Tôn nhựa composite Thép SATATôn nhựa composite Thép SATA
Rate this post

Tôn nhựa Composite hiện được xem là một trong những dòng tôn thế hệ mới nổi bật nhất, gây chú ý mạnh từ đầu năm 2025 nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội như chống ăn mòn, cách nhiệt tốt và độ bền lâu dài. Dù đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của nhiều chủ công trình, nhưng với không ít khách hàng, đây vẫn là vật liệu còn khá mới mẻ và chưa được tìm hiểu sâu.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp khách hàng khám phá toàn diện về tôn nhựa Composite – từ đặc điểm, cấu tạo đến ứng dụng thực tế – để quý khách có thể đưa ra quyết định mua hàng chính xác và phù hợp nhất cho công trình của mình.

Mục Lục

1. Tôn Nhựa Composite Là Gì?

Tôn nhựa composite là loại vật liệu lợp mái xây dựng tổng hợp từ nhựa polyester (hoặc vinyl ester) kết hợp sợi thủy tinh gia cường (FRP), tạo cấu trúc 2-3 lớp với độ bền cao, chống ăn mòn và cách nhiệt tốt, thường dùng thay tôn kim loại truyền thống.

Tôn nhựa composite Thép SATA
Tôn nhựa composite Thép SATA Chất lượng chính hãng 100%

1.1. Thành phần cấu tạo

Cấu trúc gồm lớp ngoài giúp chống UV bảo vệ bề mặt, lớp giữa sợi thủy tinh tăng chịu lực/va đập, và lớp trong nhựa nền cách nhiệt; trọng lượng nhẹ (1.5-2.5kg/m²), chịu nhiệt -40°C đến 130°C mà không giòn nứt. Quy trình ép nóng dưới áp suất cao đảm bảo độ đồng nhất, kháng hóa chất axit/muối vượt trội so với polycarbonate.

1.2. Đặc tính nổi bật của tôn nhựa composite là gì?

Tìm hiểu về một số đặc tính nổi bật của dòng tôn này có thể kể đến như:

  • Độ bền 15-20 năm, chống cháy Class B1, truyền sáng 70-90% nếu loại lấy sáng.
  • Cách âm giảm 75dB tiếng mưa, phản xạ nhiệt 60-70% tiết kiệm điều hòa.

Phù hợp công trình Việt Nam ẩm nóng như nhà xưởng, với thương hiệu nổi đảm bảo chất lượng.

2. Cấu Tạo Tôn Nhựa Composite – Điểm Khác Biệt So Với Tôn Kim Loại

Tôn nhựa composite có cấu tạo 3 lớp chính: lớp ngoài gelcoat chống UV, lớp giữa sợi thủy tinh gia cường trong ma trận nhựa polyester/vinylester, và lớp trong chống ngưng tụ, khác biệt hoàn toàn với tôn kim loại chỉ là thép mạ kẽm đơn lớp dễ gỉ sét.

2.1. Cấu tạo chi tiết tôn nhựa composite

Cùng tìm hiểu về cấu tạo của tôn nhựa composite có gì đặc biệt nhé

  • Lớp gelcoat ngoài (5-10%): Chống tia UV, axit, muối biển, giữ màu 10-15 năm.
  • Lớp gia cường giữa (20-40% sợi thủy tinh): Tăng chịu lực uốn >200kg/m², va đập, kết hợp nhựa nền polyester (50-70%) chịu -40°C đến 130°C.
  • Lớp lót trong: Cách nhiệt, chống ẩm mốc, trọng lượng chỉ 1.5-2.5kg/m².

2.2. So sánh với tôn kim loại nên sử dụng loại nào là tối ưu nhất?

Vậy thì tôn nhựa composite có gì đặc biệt hơn tôn kẽm thông thường và có nên sử dụng loại tôn này không?

