Khám phá đỉnh cao công nghệ lợp mái với Tôn Seamlock 490 – giải pháp hoàn hảo từ thép chất lượng cung cấp bởi Thép SATA!
Tôn Seamlock 490 không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa kỳ vọng với thiết kế khóa kép thông minh, khả năng chống dột tuyệt đối và độ bền vượt trội. Nổi bật với độ dày chuẩn 0.49mm, công nghệ hàn liền mạch đột phá từ thương hiệu uy tín, mang đến khả năng chống dột 100% ngay cả trong gió bão cấp 12, đồng thời cách nhiệt xuất sắc giảm nhiệt độ mái 5-7°C. Được sản xuất từ thép cao cấp, sản phẩm mang đến sự an tâm về chất lượng, đồng thời tạo nên vẻ đẹp tinh tế cho mọi công trình – từ nhà ở đến dự án thương mại.
1. Tổng Quan Tôn Seamlock 490 – Công Nghệ Khóa Đứng Hiện Đại, Chống Dột Tuyệt Đối
Tôn Seamlock 490 là một biến thể của dòng tôn lợp mái Seamlock (hay còn gọi là tôn khóa mí đứng, standing seam), thuộc hệ thống mái lợp cao cấp không sử dụng vít bắn trực tiếp. Sản phẩm này sử dụng công nghệ ghép mí 360° (gấp mí bằng máy chuyên dụng), kết hợp với đai kẹp ẩn để cố định tấm tôn vào khung mái.
Tôn Seamlock 490 có khổ rộng hữu dụng khoảng 490mm (sau khi ghép mí), là phiên bản cải tiến từ Seamlock 470 truyền thống. Nó giúp giảm số lượng mối nối, tăng khả năng thoát nước và chống thấm vượt trội, phù hợp cho các công trình lớn như nhà xưởng, kho bãi, sân bay với mái dốc thấp (từ 1-5°).
Cấu tạo của Tôn Seamlock 490
Tôn Seamlock 490 được cán từ tôn nền chất lượng cao, với cấu tạo chính gồm:
- Lớp thép nền: Thép cán nguội, cường độ G300 – G550 (độ dẻo cao để dễ gấp mí mà không nứt).
- Lớp mạ: Hợp kim nhôm kẽm (AZ100 – AZ150) hoặc mạ kẽm, chống ăn mòn.
- Lớp sơn phủ: Lớp màu polyester hoặc PVDF, đa dạng màu sắc.
- Thiết kế sóng: Sóng dương cao (thường 55-66mm), có sóng phụ tăng độ cứng; mép tôn được thiết kế đặc biệt để ghép mí kín khít.
- Phụ kiện kèm theo: Đai kẹp (clip) ẩn, máy gấp mí, chặn đầu/đuôi, úp nóc, máng xối…

Thông số kỹ thuật của Tôn Seamlock 490
Thông số có thể thay đổi nhẹ tùy nhà sản xuất (như Gia Thái Steel, Pomina…), nhưng phổ biến như sau:
| Thông số | Giá trị phổ biến |
|---|---|
| Khổ rộng hữu dụng | 485 – 500mm (thường 490mm) |
| Khổ phủ bì (trước ghép) | 510 – 515mm |
| Chiều cao sóng | 55 – 66mm (thấp hơn Seamlock 470 để tăng khổ rộng) |
| Độ dày tôn nền | 0.40 – 0.80mm (phổ biến 0.45 – 0.55mm) |
| Cường độ thép | G300 – G550 MPa |
| Lớp mạ | AZ100 – AZ150 (nhôm kẽm) |
| Chiều dài tấm | Theo yêu cầu (có thể cán tại chỗ lên đến >100m) |
| Trọng lượng | Khoảng 4.5 – 6kg/m² (tùy độ dày) |
| Ứng dụng mái dốc | Từ 1° trở lên |
Quy cách Tôn Seamlock 490 phổ biến
- Phổ biến nhất: Khổ hữu dụng 490mm, dùng cho nhà xưởng mái dài 40-80m, khẩu độ lớn.
- Biến thể liên quan: Seamlock 470 (tiêu chuẩn cũ), 485, 500, 515 (tăng khổ rộng dần, giảm chiều cao sóng).
- Thi công: Cần máy cán tại chỗ cho tấm dài, đội thợ chuyên nghiệp để gấp mí và lắp đai kẹp. Không tự thi công như tôn thông thường.
- Thương hiệu phổ biến: Hoa Sen, Đông Á, Pomina, Nam Kim, Hòa Phát… (giá dao động tùy độ dày và hãng, thường cao hơn tôn thường 30-50%).
Tôn Seamlock 490 là lựa chọn tối ưu cho công trình yêu cầu chống thấm cao và thẩm mỹ hiện đại.
2. Tôn Seamlock 490 Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Chứng Nhận Nào?
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Tôn nền dùng để cán Seamlock 490 thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam sau (tùy nhà sản xuất):
| Tiêu chuẩn | Mô tả chính | Áp dụng phổ biến |
|---|---|---|
| JIS G3312 / G3322 (Nhật Bản) | Tiêu chuẩn cho tôn mạ màu và tôn lạnh màu, quy định lớp mạ, sơn phủ, độ bền màu. | Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim… |
| ASTM A755 / A792 (Hoa Kỳ) | Quy định lớp mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ100-AZ150), chống ăn mòn, độ dày sơn. | Pomina, các hãng nhập khẩu nguyên liệu. |
| AS 1397 / AS 2728 (Úc) | Tiêu chuẩn cho tôn mạ nhôm kẽm và sơn phủ, tập trung chống ăn mòn cao. | Bluescope Zacs, một số dòng cao cấp. |
| TCVN 7471 (Việt Nam) | Tiêu chuẩn tương đương JIS cho tôn mạ nhôm kẽm màu. | Các nhà máy Việt Nam như Hòa Phát, Pomina. |
- Thép nền: Thường đạt cường độ G300 – G550 MPa (theo JIS hoặc tương đương), đảm bảo độ dẻo để gấp mí mà không nứt.
- Lớp mạ: Hợp kim nhôm kẽm (AZ100 – AZ150) chống ăn mòn gấp 4 lần tôn kẽm thông thường.
- Hệ thống mái Seamlock: Một số sản phẩm đạt tương đương UL 90 (Mỹ) về khả năng chống gió bốc (wind uplift resistance), hoặc FM Global Approval cho chống thấm và chịu lực gió.
Chứng nhận chất lượng phổ biến
- CO – CQ: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ (Certificate of Origin) và chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality) từ nhà máy sản xuất tôn nền (Hoa Sen, Đông Á…). Đây là chứng nhận bắt buộc và phổ biến nhất khi mua hàng chính hãng.
- Giấy bảo hành chính hãng: Từ 10-20 năm chống phai màu, thủng dột (tùy hãng, ví dụ Hoa Sen bảo hành lên đến 20 năm cho lớp mạ và sơn).
- ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng của nhà máy sản xuất.
3. Ứng Dụng Thực Tế Của Tôn Seamlock 490
Tôn Seamlock 490 là phiên bản tôn khóa mí đứng với khổ hữu dụng rộng (~490mm), được thiết kế tối ưu cho các công trình lớn, mái dài và yêu cầu chống thấm cao. Nhờ công nghệ ghép mí 360° không lỗ vít, sản phẩm mang lại khả năng chống dột tuyệt đối, thoát nước nhanh, chịu gió bão tốt (lên đến cấp 12) và thẩm mỹ cao.

Các ứng dụng chính:
- Nhà xưởng công nghiệp và kho bãi: Phù hợp nhất với mái dài 40-70m, khẩu độ lớn, mái dốc thấp (từ 1°). Giảm số lượng mối nối, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
- Nhà máy sản xuất, khu logistic: Chịu tải trọng cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhà máy điện mặt trời: Bề mặt phẳng, kín nước, dễ lắp pin năng lượng mà không ảnh hưởng cấu trúc mái.
