Bạn đang tìm một loại tấm lợp bền hơn tôn kẽm, mát hơn tôn lạnh và không lo rỉ sét? Bạn thắc mắc liệu tôn nhựa PVC có thật sự là lựa chọn tối ưu cho công trình, từ nhà ở, nhà xưởng cho đến khu chăn nuôi? Và đâu là loại phù hợp nhất để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền 20–30 năm?
Nếu những câu hỏi đó đang khiến quý khách vẫn đang phân vân, bài viết này sẽ giúp khách hàng hiểu rõ tất cả – từ cấu tạo, ưu điểm kỹ thuật đến ứng dụng thực tế của tôn nhựa PVC.
Để nhận báo giá tôn nhựa PVC cũng như các tư vấn mới nhất về tôn nhựa PVC, vui lòng liên hệ Thép SATA qua hotline: 0903 725 545 chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách nhanh chóng nhất!
1. Giới Thiệu Về Tôn Nhựa PVC Là Gì?
Tôn nhựa PVC là loại vật liệu lợp được sản xuất từ nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) phối hợp với lớp phủ nhựa kỹ thuật ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate). Sự kết hợp này giúp tôn nhựa PVC có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, chống tia UV, cách nhiệt và cách âm tốt, không bị gỉ sét, cong vênh hay mối mọt như tôn kim loại truyền thống.

Tôn nhựa PVC thường có cấu tạo 4 lớp với độ dày từ khoảng 2.5mm đến 3.0mm, dày hơn nhiều so với các loại tôn kẽm, từ đó tăng tuổi thọ sản phẩm lên đến 20-30 năm. Đây là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà kho, nhà xưởng, và các công trình cần chống chịu thời tiết khắc nghiệt và hóa chất tốt.
Một số ưu điểm nổi bật của dòng tôn nhựa PVC có thể kể đến:
- Chống tia UV và không phai màu dưới ánh nắng mặt trời nhờ lớp phủ ASA.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giảm thiểu năng lượng điều hòa.
- Độ bền cơ học cao, chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn hiệu quả.
- Không dẫn điện, chống cháy nên an toàn khi sử dụng trong nhiều môi trường.
Tôn nhựa PVC thường được ứng dụng trong các nhà kho, nhà xưởng, nhà kính nông nghiệp, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng cần sự bền bỉ lâu dài với môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
2. Cấu Tạo Tôn Nhựa PVC Có Gì Đặc Biệt?
Tôn nhựa PVC thường có cấu tạo 4 lớp chính, với độ dày tổng thể từ 2.5-3.5mm, được sản xuất bằng công nghệ ép đùn từ nhựa PVC nguyên sinh kết hợp lớp phủ ASA cao cấp. Vậy hãy cùng khám pphãem những lớp đó là những lớp nào nhé!
- Lớp 1 (trên cùng – ASA dày ~0.1mm): Lớp phủ Acrylonitrile Styrene Acrylate chống tia UV, kháng hóa chất, chống ăn mòn, giữ màu sắc lâu dài và dễ làm sạch bụi bẩn.
- Lớp 2 (PVC nguyên sinh): Lớp nhựa chính chịu lực cơ học cao, cách nhiệt tốt, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Lớp 3 (PVC chống xuyên sáng): Lớp giữa cách âm, chống cháy lan, giảm nhiệt độ truyền qua và ngăn ánh sáng lọt qua.
- Lớp 4 (dưới cùng – PVC/ASA màu trắng sữa): Lớp nền tăng độ cứng, phản xạ nhiệt, chống nóng từ dưới lên và hỗ trợ cách âm.
Một số loại cao cấp có thêm lớp gia cường như lưới sợi thủy tinh để chịu tải trọng lớn hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cấu tạo này giúp tôn nhựa PVC bền hơn tôn kim loại 5-6 lần, tuổi thọ 20-30 năm.
3. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Nhựa PVC
Tôn nhựa PVC được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng nhờ khả năng chịu lực, cách nhiệt, chống ăn mòn vượt trội.
Ứng dụng trong công nghiệp
- Lợp mái nhà xưởng, nhà máy, kho lạnh, xưởng hóa chất và khu công nghiệp, nơi cần chống chịu hóa chất, mưa axit và thời tiết khắc nghiệt.
- Phù hợp nhà kho gần Thủ Đức, kết hợp purlin Z bạn từng quan tâm, giảm chi phí bảo trì lâu dài.
Ứng dụng trong nông nghiệp
- Làm mái trang trại chăn nuôi, trồng trọt, nhà kính để ổn định nhiệt độ, chống nóng cho vật nuôi và cây trồng.
Ứng dụng trong dân dụng và khác
- Lợp mái nhà ở, trường học, bệnh viện, mái hiên, ban công, vách ngăn ven biển hoặc khu nghỉ dưỡng.
- Các loại sóng khác nhau (5, 9, 11, 13 sóng) tối ưu cho mái lấy sáng, thoát nước nhanh hoặc tòa nhà cao tầng.