Đặc điểmTôn nhựa composite Tôn kim loại 
Cấu tạo3 lớp tổng hợp nhựa + sợi thủy tinhThép mạ kẽm đơn lớp
Trọng lượngNhẹ 1.5-2.5kg/m², dễ thi côngNặng 4-6kg/m², cần khung chắc
Độ bền môi trườngChống ăn mòn 20 năm, không gỉGỉ sét sau 5-10 năm ở ẩm mặn
Cách nhiệt/âmGiảm 70% nhiệt/ồn, truyền sáng 80%Truyền nhiệt cao, ồn mưa lớn

Cấu tạo composite mang tính linh hoạt, kháng hóa chất vượt trội, lý tưởng cho công trình Gò Vấp ẩm nóng so với tôn kim loại dễ hỏng.

Tôn nhựa composite Thép SATA
Tôn nhựa composite sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng tôn thông thường

3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Dòng Tôn Nhựa Composite

Tôn nhựa composite nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các dòng vật liệu truyền thống, với tuổi thọ lên đến 20 năm, cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội và cách nhiệt hiệu quả. Hôm nay hãy cũng tìm hiểu về 3 ưu điểm lớn nhất giúp loại tôn này chiếm được vị thế hot như hiện ​tại:

3.1. Độ bền và chịu lực vượt trội

Chất liệu Composite được kết hợp từ nhựa tổng hợp với sợi thủy tinh giúp tôn này chịu va đập mạnh, chống vỡ nứt và chống oxy hóa, mài mòn tốt hơn tôn kim loại thông thường. Tuổi thọ kéo dài 15-20 năm, chịu được nhiệt độ từ -30°C đến 120°C mà không biến dạng.

3.2. Khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu

Tôn nhựa composite giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong mát mẻ và tiết kiệm năng lượng điều hòa; đồng thời cách âm khá tốt, giảm tiếng ồn mưa gió. Khả năng kháng hóa chất cao, chịu axit nhẹ, dung môi và khí thải công nghiệp.

3.3. Một số tính năng linh hoạt khác

Trọng lượng tôn nhẹ giúp thi công dễ dàng hơn, khả năng chống thấm nước và gió bão tốt; loại trong suốt có khả năng lấy sáng tốt, với màu sắc đa dạng nâng tầm thẩm mỹ công trình.

4. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Nhựa Composite Trong Xây Dựng

Tôn nhựa composite có nhiều ứng dụng rộng rãi với nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ độ bền cao, nhẹ và khả năng lấy sáng tự nhiên. Hôm nay hãy cùng thép SATA tìm hiểu về 4 ứng dụng đặc biệt của ​dòng tôn này trong thực thế nhé!

Tôn nhựa composite được ứng dụng ngày càng rộng rãi
Tôn nhựa composite được ứng dụng ngày càng rộng rãi

4.1. Ứng dụng trong mái lợp và lấy sáng

Được sử dụng phổ biến cho việc lợp mái nhà xưởng, nhà kho, sân vườn, giếng trời để tận dụng ánh sáng tự nhiên, giảm chi phí điện chiếu sáng và cải thiện môi trường làm việc. Tôn nhựa composite phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như khu công nghiệp nhờ đặc tính chống ăn mòn, chịu hóa chất tốt.

4.2. Ứng dụng trong vách ngăn và trang trí

Bên cạnh công dụng làm mái cho các công trình thì loại tôn này cũng được sử dụng nhiều trong làm vách ngăn tạm, mái che khu sản xuất hoặc tấm ốp nội ngoại thất, tăng tính thẩm mỹ mà vẫn đảm bảo cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Áp dụng cho công trình ngầm, đường ống hoặc chống thấm sân thượng, hồ bơi nhờ tính linh hoạt và dễ thi công.

4.3. Một số ứng dụng công nghiệp khác

Bên cạnh những công dụng chính kể trên, tôn nhựa composite cũng được dùng làm nắp hố ga, song chắn rác hoặc cấu kiện thay thế kim loại trong nhà máy, giúp kéo dài tuổi thọ công trình mà giảm trọng lượng nền móng.

5. Bảng Báo Giá Tôn Nhựa Composite Cập Nhật Mới Nhất 2025

Tôn Nhựa Composite là vật liệu lợp mái và vách ngăn hiện đại, kết hợp sợi thủy tinh và nhựa polyester/epoxy, mang lại độ bền vượt trội, khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn hóa chất và truyền sáng tốt.

Cập nhật giá Tôn nhựa composite tại xưởng thép SATA
Cập nhật giá Tôn nhựa composite tại xưởng thép SATA

5.1. Bảng Giá Tôn Nhựa Composite Theo Loại Và Độ Dày

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tôn nhựa Composite trên thị trường Việt Nam năm 2025, đã được điều chỉnh cho phù hợp với mức giá thị trường. Giá chính thức có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và thời điểm.

Loại tôn nhựa CompositeĐộ dày (mm)Giá (VNĐ/m)
Tôn Nhựa Composite tiêu chuẩn0,6 – 1,077.000 – 122.000
Tôn Nhựa Composite chống hóa chất1,2 – 1,5132.000 – 182.000
Tôn Nhựa Composite cao cấp (chống UV)1,5 – 3,0142.000 – 202.000

5.2. Bảng Giá Tôn Nhựa Composite Các Sóng Phổ Biến

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tôn nhựa Composite trên thị trường Việt Nam năm 2025, đã được điều chỉnh. Giá chính thức có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và thời điểm.

STTTên sản phẩmĐộ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)
1Tôn nhựa Composite 11 sóng tròn dạng trong0.862.000
2Tôn nhựa Composite 11 sóng tròn (có sợi caro)192.000
3Tôn nhựa Composite 9 sóng vuông dạng trong0.882.000
4Tôn nhựa Composite 11 sóng vuông dạng trong0.897.000
5Tôn nhựa Composite 9 sóng vuông (có sợi caro)1107.000
6Tôn nhựa Composite 11 sóng vuông (có sợi caro)1112.000
7Tôn nhựa Composite dày 0.60mm (±)0.692.000
8Tôn nhựa Composite 9s caro dày 0.6mm (±)0.697.000
9Tôn nhựa Composite Composite dày 0.8mm (±)0.8117.000
10Tôn Nhựa Composite dày 1mm (±)1122.000
11Tôn nhựa Composite dày 1.2mm (±)1.2142.000
12Tôn nhựa Composite dày 1.5mm (±)1.5172.000

5.3. Bảng Giá Tôn Nhựa Composite cán sóng và phẳng

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tôn nhựa Composite trên thị trường Việt Nam năm 2025, đã được điều chỉnh. Giá chính thức có thể thay đổi theo số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật và thời điểm.

Loại Sóng (5, 7, 9 sóng, 11)Độ Dày (mm)Khổ Rộng (mm)Giá (VNĐ/m)Giá (VNĐ/tấm 6m)
Tôn nhựa composite1.01050 – 120092.000552.000
Tôn nhựa composite1,51050 – 1200102.000612.000
Tôn nhựa composite2.01050 – 1200132.000792.000
Tôn nhựa composite3.01050 – 1200152.000912.000
Tôn nhựa composite phẳng1.01000 – 120082.000492.000
Tôn nhựa composite phẳng1,51000 – 1200112.000672.000
Tôn nhựa composite phẳng2.01000 – 1200122.000732.000
Tôn nhựa composite phẳng3.01000 – 1200162.000972.000

Lưu ý chung về báo giá sản phẩm

  • Bảng giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển. Các khoản phí này sẽ được tính riêng tùy theo địa điểm giao hàng và yêu cầu của khách hàng.
  • Mức giá có thể thay đổi theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, quy cách sản phẩm và thời điểm mua. Để đảm bảo quyền lợi, quý khách nên xác nhận lại giá trước khi đặt hàng.
  • Báo giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm công bố. Để nhận báo giá chính xác, chi tiết và cập nhật mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc bộ phận kinh doanh.
  • Khi liên hệ, quý khách sẽ được:
    • Tư vấn thông số kỹ thuật phù hợp với công trình.
    • Hỗ trợ tính toán khối lượng và chi phí tối ưu.
    • Cập nhật chương trình ưu đãi, chiết khấu theo số lượng.
  • Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đúng chất lượng, đúng tiêu chuẩn, kèm theo đầy đủ chứng từ CO/CQ và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

6. Các Thương Hiệu Tôn Nhựa Composite Uy Tín Tại Việt Nam

Tôn nhựa composite là một trong những dòng tôn phổ biến và được ưa chuộng hiện nay, ngày càng có nhiều thương hiệu và mẫu mã tôn khác nhau vậy hãy cùng tìm hiểu xem có những thương hiệu tôn nhựa composite nào chất lượng nhé!​

