BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG HÔM NAY | ĐỊA CHỈ BÁN THÉP XÂY DỰNG UY TÍN
Giá sắt thép xây dựng luôn luôn thay đổi từng ngày và khu vực phân phối. Bài viết dưới đây, Lộc Hiếu Phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo các đơn vị.
Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay 12/12/2023 nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách hàng thuận lợi hơn trong việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.
Cập nhật thị trường thép xây dựng hôm nay 12/12/2023
Cập nhật bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay
Cập nhật bảng giá sắt xây dựng theo từng hãng
Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá thép xây dựng Pomina
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Báo giá sắt thép xây dựng theo loại
Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng theo loại tại Lộc Hiếu Phát:
Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát | Việt Nhật | ||
---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
Phi 6 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
Phi 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
Phi 10 | Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 |
Phi 12 | Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 |
Phi 14 | Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 |
Phi 16 | Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 |
Phi 18 | Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 |
Phi 20 | Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 |
Phi 22 | Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 |
Phi 25 | Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 |
Phi 28 | Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 |
Phi 32 | Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
Chủng Loại | ĐVT | Miền Nam | Pomina | Việt Mỹ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
Phi 6 | Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
Phi 8 | Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
Phi 10 | Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 |
Phi 12 | Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 |
Phi 14 | Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 |
Phi 16 | Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 |
Phi 18 | Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 |
Phi 20 | Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 |
Phi 22 | Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 |
Phi 25 | Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 |
Phi 28 | Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 |
Phi 32 | Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
Công Ty TNHH SATA