4. Các Thương Hiệu Tôn Nhựa PVC Uy Tín Tại Việt Nam
Hiện nay, thị trường tôn nhựa PVC tại Việt Nam khá đa dạng, trong đó nổi bật nhất là các thương hiệu như Đông Nam, Khởi Thành, Vật Liệu Xanh và Santiago. Đây đều là những đơn vị ứng dụng công nghệ PVC/ASA 4 lớp hiện đại, có độ bền cao 10–20 năm và hệ thống phân phối rộng rãi tại TP.HCM.
4.1. Một Số Thương Hiệu Đáng Tin Cậy
- Tôn nhựa Đông Nam
Độ dày 2.5–3mm, khả năng chống UV và chống ăn mòn mạnh, giá thành hợp lý. Phù hợp công trình nhà xưởng, nhà kho, đặc biệt ở khu vực Thủ Đức nhờ nhiều đại lý gần. - Tôn nhựa Khởi Thành
Cấu trúc 4 lớp bền chắc, chịu nhiệt tốt, thi công nhanh và tương thích với nhiều hệ kèo như xà gồ Z, C. Được đánh giá cao trong các dự án công nghiệp và nông nghiệp quy mô lớn. - Tôn nhựa Vật Liệu Xanh
Khả năng cách nhiệt – cách âm ổn định, kháng hóa chất, độ bền màu tốt. Giá tầm trung, dễ tiếp cận và phổ biến tại thị trường miền Nam. - Tôn Santiago (PVC sóng lớn)
Mát hơn – êm hơn so với nhiều dòng PVC cùng phân khúc. Độ bền thực tế cao, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn cho nhà kho, xưởng sản xuất và khu chăn nuôi.

4.2. Lời khuyên dành cho khách hàng
- Tham khảo báo giá từ nhiều đơn vị để có mức chi phí hợp lý nhất cho từng loại độ dày.
- Ưu tiên thương hiệu có đại lý gần khu vực công trình (như Đông Nam, Khởi Thành tại Thủ Đức) để tiết kiệm phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
- Chọn sản phẩm có chứng nhận ISO, CO-CQ và lớp phủ ASA rõ ràng để đảm bảo độ bền và khả năng chống UV thực sự.
- Xác định đúng mục đích sử dụng:
- Nhà xưởng/nông nghiệp → chọn loại 4 lớp bền, chống ăn mòn tốt.
- Nhà ở/khu dân cư → ưu tiên dòng cách âm – cách nhiệt cao.
5. So Sánh Tôn Nhựa PVC Với Tôn Kim Loại Và Tôn Polycarbonate
Tôn nhựa PVC là dòng tôn ưu việt nhờ đặc tính bền bỉ cũng sự thân thiện với môi trường nhưng khách hàng hiện nay vẫn đang phân vân rằng nên chọn tôn nhựa hay các dòng tôn thông thường?
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giữa tôn nhựa PVC, tôn thường, tôn polycarbonate với các tiêu chí tiêu chuẩn:
| Tiêu chí | Tôn nhựa PVC | Tôn lạnh / Tôn kẽm | Tôn polycarbonate |
|---|---|---|---|
| Cách nhiệt | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Chống ăn mòn | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Độ bền màu | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
| Khả năng truyền sáng | ⭐ | ⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| Khả năng chống ồn | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐ | ⭐⭐ |
| Giá thành | Trung bình | Rẻ | Cao |
| Tuổi thọ | 25–30 năm | 10–15 năm | 10–20 năm |
- → Tôn PVC: phù hợp khi cần độ bền cao, chống nóng, chống ồn, chống ăn mòn.
- → Tôn polycarbonate: phù hợp khi cần lấy sáng tự nhiên.
- → Tôn kẽm / tôn sắt: phù hợp công trình tạm hoặc yêu cầu chi phí thấp.
6. Các Kiểu Sóng Và Mẫu Tôn Nhựa PVC Phổ Biến Nhất
Các kiểu sóng tôn nhựa PVC phổ biến nhất tại Việt Nam gồm 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng, với thiết kế tối ưu cho thoát nước nhanh, chịu lực cao và ứng dụng đa dạng từ nhà xưởng đến dân dụng.

