạ. Tôn Đông Á thật luôn có bề mặt phẳng, lớp mạ đều màu, không có dấu hiệu trầy xước hoặc bong tróc. Đồng thời đảm bảo tính xác thực cửa các thông tin như:

  • Logo và thông tin in trên bề mặt tôn: Hàng chính hãng có in rõ ràng, sắc nét, không bị nhòe.
  • Tem chống giả và mã QR: Quét mã để xác thực sản phẩm.
  • Chứng từ xuất xưởng: Luôn yêu cầu hóa đơn và phiếu bảo hành từ nhà phân phối chính thức.
Ton ma kem Dong A
Tôn mạ kẽm Đông á

3. So sánh tôn lạnh mạ kẽm Đông Á với các thương hiệu khác

Tôn lạnh mạ kẽm Đông Á là một trong nhưunxg dòng có tính cạnh trahnh mạnh mẽ khi được đặt lên bản cân so sánh với các thương hiệu nội địa khác. Loại tôn này nổi bật với những ưu điểm như:

  • Giá cạnh tranh: Phù hợp với đa dạng phân khúc khách hàng.
  • Độ phủ thương hiệu mạnh: Hệ thống phân phối rộng khắp, dễ dàng tìm mua.
  • Chế độ bảo hành lâu hơn: Cam kết chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Tiêu chíĐông ÁHoa SenBlueScopeTVP
Giá cảCạnh tranh, hợp lýGiá cao hơn soTùy thuộc vào dòng, dòng công trình có giá khá cạnh tranh Trung bình
Độ phủ thương hiệuRộng, nhiều đại lýThương hiệu quốc dân nhiều đại lýThương hiệu lâu đời và nổi bật với chất lượngThương hiệu tương đối mới khá đại lý
Bảo hành15 năm10- năm10-25 năm tùy dòng sản phẩmtối đa 15 năm

Đông Á nổi bật với mức giá hấp dẫn, hệ thống phân phối rộng khắp và chế độ bảo hành dài hạn, giúp khách hàng an tâm hơn khi sử dụng sản phẩm.

Trong khi đó, Hoa Sen nổi tiếng về độ ổn định và thương hiệu lâu đời, BlueScope mạnh về công nghệ quốc tế, còn TVP tập trung vào phân khúc giá rẻ. Tùy nhu cầu và ngân sách, khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn phù hợp, nhưng nếu cân bằng giữ chất lượng mức giá và bảo hành thì tôn Đông Á vẫn là sự lựa chọn hàng đầu.

4. Lựa Chọn Sóng & Màu Sắc Tôn Đông Á Hợp Phong Thủy – Hợp Thị Hiếu

Khi lựa chọn tôn lợp nhà bên cạnh yếu tố về giá cả, chất lượng thì kiểu dáng, màu sắc cũng được khách hàng quan tâm do không chỉ ảnh hưởng đến yếu tố thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến phong thủy cũng như sự hài hòa của công trình. Một số kiểu sóng tôn và bảng màu hiện đại mà tôn Đông Á sở hữu và được ưa chuộng bởi khách hàng như:

4.1. Kiểu sóng phổ biến và gợi ý ứng dụng

  • Sóng vuông: Với thiết kế mạnh mẻ, tinh sảo với các sóng hình vuông giúp tăng nhanh khả năng thoạt nước cho công trình thường phù hợp cho nhà xưởng, công trình công nghiệp hoặc mái nhà hiện đại cần sự chắc chắn.
  • Sóng tròn: Nổi bật bởi sự mềm mại uyển chuyển cũng các gợn sóng tròn tạo cảm giác hài hòa, thường được dùng cho nhà ở dân dụng, biệt thự hoặc công trình có phong cách truyền thống.
  • Sóng ngói: Được yêu chuộng nhờ mang đến vẻ đẹp sang trọng cổ kính thông qua việc mô phỏng lại ngói truyền thống thường được ứng dụng nhiều trong các công trình biệt thự, nhà phố cao cấp, resort.
  • Sóng vảy cá: Kiểu cách độc lạ, tạo điểm nhấn cho công, mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho công trình kiến trúc nghệ thuật hoặc mái hiên trang trí.

Còn rất nhiều loại sóng tôn đa dạng khác mà quý khách có thể lựa chọn, tuy nhiên, hình dạng sóng không đơn thuần chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nhiều đến khả năng thoát nước cũng như sức chống chịu của tôn tước điều kiện ngoại tác.

