xà gồ C
Rate this post

Bạn đang tìm xà gồ C250x65x2mm chất lượng, giá cập nhật mới nhất 2025?
Xà gồ C250x65x2mm là vật liệu xây dựng chắc chắn, bền lâu, được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi và nhà thép tiền chế.
Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp bảng giá chi tiết, thông số kỹ thuật, ưu điểm nổi bậtứng dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại xà gồ phù hợp công trình.

Xà gồ C250x65x2mm hiện nay đang được ưa chuộng trong thi công nhà xưởng, nhà tiền chế và các công trình công nghiệp nhờ tính bền bỉ và vững chắc. Để quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn xà gồ có kích thước và chi phí phù hợp, Thép SATA cung cấp Bảng giá xà gồ C250x65 mới nhất:

Bảng giá xà gồ C250x65

Quy cách (mm)Trọng lượng (kg/m)Giá thép đen (VNĐ/m)Giá thép mạ kẽm (VNĐ/m)
C250x65x20x1.6mm5.15130.000156.000
C250x65x20x1.8mm5.79145.000174.000
C250x65x20x2.0mm6.44162.000194.400
C250x65x20x2.3mm7.40186.000223.200
C250x65x20x2.5mm8.05202.000242.400
C250x65x20x2.8mm9.01226.000271.200
C250x65x20x3.0mm9.66243.000291.600
Giá xà gồ C250x65x2mm mới nhất 2025

Lưu ý khi tham khảo bảng giá

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm mua và biến động thị trường.
  • Khi mua hàng với số lượng lớn, Thép SATA hỗ trợ vận chuyển và có chính sách ưu đãi chiết khấu.
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT chi phí vận chuyển, Thép SATA có hỗ trợ xuất hóa đơn.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá xà gồ C250x65x2mm

  • Độ dày của xà gồ: Xà gồ C250x65 với độ dày càng lớn, trọng lượng càng cao, giá thành càng tăng. Do đó, lựa chọn độ dày phải cân nhắc giữa khả năng chịu lựcngân sách.
  • Loại thép – thép đen hay mạ kẽm: Xà gồ mạ kẽm có giá cao hơn thép đen nhưng bền hơn, chống gỉ sét tốt hơn loại không được mạ kẽm.
  • Thương hiệu và nguồn cung cấp: Xà gồ từ các nhà sản xuất lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Đông Á thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và chứng chỉ CO/CQ.
  • Yếu tố thị trường: Giá thép trên thị trường thép biến động theo nguyên liệu đầu vào và chi phí vận chuyển.
  • Số lượng đặt mua hàng: Đặt hàng số lượng lớn sẽ được chiết khấu tốt hơn, giảm giá trung bình mỗi mét.

Xà gồ C250x65x2mm là xà gồ thép hình C với kích thước chiều cao 250mm, chiều rộng cánh 65mm và độ dày 2mm. Loại xà gồ C này có kích thước khá lớn, được làm từ thép đen hoặc thép mạ kẽm, có khả năng chịu lực, chịu tải trọng cao, chống võng tốt.

Phân loại xà gồ C250x65x2mm theo vật liệu

Xà gồ C250x65x2ly được sản xuất theo nhiều dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công nhà xưởng, nhà tiền chế và các công trình công nghiệp. Dưới đây là 2 loại phổ biến:

Loại xà gồĐặc điểmƯu điểmHạn chếỨng dụng phù hợp
Xà gồ C250x65x2mm thép đenSản xuất từ thép cán nguội, không có lớp mạGiá rẻ hơn, dễ gia công, cắt – đột – hàn nhanhDễ gỉ nếu dùng ngoài trời, cần sơn chống gỉCông trình trong nhà, kết cấu phụ, khu vực khô ráo
Xà gồ C250x65x2mm mạ kẽmCó lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽmChống gỉ sét tốt, bền với môi trường ẩm, tuổi thọ 15–30 nămGiá cao hơn thép đenNhà xưởng, mái tôn công nghiệp, nhà thép tiền chế, công trình ven biển

Đặc điểm nổi bật của xà gồ C250x65x2mm

  • Chịu tải trọng lớn: Với kích thước 250×65 và độ dày 2mm, Xà gồ C có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ, chịu được tải trọng lớn mà không bị cong vênh. Nhờ đó, loại xà gồ này được sử dụng nhiều trong công trình mái lớn, khẩu độ rộng.
  • Sản xuất từ thép có cường độ cao: (thường là G350 – G500), xà gồ có khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và giảm tối đa biến dạng do lực tác động trong xây dựng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đối với loại xà gồ được mạ kẽm, có khả năng chống oxi hóa, chống gỉ sét cao, phù hợp cho công trình ngoài trời và công trình tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
  • Thi công nhanh, dễ lắp đặt: Hình dạng chữ C tiêu chuẩn giúp xà gồ dễ dàng lắp đặt và liên kết với các khung thép khác, giảm thời gian thực hiện thi công và tiết kiệm chi phí.
  • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với nhiều công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, mái tôn, khung sườn các công trình công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng chịu lực và tính linh hoạt cao.

Những đặc điểm này làm cho xà gồ C250x65x2mm trở thành lựa chọn ưu tiên trong các dự án xây dựng cần kết cấu vững chắc, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.

Xà gồ C250x65x2mm
Xà gồ C250x65x2mm là xà gồ thép hình C với kích thước chiều cao 250mm, chiều rộng cánh 65mm và độ dày 2mm

Nhờ khả năng chịu tải cao, độ bền vượt trội và thiết kế chữ C tiêu chuẩn, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau. Trong các công trình, Xà gồ C250x65x2mm thường được dùng làm khung chịu lực cho mái và kết cấu công trình.

3.1 Nhà xưởng và kho công nghiệp

  • Xà gồ C250x65x2mm thường được sử dụng làm xà gồ mái, hỗ trợ lợp tôn và giữ khung nhà thép chắc chắn.
  • Phù hợp với nhà xưởng lớn, nhà kho, bãi chứa hàng, nơi yêu cầu kết cấu chịu lực cao và khẩu độ rộng.
  • Giúp giảm số lượng xà gồ cần dùng, tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn.

3.2 Nhà thép tiền chế

  • Trong các công trình nhà thép tiền chế, xà gồ C250 là lựa chọn tối ưu để tạo ra khung mái và thanh giằng.
  • Giúp liên kết các thanh thép với nhau, đảm bảo độ ổn định và an toàn cho công trình.

3.3 Mái tôn và kết cấu phụ

  • Xà gồ C250x65x2mm dùng làm thanh chịu lực mái tôn hoặc thanh giằng cho khung phụ, giúp mái tôn không bị võng hoặc cong.
  • Phù hợp cho nhà kho, nhà xưởng, khu vực bãi xe, nhà máy sản xuất.

3.4 Các công trình đặc biệt

  • Công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt: ưu tiên xà gồ mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ sét.
  • Các dự án khẩu độ lớn trên 12–25m: xà gồ C250x65x2mm giúp giảm số thanh xà gồ, tiết kiệm chi phí vật liệu.

Để xà gồ C250x65x2mm giữ được chất lượng, tuổi thọ cao và đảm bảo hiệu quả khi thi công, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý bạn nên nắm:

4.1 Bảo quản trước khi thi công

  • Không để xà gồ tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc nước, tránh tình trạng rỉ sét hoặc biến dạng bề mặt.
  • Kê xà gồ trên kệ cao hoặc gỗ kê, giữ cách mặt đất từ 20–30 cm, đồng thời đảm bảo mặt phẳng.
  • Che phủ bằng bạt hoặc màng chống ẩm, vừa ngăn mưa nắng vừa thoáng khí, tránh đọng sương.
  • Sắp xếp theo quy cách và kích thước để dễ dàng kiểm soát và giảm nguy cơ trầy xước.
Xà gồ C200
Không để xà gồ tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc nước, tránh tình trạng rỉ sét hoặc biến dạng bề mặt.

4.2 Bảo quản trong quá trình vận chuyển

  • Sử dụng dây đai mềm hoặc dây chằng chuyên dụng, tránh làm móp méo, trầy xước lớp mạ kẽm.
  • Xếp xà gồ theo lớp và kê lót giữa các lớp, giữ khoảng cách đều để không bị cong vênh.
  • Tránh va chạm mạnh khi nâng hoặc hạ xà gồ, đặc biệt với thép mạ kẽm, lớp mạ có thể bị trầy.

4.3 Bảo quản sau thi công

  • Lau sạch bụi, dầu mỡ và hơi nước bám trên bề mặt xà gồ.
  • Phun dầu chống gỉ nếu xà gồ phải để lâu ngoài môi trường > 30 ngày.
  • Xếp gọn, thẳng hàng, tránh để chồng quá cao gây cong vênh hoặc biến dạng.

Việc bảo quản đúng cách không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ xà gồ, mà còn đảm bảo kết cấu công trình an toàn, bền vững và giảm chi phí bảo trì về sau.

Thép SATA là một trong những nhà phân phối vật liệu xây dựng uy tín tại TP.HCM & các tỉnh miền Nam. Xà gồ C250x65x2ly là loại vật liệu luôn được nhiều nhà thầu – doanh nghiệp – chủ công trình tin tưởng sử dụng.

Nhà xưởng Thép SATA tại Thủ Đức, TP.HCM
Nhà xưởng Thép SATA tại Thủ Đức, TP.HCM

Cam kết tại Thép SATA

  • Hàng chính hãng 100% từ Hòa Phát – Hoa Sen – Đông Á.
  • Chứng chỉ CO, CQ đầy đủ cho từng lô hàng.
  • Cắt theo yêu cầu, nhận gia công đột lỗ, mạ kẽm.
  • Giao hàng nhanh trong ngày, hỗ trợ vận chuyển nội thành và khu vực lân cận.
  • Giá cạnh tranh, ưu đãi chiết khấu khi mua với số lượng lớn.

Lý do nên mua xà gồ C250 tại Thép SATA

  • Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật.
  • Hệ thống kho lớn, đảm bảo sẵn hàng nhiều quy cách.
  • Thanh toán linh hoạt, xuất hóa đơn đầy đủ.
  • Hỗ trợ tính toán số lượng xà gồ cho từng công trình.

Nếu bạn cần bảng giá xà gồ C250x65x2mm mới nhất, chi tiết theo độ dày – thương hiệu – số lượng, hãy liên hệ Thép SATA để được tư vấn và báo giá nhanh trong 5 phút. Hotline 0903 725 545.

SẮT THÉP SATA

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

  • Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • MST: 0314964975
  • Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
  • Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
  • Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
  • Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
  • Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545