6.1. Đặc điểm các kiểu sóng chính
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại kiểu sóng tôn nhựa khác nhau, một trong số những mẫu tôn phổ biến nhất như:
- 5 sóng (Big Wave): Sóng lớn, khoảng cách 210mm, cao 45-50mm, chịu lực tốt nhất cho nhà kho/xưởng lớn, phổ biến nhất ở khu công nghiệp gần Thủ Đức.
- 9 sóng: Sóng trung bình, khoảng cách 177-200mm, cân bằng giữa thẩm mỹ và độ bền, dùng cho mái nhà ở, trang trại chăn nuôi.
- 11 sóng: Sóng nhỏ hơn (khoảng cách 160-180mm), nhẹ, dễ lắp với purlin Z, phù hợp mái hiên, vách ngăn hoặc công trình dân dụng.
- 13 sóng: Sóng mịn, khoảng cách 140-160mm, thẩm mỹ cao, dùng cho nhà kính nông nghiệp hoặc mái lấy sáng.
6.2. Bảng so sánh kiểu sóng phổ biến
Dưới y là bảng so sánh tham khảo giữa các kiểu sóng tôm phôt biến:
Chọn kiểu sóng dựa trên nhịp mái và tải trọng: 5-9 sóng cho khoảng cách lớn (>4m), 11-13 sóng cho mái nhỏ thẩm mỹ cao.
7. Màu Sắc Và Tính Thẩm Mỹ Của Tôn Nhựa PVC
Tôn nhựa PVC đa dạng màu sắc với hơn 20 lựa chọn phổ biến như xanh dương, xanh lá, đỏ, xám, trắng sữa và nâu đất, nhờ lớp phủ ASA giữ màu bền vững dưới nắng mưa, mang tính thẩm mỹ cao hơn tôn kim loại nhờ bề mặt bóng mịn, không gỉ sét.
Một số mã màu sắc phổ biến của tôn này
Tôn nhựa PVC hiện nay được tin dùng do nắm bắt nhiều xu hướng xanh hóa và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư với trọng lượng lẹ, dễ lắp đặt. Cùng với đó màu sắc của dòng tôn này cũng tương đối bắt mắt, một số màu được ưa chuioongj sử dụng trong các công trình hiện nay có thể kể đến như:

- Xanh dương/xanh lá: Giảm hấp thụ nhiệt (phản xạ 70-80% tia UV), phổ biến cho nhà xưởng/kho Thủ Đức nhờ thẩm mỹ gần gũi thiên nhiên.
- Đỏ/nâu đất: Tăng tính thẩm mỹ cho nhà ở/dân dụng, bền màu 20 năm, phù hợp mái hiên hoặc trang trại.
- Xám/trắng sữa: Cách nhiệt tốt nhất (giảm 5-8°C bên dưới), dùng cho nhà kính nông nghiệp hoặc khu công nghiệp.
- Các màu khác (vàng, cam): Tùy chỉnh cho công trình kiến trúc hiện đại, dễ phối hợp.
8. Bảng Báo Giá Tôn Nhựa ASA/PVC Cập Nhật Tháng 12/2025
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa PVC tại khu vực TP.HCM trong tháng 12/2025, được Thép SATA cập nhật mới nhất và trình bày rõ ràng để quý khách hàng dễ dàng theo dõi, so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Bảng giá thể hiện chi tiết từng loại tôn, độ dày, quy cách và đơn giá, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan trước khi đưa ra quyết định.