4.2. Gợi ý một số màu sắc nổi bật năm 2026

Nhìn chung dự đoán xu hướng chọn màu lợp mái tôn năm 2026 vẫn ưa chuộng các màu sắc trung tính mang hơi thở hiện đại nổi bật với các tông màu như:

  • Xám ghi vẫn tiếp tục dẫn đầu nhờ vẻ đẹp thanh lịch, khả năng phối hợp hài hòa với nhiều phong cách kiến trúc và ưu điểm che bụi hiệu quả.
  • Đỏ gạch cũng “hot” không kém cạnh nhờ tính truyền thống, gợi nhớ đến mái ngói xưa, thể hiện bản sắc Việt rõ nét.
  • Bên cạnh đó, các màu hiện đại như xanh rêuđen than cũng được ưa chuộng bởi sự sang trọng, cá tính, phù hợp với xu hướng thiết kế nhà ở cao cấp và biệt thự hiện đại.

Một lời khuyên nhỏ là quý khách cũng cần lựa chọn màu sắc phù hợp với phong thủy cũng như mệnh cách của bản thân. Vì theo quan niệm xưa màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến vận may, tài lộc còn ảnh hưởng đến phong thủy của ngôi nha. Việc chọn màu sắc hợp phong thủy không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa về tài lộc, sức khỏe và sự hài hòa trong cuộc sống.

5. Ứng dụng trong thực tế, khi nào thì nên dùng tôn mạ kẽm Đông Á

Tôn mạ kẽm Đông Á là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm như bền bỉ, chống gỉ sét và khả năng cách nhiệt tốt. Dưới đây là những trường hợp nên ưu tiên lựa chọn tôn lạnh mạ kẽm Đông Á:

  • Nhà dân dụng: Tôn lạnh thích hợp dùng cho mái hiên, mái nhà phố và biệt thự, giúp bảo vệ tốt trước thời tiết, tạo không gian mát mẻ và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Nhà xưởng, nhà kho: Khi cần các công trình có yêu cầu bền chắc, mát mẻ và ít phải bảo trì, tôn lạnh mạ kẽm Đông Á là lựa chọn lý tưởng giúp giảm chi phí sửa chữa và duy trì lâu dài.
  • Dự án lớn, công trình tạm: Với ưu điểm tiết kiệm chi phí và khả năng lắp đặt nhanh chóng, tôn lạnh rất phù hợp cho các công trình quy mô lớn hoặc các công trình tạm thời cần giải pháp vật liệu hiệu quả và tiện lợi.

Việc chọn tôn lạnh mạ kẽm Đông Á đúng lúc sẽ giúp tối ưu hóa chi phí, đảm bảo chất lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

6. Các Yếu Tố Quyết Định Giá Tôn Lạnh Mạ Kẽm Đông Á

Thị trường tôn mạ kẽm Đông Á nhìn chung có nhiều biến động do giá nguyên liệu thường xuyên thay đổi, do đó giá tôn mạ kẽm Đông Á cũng thường xuyên thay đổi:

  • Độ dày và khổ tôn: Tôn càng dày, khổ càng lớn thì giá tôn mạ kẽm Đông Á càng cao do tốn nhiều nguyên liệu.
  • Lớp mạ kẽm: Mạ càng dày thì khả năng chống gỉ càng tốt, giá tôn mạ kẽm Đông Á cũng vì thế mà tăng theo.
  • Loại sóng tôn cũng ảnh hưởng nhiều đến giá tôn mạ kẽm Đông Á.
  • Chi phí vận chuyển: Vị trí địa lý ảnh hưởng đến giá tôn mạ kẽm Đông Á – càng xa nhà máy, chi phí càng cao.
  • Giá nguyên liệu đầu vào: Biến động giá thép cuộn và kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến giá tôn mạ kẽm Đông Á.
  • Thời điểm mua hàng: Vào một số mùa đặc biệt trong năm giá tôn mạ kẽm Đông Á biến động không khó lường vời nhiều.

7. Sắt Thép SATA – Đơn Vị Phân Phối Xà Gồ C Chất Lượng Cao Tại TP.HCM

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Sắt Thép SATA tự hào là một trong những thương hiệu hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp xà gồ C mạ kẽm và xà gồ C đen chất lượng cao. Chúng tôi không chỉ mang đến sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật mà còn chú trọng dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo khách hàng hài lòng từ khâu tư vấn đến giao hàng.

Lý do nên chọn xà gồ C tại SATA

  • Sản phẩm đa dạng, dễ chọn lựa: SATA cung cấp nhiều loại xà gồ C với quy cách, độ dày và kích thước phong phú, phù hợp cho mọi công trình từ nhà dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp.
  • Tư vấn chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu theo nhu cầu và ngân sách của bạn.
  • Giao hàng nhanh – Miễn phí nội thành TP.HCM: SATA đảm bảo giao đúng hẹn, hỗ trợ vận chuyển linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp xà gồ C uy tín tại TP.HCM, Sắt Thép SATA chính là lựa chọn lý tưởng. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.huyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.

Đại lý Thép SATA
Đại lý Thép SATA

Thông tin liên hệ

  • Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Mã số thuế: 0314964975

Hệ Thống Nhà Máy:

  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545