Máng xối nhựa đang ngày càng được ưu chuộng nhờ mang đến những ưu điểm tối ưu cho công tình như khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao cùng giá cả hợp lí. Để có thể tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm trên, trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin giúp khách hàng hiểu rõ hơn về cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng cũng như kinh nghiệm lựa chọn máng xối nhựa PVC phù hợp cho từng công trình.
1. Máng xối nhựa PVC là gì? Tìm hiểu đặc điểm cấu tạo của sản phẩm này!
Máng xối nhựa PVC cũng là một hệ thống dùng để thoát nước mưa nhưng được chế tạo từ nhựa Polyvinyl Chloride (PVC) cao cấp, giúp dễ dàng thu gom và dẫn nước từ mái nhà xuống cống hoặc bể chứa.
Dòng sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, giá thành phải chăng cùng khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các máng tôn kim loại thông thường. Loại máng này thường được sử dụng nhiều trong các công trình dân dụng và nhà xưởng hoặd các công trình có diện tích mái lớn nhằm tránh tình trạng đọng nước gây thấm dột cho mái tôn.
1.1. Vậy máng nhựa PVC có đặc điểm cấu tạo như thế nào?
Máng xối nhựa PVC có thiết kế dạng rãnh dài (thường 6m/đoạn) với lòng máng sâu từ 80-120mm và độ dày thành 1.8-2.5mm, tùy loại. Bề mặt nhẵn bóng giúp thoát nước nhanh, dễ vệ sinh và giảm tiếng ồn khi mưa rơi. Phụ kiện đi kèm bao gồm ống dẫn, khớp nối, giá đỡ và nắp đậy, dễ lắp ráp bằng keo dán hoặc kẹp.
Một hệ thống máng xối nhựa PVC hoàn chỉnh thường bao gồm các bộ phận sau:
- Thân máng xối PVC: Có nhiều hình dạng như chữ U, chữ V, bán nguyệt hoặc hộp vuông, đảm bảo khả năng thu nước nhanh.
- Ống thoát nước PVC: Dẫn nước từ máng xuống hệ thống thoát sàn hoặc cống ngầm.
- Co nối – khớp nối – nắp bịt: Giúp liên kết các đoạn máng, chuyển hướng dòng chảy linh hoạt.
- Pát treo, giá đỡ: Cố định máng xối chắc chắn vào mái hoặc tường công trình.
Cấu tạo đồng bộ giúp máng xối nhựa PVC dễ thi công, dễ thay thế và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
1.2. Có nên dùng máng nhựa PVC?

Máng xối nhựa PVC được ưu tiên sử dụng nhờ vượt trội hơn hẳn loại thông thường (như máng tôn hoặc kim loại) về độ bền, chi phí và bảo trì. Loại này chống ăn mòn hoàn toàn, tuổi thọ cao gấp 3-5 lần, phù hợp khí hậu Việt Nam ẩm ướt và mưa axit.
Máng xối nhựa PVC giải quyết triệt để nhược điểm rỉ sét, nặng nề của máng kim loại, giúp tiết kiệm 40-60% chi phí dài hạn.
Sản phẩm cách nhiệt tốt, không phai màu, dễ vệ sinh bằng nước áp lực, tăng thẩm mỹ với màu đa dạng mà không cần sơn phủ. An toàn chống cháy lan (B1), thân thiện môi trường, phù hợp mọi công trình từ nhà dân đến xưởng sản xuất.
2. Ưu điểm nổi bật của dòng máng xối nhựa PVC
Máng xối nhựa PVC hiện đang là dòng sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với loại kim loại truyền thống, một số tiện lợi mà dòng sản phẩm này đem đến có thể kể đến như:
Khả năng chống ăn mòn và bền bỉ vượt trội
Sản phẩm được sản xuất từ như PVC cao cấp có khả năng chống 100% đối với các môi tường axit, kiềm, muối biển, chịu được tia UV mạnh. Đồng thời tuổi thọ của loại máng xối này cũng tương đối cao lên đến 30- 50 năm mà không bị ục nát. Nó còn có thể duy trì ổn định hình dạng dưới nắng mưa, giúp giảm thiểu nhưng hư hỏng ảnh hưởng từ môi trường.
