Xà gồ CompositeXà gồ Composite
Rate this post

Xà gồ composite là vật liệu mới đang dần thay thế xà gồ thép trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tuyệt đối và độ bền cao trên 20 năm.

Trong bài viết này, Sắt Thép SATA sẽ giúp bạn hiểu rõ xà gồ composite là gì, ưu – nhược điểm, cách chọn kích thước theo khẩu độ, bảng giá mới nhất 2025 và ứng dụng thực tế trong thi công nhà xưởng.

Xà gồ Composite
Xà gồ Composite

Xà gồ composite là loại xà gồ được sản xuất từ các vật liệu tổng hợp (composite) như nhựa nền polymer kết hợp với sợi thủy tinh gia cường (FRP) hoặc sợi carbon. Đây là một dạng xà gồ mới, thay thế cho xà gồ thép hoặc gỗ trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, mái che… nhờ tính nhẹ và chống ăn mòn cực tốt.

Loại xà gồ này được thiết kế để thay thế cho xà gồ thép mạ kẽm hoặc xà gồ gỗ, nhất là trong môi trường nhiều hóa chất, độ ẩm cao, biển – nơi xà gồ thép dễ bị gỉ sét và xuống cấp nhanh.

Thành phầnVai trò chính
Nhựa nền (Resin)Giữ kết cấu ổn định, liên kết các sợi, tạo hình dạng thanh xà gồ
Sợi thủy tinh gia cườngTăng khả năng chịu lực kéo, chống uốn, chống cong vênh
Phụ gia, chất hóa rắnTăng độ bền, ổn định nhiệt, giúp composite cứng chắc hơn

🔹 Nhựa thường dùng: polyester, vinyl ester hoặc epoxy, chịu nhiệt, kháng hóa chất tốt.
🔹 Sợi gia cường: sợi thủy tinh hoặc sợi carbon, tạo ra độ cứng và chịu lực như kim loại.

Phần lớn các loại xà gồ composite hiện nay được sản xuất theo công nghệ pultrusion – kéo liên tục tạo profile định hình (C, U, Z…) nên kích thước rất chính xác, bền cơ học cao.

1. Trọng lượng siêu nhẹ:
Nhẹ hơn thép từ 3–4 lần, giảm tải trọng mái, giúp thi công nhanh mà không cần thiết bị nâng hạ lớn.

2. Chống ăn mòn tuyệt đối:
Không bị oxy hóa hay gỉ sét như thép. Rất phù hợp lắp đặt trong nhà xưởng hóa chất, nhà máy thủy sản, gần biển, khu vực độ ẩm cao.

3. Chịu lực tốt, không cong vênh:
Nhờ sợi thủy tinh bên trong, xà gồ composite chịu lực kéo, lực uốn khá tốt, không bị cong như gỗ hoặc thép mỏng.

4. Độ bền và tuổi thọ cao:
Tuổi thọ thực tế có thể trên 20–25 năm, không bị mối mọt hoặc mục nát. Ít bảo trì, tiết kiệm chi phí dài hạn.

5. Cách điện – cách nhiệt – chống tia UV:
An toàn khi lắp đặt gần hệ thống điện, thích hợp cho công trình ngoài trời nắng nóng.

hinh trong bai 3
Xà gồ composite là loại xà gồ được sản xuất từ các vật liệu tổng hợp

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại xà gồ composite, nhưng phổ biến nhất là loại làm từ vật liệu FRP (Fiber Reinforced Polymer) – nhựa gia cường sợi thủy tinh. Dựa trên hình dáng mặt cắt, vật liệu gia cường, hoặc mục đích sử dụng, xà gồ composite được chia thành các nhóm sau:

Loại mặt cắtỨng dụng
Xà gồ chữ C (C-Channel)Thông dụng nhất, dùng làm khung mái, giằng mái, thanh ngang
Xà gồ chữ U (U Channel)Làm khung phụ, đỡ mái tôn, mái lấy sáng
Xà gồ chữ Z (Z Channel)Dùng cho khẩu độ dài hơn, thay thế xà gồ thép Z
Dạng thanh đặc / hộpDùng làm khung kết cấu cơ bản, thanh giằng, đỡ sàn nhẹ
Loại vật liệu compositeMô tả
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic)Phổ biến nhất, dùng sợi thủy tinh – giá hợp lý, chịu lực và chống ăn mòn cao
GFRP (Glass Fiber Reinforced Polymer)Tên gọi khác của FRP nhưng chuyên nhấn mạnh sợi thủy tinh – rất phổ biến
CFRP (Carbon Fiber Reinforced Polymer)Có sợi carbon – siêu nhẹ, siêu cứng, giá cao, dùng cho công trình đặc biệt, yêu cầu tải trọng cao

📝 Trong xây dựng công nghiệp, 90% thị trường là xà gồ FRP / GFRP vì giá tốt và chịu ăn mòn tốt. CFRP ít gặp vì giá quá cao.

Ứng dụng chínhLoại xà gồ phù hợp
Nhà xưởng, nhà máy hóa chấtXà gồ FRP dạng chữ C hoặc Z, chống ăn mòn
Nhà kính, trang trại chăn nuôiXà gồ FRP chữ U hoặc C, nhẹ, chịu ẩm
Kết cấu giàn mái panel, mái lấy sángXà gồ C composite ghép với tấm polycarbonate
Thanh giằng, thanh phụXà gồ hộp FRP hoặc thanh đặc

Trên thị trường hiện nay, xà gồ composite chủ yếu là loại FRP hoặc GFRP, với các mặt cắt chữ C, U, Z. Xà gồ FRP chữ C và Z là hai dòng được sử dụng nhiều nhất trong nhà xưởng, vì nhẹ, chống gỉ và thi công nhanh.

Nếu bạn đang lên kế hoạch thi công nhà xưởng, mái tôn hay các công trình ven biển, xà gồ composite là lựa chọn thông minh nhờ nhẹ, bền và chống ăn mòn. Biết bảng giá mới nhất 2025 sẽ giúp bạn dự trù chi phí hợp lý và chọn được loại xà gồ phù hợp với công trình.

Dưới đây là bảng giá tham khảo từ Công ty Thép SATA, đơn vị uy tín trong lĩnh vực xà gồ composite:

STTKích thước (mm)Độ dày (mm)Giá (VNĐ/m)
125×501,540.000
225×501,845.000
325×502,050.000
430×601,558.000
530×601,861.000
630×602,058.000
730×602,064.000
830×603,054.000
940×401,560.000
1040×401,870.000
1140×402,080.000
1250×504,090.000
1350×505,0100.000
1450×1004,0130.000
1560×1202,0144.000
1660×1203,0171.000
1760×1204,0200.000
1875×752,0100.000
1975×752,5105.000
2075×753,0120.000
2175×755,0145.000
22100×1002,0173.000
23100×1003,0210.000
24100×1004,0250.000
25100×1005,0280.000
Bảng giá xà gồ Composite

Lưu ý

  • Giá trên chưa bao gồm VAT (10%).
  • Áp dụng cho đơn hàng tối thiểu 500m.
  • chiết khấu đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Để nhận báo giá chi tiết theo nhu cầu công trình, vui lòng liên hệ trực tiếp Thép SATA – Hotline 0903 725 545.

Khi xây dựng nhà xưởng, mái tôn hay công trình dân dụng, xà gồ là phần kết cấu quan trọng để giữ vững mái và toàn bộ công trình. Trên thị trường hiện nay, hai loại xà gồ phổ biến nhất là xà gồ compositexà gồ thép. Vậy giữa hai loại này, loại nào tốt hơn? Hãy cùng so sánh chi tiết theo các tiêu chí quan trọng.

