Trọng lượng tôn sàn deck
Rate this post

Tôn sàn deck (hay còn gọi là tôn đổ sàn) là loại tôn thép được cán sóng định hình dùng làm lớp đáy và cốp pha vĩnh viễn cho sàn bê tông cốt thép, bề mặt tôn sàn deck được dập gân, gờ nổi giúp bê tông “khóa” chặt với tấm tôn, tạo thành một hệ sàn liên hợp chịu lực chung với dầm, cột thép của công trình.

Cấu tạo của tôn sàn deck
Trọng lượng tôn sàn deck có tác dụng lên hệ dầm, cột, vì kèo

Trọng lượng của tôn đổ sàn deck là thông số cơ bản cần phải nắm rõ, nó ảnh hưởng đến thiết kế, yêu cầu công trình, chi phí thi công và cả độ bền, độ an toàn của công trình. Dưới đây là một số lí do chủ thầu, kĩ sư hay nhà đầu tư cần nắm rõ trọng lượng của tôn sàn deck:

Đảm bảo an toàn kết cấu và tải trọng thiết kế

  • Trọng lượng tôn sàn deck có tác dụng lên hệ dầm, cột, vì kèo; nếu ước lượng sai có thể làm dầm, cột bị quá tải, không đảm bảo độ bền vững, giảm tuổi thọ công trình.
  • Khi xác định được chính xác trọng lượng theo độ dày và quy cách tấm, kỹ sư dễ dàng tính toán momen, độ võng, khả năng chịu lực để thiết kế sàn liên hợp an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Dự toán khối lượng vật tư

  • Việc nắm bắt được trọng lượng tôn đổ sàn giúp dự toán được chi phí vận chuyển cũng như khối lượng vật tư.
  • Xác định được đúng trọng lượng giúp xác định được vật tư cần mua, số lượng tôn đổ sàn cần mua để tránh lãng phí, tối ưu hóa chi phí.

Thuận tiện trong việc so sánh giữa các nhà cung cấp

  • Khi có bảng trọng lượng tiêu chuẩn theo từng quy cách, chủ đầu tư dễ dàng so sánh giữa các đơn vị cung cấp, tránh trường hợp tôn mỏng hơn công bố nhưng vẫn tính tiền như độ dày lớn hơn.
  • Đây cũng là cơ sở để kiểm tra chất lượng và độ uy tín của sản phẩm, vì tôn đúng độ dày, đúng trọng lượng thường đi kèm khả năng chịu lực và tuổi thọ tốt hơn.

Độ dày tấm tôn

Độ dày là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến trọng lượng tôn sàn deck.

  • Cùng một loại sóng và quy cách, tôn dày 1.0 mm luôn nặng hơn 0.95 mm, 0.75 mm, kéo theo tải trọng sàn và chi phí vật tư tăng theo.
  • Khi chọn độ dày, cần cân đối giữa khả năng chịu lực, độ võng cho phép và mục tiêu tối ưu chi phí.
  • Các độ dày phổ biến hiện nay thường dao động từ 0.58 mm đến 1.5 mm tùy theo yêu cầu thiết kế.

Khổ tôn nguyên liệu và khổ hữu dụng

  • Khổ tôn nguyên liệu quyết định lượng thép đầu vào, trong khi khổ hữu dụng ảnh hưởng đến diện tích phủ thực tế khi lắp đặt.
  • Sàn deck có khổ lớn sẽ có trọng lượng mỗi tấm cao hơn, đồng thời ảnh hưởng đến vận chuyển và thi công.

Mác thép và khối lượng riêng vật liệu

Mỗi mác thép có khối lượng riêng và cường độ chịu lực khác nhau.

  • Tôn sàn deck dùng thép cường độ cao có thể mỏng hơn nhưng vẫn đủ khả năng chịu lực, giúp giảm trọng lượng tổng thể.
  • Việc nắm rõ tiêu chuẩn vật liệu giúp tránh nhầm giữa tôn mỏng – cường độ thấp và tôn mỏng – cường độ cao, từ đó không đánh giá sai trọng lượng và khả năng chịu tải của sàn.
Tôn sàn deck
Sàn deck có khổ lớn sẽ có trọng lượng mỗi tấm cao hơn

Để thuận tiện cho việc tra cứu và dự toán chi phí phù hợp, thép SATA cung cấp cho quý khách bảng tham khảo trọng lượng tôn sàn deck theo từng quy cách:

Độ dày sau mạ T (mm)Khổ tôn nguyên liệu L (mm)Khổ hữu dụng L (mm)Chiều cao sóng H (mm)Trọng lượng sau mạ P (kg/m)Độ phủ lớp mạ Z (g/m²)Độ bền kéo TS (N/mm²)Độ cứng thép nền H (hrb)Mô men quán tính (cm⁴/m)Mô men chống uốn (cm³/m)
0.5812001000505.5480–120355–3685851.216.43
0.7512001000507.1580–120355–3685861.720.11
0.9512001000509.0580–120355–3685868.9125.19
1.15120010005011.180–120355–3685876.7628.47
1.5120010005014.280–120355–3685893.3934.02
Bảng trọng lượng tôn sàn deck

Lưu ý khi sử dụng bảng trọng lượng tôn đổ sàn

  • Trọng lượng trong bảng mang tính tham khảo, có thể chênh lệch nhẹ tùy theo profile sóng, tiêu chuẩn mạ và nhà sản xuất.
  • Độ dày trong bảng là độ dày sau mạ, không phải độ dày thép nền.
  • Khi tính toán cho công trình, nên đối chiếu bản vẽ thiết kế và thông số kỹ thuật cụ thể để đảm bảo chính xác.

