Tôn Mạ KẽmTôn Mạ Kẽm
5/5 - (2 bình chọn)

1.Tôn Mạ Kẽm

Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống gỉ sét và giá thành hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về tôn mạ kẽm, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình

Tôn mạ kẽm là thép cán nguội được phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện hóa. Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, tăng độ bền và tuổi thọ cho vật liệu

ton ma kem

2. Ưu điểm của Tôn Mạ Kẽm

Do được bổ sung thêm lớp kẽm bảo vệ trước nhiều điều kiện môi trường khác nhau nên tôn mạ kẽm có rất nhiều ưu điểm như:

  • Chống gỉ sét: Lớp mạ kẽm đóng vai trò như lớp bảo vệ, ngăn chặn sự tiếp xúc của thép với oxy và nước, từ đó giúp chống gỉ sét hiệu quả.
  • Độ bền cao: Tôn mạ kẽm có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và mài mòn, thích hợp sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Tính thẩm mỹ: Tôn mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình
  • Dễ dàng thi công: Tôn mạ kẽm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí
  • Giá thành hợp lý: So với các loại vật liệu xây dựng khác như thép không gỉ, tôn mạ kẽm có giá thành rẻ hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng
ton ma kem

3. Tiêu chuẩn nghiệm thu Tôn Mạ Kẽm

Tiêu chuẩn nghiệm thu tôn mạ kẽm được quy định trong các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như:

  • TCVN 5408:2007 (ISO 01461:1999): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật về lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng trên thép cán nguội và thép cán nóng.
  • TCVN 6525:2018 (ISO 4998:2014): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật về thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu mạ kẽm và hợp kim kẽm – sắt nhúng nóng liên tục.
  • ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) quy định các yêu cầu kỹ thuật về tôn mạ kẽm nhúng nóng.
image 22

Dưới đây là một số tiêu chuẩn nghiệm thu tôn mạ kẽm quan trọng cần lưu ý:

1. Ngoại quan:

  • Bề mặt tôn mạ kẽm phải phẳng, không có các khuyết tật như lồi lõm, sẹo, bong tróc, …
  • Lớp mạ kẽm phải đều màu, sáng bóng, không có các vệt gỉ sét, ôxy hóa.
  • Các cạnh và góc của tôn phải sắc nét, không bị cong vênh.

2. Độ dày lớp mạ:

  • Độ dày lớp mạ kẽm phải tuân theo yêu cầu của từng tiêu chuẩn hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên mua bán.
  • Độ dày lớp mạ kẽm được đo bằng phương pháp từ tính hoặc phương pháp hóa học.

3. Khả năng bám dính:

  • Lớp mạ kẽm phải bám dính tốt vào bề mặt thép, không bong tróc khi va đập hoặc uốn cong.
  • Khả năng bám dính của lớp mạ kẽm được kiểm tra bằng phương pháp thử kéo, thử uốn cong hoặc thử cắt.

4. Khả năng chống gỉ sét:

  • Tôn mạ kẽm phải có khả năng chống gỉ sét tốt trong điều kiện môi trường bình thường.
  • Khả năng chống gỉ sét của tôn được kiểm tra bằng phương pháp thử muối phun sương hoặc thử ngâm trong nước.

5. Các tiêu chuẩn khác:

Ngoài các tiêu chuẩn trên, tôn mạ kẽm còn có thể được kiểm tra thêm các tiêu chuẩn khác như độ bền kéo, độ dẻo, độ dẫn nhiệt, …

Lưu ý:

  • Các tiêu chuẩn nghiệm thu tôn mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của từng dự án hoặc hợp đồng mua bán.
  • Nên sử dụng dịch vụ của các công ty kiểm tra chất lượng uy tín để đảm bảo chất lượng tôn được nghiệm thu đúng quy chuẩn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để có thêm thông tin về tiêu chuẩn nghiệm thu tôn mạ kẽm:

4. Phân loại Tôn Mạ Kẽm

Tôn mạ kẽm được phân loại theo hai tiêu chí chính: phương pháp mạ và độ dày lớp mạ.

