Máng xối nhựa là giải pháp tối ưu trong hệ thống thoát nước mưa hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong đa dạng công trình hiện nay. Với ưu điểm không gỉ sét, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí hợp lý, máng xối nhựa ngày càng được nhiều chủ đầu tư và hộ gia đình lựa chọn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về máng xối nhựa, từ đặc điểm, ứng dụng, quy trình lắp đặt đến bảng giá máng xối nhựa mới nhất, đồng thời so sánh với các loại máng xối khác để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
1. Bảng Giá Máng Xối Nhựa – Thép SATA Cập Nhật Mới Nhất
Máng xối nhựa hiện nay đang là xu hướng lựa chọn hàng đầu cho hệ thống thoát nước của công trình. Thép SATA cung cấp cho quý khách hàng bảng giá tham khảo máng xối nhựa cập nhật mới nhất hiện nay:
Loại máng xối nhựa PVC
Giá tham khảo (VNĐ/m)
Ứng dụng phổ biến
Loại nhỏ
80.000 – 175.000
Mái hiên, nhà cấp 4, mái phụ
Loại trung
90.000 – 235.000
Nhà phố, nhà xe, mái tôn phổ thông
Loại lớn
130.000 – 245.000
Mái diện tích lớn, khu vực mưa nhiều
Loại cao – thấp
90.000 – 235.000
Công trình có cao độ mái chênh lệch
Bảng giá máng xối nhựa mới nhất
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển. Để nhận báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ Thép SATA qua hotline 0903 725 545.
2. Tổng Quan Về Máng Xối Nhựa
Máng xối nhựa là một bộ phận trong hệ thống thoát nước của mái nhà, dẫn nước mưa từ mái xuống khu vực thoát nước, để tránh khỏi tình trạng thấm dột, xói mòn và ẩm mốc cho công trình. So với những loại máng xối truyền thống bằng tôn hoặc kim loại, máng xối nhựa ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, độ bền cao, dễ lắp đặt và chi phí hợp lý.
Máng xối nhựa
Đặc điểm nổi bật của máng xối nhựa
Khả năng chống ăn mòn, gỉ sét: Máng xối nhựa có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với máng xối inox, chịu được thời tiết khắt nghiệt trong thời gian dài.
Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng: Vì sản xuất từ nhựa nên loại máng xối này rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công. Từ đó tiết kiệm được chi phí vận chuyển, chi phí nhân công và cả thời gian thi công của công trình.
Khả năng thoát nước hiệu quả: Máng xối được thiết kế với lòng máng sâu, giúp nước mưa được thoát hiệu quả, tránh tình trạng đọng nước gây tình trạng tràn hoặc dột.
Tối ưu chi phí, ngân sách: So với nhiều vật liệu khác, giá máng xối nhựa ở mức hợp lý, phù hợp với đa số công trình từ nhỏ đến lớn. Chi phí bảo trì thấp cũng là điểm cộng giúp chủ đầu tư tiết kiệm lâu dài.
Ứng dụng phổ biến của máng xối hiện nay
Nhà dân dụng, nhà phố biệt thự:
Nhà xưởng, nhà kho khu công nghiệp:
Công trình công cộng và hạ tầng:
Công trình thương mại, dịch vụ:
3. So Sánh Máng Xối Nhựa Với Các Loại Máng Xối Khác
Hiện nay, trên thị trường máng xối được sản xuất bởi nhiều loại vật liệu khác nhau như: nhựa, tôn mạ kẽm, máng xối inox,… Mỗi loại đều có đặc điểm phù hợp với từng yêu cầu, chi phí và công trình khác nhau. Dưới đây Thép SATA sẽ cung cấp bảng so sánh cơ bản giữa các loại máng xối để quý khách dễ dàng phân biệt và lựa chọn loại phù hợp.
Tiêu chí
Máng xối nhựa (PVC/uPVC)
Máng xối tôn/kẽm
Máng xối inox
Vật liệu
Nhựa PVC, uPVC, composite, có thể phủ UV tăng độ bền màu.
Tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, dễ gia công.
Thép không gỉ inox 201, 304, chống gỉ tốt.
Độ bền, chống ăn mòn
Không rỉ sét, kháng hóa chất và môi trường ẩm khá tốt.
Dễ rỉ sét, phai màu trong môi trường ẩm, mưa axit, gần biển.
Chống ăn mòn, chịu thời tiết rất tốt, tuổi thọ cao.
Trọng lượng & thi công
Nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh, giảm tải cho mái.
Nhẹ hơn inox nhưng nặng hơn nhựa, thi công cần khung đỡ tốt.
Nặng, đòi hỏi khung đỡ chắc và tay nghề thi công cao.
Thẩm mỹ, mẫu mã
Nhiều màu, kiểu (tròn, vuông, âm tường), dễ đồng bộ với mái.
Bề mặt sáng bóng, sang nhưng ít lựa chọn về màu sắc.
Khả năng thoát nước
Thiết kế lòng máng sâu, phụ kiện đồng bộ, thoát nước ổn.
Thoát nước tốt, phù hợp mái lớn nhưng dễ ồn khi mưa lớn.
Thoát nước rất tốt, chịu được lưu lượng nước lớn.
Chi phí đầu tư
Trung bình, cao hơn tôn giá rẻ nhưng thấp hơn inox.
Thấp, tiết kiệm chi phí ban đầu nhất.
Cao nhất, phù hợp công trình yêu cầu độ bền cao.
Bảo trì, thay thế
Ít bảo trì, dễ thay từng đoạn nếu hỏng.
Cần sơn, vệ sinh, chống rỉ định kỳ, dễ phải thay mới.
Ít hư hỏng, vệ sinh đơn giản nhưng chi phí sửa chữa cao.
Phù hợp công trình
Nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, trang trại cần tối ưu chi phí.
Công trình ngắn hạn, ngân sách thấp.
Công trình cao cấp, môi trường khắc nghiệt, công nghiệp.
Bảng so sánh máng xối nhựa và các loại máng xối khác
Khi nào nên lựa chọn máng xối nhựa?
Máng xối nhựa là lựa chọn tối ưu khi bạn cần:
Giải pháp thoát nước mái bền – nhẹ – dễ lắp đặt
Chi phí đầu tư hợp lý
Phù hợp với mái tôn, mái ngói, nhà xe, nhà xưởng quy mô vừa
4. Quy Trình Lắp Đặt Máng Xối Nhựa Cơ Bản
Quy trình lặp đặt máng xối mái tôn đúng kỹ thuật giúp hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả, tránh việc ứ đọng nước lâu dài, giảm độ bền và ảnh hưởng đến công trình. Dưới đây là gợi ý quy trình lắp đặt máng xối cơ bản:
Bước 1: Đo đạc và lấy độ dốc
Cần đo chính xác chiều dài mái cần lắp máng xối, đánh dấu vị trí bắt đầu và kết thúc bằng dây mực hoặc dây căng.
Thiết kế độ dốc nhẹ về phía ống thoát (thường 0,5–1 cm/mét), giúp nước chảy nhanh, không bị đọng lại trong lòng máng xối.
Bước 2: Lắp móc treo và giá đỡ
Cố định móc treo hoặc giá đỡ máng xối vào mép mái, xà gồ hoặc vi kèo theo đúng đường dốc đã lấy, khoảng cách giữa các móc thường từ 60–80 cm.
Kiểm tra lại độ chắc chắn và thẳng hàng của móc treo để tránh võng máng hoặc rò rỉ tại các mối nối về sau gây ảnh hưởng đến công trình.
Bước 3: Cắt và lắp ghép máng xối
Dựa vào kích thước đã đo, cắt máng xối nhựa theo từng đoạn phù hợp, mài hoặc xử lý nhẹ phần mép cắt cho phẳng, không ba via.
Đặt máng lên hệ móc treo, tiến hành lắp các đoạn máng với nhau bằng khớp nối, vòng siết hoặc keo dán theo khuyến cáo của nhà sản xuất, đảm bảo kín khít.
Bước 4: Lắp đặt ống xả và phụ kiện
Xác định vị trí lỗ xả nước trên máng xối, khoét và lắp phễu thu nước rồi kết nối với ống thoát đứng.
Gắn bịt đầu máng ở hai bên, lắp thêm co, chạc hoặc phụ kiện chuyển hướng nếu hệ thống có nhiều góc gấp hoặc đổi hướng thoát nước.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Sau khi lắp xong, tiến hành thử nước bằng cách xả nước từ mái hoặc dùng vòi phun để kiểm tra độ dốc, khả năng thoát nước và các vị trí mối nối.
Siết chặt lại các khớp, bổ sung keo/ron tại vị trí còn rò rỉ, dọn sạch khu vực thi công và hướng dẫn chủ nhà cách vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ để máng xối nhựa sử dụng bền hơn.
5. Thép SATA – Đơn Vị Cung Cấp Máng Xối Nhựa Tại TP.HCM Và Khu Vực Miền Nam
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp máng xối nhựa uy tín, chất lượng là yếu tố rất quan trọng nhất là khi nhu cầu sử dụng máng xối nhựa hiện nay tăng cao, ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng và công nghiệp. Thép SATA tự hào là đơn vị với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp máng xối nhựa chống gỉ được nhiều chủ nhà, nhà thầu tin tưởng.
Chứng nhận Thép SATA
Ưu điểm khi chọn mua máng xối nhựa tại Thép SATA
Sản phẩm máng xối nhựa đan dạng chủng loại, chất lượng cao.
Báo giá nhanh chóng, minh bạch, có chính sách ưu đãi giá đối với chủ thầu hoặc đơn hàng với số lượng lớn.
Đội ngũ nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tận tậm để chọn mua loại máng xối phù hợp.
Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và khu vực miền Nam, giao hàng đúng tiến độ.
Liên hệ ngay Thép SATA để nhận báo giá máng xối nhựa chi tiết theo kích thước và số lượng, cùng tư vấn lựa chọn giải pháp thoát nước phù hợp cho công trình của bạn. 📞 Tư vấn nhanh – Báo giá rõ ràng – Giao hàng tại TP.HCM và khu vực miền Nam.
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
MST: 0314964975
Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long B, Q.9, TP.HCM
Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM