sắt la mạ kẽm
Rate this post

Sắt la mạ kẽm là vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ thi công. Bài viết này tổng hợp chi tiết về Bảng giá sắt la mạ kẽm cùng với quy cách, kích thước, ứng dụng thực tế và hướng dẫn chọn loại sắt la phù hợp, giúp bạn lựa chọn vật liệu chất lượng cho công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.

Sắt la mạ kẽm (hay còn gọi là thanh la mạ kẽm, thép la mạ kẽm) là thanh thép dẹt, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng và được mạ nhúng nóng hoặc mạ điện điện phân giúp tạo lớp hợp kim kẽm-sắt bám dính chắc chắn, bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của môi trường như oxi hóa, gỉ sét, mài mòn.

  • Lớp mạ kẽm bảo vệ: Lớp kẽm phủ đều trên bề mặt giúp sắt không bị oxy hóa, ngăn ngừa rỉ sét hiệu quả.
  • Độ bền cơ học cao: Sắt la mạ kẽm có khả năng chịu lực tốt, không dễ cong vênh hay biến dạng khi chịu tải trọng lớn, thích hợp cho các kết cấu khung, dàn mái, giàn giáo và kệ kho công nghiệp.
  • Dễ thi công và lắp đặt: Thiết kế dạng thanh, trọng lượng hợp lý, giúp vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Giá sắt la mạ kẽm
sắt la mạ kẽm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các công trình vừa và lớn, vừa đảm bảo chất lượng vừa tối ưu chi phí.
  • Tuổi thọ cao: Lớp mạ kẽm giúp kéo dài tuổi thọ công trình từ 15–20 năm, đặc biệt so với sắt la đen thông thường.
  • Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: Hạn chế rỉ sét và hư hỏng, giảm tần suất sửa chữa và thay thế.
  • Thích hợp nhiều môi trường: Sản phẩm có thể sử dụng ở cả trong nhà và ngoài trời, trong môi trường công nghiệp hoặc nông thôn.

Năm 2025, với xu hướng xây dựng bền vững, sắt la mạ kẽm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các công trình vừa và lớn, vừa đảm bảo chất lượng vừa tối ưu chi phí.

Để giúp khách hàng dễ dàng lập dự toán và so sánh vật liệu, dưới đây, Thép SATA cung cấp bảng giá tham khảo theo kích thước phổ biến của sắt la mạ kẽm năm 2025.

Quy cáchĐộ dày (mm)Chiều dài (m)Kg/Cây 3mGiá Thép Mạ Kẽm (VNĐ)
Thép la 25331.7749.000
432.3666.500
532.9585.000
Thép la 30332.1250.000
432.8367.500
533.5485.000
Thép la 40332.8350.000
433.7767.500
634.24102.500
Thép la 50333.5450.000
434.7167.500
534.7185.000
635.66102.500
Thép la 60434.7167.500
535.8985.000
637.07103.000
Bảng giá sắt la mạ kẽm 2025
  • Độ dày và kích thước: Thép càng dày, kích thước càng lớn thì giá thành càng cao do nguyên liệu nhiều hơn.
  • Phương pháp mạ kẽm: Mạ nhúng nóng chi phí thường cao hơn do bảo vệ tốt hơn so với mạ điện.
  • Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu hàng đầu như Hoa Sen, SATA thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.
  • Thị trường nguyên liệu: Giá kẽm và chi phí sản xuất thép biến động theo thị trường quốc tế ảnh hưởng trực tiếp tới giá bán trong nước.

Lưu ý khi tham khảo bảng giá

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm mua hàng và số lượng.
  • Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT.
  • Giá chênh lệch phụ thuộc vào quy cách, kích thước và độ dày.
  • Để nhận được báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ thép SATA qua hotline 0903 725 545.

Nhờ khả năng chống gỉ sét tuyệt đối và giá thành hợp lý, thanh thép la mạ kẽm được sử dụng đa dạng trong nhiều công trình. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất năm 2025 mà hầu hết các công trình lớn nhỏ đều đang dùng:

Trong xây dựng dân dụng

  • Kết cấu khung nhà xưởng và nhà dân dụng: Sắt la mạ kẽm được dùng làm dàn khung, cột trụ, giàn mái nhờ khả năng chịu lực tốt.
  • Lan can, cầu thang, hàng rào: Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sắt la giúp hoàn thiện các chi tiết kết cấu an toàn và bền lâu.
  • Khung cửa và giàn phơi: Sản phẩm phù hợp với các chi tiết kết cấu nhỏ, linh hoạt lắp đặt trong nhà.

Trong công trình công nghiệp

  • Kệ kho, bệ máy và giá đỡ thiết bị: Sắt la mạ kẽm chịu lực, giúp tạo các khung giá vững chắc cho kho hàng, nhà máy.
  • Đóng tàu và cơ khí chế tạo: Lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi rỉ sét, đặc biệt hữu ích trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.

Trong hạ tầng và giao thông

  • Cầu đường và lan can bảo vệ: Sắt la mạ kẽm được dùng làm kết cấu phụ, gia cố, chống ăn mòn trong các công trình ngoài trời.
  • Gia cố hầm, trụ chống sạt lở: Sản phẩm bền bỉ giúp nâng cao an toàn cho công trình giao thông lớn.

Trong nông nghiệp và thủy lợi

  • Khung chuồng trại, giàn giáo: Sắt la mạ kẽm giúp xây dựng các công trình nông nghiệp chắc chắn và kéo dài tuổi thọ.
  • Hệ thống tưới tiêu, công trình thủy lợi: Khả năng chống ăn mòn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, duy trì hiệu quả lâu dài.

Nhờ những ứng dụng đa dạng này, sắt la mạ kẽm không chỉ là vật liệu xây dựng phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp cơ khí, hạ tầng và nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu của các công trình ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thép la
Sắt la mạ kẽm giúp xây dựng các công trình nông nghiệp chắc chắn và kéo dài tuổi thọ.

Để sắt la mạ kẽm giữ được độ bền vững và hiệu quả với chi phí tiết kiệm, việc lựa chọn loại thép la mạ kẽm phù hợp với công trình là rất quan trọng. Dưới đây, Thép SATA cung cấp cho quý khách hàng một số hướng dẫn để lựa chọn đúng loại cho công trình:

4.1. Xác định mục đích sử dụng

  • Nếu công trình đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là công trình ngoài trời hoặc ở vùng khí hậu ẩm ướt, ven biển, nên chọn loại sắt la mạ kẽm nhúng nóng với lớp mạ dày để tăng khả năng chống gỉ sét, ăn mòn.
  • Với các công trình trong nhà hoặc môi trường ít chịu ảnh hưởng của thời tiết, có thể lựa chọn sắt la mạ kẽm mạ điện phân có lớp mạ mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo chống gỉ hiệu quả.

4.2. Chọn kích thước và độ dày phù hợp

  • Đối với kết cấu chịu lực lớn, chọn loại sắt la có độ dày từ 4mm trở lên, kết hợp với chiều rộng sao cho phù hợp với thiết kế.
  • Nếu dùng cho các chi tiết phụ trợ hoặc trang trí, có thể chọn loại có độ dày mỏng hơn để dễ dàng uốn cong và gia công.

4.3. Kiểm tra chất lượng lớp mạ kẽm

  • Chọn loại sắt la có bề mặt mạ kẽm nhẵn mịn, không bong tróc hay sần sùi để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.
  • Kiểm tra kỹ khả năng bám dính của lớp mạ, tránh loại lớp mạ kém chất lượng dễ bị bong tróc khi thi công hoặc sử dụng.

4.4. Tính toán khối lượng cần dùng

  • Ước lượng số lượng thanh và trọng lượng dựa trên bản vẽ công trình.
  • Liên hệ nhà phân phối uy tín như Thép SATA để nhận báo giá theo đúng quy cách và số lượng, giúp tiết kiệm chi phí.

Luôn lựa chọn sắt la mạ kẽm theo mục đích sử dụng, quy cách chuẩn và chất lượng được chứng nhận để công trình bền chắc, an toàn và tiết kiệm lâu dài.

Thép SATA tự hào là đơn vị phân phối hàng đầu các loại sắt la mạ kẽm, cung cấp cho TP.HCM và khu vực miền Nam với chất lượng sản phẩm đạt chuẩn và dịch vụ chuyên nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm, Thép SATA được nhiều nhà thầu và công trình xây dựng tin tưởng lựa chọn.

Nhà xưởng Thép SATA tại Thủ Đức, TP.HCM
Nhà xưởng Thép SATA tại Thủ Đức, TP.HCM
  • Cam kết hàng chính hãng 100%: Sắt la mạ kẽm tại Thép SATA được nhập khẩu trực tiếp hoặc phân phối từ các nhà máy thép lớn, đảm bảo đúng chuẩn chất lượng, có CO, CQ đầy đủ.
  • Bảng giá minh bạch, cạnh tranh: Đơn giá được niêm yết rõ ràng theo từng quy cách, phục vụ từ công trình nhỏ lẻ đến dự án quy mô lớn.
  • Hệ thống kho hàng lớn, sẵn hàng: Kho thép rộng rãi tại TP.HCM và các tỉnh miền Nam, luôn có sẵn số lượng lớn, đảm bảo cung ứng kịp thời.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh: Thép SATA hỗ trợ giao hàng tận công trình trong 2–4 giờ tại nội thành TP.HCM, tối ưu thời gian thi công.
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật hiểu rõ về từng loại thép, hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng kích thước, độ dày, loại thép phù hợp nhằm tối ưu chi phí và độ bền công trình.
  • Chính sách hỗ trợ ưu đãi: Khách hàng mua số lượng lớn hoặc dự án được ưu đãi chiết khấu, hỗ trợ chi phí vận chuyển.

Hãy liên hệ ngay với Thép SATA để nhận báo giá sắt la mạ kẽm chính hãng, đầy đủ quy cách và số lượng. Đảm bảo công trình của bạn bền chắc, an toàn và tiết kiệm chi phí!

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545