Tiêu chíXà gồ thépXà gồ composite
Vật liệuThép mạ kẽm hoặc thép cán nguộiNhựa kết hợp sợi thủy tinh/sợi tổng hợp
Chịu lựcRất tốt, chịu tải nặngVừa phải, phù hợp mái nhẹ
Trọng lượngNặng, cần thiết bị thi côngNhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Kháng ăn mònCần bảo trì, dễ rỉ sétTốt, chống ăn mòn, không oxi hóa
Thời gian thi côngLâu do trọng lượng nặngNhanh, tiết kiệm thời gian và nhân công
Giá thànhThấp, phù hợp công trình lớnCao hơn, bù lại giảm chi phí bảo trì
Ứng dụngNhà xưởng, công trình lớnNhà mái nhẹ, công trình ven biển hoặc môi trường ẩm ướt
Bảng so sánh xà gồ thép và xà gồ Composite
  • Nếu bạn xây dựng nhà xưởng lớn, tải trọng nặng, cần kết cấu chắc chắn, xà gồ thép là lựa chọn tối ưu.
  • Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, chống ăn mòn, công trình nhẹ và bền lâu, xà gồ composite là sự lựa chọn thông minh.

Không có loại xà gồ nào hoàn toàn vượt trội, mà lựa chọn phụ thuộc vào mục đích công trình, ngân sách và môi trường sử dụng. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm chi phí nhất.

6
Xà gồ composite đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thi công nhà xưởng

Xà gồ composite đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thi công nhà xưởng nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là các ứng dụng thực tế được phân loại theo từng mục:

5.1. Kết cấu mái nhà xưởng

  • Sử dụng làm khung chịu lực cho mái tôn nhẹ, giúp giảm áp lực lên toàn bộ công trình.
  • Chống gỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc công nghiệp có hóa chất, duy trì kết cấu bền lâu mà không cần bảo trì định kỳ.

5.2. Khung nhà xưởng tiền chế

  • Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian lắp đặt, đặc biệt phù hợp với nhà xưởng tiền chế.
  • Dễ kết hợp với các vật liệu khác như thép, tôn cách nhiệt hoặc tấm lợp nhựa composite để tạo nhà xưởng hiện đại và tiết kiệm chi phí.

5.3. Công trình ven biển hoặc môi trường khắc nghiệt

  • Kháng hóa chất và muối biển, phù hợp cho nhà xưởng ven biển hoặc khu công nghiệp hóa chất, nơi thép dễ bị oxy hóa nhanh.
  • Tuổi thọ lâu dài, giảm nguy cơ hỏng hóc và giúp công trình vận hành ổn định trong thời gian dài.

5.4. Cải tạo hoặc mở rộng nhà xưởng

  • Dễ lắp đặt khi mở rộng nhà xưởng, tiết kiệm thời gian và giảm tải trọng cho nền móng cũ.
  • Linh hoạt trong thiết kế: có thể cắt, ghép hoặc điều chỉnh kích thước theo nhu cầu thực tế, phù hợp nhiều kiểu mái và kết cấu.

Xà gồ composite là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí, tăng tuổi thọ công trình và thi công nhanh chóng, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả trong mọi môi trường.

Xà gồ composite đang được ứng dụng rộng rãi trong thi công nhà xưởng, công trình dân dụng và mái tôn nhờ nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn vật liệu.

6.1. Ưu điểm của xà gồ composite

  • Trọng lượng nhẹ
    Dễ vận chuyển, giảm chi phí nhân công và thiết bị nâng hạ. Giúp thi công nhanh hơn so với xà gồ thép nặng.
  • Chống ăn mòn và hóa chất
    Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tuyệt đối, đặc biệt phù hợp môi trường ven biển hoặc nhà xưởng hóa chất. Không cần bảo trì định kỳ, tiết kiệm chi phí dài hạn.
  • Tuổi thọ cao
    Duy trì độ bền và ổn định kết cấu lâu dài, hạn chế hư hại theo thời gian.
  • Linh hoạt trong thi công
    Dễ cắt, ghép, điều chỉnh kích thước theo yêu cầu công trình. Phù hợp với nhiều loại mái, nhà xưởng tiền chế hoặc cải tạo.
  • Thẩm mỹ và hiện đại
    Bề mặt nhẵn, màu sắc đồng đều, tạo cảm giác hiện đại cho công trình.

6.2. Nhược điểm của xà gồ composite

  • Chịu lực hạn chế
    Không phù hợp với mái nặng hoặc công trình tải trọng lớn, cần kết hợp với thép hoặc khung phụ.
  • Chi phí đầu tư cao hơn thép
    Giá thành xà gồ composite cao hơn so với xà gồ thép, nhưng bù lại tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
  • Khả năng ứng dụng hạn chế trong một số dự án lớn
    Với nhà xưởng cao tầng, tải trọng nặng hoặc công trình công nghiệp đặc thù, cần thiết kế kỹ thuật phức tạp để đảm bảo an toàn.

6.3. Kết luận

Xà gồ composite là giải pháp lý tưởng cho các công trình nhẹ, nhà xưởng tiền chế, môi trường khắc nghiệt, nhờ trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, với công trình tải trọng nặng hoặc yêu cầu kết cấu siêu chắc chắn, xà gồ thép vẫn là lựa chọn tối ưu.

Việc chọn đúng kích thước xà gồ composite là yếu tố quan trọng để đảm bảo tải trọng mái, độ bền công trình và hiệu quả thi công. Kích thước xà gồ không chỉ phụ thuộc vào loại mái mà còn dựa trên khẩu độ công trình – khoảng cách giữa các cột hoặc điểm chống chịu lực chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

7.1. Xác định khẩu độ công trình

  • Khẩu độ nhỏ (<6m): Nhà xưởng nhẹ, mái tôn đơn giản.
  • Khẩu độ trung bình (6–12m): Nhà xưởng vừa, mái tôn hoặc mái composite, cần chọn xà gồ chịu lực vừa phải.
  • Khẩu độ lớn (>12m): Nhà xưởng lớn, mái nặng hoặc kết hợp nhiều vật liệu, cần xà gồ composite kết hợp với thép để đảm bảo an toàn.

7.2. Chọn độ cao và chiều rộng xà gồ

  • Chiều cao xà gồ: 80–200mm, tùy thuộc vào khẩu độ và tải trọng mái. Xà gồ cao hơn chịu lực tốt hơn nhưng cũng tăng trọng lượng.
  • Chiều rộng xà gồ: 40–100mm, đảm bảo độ ổn định ngang và phù hợp với kết cấu mái.

7.3. Chọn khoảng cách giữa các xà gồ

  • Khoảng cách tiêu chuẩn giữa các xà gồ thường từ 0,6m – 1,2m, phụ thuộc vào tải trọng mái, loại tôn hoặc tấm lợp composite sử dụng.
  • Với mái nhẹ, khoảng cách có thể lớn hơn; với mái nặng, cần giảm khoảng cách để tăng khả năng chịu lực.

7.4. Lưu ý khi chọn xà gồ composite

  • Chọn loại xà gồ phù hợp với môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất).
  • Kiểm tra thông số kỹ thuật của nhà sản xuất về tải trọng cho phép theo khẩu độ.
  • Kết hợp xà gồ composite với hệ khung phụ nếu khẩu độ lớn hoặc tải trọng mái cao.

Việc chọn đúng kích thước xà gồ composite theo khẩu độ công trình giúp:

  • Đảm bảo kết cấu mái vững chắc.
  • Giảm nguy cơ võng mái hoặc hư hỏng kết cấu theo thời gian.
  • Tối ưu chi phí vật liệu và nhân công trong thi công.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng, Sắt Thép SATA tự hào là đơn vị phân phối xà gồ composite đa dạng, từ dạng C, Z đến hộp vuông/chữ nhật, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, giá cả cạnh tranh và đi kèm đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng.

Bảng báo giá của chúng tôi luôn được cập nhật liên tục theo biến động thị trường, đảm bảo giá tốt – hàng chuẩn – giao nhanh. Dù là công trình dân dụng hay dự án công nghiệp lớn, đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu của SATA sẵn sàng tư vấn miễn phí, hỗ trợ lựa chọn loại xà gồ phù hợp và tối ưu chi phí.

Khách hàng tại TP.HCM và khu vực miền Nam có thể đặt hàng dễ dàng, nhận hỗ trợ tận tình và yên tâm về tiến độ thi công, từ những chi tiết nhỏ nhất đến dự án quy mô lớn.

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Văn Phòng: Số 47 Đường Số 12, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

MST: 0314964975

Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, Bình Dương.

Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM.

Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q. 9, TP. Hồ Chí Minh.

Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. HCM.

Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 0286.270.2809

Email: satasteel789@gmail.com

Trang web:  thepsata.com.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545