Tôn màu xanh đen là lựa chọn mái lợp vừa sang trọng vừa bền bỉ, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại đến cổ điển. Với khả năng chống nóng, chống ăn mòn và giữ màu lâu, tôn xanh đen giúp công trình của bạn nổi bật và bền đẹp theo thời gian. Cùng Thép SATA khám phá bảng giá mới nhất và bí quyết chọn mua để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

1. Bảng Giá Tôn Màu Xanh Đen Mới Nhất 2025 – Cập Nhật Từ Nhà Máy
Tôn màu xanh đen đang ngày càng được ưa chuộng nhờ màu sắc sang trọng, hiện đại và khả năng phối hợp hài hòa với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Năm 2025, giá tôn xanh đen có sự điều chỉnh nhẹ tùy theo loại, độ dày và thương hiệu, nhưng vẫn nằm trong mức hợp lý so với chất lượng mang lại.
Dưới đây là bảng giá tôn màu xanh đen mới nhất do Công Ty Thép SATA – đơn vị phân phối vật liệu xây dựng uy tín tại TP.HCM và các tỉnh lân cận – cập nhật:
Bảng Giá Tôn Màu Xanh Đen Hoa Sen
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
2.5 | 2.0 | 48,350 |
3.0 | 2.35 | 52,550 |
3.2 | 2.6 | 57,800 |
3.5 | 2.7 | 59,900 |
3.8 | 2.9 | 64,100 |
4.0 | 3.15 | 69,350 |
4.2 | 3.3 | 73,550 |
4.5 | 3.5 | 77,750 |
4.8 | 3.75 | 80,900 |
5.0 | 4.25 | 86,150 |
Bảng Giá Tôn Màu Xanh Đen Việt Nhật
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
2.5 | 2.0 | 45,900 |
3.0 | 2.35 | 49,900 |
3.2 | 2.6 | 54,900 |
3.5 | 2.7 | 56,900 |
3.8 | 2.9 | 60,800 |
4.0 | 3.15 | 65,800 |
4.2 | 3.3 | 69,800 |
4.5 | 3.5 | 73,800 |
4.8 | 3.75 | 76,800 |
5.0 | 4.25 | 81,800 |
Bảng Giá Tôn Màu Xanh Đen Hòa Phát
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
2.5 | 2.0 | 47,400 |
3.0 | 2.35 | 51,500 |
3.2 | 2.6 | 56,600 |
3.5 | 2.7 | 58,700 |
3.8 | 2.9 | 62,800 |
4.0 | 3.15 | 67,900 |
4.2 | 3.3 | 72,100 |
4.5 | 3.5 | 76,200 |
4.8 | 3.75 | 79,300 |
5.0 | 4.25 | 84,400 |
Bảng Giá Tôn Màu Xanh Đen Nam Kim
Độ dày (dem) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
2.5 | 2.0 | 44,400 |
3.0 | 2.35 | 48,300 |
3.2 | 2.6 | 53,100 |
3.5 | 2.7 | 55,000 |
3.8 | 2.9 | 58,900 |
4.0 | 3.15 | 63,700 |
4.2 | 3.3 | 67,600 |
4.5 | 3.5 | 71,400 |
4.8 | 3.75 | 74,300 |
5.0 | 4.25 | 79,200 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm cập nhật, có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường thép và chính sách của nhà máy.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Đơn giá có thể chênh lệch tùy khu vực giao hàng, số lượng đặt mua và thời điểm thanh toán.
- Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp SATA để được hỗ trợ.
2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Màu Xanh Đen
Giá tôn màu xanh đen có thể dao động tùy theo nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
2.1. Độ Dày Tấm Tôn
Tôn càng dày thì khả năng chịu lực, chống va đập và tuổi thọ càng cao. Chính vì vậy, giá của tôn màu xanh đen loại dày thường cao hơn so với tôn mỏng.
2.2. Chất Liệu Và Lớp Mạ
Tôn được mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc mạ hợp kim cao cấp sẽ có khả năng chống gỉ sét tốt hơn, đồng thời giá thành cũng cao hơn do chi phí sản xuất lớn.
2.3. Thương Hiệu Sản Xuất
Các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim… thường có mức giá cao hơn so với các sản phẩm trôi nổi, nhưng đổi lại chất lượng ổn định và chế độ bảo hành rõ ràng.
