Bạn đang tìm kiếm vật liệu kết cấu vừa chắc chắn – vừa tối ưu chi phí cho công trình? Đừng bỏ qua thép I400 – dòng thép hình công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu vượt, khung dầm chịu lực…
Với thiết kế hình chữ I đặc trưng, thép I400 có thân cao 400mm, cánh dày – rộng, giúp phân bố lực đồng đều, hạn chế cong vênh và biến dạng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu kết cấu bền vững, thi công nhanh chóng và độ an toàn cao.
Nếu bạn đang cần báo giá thép I400 chính xác và ưu đãi theo số lượng, cùng tìm hiểu với SATA và đừng bỏ lỡ thông tin quan trọng ở phần dưới!

1. THÉP I400 LÀ GÌ? VÌ SAO NÊN CHỌN?
1. Thép I400 là gì?
Thép I400 là một trong những dòng thép hình chữ I cỡ lớn được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm này có mặt cắt ngang hình chữ I đặc trưng, với chiều cao thân (web) lên đến 400mm, chiều rộng cánh từ 200–220mm tùy chuẩn, độ dày thân và cánh đa dạng để phù hợp với từng loại công trình.
Điểm nổi bật của thép I400 chính là khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt là tải trọng nén và uốn. Thiết kế hình học tối ưu giúp phân tán lực đều, hạn chế tình trạng cong vênh, võng sàn hay nứt gãy khi thi công trên diện rộng. Nhờ vậy, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các kết cấu yêu cầu cao về độ ổn định và độ bền.
2. Ứng dụng thực tế của thép I400 trong xây dựng
Với thiết kế tiết diện lớn, khả năng chịu lực mạnh mẽ và độ bền vượt trội, thép I400 được xem là lựa chọn hàng đầu trong các công trình quy mô lớn, nơi yêu cầu khắt khe về kết cấu chịu tải và tuổi thọ công trình.
Dùng làm dầm chính – cột chịu lực
Với thân thép cao tới 400mm, thép I400 có khả năng chịu uốn và chịu nén cực tốt, lý tưởng để sử dụng làm dầm chính, cột trụ hoặc khung liên kết trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế quy mô lớn. Nhờ đó, toàn bộ công trình trở nên vững chắc – ổn định – hạn chế võng sàn hay cong vênh.
Khung kết cấu cho nhà cao tầng & trung tâm thương mại
Các công trình cao tầng như tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, kho lạnh, bãi giữ xe tầng cao,… thường yêu cầu kết cấu chịu lực tốt nhưng không chiếm quá nhiều diện tích. Thép I400 giúp tối ưu diện tích sử dụng, giảm số lượng trụ và cột, nhờ khả năng vượt nhịp lớn và tải trọng cao.
Kết cấu chịu tải lớn – nhịp vượt dài
Trong lĩnh vực xây dựng cầu vượt, sàn tầng kỹ thuật, bệ máy công nghiệp, sàn đổ bê tông, thép I400 là giải pháp kết cấu tối ưu. Tiết diện lớn giúp truyền lực đều, ổn định trong điều kiện tải động và tải tĩnh cao – thường thấy ở cảng biển, nhà máy sản xuất, trạm biến áp công nghiệp.
Công trình đặc thù – môi trường khắc nghiệt
Nhờ khả năng mạ kẽm – sơn phủ, thép I400 còn thích hợp cho công trình ngoài trời, nơi tiếp xúc với ẩm, gió biển, môi trường ăn mòn cao như:
- Bến cảng, nhà chờ container
- Trạm thu phí, cầu cảng thép tạm
- Kho lạnh, nhà máy thủy sản, nhà máy hóa chất
Không chỉ mạnh mẽ về kết cấu, thép I400 còn giúp tiết kiệm chi phí thi công nhờ khả năng chịu tải cao nhưng trọng lượng lại tối ưu hơn nhiều loại thép thông thường. Đây là yếu tố quan trọng giúp giảm tải nền móng, rút ngắn thời gian thi công và nâng cao tuổi thọ công trình.
Với những ưu thế đó, thép I400 ngày càng được ưa chuộng và trở thành vật liệu kết cấu chủ lực trong nhiều công trình quy mô lớn tại Việt Nam.

