Từ nhà xưởng công nghiệp đến nhà dân dụng, từ kết cấu mái giàn thép lớn đến hệ khung dầm chịu lực – thép chữ I luôn được xem là “ứng cử viên hàng đầu” trong các công trình hiện đại. Không chỉ nổi bật ở khả năng chịu lực vượt trội – bền chắc theo thời gian, sản phẩm này còn mang lại giải pháp kết cấu tối ưu với trọng lượng hợp lý, dễ thi công, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính thẩm mỹ cho toàn bộ công trình.
Tại SATA, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại thép chữ I từ I100 đến I500, đạt chuẩn quốc tế, đi kèm chứng từ CO–CQ, báo giá minh bạch và hỗ trợ giao hàng tận nơi toàn quốc.
Xem ngay chi tiết từng quy cách – bảng giá mới nhất – ưu đãi hấp dẫn tháng 7/2025 bên dưới!
Đừng bỏ lỡ nếu bạn đang tìm một giải pháp vừa chất lượng – vừa hiệu quả – vừa dễ triển khai cho công trình của mình!

1. THÉP CHỮ I LÀ GÌ?
Thép chữ I là loại thép hình cán nóng với tiết diện mặt cắt giống chữ “I” in hoa. Sản phẩm được thiết kế gồm thân thép (web) mảnh ở giữa và hai cánh (flange) dày, mở rộng hai bên, giúp phân bố tải trọng đều, tăng khả năng chịu uốn, chịu lực nặng mà vẫn tiết kiệm vật liệu.
Trong kết cấu, thân thép đảm nhiệm vai trò chịu lực dọc – chống nén, còn hai cánh đóng vai trò chịu lực ngang – chống võng, giúp công trình luôn ổn định, bền vững theo thời gian.
So với các loại thép hình khác:
Đặc điểm | Thép chữ I | Thép chữ H | Thép chữ U | Thép chữ V |
Tiết diện | Hình chữ I (cánh mỏng, thân dày) | Hình chữ H (cánh rộng, thân dày) | Hình chữ U (một mặt hở) | Hình chữ V (góc vuông 90 độ) |
Khả năng chịu lực | Rất tốt, nhất là theo phương đứng | Cực kỳ tốt, cứng cả 2 phương | Trung bình, chủ yếu dùng gia cố nhẹ | Thấp, dùng cho kết cấu phụ, liên kết |
Khối lượng | Nhẹ hơn thép H | Nặng hơn thép I cùng kích thước | Nhẹ hơn thép I | Nhẹ nhất trong 4 loại |
Ứng dụng phổ biến | Dầm sàn, khung nhà thép, cầu đường | Cột, trụ nhà cao tầng, nhà thép lớn | Khung phụ, máng cáp, kết cấu phụ nhẹ | Gia cố góc, kết nối phụ kiện |
Giá thành | Tối ưu (hiệu quả/cân nặng tốt) | Cao hơn do nặng hơn | Rẻ hơn I, dùng cho cấu kiện nhỏ | Rẻ, dễ gia công |
Tính phổ biến | Phổ biến rộng rãi | Phổ biến trong công trình lớn | Phổ biến trong dân dụng | Dùng cho xưởng cơ khí, khung phụ |
Kết luận: Nếu bạn đang cần vật liệu kết cấu chắc chắn – bền vững – dễ thi công cho công trình dân dụng hoặc công nghiệp, thì thép chữ I chính là giải pháp lý tưởng mà bạn không nên bỏ qua.
2. QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP I
Thép chữ I được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho từng loại công trình và nhu cầu thi công cụ thể. Dưới đây là các quy cách phổ biến nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam:
Bảng quy cách thép chữ I phổ biến
Mã thép I | Chiều cao (H) | Chiều rộng cánh (B) | Độ dày thân (t1) | Độ dày cánh (t2) | Trọng lượng (kg/m) | Chiều dài tiêu chuẩn |
I100 | 100 mm | 55 mm | 4.5 mm | 7 mm | ~9.5 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
I150 | 150 mm | 75 mm | 5 mm | 7.5 mm | ~14.0 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
I200 | 200 mm | 100 mm | 5.5 mm | 8 mm | ~21.0 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
I250 | 250 mm | 125 mm | 6 mm | 9 mm | ~29.0 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
I300 | 300 mm | 150 mm | 6.5 mm | 10 mm | ~36.7 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
I400 | 400 mm | 180 mm | 8 mm | 13 mm | ~56.5 kg | 6m – 12m – Cắt theo yêu cầu |
Lưu ý:
- Trọng lượng và độ dày có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất như: JIS G3101, ASTM A36, TCVN 7571, v.v.
- Có thể gia công cắt theo yêu cầu từng công trình: cắt lẻ, cắt đoạn, cắt khẩu độ chịu lực riêng.
- Tùy vào nhà máy (Hòa Phát, Trung Quốc, Nhật, Hàn Quốc…) mà quy cách có dung sai nhỏ ±1–2 mm.

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Để đảm bảo tính ổn định – độ bền – và khả năng chịu tải tối đa trong suốt tuổi thọ công trình, tất cả sản phẩm thép chữ I tại SATA đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, phù hợp với yêu cầu khắt khe của nhà thầu, kỹ sư kết cấu và đơn vị thi công.
Mác thép phổ biến – Lựa chọn theo nhu cầu công trình
- SS400: Mác thép tiêu chuẩn thông dụng, có độ dẻo cao, dễ cắt – hàn – uốn, phù hợp với hầu hết các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Q235B: Thép kết cấu có chất lượng ổn định, dễ gia công, giá thành hợp lý – được sử dụng nhiều trong các công trình khung thép, nhà xưởng.
- CT3 (Nga): Mác thép có độ cứng tốt, giới hạn chảy cao, ít biến dạng khi chịu tải – thích hợp dùng làm dầm, cột hoặc các kết cấu chính.
- A36 (Hoa Kỳ): Thép kết cấu đạt chuẩn ASTM A36, chuyên dùng cho ngành công nghiệp nặng, nhà cao tầng, giàn khoan, cầu đường…
Tiêu chuẩn sản xuất – Đồng bộ với bản vẽ thiết kế quốc tế
Tất cả thép chữ I được gia công, cán nóng hoặc cán định hình theo các hệ tiêu chuẩn:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Hoa Kỳ)
- TCVN 7571 (Việt Nam)
→ Giúp sản phẩm dễ dàng tích hợp vào bản vẽ kỹ thuật, khớp hồ sơ thiết kế, đáp ứng yêu cầu nghiệm thu và đấu thầu công trình lớn – kể cả công trình vốn nước ngoài.
Dung sai sản xuất – Đảm bảo chính xác từng chi tiết
- Dung sai chiều dài tiêu chuẩn: ±10 mm
- Dung sai độ dày và trọng lượng: ±5% hoặc theo quy định từng nhà máy sản xuất
- Mọi lô hàng đều có kiểm tra chất lượng – kiểm tra cơ lý tính trước khi xuất xưởng
Chứng nhận kèm theo – Hợp lệ cho thanh quyết toán & hồ sơ thầu
- CO – Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ sản phẩm
- CQ – Certificate of Quality: Chứng nhận chất lượng vật liệu đúng theo tiêu chuẩn
- Hóa đơn VAT đầy đủ, chứng từ rõ ràng – hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ pháp lý & thanh toán
Với chất lượng đồng bộ, kiểm định rõ ràng và tiêu chuẩn quốc tế, thép chữ I tại SATA không chỉ đảm bảo an toàn kết cấu mà còn giúp khách hàng yên tâm trong mọi công đoạn – từ thiết kế, thi công đến nghiệm thu, bàn giao.

4. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THÉP CHỮ I
Không phải ngẫu nhiên mà thép chữ I luôn nằm trong danh sách vật liệu kết cấu được ưa chuộng nhất hiện nay. Với thiết kế tối ưu và khả năng chịu tải cao, loại thép này mang lại hàng loạt lợi ích vượt trội cho công trình:
- Chịu lực cực tốt – Chống võng hiệu quả
Cấu trúc thân dày, cánh mảnh nhưng rộng giúp phân bố tải trọng đều, hạn chế biến dạng, võng cong – đặc biệt phù hợp với các kết cấu chịu lực chính như dầm, khung, sàn…
- Tiết kiệm vật liệu – Giảm trọng lượng tổng thể
So với thép chữ H hoặc thép đúc đặc, thép chữ I nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, giúp giảm tải công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển – thi công đáng kể.
- Dễ vận chuyển – Gia công linh hoạt
Với kích thước tiêu chuẩn và độ dày hợp lý, thép chữ I dễ cắt, hàn, lắp dựng trên công trường mà không cần quá nhiều máy móc chuyên dụng.
- Ứng dụng đa dạng – Từ dân dụng đến công nghiệp
Từ nhà xưởng, nhà khung thép, đến cầu đường, giàn mái, trụ billboard… thép chữ I có thể ứng dụng linh hoạt ở mọi hạng mục đòi hỏi kết cấu chắc chắn.
- Độ bền cao – Không cong vênh – Chống mỏi tốt
Chống chịu tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, không dễ rỉ sét (khi mạ hoặc sơn bảo vệ), đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng chục năm.
Với hàng loạt ưu điểm vượt trội, thép chữ I là lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu, kỹ sư, chủ đầu tư đang tìm kiếm giải pháp kết cấu vừa bền – vừa kinh tế – vừa dễ thi công.

5. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA THÉP CHỮ I
Với cấu tạo cân đối, khả năng chịu lực cực tốt, cùng tính linh hoạt cao trong thi công, thép chữ I đã và đang trở thành vật liệu kết cấu không thể thay thế trong hàng loạt công trình xây dựng – dân dụng lẫn công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và nổi bật nhất:
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của thép chữ I trong thực tế:
Nhà xưởng – Nhà kho – Nhà thép tiền chế
- Thép chữ I thường được sử dụng để làm cột, dầm chính, khung giàn kèo trong hệ kết cấu thép tiền chế.
- Giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải và độ ổn định lâu dài.
- Phù hợp với nhà xưởng sản xuất, nhà kho, trạm logistics, kho lạnh…
Dầm sàn – Dầm cầu – Khung nhà cao tầng
- Thép chữ I là vật liệu lý tưởng cho kết cấu dầm ngang, sàn bê tông, cầu vượt, nhà cao tầng, nơi cần chịu uốn – chịu nén tốt.
- Đặc biệt với các tòa nhà kết cấu khung thép, thép chữ I thường là xương sống chính giúp tăng độ bền vững và chống rung lắc.
Gia công cơ khí – Chế tạo máy móc – Kết cấu công nghiệp
- Dễ hàn, dễ cắt, chịu lực tốt, nên thép chữ I được ứng dụng trong chế tạo khung máy, giàn nâng, bệ đỡ thiết bị, thùng container, khung sàn nâng nhà xưởng,…
- Khả năng chống biến dạng và chịu tải động cao, đáp ứng tốt yêu cầu kỹ thuật trong ngành cơ khí nặng.
Thang máy – Sàn kỹ thuật – Kệ tải trọng lớn
- Trong các hệ thống sàn kỹ thuật (hầm kỹ thuật, sàn thao tác công nghiệp), thép chữ I đảm bảo độ cứng vững và an toàn cao.
- Cũng được dùng làm khung đỡ cabin thang máy, kệ chứa hàng tải trọng lớn trong kho vận, siêu thị, nhà máy.
Trụ billboard – Giàn mái – Kết cấu ngoài trời
- Nhờ khả năng chống cong vênh – chịu mỏi – bền trước thời tiết, thép chữ I là lựa chọn hoàn hảo cho các kết cấu ngoài trời như:
- Trụ bảng quảng cáo
- Giàn mái sân khấu, nhà bạt
- Hệ giằng mái hoặc mái lợp công trình công cộng, trường học, sân thể thao
Nếu bạn đang tìm loại thép đa năng – bền chắc – thi công nhanh – ứng dụng rộng, thì thép chữ I chính là lựa chọn đáng đầu tư nhất cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

6. BẢNG GIÁ THÉP CHỮ I MỚI NHẤT 2025
Bạn đang tìm giá thép chữ I mới nhất để chuẩn bị cho công trình hoặc dự toán ngân sách?
Tại SATA, chúng tớ cập nhật liên tục từ nhiều nhà cung cấp lớn trên thị trường nhằm mang đến mức giá hợp lý – cạnh tranh – đúng chất lượng.
Bảng giá thép chữ I – Cập nhật tháng 7/2025
Quy cách thép chữ I | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tham khảo theo cây (6m – 12m) |
---|---|---|
I100 – I150 | 15.000 – 18.000 | ~900.000 – 1.080.000 VND/cây 6m |
I200 – I300 | 15.500 – 16.500 | ~1.860.000 – 2.640.000 VND/cây 6m |
I400 | 16.000 – 18.000 | ~6.300.000 – 7.200.000 VND/cây 12m |
🔹 Đơn giá theo kg giúp dễ so sánh – quy đổi linh hoạt theo trọng lượng
🔹 Đơn giá theo cây hỗ trợ ước tính nhanh chi phí công trình
Ghi chú quan trọng:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Có thể thay đổi tùy số lượng, xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…), độ dày và yêu cầu cắt theo lẻ
- Nhận chiết khấu từ 200 – 500 VNĐ/kg với đơn hàng số lượng lớn hoặc công trình dài hạn
- Có hỗ trợ giao hàng – hóa đơn – chứng từ CO-CQ đầy đủ
SATA CAM KẾT:
- Giá minh bạch – rõ ràng – không phát sinh
- Tư vấn nhanh – báo giá theo từng quy cách I100 – I400 cụ thể
- Có chiết khấu cho đại lý, thầu công trình, kỹ sư thiết kế

7. THÉP I TẠI SATA – CHẤT LƯỢNG TẠO NIỀM TIN
SATA là đơn vị chuyên cung cấp thép chữ I chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật – kết cấu – vận hành cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng:
Quy cách đa dạng, có sẵn từ I100 đến I500:
- Hàng chuẩn nhà máy: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc
- Có đủ các loại I tiêu chuẩn & mã kỹ thuật đặc biệt (I198, I248, I298, I310…)
Giấy tờ đầy đủ, chứng nhận rõ ràng:
- Hóa đơn VAT – CO (Certificate of Origin) – CQ (Certificate of Quality)
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu kiểm tra vật tư, nghiệm thu công trình
Gia công theo yêu cầu:
- Nhận cắt theo kích thước bản vẽ, hỗ trợ định lượng – chia cây tối ưu
- Có sẵn cây 6m – 12m và nhận cắt lẻ tận nơi
Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật:
- Giao nhanh tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An
- Có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật tận công trình (với công trình lớn)
Giá cạnh tranh – chiết khấu cao:
- Ưu đãi đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn
- Hỗ trợ công nợ, vận chuyển, chứng từ công trình
Khi chọn thép chữ I tại SATA, bạn không chỉ mua sản phẩm – mà đang đầu tư cho sự an tâm, tiến độ và chất lượng công trình.
Chần chờ gì mà không liên hệ ngay để được tư vấn!
SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Di Động: 0903.725.545
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Website: https://thepsata.vn/