Có những dòng tôn nào là phổ biến? Một số dòng tôn nhựa composite nổi bật có thể kế đến như:

  • NAACO: Nhà sản xuất hàng đầu từ 1997, áp dụng công nghệ Alsynite New Zealand cho tấm composite FRP bền bỉ, chống ăn mòn vượt trội.
  • PolyTop: Chuyên tôn composite FRP cho nhà xưởng công nghiệp, độ bền cao và phổ biến tại Việt Nam.
  • Phương Nam: Sản phẩm composite chất lượng cao, chống nóng ồn tốt, phù hợp môi trường biển và công trình dân dụng.
  • Khởi Thành: Hơn 20 năm kinh nghiệm, cung cấp tôn nhựa đa dạng cho xây dựng, điện tử và đóng tàu với độ bền màu sắc lâu dài.

Ưu tiên kiểm tra chứng nhận chất lượng và đại lý gần Gò Vấp, TP.HCM để mua hàng chính hãng.

7. Cách Chọn Tôn Nhựa Composite Phù Hợp Cho Công Trình

Để biết xem tôn nhựa composite nào sẽ phù hợp với công trình của mình các bạn cần dựa trên một số đánh giá đặc điểm công trình như vị trí, môi trường, quy mô và mục đích sử dụng (lấy sáng/chống nóng), ưu tiên loại FRP dày 1.2-1.5mm với lớp phủ UV chống phai màu.

Vậy làm sao để chọn được tôn nhựa Composite chất lượng
Vậy làm sao để chọn được tôn nhựa Composite chất lượng

7.1. Chọn tôn nhựa theo vị trí địa lý và khí hậu

Tôn nhựa composite phù hợp với khí hậu Việt Nam nhờ khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt tốt và chịu lực cao, đặc biệt ở khu vực có độ ẩm cao, nắng nóng hoặc gần biển. Lựa chọn loại tôn cần dựa trên nhiệt độ, mưa lũ, gió mạnh và môi trường địa lý cụ thể để đảm bảo độ bền 15-20 năm.

  • Miền Bắc với khí hậu nóng ẩm, mùa đông lạnh: Chọn tôn có độ dày vừa phải, lớp chống tia UV và chịu lạnh tốt, màu sáng như trắng đục hoặc xanh nhạt để giảm hấp thụ nhiệt mùa hè và chống ố màu do mưa nhiều. Loại này tránh bám rêu mốc ở độ ẩm cao.
  • Miền Trung Với Khí Hậu Nắng Gắt, Mưa Lũ, Gió Mạnh: Ưu tiên tôn dày hơn, lớp Gelcoat bảo vệ bề mặt, chống va đập và kháng muối biển nếu ven biển, màu trung tính như xám nhạt để phản xạ nắng và giữ màu lâu. Phù hợp môi trường khắc nghiệt với khả năng chịu lực cao.
  • Miền Nam Với Khí Hậu Nắng Nhiều, Độ Ẩm Cao: Chọn tôn cách nhiệt tốt, phủ chống UV và bề mặt bóng chống bám bụi, đặc biệt ở vùng ngập nước hoặc gần sông để tránh uốn cong. Màu sáng giúp giảm nhiệt độ bên dưới mái hiệu quả quanh năm.

7.2. Chọn tôn theo môi trường và mục đích

Việc lựa chọn tôn nhựa Composite không chỉ phụ thuộc vào giá cả hay mẫu mã, mà còn cần cân nhắc đến môi trường sử dụng và mục đích công trình. Đây là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả lâu dài.

Đặc điểm công trìnhLoại tôn khuyến nghịLý do chính 
Khu công nghiệp (hóa chất, khí thải)Composite FRP chống ăn mòn Kháng axit, muối cao, tuổi thọ 15-20 năm
Nhà xưởng lớn Tôn sóng lớn, lấy sáng 10-20% diện tíchGiảm điện chiếu sáng, thông gió tốt
Nhà dân/sân vườnTôn mỏng nhẹ, màu thẩm mỹDễ thi công, chống ồn mưa 70%
Gần biển Loại ASA/PVC phủ chống muối Chống gỉ sét, gió bão cấp 12 

​ 8. Hướng dẫn bảo quản tôn nhựa Composite đúng cách!

