Sắt la mạ kẽm là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng thi công. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, cấu tạo, quy cách và kích thước của sắt la mạ kẽm, cùng ứng dụng thực tế trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, cơ khí và hạ tầng.
1. Sắt La Mạ Kẽm Là Gì? Đặc Điểm Của Sắt La Mạ Kẽm
Sắt la mạ kẽm (hay còn gọi là thép la mạ kẽm) là thanh thép dẹt có hình chữ nhật, được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng. Loại thép này được phủ thêm một lớp mạ kẽm bảo vệ bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân. Lớp phủ này bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn do mưa axit, sương muối, hoặc môi trường hóa chất công nghiệp, đồng thời giúp tăng tuổi thọ và độ bền bỉ cho sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật của sắt la mạ kẽm
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Lớp kẽm mạ bao phủ giúp bề mặt thép chống lại sự tác động của môi trường ẩm, mưa, hóa chất nhẹ… kéo dài tuổi thọ gấp 2–3 lần so với sắt la đen. - Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao
Bề mặt mạ kẽm có màu sáng bạc, đồng nhất, phù hợp cho các hạng mục yêu cầu tính thẩm mỹ như hàng rào, lan can, khung treo, nội thất… - Độ cứng và khả năng chịu lực tốt
Dù được mạ kẽm nhưng lõi thép vẫn sở hữu độ cứng cao, chịu lực tốt, thích hợp cho kết cấu chịu tải. - Dễ gia công – linh hoạt trong thi công
Sắt la có dạng thanh dẹt nên dễ uốn, cắt, khoan và hàn, phù hợp với nhiều kiểu thiết kế từ đơn giản đến phức tạp. - Đa dạng kích thước và quy cách
Có nhiều loại phổ biến như:
10×3, 20×3, 30×3, 40×4, 50×5, 60×6, 100x10mm…, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. - Giá cả hợp lý
So với thép không gỉ, sắt la mạ kẽm rẻ hơn nhiều nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ, chống oxi hóa tốt.

2. So Sánh Sắt La Mạ Kẽm Và Sắt La Đen: Nên Chọn Loại Nào?
Sắt la mạ kẽm và sắt la đen là hai loại vật liệu thép phổ biến nhưng có đặc điểm và ưu nhược điểm khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng riêng biệt.
Bảng so sánh giữa sắt la mạ kẽm và sắt la đen
| Tiêu chí | Sắt La Mạ Kẽm | Sắt La Đen (Thép La Đen) |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Thép cán nóng/cán nguội được mạ kẽm bằng điện phân hoặc nhúng nóng | Thép cán nóng nguyên bản, không có lớp phủ bảo vệ |
| Khả năng chống gỉ | Rất tốt (nhờ lớp kẽm mạ bảo vệ chống oxy hóa) | Kém, dễ gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời |
| Độ bền & tuổi thọ | Cao hơn 2–3 lần so với sắt la đen | Tuổi thọ ngắn hơn, cần sơn chống gỉ định kỳ |
| Bề mặt & thẩm mỹ | Sáng bóng, đồng đều, đẹp mắt | Màu đen xỉ, thô, dễ bị oxy hóa |
| Khả năng gia công | Dễ uốn, cắt, khoan, hàn | Cứng, gia công tốt nhưng dễ bị gỉ nếu chưa xử lý |
| Ứng dụng phù hợp | Công trình ngoài trời, môi trường ẩm, hàng rào, lan can, cơ khí ngoài trời | Công trình trong nhà, kết cấu không trực tiếp tiếp xúc với nước |
| Giá thành | Cao hơn khoảng 10–25% | Giá rẻ nhất trong các dòng thép la |
| Chi phí bảo trì | Gần như không cần bảo dưỡng thêm | Cần sơn chống gỉ định kỳ để duy trì độ bền |
Nên chọn loại nào?
- Chọn sắt la mạ kẽm nếu:
- Công trình ngoài trời, môi trường ẩm hoặc gần biển cần chống oxi hóa, chống gỉ sét.
- Muốn công trình bền lâu, ít bảo dưỡng.
- Cần tính thẩm mỹ cao: hàng rào, cổng, lan can, khung treo, với bền mặt sáng bóng.
- Chọn sắt la đen nếu:
- Chỉ sử dụng trong nhà, nơi khô ráo.
- Muốn tối ưu và tiết kiệm chi phí.
- Công trình có lớp sơn bảo vệ bổ sung.
Nếu xét về độ bền, khả năng chống gỉ và tuổi thọ, sắt la mạ kẽm là lựa chọn vượt trội và đáng đầu tư cho hầu hết các hạng mục hiện nay. Sắt la đen phù hợp hơn với các công trình tiết kiệm chi phí hoặc nằm trong nhà, ít tiếp xúc môi trường.
3. Bảng Giá Sắt La Mạ Kẽm Mới Nhất 2025 – Cập Nhật Từ Thép SATA
Thép SATA thường xuyên cập nhật bảng giá sắt la mạ kẽm theo biến động vật liệu và chi phí sản xuất. Dưới đây là mức giá tham khảo mới nhất mà Thép SATA cập nhật:
| Quy cách | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Kg/Cây 3m | Giá Thép Mạ Kẽm (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Thép la 25 | 3 | 3 | 1.77 | 49.000 |
| 4 | 3 | 2.36 | 66.500 | |
| 5 | 3 | 2.95 | 85.000 | |
| Thép la 30 | 3 | 3 | 2.12 | 50.000 |
| 4 | 3 | 2.83 | 67.500 | |
| 5 | 3 | 3.54 | 85.000 | |
| Thép la 40 | 3 | 3 | 2.83 | 50.000 |
| 4 | 3 | 3.77 | 67.500 | |
| 6 | 3 | 4.24 | 102.500 | |
| Thép la 50 | 3 | 3 | 3.54 | 50.000 |
| 4 | 3 | 4.71 | 67.500 | |
| 5 | 3 | 4.71 | 85.000 | |
| 6 | 3 | 5.66 | 102.500 | |
| Thép la 60 | 4 | 3 | 4.71 | 67.500 |
| 5 | 3 | 5.89 | 85.000 | |
| 6 | 3 | 7.07 | 103.000 |
Lưu ý khi tham khảo bảng giá:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, tùy vào thời điểm và số lượng mua hàng.
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
- Thép SATA có thể chiết khấu hoặc điều chỉnh giá cho khách mua số lượng lớn, hoặc khách công trình.
- Để nhận được báo giá nhanh chóng, vui lòng liên hệ trực tiếp Thép SATA. Hotline 0903 725 545.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Sắt La Mạ Kẽm Trong Xây Dựng & Công Nghiệp
Sắt la mạ kẽm là dòng vật liệu được sử dụng rất rộng rãi nhờ tính bền bỉ, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Trong thực tế, sản phẩm xuất hiện ở hầu hết các hạng mục kết cấu – từ công trình dân dụng đến công nghiệp quy mô lớn.

Khung đỡ, khung giằng kết cấu
- Dùng làm khung đỡ mái tôn, khung dàn phơi, khung chống võng.
- Ứng dụng trong khung bảng hiệu, biển quảng cáo, giúp kết cấu cứng và ổn định.
- Thường dùng cho công trình nhà phố, kho xưởng, nhà thép tiền chế.
Làm lan can, cửa, nội thất
- Sử dụng làm lan can cầu thang, ban công, khung cửa sổ, nhờ bề mặt thẩm mỹ và dễ gia công.
- Làm nan cửa, khung cửa cổng, tăng độ bền và hạn chế rỉ sét trong môi trường ngoài trời.
Sản xuất giá đỡ – kệ công nghiệp
- Ứng dụng trong kệ kho chứa hàng, kệ siêu thị, hệ thống khung treo.
- Khả năng chịu tải tốt và chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ kệ trong môi trường ẩm.
Trong ngành cơ khí chế tạo
- Sử dụng làm chi tiết máy, chi tiết kết nối, thanh giằng trong các cụm cơ khí.
- Dễ cắt, uốn, hàn nên phù hợp cho xưởng cơ khí gia công theo yêu cầu.
Hệ thống máng cáp – giá treo điện nước
- Thanh la mạ kẽm là vật liệu phổ biến để chế tạo:
- Máng cáp, nắp máng, thanh treo.
- Giá đỡ ống nước, hệ thống điện, hệ thống PCCC.
- Ưu điểm: cách điện tốt, bền trong môi trường ẩm, ít phải bảo trì.
Ứng dụng trong công trình ngoài trời
- Làm hàng rào, giằng chống, khung che nắng, khung mái hiên.
- Lớp mạ kẽm bảo vệ thép trước tác động của mưa, nắng, hơi muối, môi trường ven biển.
Phụ kiện trong ngành ô tô – thiết bị
- Dùng làm bản mã, pát sắt, phụ kiện kết nối cho ô tô, xe tải, máy móc.
- Yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao nên ưu tiên thép mạ kẽm.
5. Thép SATA – Đơn Vị Phân Phối Sắt La Mạ Kẽm Chất Lượng Tại TP.HCM Và Khu Vực Miền Nam
Thép SATA là một trong những nhà phân phối thép hình và thép tấm uy tín tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và cơ sở kho bãi lớn, đảm bảo nguồn hàng sắt la mạ kẽm ổn định, chất lượng cao và đáp ứng nhanh các đơn hàng xây dựng cũng như cơ khí công nghiệp.

Cam kết của Thép SATA
- Hàng chính hãng 100%: Sản phẩm nhập trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ CO–CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và lớp mạ kẽm đạt yêu cầu.
- Giá bán minh bạch – cạnh tranh: Báo giá rõ ràng, không phát sinh, cập nhật theo thị trường mỗi ngày.
- Giao hàng nhanh trong 24 giờ: Đội xe chủ động, hỗ trợ giao tận công trình tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam.
- Tư vấn đúng nhu cầu: Đội ngũ chuyên môn giúp chọn đúng quy cách thanh la, tránh lãng phí và tối ưu chi phí thi công.
- Hỗ trợ cắt theo kích thước: Cắt thép theo yêu cầu, đảm bảo đúng chuẩn, giúp khách hàng tiết kiệm công gia công.
- Chế độ hậu mãi rõ ràng: Đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn – giao hàng – sử dụng sản phẩm.
Nếu bạn đang tìm một đối tác cung cấp sắt la mạ kẽm uy tín tại TP.HCM hoặc các tỉnh miền Nam, Thép SATA là lựa chọn ưu việt nhờ chất lượng hàng đầu, dịch vụ nhanh chóng và giá cả hợp lý.
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779