1. Phân loại theo phương pháp mạ:

  • Tôn mạ kẽm nhúng nóng:Đây là phương pháp mạ kẽm phổ biến nhất, được thực hiện bằng cách nhúng tấm thép vào bể kẽm nóng chảy. Lớp mạ kẽm thu được bằng phương pháp này có độ dày cao, khả năng bám dính tốt và giá thành rẻ.Tôn mạ kẽm nhúng nóng
  • Tôn mạ kẽm điện hóa:Phương pháp này sử dụng dòng điện để mạ kẽm lên bề mặt thép. Lớp mạ kẽm thu được bằng phương pháp này có độ dày mỏng hơn so với tôn nhúng nóng, nhưng có độ sáng bóng cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.Tôn mạ kẽm điện hóa

2. Phân loại theo độ dày lớp mạ:

  • Tôn mạ kẽm tiêu chuẩn: Lớp mạ kẽm có độ dày từ 120 đến 275 g/m2. Loại tôn này được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, lợp mái nhà, làm vách ngăn, …
  • Tôn mạ kẽm dày: Lớp mạ kẽm có độ dày từ 300 đến 600 g/m2. Loại tôn này được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nhà xưởng, khu vực ven biển, …

Ngoài ra, tôn mạ kẽm còn được phân loại theo một số tiêu chí khác như:

  • Hình dạng: Tôn mạ kẽm dạng cuộn, dạng tấm, dạng sóng.
  • Màu sắc: Tôn mạ kẽm trắng, tôn mạ kẽm màu.
  • Ứng dụng: Tôn mạ kẽm lợp mái, tôn mạ kẽm làm vách ngăn, tôn mạ kẽm làm ducting, …

Bảng tóm tắt phân loại tôn mạ kẽm:

Tiêu chíPhân loạiĐặc điểm
Phương pháp mạNhúng nóngLớp mạ dày, bám dính tốt, giá rẻ
Điện hóaLớp mạ mỏng, sáng bóng, chống ăn mòn tốt
Độ dày lớp mạTiêu chuẩn120 – 275 g/m2, sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng
Dày300 – 600 g/m2, sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
Hình dạngCuộnDễ dàng vận chuyển, thi công
TấmPhù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao
SóngTăng độ cứng, chịu lực tốt
Màu sắcTrắngMàu sắc tự nhiên của kẽm
MàuTăng tính thẩm mỹ
Ứng dụngLợp máiChống thấm, chống dột
Vách ngănPhân chia không gian
DuctingHệ thống thông gió

Lựa chọn loại tôn mạ kẽm phù hợp:

Việc lựa chọn loại tôn mạ kẽm phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường sử dụng, mục đích sử dụng, ngân sách, … Do đó, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định.

Lưu ý:

  • Nên chọn mua tôn mạ kẽm của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng cho sản phẩm.
  • Kiểm tra kỹ chất lượng tôn mạ kẽm trước khi mua, bao gồm ngoại quan, độ dày lớp mạ, khả năng bám dính, …
  • Bảo quản tôn mạ kẽm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và hóa chất.

5. Đặc điểm kỹ thuật của Tôn Mạ Kẽm

Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng sở hữu đặc tính kỹ thuật vô cùng đặc biệt nên đã trở thành một sự lựa chọn thịnh hành và ưu tiên trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Nội dung tiếp ngay dưới đây sẽ trình bày một số tính chất của loại sản phẩm này:

5.1 Khối lượng Tôn Mạ Kẽm

Một đặc tính quan trọng của vật liệu chính là khối lượng riêng. Đối với trường hợp tôn, khối lượng riêng sẽ rơi vào khoảng từ 7,000 đến 8,050 kg/m³. Chúng ta dễ dàng nhận thấy trọng lượng của loại tôn này khá nặng, sẽ tùy thuộc vào độ dày và kích thước mà trọng lượng có sự thay đổi.

5.2 Kích thước Tôn Mạ Kẽm

Sản phẩm tôn mạ kẽm sở hữu đa dạng kích thước và độ dày khác nhau nên đáp ứng được vào nhiều ứng dụng khác nhau. Thường lệ, độ dày của chúng sẽ rơi vào khoảng 0.12mm đến 4.0mm, tuy nhiên độ dày tôn mạ kẽm phổ biến sẽ rơi vào khoảng 0.4mm đến 1.5mm.

Đưa vào ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, tôn thường sẽ có chiều rộng từ 600mm đến 1250mm. Nhưng mà, đơn vị sản xuất tôn mạ kẽm có thể điều chỉnh kích thước và độ dày dựa vào yêu cầu của khách hàng.