Lưu ý: Bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể điều chỉnh tùy theo biến động thị trường cũng như thời gian áp dụng. Mức giá hiển thị chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
8.1. Bảng giá Tôn Nhựa PVC 5, 6, 11 Sóng
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa PVC 5,6,11 sóng được cập nhật đầy đủ và chi tiết các quy cách để khách hàng dễ dàng tham khảo!
| Sản phẩm | Độ dày (dem) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| Tôn nhựa PVC 5 sóng | 2,5 dem | 113.000 – 128.000 |
| 3,0 dem | 143.000 – 178.000 | |
| Tôn nhựa PVC 6 sóng | 2,5 dem | 123.000 – 153.000 |
| 3,0 dem | 153.000 – 188.000 | |
| Tôn nhựa PVC 11 sóng | 2,5 dem | 133.000 – 178.000 |
| 3,0 dem | 168.000 – 208.000 |
8.2. Bảng giá Tôn Nhựa PVC Các Loại Sóng Khác
Dưới đây là bảng báo giá tôn nhựa PVC sóng tròn, ngói,… được cập nhật đầy đủ và chi tiết các quy cách để khách hàng dễ dàng tham khảo!
| Loại tôn nhựa PVC | Độ dày (mm) | Kích thước (m) | Giá tham khảo (VNĐ/m) |
|---|---|---|---|
| Tôn nhựa PVC sóng ngói | 2,0 – 2,5 | 1,0 × 6,0 | 98.000 – 118.000 |
| Tôn nhựa PVC sóng tròn | 1,8 – 2,3 | 1,1 × 5,8 | 138.000 – 148.000 |
| Tôn nhựa PVC chống ăn mòn | 1,5 – 2,0 | 1,2 × 6,0 | 158.000 |
| Tôn nhựa PVC cách nhiệt | 2,0 – 3,0 | 1,0 × 6,0 | 178.000 – 198.000 |
📌 Lưu ý Quan Trọng về Bảng Giá:
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, bởi giá thực tế có thể biến động tùy vào nhiều yếu tố. Để bạn dễ theo dõi hơn, dưới đây là những điểm ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá cuối cùng:
- Thời điểm báo giá: Giá vật liệu thay đổi theo thị trường từng ngày, đặc biệt vào mùa xây dựng hoặc khi nguồn cung biến động.
- Số lượng đặt mua: Đặt khối lượng lớn thường có mức chiết khấu tốt hơn, giúp tối ưu chi phí cho công trình.
- Thông số sản phẩm: Độ dày, màu sắc, kiểu sóng và chất lượng lớp phủ ASA đều tác động đến giá thành.
- Khu vực giao hàng: Khoảng cách vận chuyển, vị trí công trình và yêu cầu bốc xếp có thể làm thay đổi chi phí.
- Chính sách ưu đãi theo thời điểm: Một số thời kỳ có hỗ trợ vận chuyển hoặc giảm giá theo từng đơn hàng.
Để nhận mức giá chính xác – mới nhất – phù hợp nhất cho nhu cầu thực tế, vui lòng liên hệ Thép SATA qua Hotline: 0903 725 545. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ báo giá chi tiết và tư vấn đúng cho từng hạng mục công trình.
9. Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Tôn Nhựa PVC Uy Tín Tại TP.HCM
Thép SATA chuyên phân phối tôn Nhựa PVC đạt tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, phủ lớp phủ chống tia UV, đảm bảo:
Ưu điểm nổi bật của tôn kẽm Thép SATA
✅ Hàng chuẩn CO/CQ – Độ dày, khổ tôn đúng quy cách, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn.
✅ Gia công theo yêu cầu – Nhận cắt, cán sóng, uốn theo bản vẽ kỹ thuật, giúp tối ưu chi phí và tiến độ.
✅ Giá tôn nhựa PVC cạnh tranh – Báo giá minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài dự kiến.
✅ Giao hàng nhanh chóng – Toàn TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo tiến độ thi công.
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí – Hỗ trợ lựa chọn độ dày, khổ tôn phù hợp cho từng loại công trình.
📞 Liên hệ ngay với Thép SATA để nhận báo giá tôn kẽm chi tiết và ưu đãi tốt nhất.
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng – đúng quy cách – giá tốt nhất thị trường.hỗ trợ 24/7, mang đến giải pháp tiết kiệm – an toàn – chất lượng cho mọi công trình.

CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số thuế: 0314964975
Hệ Thống Nhà Máy:
Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương
Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