2.4. Chi Phí Vận Chuyển Và Khoảng Cách Giao Hàng
Giá tôn có thể tăng nếu địa điểm giao hàng xa nhà máy hoặc kho phân phối, do phát sinh thêm phí vận chuyển.
💡 Lưu ý về giá:
- Giá tôn màu xanh đen có thể biến động theo mùa xây dựng và tình hình nguyên liệu trên thị trường.
- Nên tham khảo bảng giá cập nhật mới nhất và so sánh từ nhiều đại lý uy tín để mua được giá tốt.

3. Đặc Điểm Của Tôn Màu Xanh Đen? Có Những Loại Nào
Tôn màu xanh đen là dòng tôn sơn màu có gam trầm, sang trọng, dễ phối với nhiều phong cách kiến trúc. Ngoài yếu tố thẩm mỹ, tôn xanh đen còn được đánh giá cao về tính kỹ thuật: chống gỉ, giữ màu và độ bền cơ học. Dưới đây là các đặc điểm chính và phân loại chi tiết để bạn dễ tham khảo khi viết bài hoặc tư vấn khách hàng.
3.1. Các đặc điểm nổi bật của tôn màu xanh đen
- Thẩm mỹ cao: sắc tối, dễ kết hợp với tường, cửa sổ và vật liệu ngoại thất; tạo vẻ hiện đại, lịch lãm.
- Giữ màu lâu: nếu dùng sơn phủ chất lượng (SMP, PE, PVDF) thì ít phai bạc theo thời gian.
- Khả năng chống ăn mòn: phụ thuộc vào lớp mạ (mạ kẽm, mạ nhôm-kẽm) — loại mạ tốt giúp tăng tuổi thọ, đặc biệt ở khu vực ven biển.
- Cách nhiệt & phản xạ ánh sáng: tôn màu tối hấp thụ nhiệt nhiều hơn màu sáng; vì thế thường kết hợp thêm lớp cách nhiệt (PU/PE Foam) hoặc lớp phản quang để giảm nóng.
- Độ bền cơ học: phụ thuộc độ dày (thường 2.5–5 dem ~ 0.25–0.50 mm) và kiểu sóng; loại dày/sóng cao chịu lực, chịu va đập tốt hơn.
- Dễ thi công, bảo trì: nhẹ hơn ngói truyền thống, dễ lắp đặt; bảo trì bằng lau rửa và sơn sửa khi cần.
3.2. Những loại tôn màu xanh đen phổ biến (và ứng dụng)
- Tôn lạnh (pre-painted steel / tôn sơn màu)
- Mô tả: Tấm thép được sơn phủ (PE/SMP/PVDF).
- Ưu điểm: Bề mặt mịn, màu sắc đẹp, phục vụ tốt nhà ở, cửa hàng, showroom.
- Ứng dụng: Nhà dân dụng, công trình thương mại.
- Tôn kẽm (galvanized) màu xanh đen
- Mô tả: Thép mạ kẽm rồi phủ sơn màu.
- Ưu điểm: Giá thành thường thấp hơn tôn mạ nhôm-kẽm; phù hợp công trình ngân sách hạn chế.
- Ứng dụng: Mái che, nhà kho, công trình tạm.
- Tôn mạ nhôm-kẽm (Al-Zn / AZ) màu xanh đen
- Mô tả: Lớp mạ hỗn hợp nhôm + kẽm tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ưu điểm: Chống gỉ tốt hơn, đặc biệt phù hợp khu vực ven biển/ẩm ướt.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, khu công nghiệp, vùng ven biển.
- Tôn cách nhiệt (tôn + PU / PE Foam)
- Mô tả: Tôn kết hợp lớp bọt cách nhiệt dày (PU, PE) hoặc tôn sandwich.
- Ưu điểm: Giảm truyền nhiệt, chống ồn, phù hợp khí hậu nóng.
- Ứng dụng: Nhà ở vùng nắng nóng, kho lạnh, văn phòng.
- Tôn giả ngói màu xanh đen
- Mô tả: Tấm tôn được định hình giống ngói, sơn phủ màu xanh đen.
- Ưu điểm: Giữ nét truyền thống nhưng nhẹ, thi công nhanh.
