Tôn Seamlock 480Tôn Seamlock 480
Rate this post

Giải pháp lợp mái bền vững luôn là bài toán quan trọng trong nhiều công trình hiện đại, tôn Seamlock 480 chính là lời đáp tối ưu cho yêu cầu đó. Ứng dụng công nghệ khóa mí Standing Seam không vít, giúp hệ mái kín khít tuyệt đối, giúp hạn chế dột nước, đồng thời nâng cao khả năng chịu gió và kéo dài tuổi thọ công trình. Với khổ rộng hữu dụng 480 mm, sóng cao 65 mm, tôn Seamlock 480 phù hợp với các công trình từ dân dụng tới công nghiệp lớn.

Tại Công ty Thép SATA, tôn Seamlock 480 được cung cấp với thông số rõ ràng, nguồn hàng ổn định và giải pháp tư vấn kỹ thuật phù hợp từng công trình. Quý khách có nhu cầu tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất vui lòng liên hệ trực tiếp Thép SATA qua số hotline: 0903725545 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

1. Vậy tôn Seamlock 480 là gì? Tìm hiểu về dòng tôn này

Tôn Seamlock 480 là giải pháp mái lợp hiện đại ứng dụng công nghệ standing seam, liền mạch không vít, được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm AZ50–AZ150 cao cấp với độ dày phổ biến 0.35–0.75 mm, khổ rộng hữu dụng 480 mm và chiều cao sóng khoảng 65–66 mm, giúp tăng độ cứng và khả năng thoát nước rất tốt.

Tôn Seamlock 480
Tôn Seamlock 480 là gì?

Nhờ có công nghệ khóa mí đứng bằng máy chuyên dụng, toàn bộ mái không có lỗ xuyên vít nên chống dột gần như tuyệt đối, hạn chế rỉ sét tại mối nối, đồng thời kết hợp lớp mạ và sơn phủ chất lượng cao giúp tuổi thọ mái có thể đạt từ 20 đến 50 năm trong điều kiện sử dụng và bảo trì phù hợp.

2. Cấu tạo và nguyên lý liên kết của tôn Seamlock

Theo lí thuyết, một hệ thống mái tôn Seamlock 480 hoàn chỉnh gồm các yếu tố như: tấm tôn Seamlock, hệ khung mái (vì kèo, xà gồ), bộ kẹp/đai giữ tôn, cơ cấu khóa mí và các phụ kiện bo viền, máng xối, úp nóc, chặn tôn.

Tôn Seamlock 480
Cấu tạo của Tôn Seamlock 480
  • Phụ kiện hoàn thiện: Úp nóc, máng xối, tôn bo viền, chặn tôn, gioăng… giúp chống dột tại các vị trí giao nhau và tăng tính thẩm mỹ cho mái.
  • Tấm tôn Seamlock: Từ thép mạ nhôm kẽm, tạo sóng đứng và mép khóa để cuốn mí, là bề mặt chính che phủ mái.
  • Đai kẹp, cóc kẹp, clip: Liên kết tấm tôn với xà gồ bằng vít nhưng không xuyên qua bề mặt tôn, giữ mái kín nước.
  • Khung mái, xà gồ: Kết cấu thép hoặc bê tông đỡ toàn bộ hệ mái, quyết định độ ổn định và khả năng chịu tải.

2.1. Tìm hiểu về nguyên lý liên kết của loại tôn này!

Các dòng tôn Seamlock 480 hoạt động dựa trên nguyên lý standing seam hay còn gọi là nguyên lí khóa mí đứng sử dụng máy seaming cuốn mép hai tấm tôn chồng lên nhau tạo mối nối liền mạch không lộ vít, đảm bảo kín nước 100% và chống dột. Liên kết dương-âm bằng cách gài sóng tôn trước, sau ép chặt bằng máy chuyên dụng, chịu gió bão mạnh mà không cần khoan lỗ. Phù hợp mái dốc ≥8%, chỉ gia cố vít thêm ở vùng gió lốc ven biển.

2.2. Tìm hiểu về những loại đai kẹp và phụ kiên sử dụng cho tôn seamlock 480:

Tôn Seamlock 480 sử dụng các loại đai kẹp chuyên dụng và phụ kiện hỗ trợ để cố định mà không khoan lỗ, đảm bảo liên kết chắc chắn với khung mái, chống gió bão và kín nước. Một só loại thông dụng thường thấy như:

  • Đai kẹp âm (Clip âm): Gắn vào mép âm của tôn, cố định khung xà gồ bằng vít tự khoan, khoảng cách 330-490mm tùy độ dày tôn.
  • Đai kẹp dương (Clip dương): Gắn mép dương, dùng cho mối nối giữa các tấm, chiều cao phù hợp sóng tôn (62-100mm cho Seamlock 480, thường 65mm).
  • Đai kẹp trung gian: Dùng giữa hai tấm liền kề, hỗ trợ seaming, làm từ thép mạ kẽm hoặc inox 304 dày 1.2-1.5mm.

Một số phụ kiện hỗ trợ cần thiết

  • Cóc kẹp (Seam clip): Kẹp kín mối nối đứng, chịu lực cao, dùng kèm máy seaming.
  • Keo silicone chống thấm và mũ thoát nước: Bổ sung tại vị trí đặc biệt như lỗ thông hơi.
  • Phụ kiện khác: Máng xối, bèo lợp, cùm Seamlock cho pin mặt trời; chọn theo chiều cao sóng tôn (H65 cho Seamlock 480).

3. Tìm hiểu về thông số kỹ thuật của tôn Seamlock 480

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đầy đủ của tôn Seamlock 480, được tổng hợp thành một bảng để khách hàng dễ dàng tham khảo:

Tôn Seamlock 480
Tìm hiểu một số thông số kỹ thuật của Tôn Seamlock 480

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN SEAMLOCK 480

Hạng mục kỹ thuậtThông số chi tiết
Tên sản phẩmTôn Seamlock 480
Loại tônTôn lợp mái Seamlock cao cấp
Kiểu sóngSóng đứng (đơn sóng)
Phương thức liên kếtStanding Seam – cuốn mí khóa mép
Hình thức liên kếtKhông sử dụng vít xuyên bề mặt tôn
Khổ rộng danh nghĩa530 – 540 mm (tùy thiết kế mép)
Khổ rộng hữu dụng480 mm
Chiều cao sóng65 mm
Độ dốc mái khuyến nghịi ≥ 8%
Độ dày tôn phổ biến0,45 mm – 0,60 mm
Chiều dài tấm tônGia công theo yêu cầu (không giới hạn, giảm mối nối ngang)
Khả năng uốn cong máiPhù hợp mái cong bán kính ≤ 50 m
Khả năng thoát nướcRất tốt – sóng cao, rãnh thoát sâu
Độ kín nướcGần như tuyệt đối, không hở mối nối
Khả năng chống dộtRất cao, không phụ thuộc vít
Khả năng chịu gióCao; có thể gia cố thêm kẹp/vít tại vùng gió bão
Ứng dụng vítKhông dùng vít xuyên tôn; chỉ dùng kẹp hoặc vít gia cường kỹ thuật khi cần
Trọng lượngPhụ thuộc độ dày và vật liệu nền
Tính thẩm mỹCao – bề mặt phẳng, đường sóng thẳng, hiện đại
Mức độ thi côngDễ thi công với máy cuốn mí chuyên dụng
Khả năng bảo trìThấp – dễ vệ sinh, ít bám bụi
Phạm vi ứng dụngNhà xưởng, nhà kho, showroom, trung tâm thương mại, nhà thi đấu, mái cong kiến trúc
Tuổi thọ công trìnhCao, phụ thuộc vật liệu nền và môi trường sử dụng

Lưu ý: Bảng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, các kích thước có thể được thay đổi tùy thuộc vào từng đơn vị cung cấp, cũng như yêu cầu của khách hàng. Liên hệ để được tư vấn chi tiết hoặc đặt sản xuất theo yêu cầu.

4. Ưu điểm nổi bật của tôn Seamlock 480 so với mái tôn truyền thống

Tôn Seamlock là dòng tôn công nghệ cao thuộc thế hệ tôn Seamlocklock là dòng tôn công nghệ cao thuộc thế hệ tôn Seamlock mới, ứng dụng các công nghệ Standing seam không sử dụng vít giúp mái tôn được liền mạch kín kẽ và không bị xước xát nhiều:

Tôn Seamlock 480
Tôn Seamlock 480 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội

4.1. Khả năng chống dột gần như tuyệt đối

Nhờ việc không sử dụng vít bắn tôn nên tôn không có lỗ vít xuyên tấm, không ron cao su, không mối nối ngang – đây là lợi thế lớn nhất giúp tôn Seamlock 480 vượt trội về khả năng kín nước. Đồng thời việc không có các mối vít bắt tôn giúp nâng cao khả năng chống dột ẩm, và ghỉ sét từ các mối vít này cho hệ thống mái tôn.

4.2. Tính thẩm mỹ cao

Với công nghệ mái tôn không sử dụng vít bắn giúp cho bề mặt mái phẳng, đường sóng đứng thẳng và liên tục tạo cảm giác hiện đại, sang trọng, rất phù hợp với:

  • Nhà xưởng công nghệ cao
  • Trung tâm thương mại
  • Resort, showroom, văn phòng cao cấp

4.3. Ưu điểm mà liên kết không vít đem đến

Liên kết không vít loại bỏ hoàn toàn lỗ khoan gây dột, tạo mối nối liền mạch chịu lực gió bão mạnh lên đến cấp 12 mà không bung. Thoát nước nhanh qua sóng cao 65mm, giảm tích tụ bụi bẩn, chống ăn mòn tại mối nối, tuổi thọ mái lên 20-50 năm ở môi trường khắc nghiệt. Thẩm mỹ vượt trội với bề mặt phẳng mịn, dễ bảo trì và thay thế tấm riêng lẻ mà không ảnh hưởng toàn bộ mái.

4.4. Giảm chi phí bảo trì dài hạn

Mặc dù chi phí đầu tư đầu vào của dòng tôn này cao hơn so với các dòng tôn thông thường, nhưng Seamlock giúp giảm đáng kể chi phí sửa chữa, chống dột và thay thế trong suốt vòng đời công trình. Vì thế đây cũng được coi là một các tiết kiệm đáng kể cho tương lai.

​5. Một số nhược điểm cần lưu ý của tôn Seamlock 480

Tôn Seamlock 480 dù hiện đại nhưng vẫn có một số nhược điểm cần lưu ý khi lựa chọn và thi công.

5.1. Chi phí và thi công cao

Nếu chon tôn Seamlock thì tổng chi phí đầu tư ban đầu sẽ cao hơn tôn thường vì loại tôn này cần có máy cán, máy bấm mí chuyên dụng và đội thi công có tay nghề. Cần vận chuyển máy ra công trình để cán tôn, dô tôn khá khó vận chuyển. ​

5.2. Hạn chế kỹ thuật

Kết cấu mái phải được thiết kế khá chính xác (độ dốc, khoảng cách xà gồ, độ thẳng) nếu không sẽ khó khóa mí kín và dễ phát sinh dột tại đầu hồi, diềm mái. Khi cần sửa chữa hoặc thay tấm, việc tháo dỡ khá phức tạp vì các tấm được khóa mí liên hoàn, không thể tháo từng tấm một cách đơn giản như tôn vít.

5.3. Phụ thuộc thiết bị và phụ kiện

Hệ mái tôn Seamlock 480 phụ thuộc nhiều vào chất lượng phụ kiện (clip, vít, gioăng, úp nóc, máng xối); nếu chọn phụ kiện kém chất lượng, ưu điểm không dột của tôn sẽ bị giảm đáng kể.

Ngoài ra, do là hệ chuyên dụng, không phải đơn vị nào cũng có đủ máy móc và kinh nghiệm, nên nếu chọn sai nhà thầu dễ dẫn đến thi công sai kỹ thuật.

Tôn Seamlock 480
Nhược điểm khi chọn thi công Tôn Seamlock 480

6. Tìm hiểu về các ứng dụng thực tế của tôn Seamlock 480 trong đời sống

Nhờ đặc tính kỹ thuật ưu việt, tôn Seamlock 480 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình:

  • Nhà máy, nhà xưởng quy mô lớn
  • Kho logistics, kho lạnh
  • Trung tâm triển lãm, nhà thi đấu
  • Công trình ven biển, khu vực có gió bão mạnh
  • Biệt thự, nhà ở cao cấp theo phong cách hiện đại

Đặc biệt, tôn Seamlock 480 rất phù hợp cho các mái có độ dốc thấp, nơi mà tôn lợp thông thường khó đảm bảo khả năng thoát nước.

7. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công đối với tôn Seamlock 480

Lắp đặt tôn Seamlock đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo độ kín nước, chịu lực và thẩm mỹ, bao gồm mái dốc tối thiểu 8%, khung mái chắc chắn và sử dụng máy seaming chuyên dụng.

7.1. Yêu cầu chuẩn bị trước khi lắp đặt

Độ dốc mái phải ≥8% để thoát nước tự nhiên; khung xà gồ thép mạ kẽm cách nhau 330-490mm tùy loại tôn, chịu tải ≥150kg/m². Chuẩn bị vật liệu đầy đủ: tôn cắt đúng kích thước (chiều dài ≤20m), đai kẹp/cóc kẹp, keo chống thấm, máy cán/uốn/seaming (điện/thủ công), dụng cụ đo lường và đồ bảo hộ; thợ phải lành nghề.

7.2. Quy trình lắp đặt đúng chuẩn

Bắt đầu từ đỉnh mái xuống mép: cắt/uốn tôn theo kích thước, lắp khung mái cố định bằng bulong/ốc vít; đặt tấm đầu tiên bằng kẹp âm tường, ghép nối hèm khóa âm-dương khít (không khoảng trống >2mm), seaming 360° liền mạch không lộ vít.

Cố định bằng đai kẹp mỗi 330-490mm, kiểm tra độ phẳng và kín nước trước khi hoàn thiện phụ kiện (mũ thoát nước, máng xối).

Lưu ý kiểm tra: Kiểm tra toàn bộ mối nối sau seaming, tránh đi lại trên tôn chưa cố định; ở vùng gió mạnh/ven biển, gia cố thêm vít tại kẹp; bảo dưỡng định kỳ kiểm tra ăn mòn.

 8. Thép SATA – Tiên phong cung cấp các giải pháp về chất lượng vật tư thép

Thép SATA là đơn vị phân phối chính thức, đại lý số 1 của nhiều thương hiệu tôn thép uy tín như Pomina, BlueScope,….bảo đảm nguồn hàng ổn định, xuất xứ minh bạch và chất lượng đồng nhất. Tất cả vật tư trước khi cung ứng đều được kiểm soát nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng chỉ CO–CQ, bề mặt và cơ tính vật liệu, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.

Thép SATA
Đại Lý Tôn Nam Kim SATA
Đại Lý Tôn Zacs SATA
Đại Lý Tôn Pomina SATA

Bên cạnh các dòng tôn truyền thống, Thép SATA còn chuyên cung cấp các hệ tôn cao cấp như Seamlock, Cliplock và các giải pháp mái khóa mí cho nhà xưởng, công trình công nghiệp và dự án kiến trúc quy mô lớn. Với hệ thống kho bãi – gia công chủ động và đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm, SATA sẵn sàng đề xuất giải pháp vật liệu phù hợp, tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng lâu dài cho từng công trình cụ thể.

 9. Thép SATA – Đơn vị cung cấp tôn Seamlock 480 đạt chuẩn kỹ thuật tại TP.HCM

Thép SATA là đơn vị uy tín trong lĩnh vực phân phối và cung ứng tôn Seamlock 480 – với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tôn lợp và các dòng vật liệu về xay dựng khác. Chung tôi cam kết cung cấp đến khách hàng:

  • Chất lượng ổn định – thông số rõ ràng: Đúng khổ 480 mm, sóng cao 65 mm, độ dày theo cam kết, đầy đủ CO–CQ.
  • Giải pháp mái khóa mí cao cấp: Không vít xuyên tôn, hạn chế dột nước, tăng tuổi thọ hệ mái.
  • Gia công theo yêu cầu dự án: Cán tôn, cắt chiều dài theo thiết kế, phù hợp mái phẳng và mái cong.
  • Giá cạnh tranh – báo giá nhanh: Minh bạch theo quy cách, số lượng và tiến độ thi công.
  • Giao hàng linh hoạt tại TP.HCM: Đáp ứng nhanh cho cả công trình nhỏ lẻ và dự án lớn.
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Hỗ trợ lựa chọn giải pháp Seamlock 480 phù hợp từng điều kiện sử dụng.

Liên hệ Thép SATA ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất cho tôn Seamlock 480, tối ưu hiệu quả và giá trị bền vững cho công trình của bạn.

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

Mã số thuế: 0314964975

Hệ Thống Nhà Máy:

Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương

Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545