Tại sao cần bảo quản tôn nhựa và bảo quản như thế nào cũng là câu hỏi mà Thép SATA nhận được nhiều từ khách hàng. Việc bảo quản tôn nhựa được biệt quan trọng, vì bảo quản tôn nhựa composite đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ lên 15-20 năm, ngăn ngừa hư hỏng do ẩm mốc, phai màu UV và tích tụ bụi bẩn, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

Bảo quản Tôn nhựa composite đúng cách giúp tăng tuổi thọ tôn
Bảo quản Tôn nhựa composite đúng cách giúp tăng tuổi thọ tôn

8.1. Vậy tại sao lại cần bảo quản tôn nhựa composite?

Tôn composite sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi tia UV gây phai màu, bụi bẩn/ô nhiễm làm giảm độ trong suốt lấy sáng, ẩm ướt sinh nấm mốc làm yếu cấu trúc, và va chạm gây trầy xước làm mất lớp gelcoat bảo vệ chống ăn mòn. Bảo dưỡng định kỳ giữ vẻ đẹp sáng bóng, đảm bảo an toàn kết cấu và hiệu quả kinh tế lâu dài cho công trình tại TP.HCM ẩm nóng.

8.2. Bảo quản tôn nhựa trước khi lắp đặt

Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nắng trực tiếp và mưa; xếp chồng phẳng trên pallet cách mặt đất 20cm, che bạt thoáng khí, không chồng quá 10 tấm để tránh biến dạng do trọng lượng. Kiểm tra định kỳ bề mặt, tránh tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cực đoan (-20°C đến 80°C).

8.3. Bảo dưỡng tôn nhựa composite sau khi lắp đặt

  • Vệ sinh định kỳ (1-2 tháng/lần): Lau bụi bằng khăn mềm khô hoặc chổi lông mềm; rửa nước sạch pha xà phòng trung tính (nhiệt độ thường), tránh nước nóng/lạnh cực đoan, lau khô ngay để ngừa ố vàng/nấm mốc.
  • Xử lý vết bẩn: Dùng dung dịch chuyên dụng không axit (Vuplex), chà nhẹ, xả nước sạch và lau khô; vết cứng đầu sơn phủ lại lớp gelcoat gốc.
  • Kiểm tra hàng tháng: Quan sát lớp sơn phủ bong tróc/nứt, ron bulong lỏng lẻo, thông gió tốt để tránh ẩm; sơn lại nếu cần, thay ron cao su định kỳ 2 năm.

9. Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Tôn Nhựa Composite Uy Tín Tại TP.HCM

Thép SATA tự hào là nhà phân phối tôn nhựa Composite đạt chuẩn quốc tế, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao, kết hợp lớp phủ chống tia UV, mang đến độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài.

Ưu điểm nổi bật của tôn nhựa Composite Thép SATA

  • Chất lượng chuẩn CO/CQ – Độ dày, khổ tôn đúng quy cách, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Gia công linh hoạt theo yêu cầu – Nhận cắt, cán sóng, uốn theo bản vẽ, giúp tối ưu chi phí và tiến độ thi công.
  • Giá cạnh tranh – Báo giá minh bạch – Không phát sinh chi phí ngoài dự kiến, hỗ trợ tối đa cho chủ đầu tư.
  • Giao hàng nhanh chóng – Phủ sóng toàn TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo tiến độ công trình.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí – Hỗ trợ lựa chọn độ dày, khổ tôn phù hợp cho từng loại công trình, tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ bền.

Liên hệ ngay với Thép SATA để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất. Cam kết:
✔ Sản phẩm đúng chất lượng – đúng quy cách – giá tốt nhất thị trường
✔ Hỗ trợ 24/7, mang đến giải pháp tiết kiệm – an toàn – chất lượng cho mọi công trình.

Thép SATA
Thép SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Mã số thuế: 0314964975

Hệ Thống Nhà Máy:

Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương

Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545