- Ứng dụng: Biệt thự, nhà vườn, resort cần thẩm mỹ cao.
- Tôn Seamlock / Kliplock & tôn bản to (standing seam)
- Mô tả: Hệ nối âm, ít hoặc không dùng vít xuyên tôn.
- Ưu điểm: Tính kín nước cao, vẻ hiện đại, phù hợp công trình cao cấp.
- Ứng dụng: Kiến trúc hiện đại, công trình cao cấp.
3.3. Các loại lớp sơn & phủ thường dùng (tác động đến chất lượng)
- Sơn PE / Sơn tĩnh điện (Polyester / SMP): giá hợp lý, đẹp, bền trung bình.
- Sơn PVDF (Kynar): khả năng giữ màu, chống tia UV vượt trội — dùng cho công trình yêu cầu bền màu lâu dài.
- Lớp phủ chống trầy, lớp chống ăn mòn nền (primer): quan trọng để tăng tuổi thọ.
3.4. Ưu – nhược điểm của tôn màu xanh đen
- Ưu: Thẩm mỹ sang trọng, nhẹ, thi công nhanh, đa dạng chủng loại, có lựa chọn cách nhiệt.
- Nhược: Màu tối hấp thụ nhiệt — cần giải pháp cách nhiệt cho khí hậu nóng; chất lượng phụ thuộc nhiều vào lớp mạ và sơn phủ.
3.5. Cách chọn loại tôn xanh đen phù hợp

- Cho nhà phố/biệt thự: tôn lạnh sơn PVDF hoặc SMP (độ dày 3.5–4.5 dem).
- Cho vùng ven biển: ưu tiên tôn mạ nhôm-kẽm + lớp sơn chất lượng cao.
- Cho nhà xưởng/nhà kho: tôn kẽm hoặc tôn mạ AZ (độ dày lớn, sóng cao).
- Muốn tiết kiệm điện & chống nóng: chọn tôn cách nhiệt (PU/PE Foam) hoặc lắp thêm lớp phản quang.
3.6. Mẹo kiểm tra nhanh khi mua
- Kiểm tra mẫu màu thật (không chỉ ảnh).
- Xem thông số lớp mạ (g/m²) và độ dày lớp sơn (micron) trên tờ kỹ thuật.
- Yêu cầu phiếu chất lượng / CO-CQ và chính sách bảo hành từ nhà phân phối
4. Tôn Màu Xanh Đen Có Ý Nghĩa Gì Trong Phong Thủy?
Tôn màu xanh đen không chỉ được ưa chuộng vì vẻ đẹp hiện đại, sang trọng mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong phong thủy. Màu sắc này hòa quyện giữa sự tĩnh lặng của màu xanh dương và sự mạnh mẽ, bí ẩn của màu đen, tạo nên năng lượng đặc biệt giúp cân bằng và thu hút may mắn cho không gian sống và làm việc.
4.1. Ý nghĩa tổng quan của màu xanh đen trong phong thủy
- Bình an và ổn định: Màu xanh đen mang đến cảm giác yên bình, ổn định, giúp giảm stress và tạo không gian thư thái.
- Sức mạnh và quyền lực: Màu đen biểu trưng cho quyền lực, sự nghiêm túc và khả năng bảo vệ gia chủ trước những ảnh hưởng xấu.
- Sự bí ẩn và chiều sâu: Kết hợp hài hòa giữa xanh và đen tạo nên nét huyền bí, thu hút năng lượng tích cực, giúp tăng cường sự tập trung và trí tuệ.
4.2. Ý nghĩa theo ngũ hành
- Màu xanh đen thuộc hành Thủy, đại diện cho dòng chảy, sự mềm mại nhưng mạnh mẽ, giúp kích thích sự phát triển và luân chuyển năng lượng trong nhà.
- Phù hợp với người mệnh Thủy hoặc Mộc, hỗ trợ thu hút tài lộc và bình an.
4.3. Ảnh hưởng tới hướng nhà và không gian sử dụng
- Tôn màu xanh đen rất hợp với các hướng nhà như hướng Bắc, Đông Nam và Đông, giúp đón sinh khí, tăng vượng khí cho gia chủ.
- Lý tưởng cho các công trình muốn tạo không gian hiện đại nhưng vẫn giữ được sự sâu sắc, sang trọng.
4.4. Lời khuyên khi sử dụng tôn xanh đen theo phong thủy
- Kết hợp với các màu sáng hoặc vật liệu tự nhiên (gỗ, đá) để cân bằng năng lượng, tránh cảm giác quá nặng nề.
- Tránh dùng quá nhiều màu đen ở những không gian nhỏ để không gây u ám, nên dùng làm điểm nhấn hoặc cho mái nhà.
Tôn màu xanh đen không chỉ là lựa chọn vật liệu xây dựng mà còn là biểu tượng phong thủy mang lại sự cân bằng, may mắn và thịnh vượng cho ngôi nhà của bạn.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về cách chọn tôn phù hợp với phong thủy và công trình, hãy liên hệ với Thép SATA – đơn vị uy tín cung cấp tôn màu xanh đen chất lượng cao trên thị trường.
5. Cách Chọn Độ Dày Và Loại Tôn Xanh Đen Phù Hợp Nhu Cầu
Việc lựa chọn đúng độ dày và loại tôn màu xanh đen không chỉ giúp bảo vệ mái nhà hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn cần lưu ý khi chọn mua tôn xanh đen:

5.1. Chọn độ dày tôn phù hợp
- Độ dày phổ biến: Tôn xanh đen thường có độ dày từ 2.5 dem đến 5 dem (0.25 mm đến 0.5 mm), phù hợp cho nhiều loại công trình từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng.
- Nhà ở dân dụng: Nên chọn tôn có độ dày từ 3.0 dem trở lên để đảm bảo độ bền, khả năng cách nhiệt và chống va đập tốt.
- Nhà xưởng, công trình công nghiệp: Có thể sử dụng tôn dày từ 3.5 dem đến 5 dem nhằm tăng độ cứng cáp, chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
5.2. Lựa chọn loại tôn theo nhu cầu sử dụng
- Tôn lạnh xanh đen: Bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như nhà ở, showroom.
- Tôn kẽm xanh đen: Giá thành hợp lý, thích hợp cho các công trình tạm thời hoặc những khu vực ít chịu tác động môi trường khắc nghiệt.
- Tôn giả ngói xanh đen: Mang nét truyền thống nhưng nhẹ và bền hơn ngói đất nung, thích hợp cho biệt thự, nhà vườn tạo vẻ sang trọng, thanh lịch.
- Tôn cách nhiệt xanh đen (PU, PE Foam): Có lớp cách nhiệt giúp giảm nhiệt, chống ồn, rất phù hợp cho nhà ở ở khu vực có khí hậu nóng hoặc công trình cần giữ nhiệt độ ổn định.
5.3. Lưu ý khi chọn mua tôn xanh đen
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật về độ dày, trọng lượng và lớp phủ màu để đảm bảo đúng nhu cầu sử dụng.
- Ưu tiên mua tại các đại lý uy tín như Thép SATA để đảm bảo sản phẩm chính hãng, có bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt.
6. Địa Chỉ Mua Tôn Màu Xanh Đen Uy Tín – Có Bảo Hành, Giá Tốt Tại TP.HCM
Công Ty Thép SATA tự hào là nhà phân phối tôn màu xanh đen chất lượng cao, cam kết đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ cho công trình của bạn. Với nguồn hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín hàng đầu, giá cả cạnh tranh cùng đội ngũ tư vấn tận tâm, SATA luôn mang đến sản phẩm bền đẹp, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Những cam kết từ SATA dành cho khách hàng:
- Cung cấp tôn màu xanh đen chính hãng, chất lượng vượt trội với mức giá hợp lý.
- Đội ngũ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, luôn sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với từng dự án.
- Giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ quý khách hoàn thành công trình theo kế hoạch đề ra.
- Ưu đãi chiết khấu hấp dẫn dành cho nhà thầu, đối tác mua số lượng lớn.
- Hỗ trợ giao hàng miễn phí trong khu vực Tp. Hồ Chí Minh và các vùng lân cận.
Sắt Thép SATA không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy, đồng hành cùng quý khách xây dựng những công trình bền vững và thẩm mỹ vượt trội.
Hãy lựa chọn SATA để trải nghiệm sản phẩm tôn màu xanh đen chất lượng hàng đầu và dịch vụ tận tâm nhất!
SẮT THÉP SATA
Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM