Xà gồ Z mạ kẽm là vật liệu kết cấu quan trọng, được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế và nhiều công trình công nghiệp – dân dụng hiện nay. Nhờ khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét hiệu quả và thi công linh hoạt, xà gồ Z mạ kẽm ngày càng được nhiều chủ đầu tư và nhà thầu tin tưởng lựa chọn.
Trong bài viết này, Thép SATA sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, ứng dụng, cách lựa chọn đúng quy cách cũng như bảng giá xà gồ Z mạ kẽm chi tiết, từ đó dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp với công trình và tối ưu chi phí đầu tư.
1. Bảng Báo Giá Xà Gồ Z Mạ Kẽm Mới Nhất
Xà gồ Z mạ kẽm là loại vật liệu được ưa chuộng hàng đầu hiện nay, để quỷ khách hàng dễ dàng dự toán chi phí phù hợp cho công trình, Thép SATA cũng cấp bảng giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất 2025, tương ứng với từng quy cách và độ dày.
| Quy cách | Dày 1.5mm | Dày 1.8mm | Dày 2.0mm | Dày 2.5mm |
| Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 44.000 | 53.000 | 59.000 | 76.000 |
| Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 44.000 | 53.000 | 59.000 | 76.000 |
| Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 49.000 | 60.000 | 66.000 | 87.000 |
| Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 49.000 | 60.000 | 66.000 | 87.000 |
| Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 54.000 | 64.000 | 71.000 | 91.000 |
| Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 54.000 | 64.000 | 71.000 | 91.000 |
| Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 58.000 | 70.000 | 78.000 | 94.500 |
| Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 58.000 | 70.000 | 78.000 | 94.500 |
| Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 62.000 | 75.000 | 83.000 | 101.000 |
| Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 62.000 | 75.000 | 83.000 | 101.000 |
| Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 62.000 | 75.000 | 83.000 | 101.000 |
| Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 62.500 | 75.000 | 83.000 | 101.000 |
| Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 66.000 | 80.000 | 88.000 | 107.000 |
| Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 74.000 | 83.000 | 87.000 | 106.000 |
| Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 77.000 | 85.000 | 88.000 | 107.000 |
| Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 80.000 | 96.000 | 97.000 | 122.000 |
| Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 97.000 | 108.000 | 118.000 | 138.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển. Để nhận được báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp Thép SATA. Hotline 0903 725 545.
2. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Xà Gồ Z
Giá xà gồ mạ kẽm thường xuyên thay đổi tùy theo biến động và sự thay đổi của nhiều yếu tố khác nhau, dưới đây là một số yếu tố tiêu biểu ảnh hưởng đến giá xà gồ Z:
- Giá nguyên vật liệu đầu vào: Giá xà gồ Z phụ thuộc lớn vào giá thép cuộn cán nguội và thép mạ kẽm trên thị trường trong nước và thế giới.
- Biến động giá thép trên thị trường: khi giá thép trong nước và thế giới biến động thì đơn giá xà gồ Z cũng thay đổi tương ứng theo xu hướng tăng hoặc giảm. Bên cạnh đó, nguồn cung – cầu của vật liệu xây dựng trong từng thời điểm cũng khiến bảng giá xà gồ Z có thể chênh lệch giữa các nhà cung cấp và khu vực.
- Số lượng đặt hàng: Đối với đơn hàng có số lượng đặt hàng lớn sẽ được mức giá ưu đãi và chiết khấu 3-10%. Ngoài ra đối với đơn hàng số lượng lớn, Thép SATA còn có chính sách hỗ trợ vận chuyển cho quý khách hàng.
- Quy cách, độ dày, độ mạ kẽm của xà gồ Z: Quy cách càng lớn, độ dày càng cao thì lượng thép sử dụng càng nhiều, cùng với độ mạ kẽm càng dày thì giá thành sẽ cao hơn.
- Đơn vị cung cấp sản phẩm: Mỗi nhà cung cấp sẽ có mức giá khác nhau, nên tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín, so sánh kèm theo tiêu chuẩn chất lượng và dịch vụ đi kèm để lựa chọn được mức giá xà gồ Z phù hợp nhất với nhu cầu công trình

3. Xà Gồ Z Mạ Kẽm Là Gì? Vì Sao Được Ưa Chuộng Trong Xây Dựng?
Xà gồ Z mạ kẽm là gì?
Xà gồ Z mạ kẽm là loại thép xà gồ có tiết diện mặt cắt hình chữ Z, đồng thời được phủ 1 lớp kẽm mạ đều, chống gỉ, chống ăn mòn trên bề mặt. Loại vật liệu này thường được sử dụng làm kết cấu chịu lực phụ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ mái và khung nhà thép tiền chế.
Vì sao xà gồ Z mạ kẽm được ưa chuông trong xây dựng?
- Độ bền và chống gỉ cao: Lớp kẽm bảo vệ giúp xà gồ chống oxy hóa, hạn chế rỉ sét hiệu quả ngay cả trong môi trường ẩm, gần biển hoặc nhà xưởng hóa chất.
- Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh: So với thép hình truyền thống, xà gồ Z mạ kẽm nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, giúp giảm tải cho móng và rút ngắn thời gian lắp dựng.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Tuổi thọ cao, ít phải bảo trì sơn lại bề mặt, giảm chi phí sửa chữa và thay thế về sau.
- Dễ thiết kế nhịp lớn: Hình dạng chữ Z cho phép nối chồng, lắp liên tục để vượt được khẩu độ mái rộng, rất phù hợp cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
Bảng tra quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của xà gồ Z mạ kẽm
– Đơn vị trọng lượng: kg
– Độ dày tính theo mm
– Áp dụng cho xà gồ Z mạ kẽm tiêu chuẩn
– Dung sai trọng lượng cho phép: ±5%
| QUY CÁCH (mm) | 1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.2 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | 3.2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Z150 x 50 x 56 x 20 | 3.309 | 3.971 | 4.412 | 4.853 | 5.073 | 5.515 | 6.176 | 6.618 | 7.059 |
| Z150 x 62 x 68 x 20 | 3.591 | 4.310 | 4.789 | 5.267 | 5.507 | 5.986 | 6.704 | 7.183 | 7.662 |
| Z150 x 72 x 78 x 20 | 3.827 | 4.592 | 5.103 | 5.613 | 5.868 | 6.378 | 7.144 | 7.654 | 8.164 |
| Z160 x 72 x 78 x 20 | 3.945 | 4.734 | 5.260 | 5.785 | 6.048 | 6.574 | 7.363 | 7.889 | 8.415 |
| Z180 x 52 x 58 x 20 | 3.709 | 4.451 | 4.946 | 5.440 | 5.687 | 6.182 | 6.924 | 7.418 | 7.913 |
| Z180 x 62 x 68 x 20 | 3.945 | 4.734 | 5.260 | 5.785 | 6.048 | 6.574 | 7.363 | 7.889 | 8.415 |
| Z200 x 52 x 58 x 20 | 3.945 | 4.734 | 5.260 | 5.785 | 6.048 | 6.574 | 7.363 | 7.889 | 8.415 |
| Z200 x 62 x 68 x 20 | 4.180 | 5.016 | 5.574 | 6.131 | 6.410 | 6.967 | 7.803 | 8.360 | 8.918 |
| Z200 x 72 x 78 x 20 | 4.450 | 5.299 | 5.888 | 6.476 | 6.771 | 7.359 | 8.243 | 8.831 | 9.420 |
| Z240 x 72 x 78 x 20 | 4.887 | 5.864 | 6.516 | 7.167 | 7.493 | 8.144 | 9.082 | 9.773 | 10.174 |
| Z250 x 62 x 68 x 20 | 4.769 | 5.723 | 6.359 | 6.994 | 7.312 | 7.948 | 8.902 | 9.538 | 10.209 |
| Z250 x 65 x 70 x 20 | 4.828 | 5.793 | 6.437 | 7.081 | 7.403 | 8.046 | 9.012 | 9.656 | 10.296 |
| Z250 x 72 x 78 x 20 | 5.004 | 6.005 | 6.673 | 7.340 | 7.673 | 8.341 | 9.342 | 10.009 | 10.676 |
| Z300 x 62 x 68 x 20 | 5.358 | 6.429 | 7.144 | 7.858 | 8.215 | 8.929 | 10.001 | 10.715 | 11.932 |
| Z300 x 72 x 78 x 20 | 5.593 | 6.712 | 7.458 | 8.203 | 8.576 | 9.322 | 10.441 | 11.186 | 11.932 |
| Z300 x 82 x 88 x 20 | 5.829 | 6.994 | 7.772 | 8.549 | 8.937 | 9.714 | 10.880 | 11.657 | 12.434 |
Lưu ý: Dung sai cho phép về trọng lượng: ±5%
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Xà Gồ Z Mạ Kẽm Trong Công Trình
Hiện nay, xà gồ thép hình Z mạ kẽm được sử dụng rông rãi trong nhiều hạng mục công trình khác nhau, nhờ tính linh hoạt và chống gỉ sét tốt.
4.1. Ứng dụng trong nhà công nghiệp
- Trong nhà xưởng, kho bãi, nhà máy, xà gồ Z mạ kẽm thường dùng làm hệ khung đỡ mái tôn, mái panel và hệ tường bao che.
- Xà gồ Z giúp phân bố tải trọng đều và đảm bảo độ cứng vững cho toàn bộ kết cấu
- Với ưu thế có thể nối chồng và vượt nhịp lớn, xà gồ Z đặc biệt phù hợp cho nhà thép tiền chế, nhà xưởng có bước cột lớn, chiều rộng khẩu độ mái lớn.
4.2. Ứng dụng trong công trình dân dụng
- Trong công trình nhà ở dân dụng, nhà phố, nhà cấp 4 và công trình dân dụng, xà gồ Z mạ kẽm được dùng làm vì kèo, đòn tay, khung đỡ mái tôn hoặc mái ngói, giúp thay thế gỗ và thép hình truyền thống, tăng độ bền và giảm công bảo trì.
- Ngoài ra, vật liệu này còn dùng cho các hạng mục mái che sân, gara, hiên nhà, ban công, nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tính thẩm mỹ cao khi kết hợp với tôn màu hoặc kính.
4.3. Ứng dụng trong công trình công cộng – thương mại
- Ở các công trình có không gian lớn như siêu thị, nhà thi đấu, bệnh viện, trung tâm thương mại, xà gồ Z mạ kẽm thường được chọn cho hệ mái và khung phụ vì cho phép thiết kế khẩu độ rộng, giảm số lượng cột, tạo không gian thông thoáng.
- Một số dự án hạ tầng, công trình công cộng cũng dùng xà gồ Z mạ kẽm trong các hạng mục giàn đỡ, kết cấu phụ trợ và khung che kỹ thuật, tận dụng độ bền và khả năng chống ăn mòn ngoài trời.
4.4. Các hạng mục phụ trợ khác
- Bên cạnh vai trò khung mái và khung tường, xà gồ Z mạ kẽm còn được ứng dụng làm giàn đỡ thiết bị, khung giá đỡ đường ống, máng cáp hoặc vách ngăn nhẹ trong nhà xưởng.
- Tính linh hoạt về quy cách và khả năng gia công theo yêu cầu giúp nhà thầu dễ tối ưu thiết kế, giảm lãng phí vật tư và tối ưu chi phí cho từng loại công trình.

5. Cách Lựa Chọn Xà Gồ Z Mạ Kẽm Đúng Chuẩn, Phù Hợp Với Công Trình
Để đảm bảo công trình có độ bền vững, chắc chắn, an toàn và tiết kiệm chi phí việc lựa chọn xà gồ mạ kẽm Z đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách lựa chọn xà gồ Z mạ kẽm phù hợp với công trình:
5.1. Xác định tải trọng và nhịp mái
Trước khi chọn xà gồ Z, cần tính toán kỹ các loại tải tác động lên mái:
- Tải tĩnh: Trọng lượng bản thân mái (tôn, panel, xà gồ, giằng…).
- Tải hoạt động: Tải thi công, sửa chữa mái, hoặc tải do thiết bị treo trên mái.
- Tải gió và tuyết: Đặc biệt quan trọng ở khu vực ven biển, vùng gió mạnh hoặc miền núi.
Sau khi tính toán các tải trọng và nhịp mái, lựa chọn chiều cao tiết diện và độ dày phù hợp vơi syêu cầu công trình.
5.2. Xem xét lớp mạ kẽm và môi trường sử dụng
Lớp mạ kẽm quyết định trực tiếp đến tuổi thọ xà gồ:
- Môi trường thông thường: mạ kẽm tiêu chuẩn
- Môi trường ẩm, mưa nhiều, ven biển: ưu tiên xà gồ mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ chống oxi hóa, gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ của công trình.
Chọn đúng loại mạ giúp hạn chế gỉ sét và tiết kiệm được chi phí bảo trì lâu dài.
5.3. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Chọn đúng nhà cung cấp giúp đảm bảo xà gồ đúng quy cách, kích thước, đúng tiêu chuẩn và có hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi dài lâu:
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chọn quy cách, cung cấp bản vẽ, bảng trọng lượng và hỗ trợ tính toán tải trọng.
- Ưu tiên nhà sản xuất lớn, có dây chuyền hiện đại: Sản phẩm đồng đều, đột lỗ chính xác theo bản vẽ.
- Có chứng nhận chất lượng: ISO 9001, đạt chuẩn JIS, ASTM….
6. Vì Sao Nên Mua Xà Gồ Z Mạ Kẽm Tại Thép SATA?
Thép SATA là một trong những đơn vị uy tín chuyên cung cấp xà gồ Z mạ kẽm chất lượng cao, giá tốt, phù hợp cho nhà xưởng, nhà thép tiền chế và các công trình dân dụng – giúp chủ đầu tư, nhà thầu tiết kiệm chi phí, đảm bảo độ bền và an toàn cho kết cấu mái.

Vì sao nên mua xà gồ Z mạ kẽm tại Thép SATA?
- Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, đúng quy cách: Xà gồ Z mạ kẽm tại Thép SATA được sản xuất từ thép cán nguội chất lượng cao, độ dày đúng tiêu chuẩn, bề mặt mạ kẽm đồng đều, sáng đẹp.
- Giá cả cạnh tranh, minh bạch: Thép SATA luôn mang đến mức giá xà gồ Z mạ kẽm hợp lý, cạnh tranh trên thị trường. Báo giá rõ ràng, cập nhật theo biến động giá thép, giúp khách hàng dễ dàng dự toán chi phí.
- Giao hàng nhanh, đúng tiến độ: hỗ trợ giao hàng nhanh chóng, đúng số lượng và đúng thời gian cam kết, giúp nhà thầu và chủ đầu tư chủ động kế hoạch thi công, hạn chế gián đoạn tiến độ công trình.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, đúng nhu cầu sử dụng: Đội ngũ tư vấn tại Thép SATA có kinh nghiệm thực tế, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn quy cách xà gồ Z phù hợp với từng loại công trình, tránh tình trạng chọn sai kích thước hoặc độ dày gây lãng phí hoặc mất an toàn.
Liên hệ ngay Thép SATA để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá xà gồ Z mạ kẽm mới nhất theo đúng quy cách công trình. Hotline 0903 725 545.
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779