Nhẹ và dễ thi công, lắp đặt
Do được làm từ nhựa PVC nên máng xối nhựa PVC có trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng tỏng việc vận chuyển và lắp đặt thuận tiện, đẩy nhanh tiến độ thi công hơn so với các dòng máng xối thông thường. Nhờ nhẹ và dễ thi công nên cũng không cần quá nhiều người thi công giúp giảm chi phí thi công. Phụ kiện đồng bộ kết nối bằng keo hoặc kẹp, phù hợp mọi công trình từ nhà dân đến nhà xưởng.
Khả năng thoát nước hiệu quả
Với bề mặt nhựa nhẵn bóng và trơn mượt khiến quá trình nước thoát mượt mà và nhanh hơn giúp giảm ứ đọng và thấm dột cho mái công trình, đồng thời khả năng cách âm tốt không gây tiếng ồn quá lớn khi nước thoát.
Tính thẩm mỹ, ít cần bảo dưỡng
Máng xối nhựa PVC với gam màu đa dạng như trắng, xám, nâu mang lại sự hài hòa cho kiến trúc, dễ dàng vệ sinh bằng nước áp lực mà không cần sơn phủ. Sản phẩm có giá thành hợp lý, đồng thời thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe
3. Tìm hiểu ứng dụng thực tế của máng xối nhựa PVC trong đời sống & xây dựng
Máng xối nhựa PVC ngày càng được lựa chọn rộng rãi trong các công trình hiện đại nhờ khả năng thoát nước hiệu quả – bền bỉ với thời tiết – chi phí hợp lý. Không chỉ giới hạn ở nhà ở dân dụng, dòng sản phẩm này còn phát huy tối đa giá trị trong công nghiệp, nông nghiệp và các công trình công cộng quy mô lớn.

Một số ứng dụng thực tế của máng xối nhựa PVC có thể kể đến
| Lĩnh vực ứng dụng | Công trình tiêu biểu | Vai trò & hiệu quả mang lại |
|---|---|---|
| Nhà ở dân dụng | Nhà phố, biệt thự, villa | Thu gom nước từ mái thái, mái vòm; hạn chế thấm tường, bong tróc sơn; giữ trọn thẩm mỹ mặt tiền |
| Nhà cấp 4, mái che hiên, sân vườn | Dễ lắp đặt trên mái tôn; dẫn nước tập trung, giảm xói mòn nền móng | |
| Công trình công nghiệp | Nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế | Xử lý hiệu quả lượng nước mưa lớn từ mái rộng; không cong vênh, chịu tải tốt |
| Khu công nghiệp ven biển | Chống ăn mòn do muối biển, khói bụi, môi trường axit | |
| Nông nghiệp & cảnh quan | Vườn rau sạch, trồng hoa, cây cảnh | Thu gom nước mưa tái sử dụng cho tưới tiêu, tiết kiệm nước sinh hoạt |
| Dịch vụ – du lịch | Khách sạn, homestay, resort | Thiết kế gọn gàng, màu sắc đồng bộ; dễ lắp âm cho kiến trúc hiện đại |
| Công trình công cộng | Trạm chờ, giếng trời, khu sinh hoạt chung | Thoát nước nhanh, giảm tiếng ồn khi mưa lớn, đảm bảo an toàn sử dụng |
Việc sử dụng máng xối nhựa PVC không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn đem đến giá trị kinh tế rõ rệt. Thực tế cho thấy, hệ thống máng xối PVC giúp tiết kiệm khoảng hơn 30% chi phí bảo trì mái nhà. Sản phẩm vận hành ổn định trong mọi vùng miền, từ miền Bắc lạnh ẩm đến miền Nam nắng nóng kéo dài.
4. Có những loại máng xối nhựa PVC phổ biến hiện nay
Máng xối nhựa PVC phổ biến được phân loại theo kích thước và hình dáng để phù hợp với lượng nước mưa và thiết kế công trình. Các loại này có chiều dài chuẩn 6m, độ dày 1.8-3.5mm, sản xuất từ PVC nguyên sinh chống UV.
4.1. Phân loại theo kích thước
Phân loại chính dựa trên dung lượng thoát nước, từ nhỏ đến lớn cho nhà dân đến nhà xưởng.
4.2. Phân loại theo hình dáng
Máng xối nhựa PVC theo hình dáng có các đặc trưng riêng về cấu tạo, ưu nhược điểm và ứng dụng để phù hợp mọi loại mái nhà. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về từng loại phổ biến.
- Máng chữ U hoặc K: Thiết kế mặt cắt chữ U, lòng máng phẳng đáy giúp chứa nước lớn. Ưu điểm là dễ sản xuất, giá r, lắp nhanh; nhược điểm là dễ tích lá nếu không có nắp.
- Máng bán nguyệt (Half-round): Hình nửa vòng tròn đường kính 15-27cm, bề mặt cong mượt giảm ma sát, thoát nước nhanh tránh tắc nghẽn lá cây. Có ưu điểm thẩm mỹ cao như mái Pháp, chống ứ đọng, màu sắc nổi bật; nhưng nhược điểm chứa ít nước hơn U, giá cao.
- Máng vuông bo cạnh: Mặt cắt vuông góc bo tròn R5-10mm, với ưu điểm chống biến dạng dưới nắng nóng, dễ vệ sinh bằng bàn chải, dòng chảy mạnh nhờ cạnh sắc; nhược điểm là nặng hơn chữ U.
- Máng âm (chìm): Lắp nhúng sâu vào lớp mái 5-10cm, chỉ lộ nắp lưới, kích thước nhỏ gọn. Ưu điểm giúp tối giản thẩm mỹ, không ảnh hưởng kiến trúc, chống gió bão; nhược điểm là lắp phức tạp cần thợ chuyên, chi phí cao.
5. Cách chọn kích thước máng xối nhựa PVC theo diện tích mái
Để hệ thống thoát nước mái hoạt động hiệu quả, hạn chế tràn nước và thấm dột, việc xác định kích thước máng xối nhựa PVC phù hợp cần được thực hiện theo từng bước cụ thể, thay vì lựa chọn cảm tính.

→ Bước 1: Xác định diện tích và hình dạng mái
Trước hết, cần đo chính xác diện tích mái cần thu nước, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dốc mái. Đồng thời xác định kiểu mái như mái tôn, mái thái, mái vòm hay mái che, bởi mỗi dạng mái sẽ có lưu lượng nước mưa chảy xuống khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước máng xối.
→ Bước 2: Ước tính lưu lượng nước mưa cần thoát
Dựa trên diện tích mái và đặc điểm khí hậu khu vực, đặc biệt là cường độ mưa lớn theo mùa, có thể ước tính lượng nước mưa cần thoát trong thời gian ngắn. Với khu vực mưa nhiều, nên ưu tiên máng xối có bản rộng và chiều cao lớn hơn để đảm bảo nước thoát kịp, không bị dồn ứ.
→ Bước 3: Lựa chọn kích thước máng xối phù hợp
Từ diện tích mái đã xác định, chọn kích thước máng xối nhựa PVC tương ứng. Mái nhỏ nên dùng máng kích thước vừa để đảm bảo gọn nhẹ và thẩm mỹ; mái trung bình và mái lớn cần máng có kích thước lớn hơn, đồng thời kết hợp ống xả phù hợp để tăng khả năng thoát nước.
→ Bước 4: Xác định số lượng và vị trí ống xả nước
Không chỉ kích thước máng, số lượng ống xả cũng ảnh hưởng đến hiệu quả thoát nước. Với mái dài hoặc diện tích lớn, cần bố trí nhiều điểm xả để giảm áp lực nước dồn về một đầu, giúp hệ thống vận hành ổn định khi mưa lớn.
→ Bước 5: Kiểm tra phụ kiện và độ dốc lắp đặt
Cuối cùng, cần đảm bảo các phụ kiện như co nối, móc treo, đầu thu nước đồng bộ với kích thước máng đã chọn. Đồng thời kiểm tra độ dốc lắp đặt hợp lý, giúp nước chảy đều về điểm xả, tránh đọng nước trong máng gây giảm tuổi thọ sản phẩm.
Việc thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp lựa chọn máng xối nhựa PVC đúng kích thước, tối ưu hiệu quả thoát nước, tăng độ bền mái và hạn chế chi phí sửa chữa, bảo trì trong quá trình sử dụng.
6. Bảng báo giá máng xối nhựa PVC/ASA/Composite mới nhất 2025
Máng xối nhựa PVC là giải pháp thoát nước mái phổ biến cho cả công trình dân dụng và công nghiệp nhờ ưu điểm bền bỉ, không gỉ sét, nhẹ và chi phí hợp lý. Tham khảo bảng giá máng xối nhựa PVC giúp chủ đầu tư dễ dự toán và chọn loại phù hợp.

Giá máng xối PVC/ASA/Composite thay đổi theo chất liệu, độ dày, kích thước và nhu cầu sử dụng. Máng nhỏ cho nhà cấp 4, mái hiên thường rẻ hơn, trong khi máng lớn, dày cho nhà xưởng, kho bãi có giá cao hơn.
Dưới đây là bảng giá tham khảo theo từng loại phổ biến, giúp khách hàng dễ so sánh và lựa chọn.
| STT | Loại máng xối nhựa | Chất liệu | Độ dày (mm) | Quy cách (Rộng x Cao) | Ứng dụng phù hợp | Đơn giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Máng xối nhựa PVC thường | PVC nguyên sinh | 2.0 | 120 x 100 mm | Nhà cấp 4, mái hiên, sân vườn | 85.000 – 145.000 |
| 2 | Máng xối nhựa PVC dày | PVC tăng cường | 2.5 – 3.0 | 140 x 110 mm | Nhà phố, mái tôn dân dụng | 95.000 – 165.000 |
| 3 | Máng xối nhựa PVC cỡ trung | PVC/ASA | 3.0 | 150 x 120 mm | Nhà phố, biệt thự, villa | 120.000 – 175.000 |
| 4 | Máng xối nhựa ABS | ABS chống va đập | 2.5 – 3.0 | 150 x 100 mm | Công trình yêu cầu độ bền cao | 135.000 – 185.000 |
| 5 | Máng xối nhựa Composite | Composite gia cường | 3.5 – 5.0 | 180 x 140 mm | Nhà xưởng, kho bãi | 165.000 – 220.000 |
| 6 | Máng xối nhựa Composite cỡ lớn | Composite cao cấp | 4.0 – 5.0 | 200 x 150 mm | Nhà xưởng lớn, KCN, mái rộng | 190.000 – 250.000 |
Lưu ý khi tham khảo bảng giá máng xối nhựa:
Lưu ý khi tham khảo bảng giá máng xối nhựa PVC/ASA/Composite
- Giá trị tham khảo: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực, số lượng đặt hàng, thời điểm báo giá và chính sách của từng nhà cung cấp.
- Đơn giá trên chưa bao gồm phụ kiện đi kèm như co nối, nắp máng, ống xả, móc treo, cũng như chi phí vật tư bổ sung, vận chuyển và thi công lắp đặt.
- Giá máng xối có thể khác nhau tùy theo chất liệu (PVC/ASA/Composite), độ dày, kích thước máng và quy mô công trình (nhà dân dụng, mái hiên, nhà xưởng, kho bãi).
- Để nhận được báo giá cụ thể và ưu đãi tốt nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp đơn vị cung cấp, đồng thời cung cấp rõ số mét máng cần dùng, loại vật liệu mong muốn và địa điểm giao hàng.
8. Thép SATA – Đại Lý chính hãng, chất lượng bền vững, báo giá máng xối nhựa mới nhất tại TP.HCM
Thép SATA chuyên cung cấp máng xối nhựa chất lượng cao, sử dụng vật liệu từ các thương hiệu tôn thép uy tín, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chứng nhận CO/CQ. Sản phẩm được gia công bằng máy móc hiện đại, cho độ cong chuẩn, kết cấu chắc chắn, thoát nước tốt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều loại nhà xe và bãi đỗ xe trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.




Cam kết từ Thép SATA:
- Chất lượng đạt chuẩn: Đúng quy cách, độ dày đảm bảo, kèm chứng nhận CO/CQ.
- Đa dạng lựa chọn: Nhiều loại tôn, màu sắc phong phú cho mọi mô hình nhà xe.
- Gia công chính xác: Nhận sản xuất theo yêu cầu, nhận đặt hàng theo thiết kế.
- Báo giá minh bạch – cạnh tranh: Cập nhật thường xuyên, tối ưu chi phí.
- Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo tiến độ thi công, hỗ trợ linh hoạt.
- Tư vấn tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hỗ trợ chọn giải pháp phù hợp.
Với hệ thống kho xưởng quy mô và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Thép SATA luôn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ thi công. Liên hệ ngay để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chi tiết cho từng công trình.
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng Chính: Số 47, Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số thuế: 0314964975
Hệ Thống Nhà Máy:
Nhà Máy 1: Lô D, Đường Số 2, KCN Đồng An 1, TX. Thuận An, Bình Dương
Nhà Máy 2: 80A Quốc Lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 5: Đường ĐT655, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Hotline/Zalo: 0903.725.545
Điện thoại cố định: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