Tôn sàn deck được dùng rất rộng rãi trong các công trình khung thép và bê tông cốt thép vì giúp thi công sàn nhanh, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.

Nhà cao tầng và công trình dân dụng

  • Trong các công trình nhà ở, chung cư, văn phòng, tôn sàn deck được dùng làm sàn tầng, sàn lửng hoặc sàn mái.
  • Nhờ trọng lượng nhẹ, sàn deck giúp giảm tải cho móng công trình, đặc biệt phù hợp với các công trình cải tạo, nâng tầng.

Trung tâm thương mại và công trình công cộng

  • Trong các công trình cao tầng bằng khung thép hoặc kết cấu hỗn hợp, tôn sàn deck được dùng cho sàn các tầng, sàn kỹ thuật, sàn mái.
  • Hệ sàn deck – bê tông liên hợp giúp giảm trọng lượng bản thân so với sàn bê tông toàn khối, từ đó tối ưu kích thước cột, dầm và móng.

Nhà thép tiền chế

  • Tôn sàn deck là giải pháp phổ biến trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kho bãi.
  • Sàn deck giúp giảm khối lượng cốp pha truyền thống, dễ thi công trên kết cấu khung thép, đồng thời đảm bảo khả năng chịu tải sau khi đổ bê tông.

Bãi đậu xe nhiều tầng

  • Tôn sàn deck phù hợp với bãi xe nhiều tầng, nhà để xe trên cao, vì yêu cầu sàn chịu tải xe nhưng vẫn cần kết cấu nhẹ, thi công nhanh.
  • Các tấm tôn sàn deck liên kết với dầm thép, sau đó đổ bê tông tạo thành mặt sàn bền, chống rung tốt, chịu được tải trọng động của phương tiện.

Không chọn tôn quá mỏng để tiết kiệm chi phí

  • Tôn sàn deck quá mỏng sẽ dễ biến dạng khi thi công, rung nhiều, giảm khả năng liên kết với bê tông và có thể không đáp ứng yêu cầu chịu lực lâu dài.
  • Cần so sánh trọng lượng – khả năng chịu tải – chênh lệch chi phí thay vì chỉ nhìn vào giá rẻ theo mét dài.

Chọn độ dày phù hợp với nhịp dầm và tải trọng

Độ dày tôn sàn deck cần được lựa chọn dựa trên nhịp dầm, tải trọng sử dụng và yêu cầu thiết kế. Với nhịp nhỏ và tải trọng thấp, có thể sử dụng tôn mỏng để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, với nhịp lớn hoặc khu vực chịu tải cao, nên chọn tôn sàn deck dày hơn để đảm bảo an toàn kết cấu.

Phù hợp với điều kiện thi công và vận chuyển

Khối lượng tôn sàn deck lớn sẽ ảnh hưởng đến vận chuyển, bốc xếp và lắp đặt. Do đó, cần lựa chọn quy cách và chiều dài tấm phù hợp với điều kiện thi công thực tế, đặc biệt với các công trình trong khu vực chật hẹp hoặc thi công trên cao.

Cân đối giữa an toàn và chi phí

  • Độ dày lớn hơn đồng nghĩa trọng lượng và chi phí tôn tăng, nhưng nếu giúp giảm chiều cao dầm, giảm thép dầm/cột, rút ngắn tiến độ… thì tổng chi phí công trình có thể vẫn tối ưu.
  • Lựa chọn tốt nhất là phương án đủ an toàn theo tiêu chuẩn, dễ thi công, vật tư phổ biến trên thị trường để thuận tiện khi mua và thay thế sau này.

Thép SATA là một trong những đơn vị chuyên cung cấp tôn sàn deck chất lượng cao, với nhiều năm kinh nghiệm, Thép SATA đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Chứng nhận Thép SATA
Chứng nhận Thép SATA

Vì sao nên chọn mua tôn đổ sàn tại Thép SATA?

  • Báo giá nhanh chóng, giá cả minh bạch
  • Giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và khu vực miền Nam
  • Hỗ trợ vận chuyển và ưu đãi chiết khấu đối với đơn hàng có số lượng lớn
  • Quy cách đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu công trình
  • Dịch vụ khách hàng cùng với đội ngũ tư vấn tận tâm

👉 Liên hệ Thép SATA ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết trọng lượng – độ dày tôn sàn deck phù hợp với công trình và nhận báo giá cạnh tranh, giao hàng nhanh.

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545