- Công trình công cộng: Nhà thi đấu, nhà ga, sân bay, nhà xe (ít phổ biến hơn do ưu tiên khổ rộng cho mái lớn).
- Các dự án khác: Một số biệt thự cao cấp hoặc công trình dân dụng yêu cầu thẩm mỹ hiện đại, nhưng chủ yếu tập trung vào công nghiệp.
Các Công Trình Tiêu Biểu Đã Sử Dụng Tôn Seamlock 490 Thành Công
| STT | Tên công trình / dự án | Loại hình công trình |
|---|---|---|
| 1 | Nhà máy Dongwha MDF Việt Nam | Nhà máy công nghiệp |
| 2 | Samkwang Factory – Giai đoạn 1 & 2 | Nhà máy sản xuất |
| 3 | Luxshare ICT Factory | Nhà máy điện tử |
| 4 | Khu nhà xưởng & kho logistics tại các KCN lớn | Kho – nhà xưởng |
| 5 | Các nhà máy FDI ngành điện tử, cơ khí chính xác | Công nghiệp |
| 6 | Trung tâm thương mại, showroom quy mô lớn | Công trình thương mại |
| 7 | Công trình mái thép khẩu độ lớn (nhà thi đấu, nhà ga) | Công trình công cộng |
4. Bảng Báo Giá Tôn Seamlock 490 Mới Nhất – Theo Độ Dày & Quy Cách
Tôn Seamlock 490 là giải pháp lợp mái hiện đại, được thiết kế với công nghệ ghép mí tiên tiến, đảm bảo độ kín nước tuyệt đối và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình mà còn giúp tối ưu chi phí bảo trì nhờ độ bền lâu dài.
Báo giá Tôn Seamlock 490 dưới đây sẽ cung cấp cho quý khách thông tin chi tiết về giá thành, thông số kỹ thuật và các ưu điểm nổi bật, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
| Độ dày tôn nền | Giá per mét dài (VNĐ/đm) | Giá per m² (VNĐ/m²) | Thương hiệu phổ biến & Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 0.45mm | 115.000 | 235.000 | Hoa Sen/Đông Á – Lớp mạ AZ100, phù hợp nhà xưởng cơ bản |
| 0.48mm | 125.000 | 255.000 | Pomina/Nam Kim – Phổ biến nhất, chịu lực tốt |
| 0.50mm | 135.000 | 275.000 | Hoa Sen/Đông Á – Độ bền cao, chống gió bão |
| 0.53mm | 145.000 | 295.000 | Pomina/Hòa Phát – Cho công trình lớn, mái dài |
| 0.55mm | 155.000 | 315.000 | Đông Á/Nam Kim – Cao cấp, lớp mạ AZ150 |
| 0.60mm+ | 180.000 | 365.000 | Các hãng cao cấp – Chịu tải trọng nặng |
LƯU Ý KHI THAM KHẢO BẢNG BÁO GIÁ TÔN SEAMLOCK 490

- Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Đơn giá được tính theo mét dài (VNĐ/m), không tính theo m².
- Chưa bao gồm phụ kiện (kẹp seamlock, gioăng, diềm mái…) và chi phí thi công.
- Độ dày, lớp mạ (AZ50 / AZ100 / AZ150…), loại sơn phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
- Tôn được cán theo chiều dài yêu cầu, tấm càng dài chi phí vận chuyển có thể tăng.
- Đơn hàng số lượng lớn hoặc giao hàng ngoại tỉnh có thể phát sinh chi phí/chiết khấu khác nha
5. Hướng Dẫn Bảo Quản Tôn Seamlock 490 Đúng Kỹ Thuật Trước Khi Thi Công
Để đảm bảo chất lượng, độ bền và tuổi thọ lâu dài của Tôn Seamlock 490, công tác bảo quản đúng kỹ thuật trước khi lắp đặt là yêu cầu bắt buộc. Việc bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến các hiện tượng như ố trắng, gỉ mép, cong vênh tấm tôn, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình khóa mí và khả năng chống dột của mái. Dưới đây là các bước bảo quản cần thực hiện
① Vị trí lưu trữ
- Tôn Seamlock 490 cần được đặt tại khu vực khô ráo, thông thoáng, có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với mưa, nước đọng và ánh nắng gay gắt trong thời gian dài.
- Không để tôn tiếp xúc trực tiếp với đất, nền bê tông ẩm hoặc khu vực trũng nước.
- Nên kê tôn bằng pallet gỗ, giá đỡ hoặc con kê, đảm bảo tôn được nâng cao khỏi mặt nền ít nhất 15–20cm để hạn chế hơi ẩm xâm nhập từ dưới lên.
② Che phủ bảo vệ
- Sử dụng bạt chống thấm hoặc màng che chuyên dụng để che phủ toàn bộ chồng tôn, giúp bảo vệ khỏi mưa, sương đêm và bụi bẩn.
- Lớp che phủ cần được bố trí có khe hở thông gió, tránh che kín hoàn toàn gây ngưng tụ hơi nước bên trong.
- Không nên dùng bạt nilon kín sát bề mặt tôn, vì dễ tạo môi trường ẩm – nguyên nhân chính gây ố trắng và ăn mòn lớp mạ.
③ Xếp chồng đúng cách
- Tôn phải được xếp theo phương ngang, ngay ngắn và đồng đều, tránh để nghiêng hoặc uốn cong trong quá trình lưu kho.
- Không xếp chồng quá cao; tối đa khoảng 40–50 tấm mỗi chồng, tùy theo độ dày tôn và điều kiện kho bãi.
- Các điểm kê phải phân bố đều để tránh hiện tượng võng tôn hoặc biến dạng mép khóa seamlock.
④ Kiểm tra định kỳ
- Cần kiểm tra tình trạng tôn định kỳ, đặc biệt sau mưa hoặc trong điều kiện thời tiết ẩm.
- Nếu phát hiện tôn bị ẩm, đọng nước hoặc bám bụi, phải lau khô ngay bằng khăn mềm, không dùng vật cứng gây trầy xước bề mặt.
- Trường hợp lưu trữ trên 30 ngày, nên tháo lớp che phủ định kỳ để thông gió, hong khô và kiểm tra lại toàn bộ chồng tôn.

⑤ Tránh hóa chất và vật liệu ăn mòn
- Không lưu trữ Tôn Seamlock 490 gần xi măng ướt, vôi, hóa chất công nghiệp, muối hoặc khu vực có hơi axit, kiềm.
- Những tác nhân này có thể gây ăn mòn hóa học, làm hư hỏng lớp mạ và lớp sơn bảo vệ, giảm nghiêm trọng tuổi thọ của tôn.
6. Đại Lý Sắt Thép SATA – Địa Chỉ Mua Sản Phẩm Tôn Seamlock 490 Chất Lượng Cao -Cam Kết Uy Tín – Giá Tốt
Sắt Thép SATA là một trong những đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp các sản phẩmTôn Seamlock 490 chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu, SATA khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ vào sự cam kết về chất lượng và dịch vụ khách hàng tận tâm.
Một số giấy chứng nhận uy tín – Đại lý Sắt Thép SATA

- Chúng tôi cam kết đem đến cho khác hàng các sản phẩm Tôn Seamlock 490 Mới nhất, chất lượng, uy tín chất lượng cao
- Cung cấp đa dạng các sản phẩm Tôn Seamlock 490, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng.
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn của SATA luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.
- Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng, Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp Tôn Seamlock 490 uy tín và chất lượng tại TP.HCM, Sắt Thép SATA chính là lựa chọn hoàn hảo. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm và giá cả cạnh tranh, SATA sẽ là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng của bạn.
Hãy đến với SATA để được trải nghiệm những sản phẩm chất lượng nhất!
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