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA THÉP I400
Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kết cấu, việc nắm rõ thông số kỹ thuật của thép I400 là vô cùng quan trọng. Đây là loại thép hình có kích thước lớn, được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, phù hợp cho các công trình yêu cầu tải trọng cao và độ bền dài lâu.
Quy cách tiêu chuẩn phổ biến của thép I400:
- Kích thước mặt cắt (mm): 400 × 200 × 8 × 13 Trong đó:
- 400mm: chiều cao thân thép – quyết định khả năng chịu uốn
- 200mm: chiều rộng cánh – giúp phân tán tải lực đều
- 8mm: độ dày thân – đảm bảo độ bền chống lực nén dọc
- 13mm: độ dày cánh – giúp ổn định khi lắp đặt, hạn chế cong vênh
Trọng lượng:
- Trung bình 66 kg/mét dài
- Khoảng 396 kg/cây thép dài 6 mét
- Khoảng 792 kg/cây thép dài 12 mét
Mác thép sản xuất thông dụng:
- SS400: Phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam, dễ gia công – dễ hàn – giá hợp lý
- A36 (ASTM – Mỹ): Cường độ chịu lực tốt, độ bền ổn định, thích hợp công trình kỹ thuật
- SM490B (Nhật Bản): Mác thép bền cao, chịu lực mạnh, dùng trong các kết cấu đặc biệt
Việc lựa chọn mác thép phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến độ an toàn công trình mà còn tác động đến giá thành, phương pháp gia công và tiêu chuẩn kỹ thuật kèm theo.
Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3101 (Nhật Bản)
- ASTM A36 (Hoa Kỳ)
- TCVN (Việt Nam)
- EN 10025 (Châu Âu)
- DIN 17100 (Đức)
Gia công theo yêu cầu – linh hoạt mọi công trình
Tùy theo đặc thù công trình, hầu hết các nhà cung cấp hiện nay đều có thể hỗ trợ:
- Sơn chống gỉ – đóng pallet – in mã QR truy xuất CO/CQ
- Cắt thép I400 theo chiều dài yêu cầu (2m – 12m hoặc hơn)
- Khoan lỗ, đục lỗ kết nối, gia công gân tăng cứng
- Mạ kẽm nhúng nóng / mạ kẽm điện phân chống gỉ sét
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này sẽ giúp người mua tự tin lựa chọn sản phẩm đúng chuẩn, tránh phát sinh chi phí gia công không cần thiết, đồng thời đảm bảo công trình đạt chất lượng – độ an toàn – tuổi thọ cao nhất.

3. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THÉP I400
Không phải ngẫu nhiên mà thép I400 luôn nằm trong danh sách vật tư kết cấu được các chủ đầu tư, kỹ sư và nhà thầu tin dùng trong thi công công trình quy mô lớn. Nhờ vào thiết kế hình học tối ưu và khả năng chịu lực vượt trội, sản phẩm này mang lại hàng loạt lợi ích thiết thực:
1. Chịu lực cực tốt – Đảm bảo kết cấu vững bền
Với tiết diện lớn, cánh thép dày và thân cao 400mm, thép I400 có khả năng chịu nén, chịu uốn và chống xoắn cực tốt. Điều này giúp công trình duy trì độ ổn định cao, hạn chế võng sàn, cong vênh hay biến dạng trong thời gian dài sử dụng.
2. Tối ưu chi phí – Giảm tải khối lượng
Nhờ khả năng chịu tải lớn trên mỗi mét dài, bạn có thể giảm số lượng thép sử dụng, từ đó tiết kiệm chi phí vật tư và giảm áp lực lên phần móng. Điều này đặc biệt hiệu quả với các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế,…
3. Thi công dễ dàng – Rút ngắn tiến độ
Thép I400 có cấu trúc chuẩn, dễ lắp ghép và hàn nối, giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, chính xác. Ngoài ra, sản phẩm có thể được cắt, khoan, mạ kẽm theo yêu cầu trước khi vận chuyển đến công trình, giúp tiết kiệm thời gian xử lý tại chỗ.
4. Tương thích đa dạng công trình
Từ cầu đường, nhà công nghiệp, tầng hầm kỹ thuật cho đến nhà cao tầng, nhà máy sản xuất, thép I400 đều có thể đáp ứng. Đây là vật liệu lý tưởng cho những dự án đòi hỏi kết cấu kiên cố – tuổi thọ lâu dài – khả năng chịu tải liên tục.
Nếu bạn đang thi công công trình quy mô lớn và cần một giải pháp vừa chắc chắn – vừa tiết kiệm, thì thép I400 chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

4. BẢNG BÁO GIÁ THÉP I400 MỚI NHẤT
Việc cập nhật báo giá thép I400 chính xác và kịp thời giúp nhà thầu và chủ đầu tư chủ động hơn trong việc lập kế hoạch mua vật tư. Dưới đây là bảng giá tham khảo được tổng hợp từ nhiều đơn vị uy tín trên thị trường (cập nhật theo giá thị trường tháng 07/2025).
Đơn giá theo cây 6m – thép I400 đen
Thương hiệu | Mác thép | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá/cây 6m (VNĐ) |
Posco (Hàn Quốc) | SS400 | 396 kg | 17.500 | ~6.930.000 |
Malaysia | SS400 | 396 kg | 17.000 | ~6.732.000 |
Trung Quốc | Q235 | 396 kg | 18.000 | ~7.128.000 |
Lưu ý:
- Giá có thể dao động tùy theo số lượng đặt hàng, địa điểm giao hàng, và tình hình thị trường thực tế.
- Chưa bao gồm VAT & chi phí vận chuyển (tùy đơn vị cung cấp sẽ có hỗ trợ).
Giá thép I400 mạ kẽm (thường/nhúng nóng)
Nếu bạn cần thép I400 có khả năng chống gỉ – chống ăn mòn cao khi thi công ở khu vực ven biển, môi trường ẩm hoặc ngoài trời lâu dài, hãy cân nhắc lựa chọn mạ kẽm.
Loại xử lý | Đơn giá tăng thêm (VNĐ/kg) |
Mạ kẽm thường | +2.000 ~ +3.000 |
Mạ kẽm nhúng nóng | +4.000 ~ +6.000 |
Thép mạ kẽm thường có giá cao hơn nhưng đổi lại tuổi thọ vượt trội, đặc biệt phù hợp với công trình ngoài trời, vùng biển, khu chế xuất,…
Tùy chọn theo yêu cầu
- Cắt lẻ thép I400 theo kích thước yêu cầu (tính theo mét dài)
- Khoan lỗ – mạ – sơn chống gỉ – gia công định hình
- Cung cấp CO-CQ đầy đủ cho công trình đấu thầu hoặc dự án lớn
5. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG GIÁ & CÁCH MUA HÀNG CHUẨN
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép I400
Giá thép I400 không cố định mà thay đổi linh hoạt theo từng thời điểm, khu vực và chính sách của nhà máy sản xuất. Dưới đây là những yếu tố chính tác động đến mức giá mà khách hàng cần biết trước khi đặt mua:
Biến động giá nguyên liệu đầu vào
Thép I400 được sản xuất từ phôi thép cán nóng, mà giá phôi trên thế giới lại chịu ảnh hưởng mạnh từ giá quặng sắt, than cốc, xăng dầu… Vì vậy, chỉ một biến động nhỏ từ thị trường quốc tế cũng có thể khiến giá trong nước thay đổi theo từng ngày.
Nguồn gốc hàng hóa (nội địa hay nhập khẩu)
Thép sản xuất trong nước (như từ Formosa, Miền Nam, Pomina) sẽ có giá mềm hơn do giảm chi phí logistics và thuế nhập khẩu. Ngược lại, thép I400 nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,… thường cao hơn nhưng ổn định về chất lượng và đồng đều về kích thước, phù hợp cho công trình kỹ thuật cao.
Chi phí gia công – vận chuyển – xử lý bề mặt
Nếu khách hàng yêu cầu cắt lẻ, khoan lỗ, mạ kẽm hoặc sơn phủ, thì giá thành cũng tăng theo. Đồng thời, khoảng cách vận chuyển cũng ảnh hưởng đáng kể: giao hàng nội tỉnh thường rẻ hơn so với các khu vực xa như Tây Nguyên, miền Trung hoặc biên giới.
Số lượng đặt mua và chính sách chiết khấu
Mua càng nhiều – chiết khấu càng cao. Đối với các đơn hàng >5 tấn, nhiều đơn vị cung cấp sẵn sàng miễn phí vận chuyển, tặng kèm dịch vụ gia công hoặc chiết khấu thẳng vào đơn giá, giúp tiết kiệm đáng kể cho chủ đầu tư.
2. Lưu ý quan trọng khi chọn mua thép I400
Để tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc bị đội giá không đáng có, người mua cần chủ động kiểm tra và đối chiếu các yếu tố sau khi lựa chọn thép I400 cho công trình:
Đảm bảo đúng kích thước & trọng lượng tiêu chuẩn
Luôn yêu cầu bảng quy cách và bảng tra trọng lượng từ nhà cung cấp. Một số nơi bán hàng “non tiêu chuẩn” với độ dày mỏng hơn để giảm giá – điều này dễ gây nguy hiểm khi đưa vào công trình thật.
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO – CQ)
CO (Certificate of Origin) chứng minh nguồn gốc xuất xứ, còn CQ (Certificate of Quality) chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Đây là bằng chứng bắt buộc với công trình lớn, đấu thầu hoặc công trình công nghiệp.
Chọn đơn vị cung cấp uy tín – giao hàng đúng hẹn
Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ đảm bảo:
- Hàng có sẵn, đúng cam kết về thông số
- Tư vấn kỹ thuật rõ ràng
- Báo giá minh bạch, hỗ trợ vận chuyển, có hóa đơn, hợp đồng rõ ràng
- Có khả năng cung ứng đồng bộ nhiều loại thép – phục vụ đúng tiến độ công trình

6. SATA – ĐƠN VỊ CUNG CẤP THÉP I400 UY TÍN
Trên thị trường hiện nay, có hàng trăm đơn vị rao bán thép hình, nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng – minh bạch – đúng giá – đúng chủng loại. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép công nghiệp, SATA tự hào là đối tác đáng tin cậy của hàng trăm công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.
SATA đảm bảo cung cấp thép I400 chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng từ các thương hiệu uy tín như Posco (Hàn Quốc), thép Malaysia, thép Trung Quốc loại 1, thép Nhật JIS tiêu chuẩn,… Tất cả sản phẩm đều đi kèm hồ sơ đầy đủ CO – CQ, hóa đơn hợp lệ, bảng kê trọng lượng và cam kết đủ hàng đúng chuẩn kỹ thuật như báo giá.
Không chỉ là nhà cung cấp vật tư, chúng tôi còn là đơn vị tư vấn – đồng hành – hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, giúp khách hàng:
- Lựa chọn mác thép – độ dày – quy cách phù hợp nhất cho từng hạng mục
- Tối ưu khối lượng đặt hàng và tiết kiệm chi phí vận chuyển
- Chủ động tiến độ thi công nhờ nguồn hàng dồi dào – giao nhanh trong 1 – 2 ngày
Lý do nên chọn chúng tôi khi mua thép I400:
- Chính hãng 100%, nhập kho trực tiếp – không qua trung gian
- Kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Long An, Đồng Nai,…
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ xe cẩu, bốc dỡ nhanh – linh hoạt ca ngày/đêm
- Gia công theo yêu cầu: cắt lẻ, khoan lỗ, mạ kẽm, sơn phủ chống gỉ
- Tư vấn miễn phí từ A-Z, có kỹ thuật hỗ trợ bóc tách khối lượng
- Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn
Chúng tôi hiểu rằng: Mỗi công trình đều cần một nhà cung ứng uy tín, đúng hẹn – đúng chủng loại – đúng cam kết. Chính vì vậy, chúng tôi luôn nỗ lực không chỉ để giao hàng, mà còn giao sự an tâm đến tận công trình của bạn.
Đặt hàng hôm nay – Giao hàng liền tay chỉ sau 24–48h (tùy khu vực)!
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép I400 chính xác nhất, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, chiết khấu hấp dẫn theo số lượng!
SẮT THÉP SATA
Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Di Động: 0903.725.545
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.
Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809
Email: satasteel789@gmail.com
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
Website: https://thepsata.vn/