5.3 Độ bền cơ học

Dòng sản phẩm này có độ bền cơ học cao với khả năng chịu lực với áp lực cực kỳ tốt. Yếu tố này đã giúp tôn mạ kẽm ứng dụng vào những công trình cẩn có sự ổn định và an toàn. Thí dụ như những nhà xưởng, nhà kho hay cấu trúc xây dựng.

5.4 Đặc tính chống ăn mòn

Tôn mạ kẽm có ưu điểm nổi bật chính là tính chất chống sự ăn mòn. Nhờ vào lớp mạ kẽm sẽ giúp bảo vệ được bề mặt không bị tác động của môi trường ở bên ngoài. Cụ thể, chúng chống lại sự ăn mòn từ nhiệt độ khắc nghiệt, yếu tố hóa học hay môi trường ẩm ướt.

ton ma kem

6. Quy trình sản xuất Tôn Mạ Kẽm

Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm tương đối dễ hiểu. Thông thường, nhà sản xuất sẽ nhúng tôn vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 độ C, từ đó nó liên kết với tôn, giống như trường hợp của bất kỳ hợp kim nào. Do đó, kẽm trở thành một phần của thành phần hóa học của tôn, mang lại cho nó các đặc tính của cả hai dưới dạng hỗn hợp gradient của hai kim loại. 

ton ma kem

Hình thức mạ điện phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng. Có thể phun kẽm lên tôn, tuy nhiên phương pháp này tạo ra lớp kẽm yếu hơn. Lớp phủ tôn sau đó hoạt động như một rào cản để bảo vệ kim loại bên dưới khỏi các điều kiện môi trường và giúp nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn. 

Quy cách sản xuất Tôn Mạ Kẽm tại nhà máy bao gồm các thông số sau:

Thuộc tínhGiá trị
Công suất thiết bị300.000 tấn / năm
Công nghệNOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩnJIS G3302 (Nhật Bản), ASTM A653 (Mỹ), AS1397 (Úc), BS EN 10346 (Châu Âu)
Độ dày0.16 ÷ 1.6 mm
Bề rộng750÷1219mm
Trọng lượng cuộnTối đa 10 tấn
Đường kính trong508 mm
Khả năng mạ60 ÷ 300 g/m2
Quy cách sản xuất tôn mạ kẽm

7. Bảng Báo Giá Tôn Mạ Kẽm

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị sản xuất và cung cấp tôn mạ kẽm với phong phú về độ dày và kích thước. Để biết được chính xác: Báo giá tôn mạ kẽm dày 2mm bao nhiêu? Giá tôn mạ kẽm dày 0.8 mm bao nhiêu? Hay các loại kích thước khác có giá bao nhiêu thì các bạn có thể đến ngay trực tiếp cửa hàng để nhận được thông tin chính xác nhất.

SttĐộ dày(đo thực tế)Trọng lượng(kg/m)Đơn giá(khổ 1.07m)
13 dem 002.5058.000
23 dem 302.7063.000
33 dem 503.0067.000
43 dem 803.3071.000
54 dem 003.4073.000
64 dem 203.7079.000
74 dem 503.9084.000
84 dem 804.1086.000
95 dem 004.45109.000
Giá tôn mạ kẽm

9. Những lưu ý khi sử dụng Tôn Mạ Kẽm

Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm như độ bền, khả năng chống gỉ sét và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng tôn:

1. Bảo quản:

  • Bảo quản tôn mạ kẽm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và hóa chất.
  • Nên xếp tôn theo kích thước và chủng loại để dễ dàng kiểm tra và sử dụng.
  • Che phủ tôn mạ kẽm bằng bạt hoặc nilon khi không sử dụng để tránh bụi bẩn và trầy xước.

2. Thi công:

  • Sử dụng đúng kỹ thuật thi công tôn để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
  • Cắt, uốn tôn mạ kẽm bằng dụng cụ chuyên dụng để tránh làm hỏng lớp mạ kẽm.
  • Tránh kéo lê tôn trên mặt đất hoặc các vật liệu sắc nhọn.
  • Sử dụng đinh vít mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ sét tại các mối nối để đảm bảo độ bền cho công trình.

3. Sử dụng:

  • Không sử dụng tôn mạ kẽm trong môi trường có hóa chất mạnh như axit, kiềm, dung môi.
  • Vệ sinh bề mặt tôn thường xuyên bằng nước sạch và khăn mềm.
  • Kiểm tra định kỳ tình trạng tôn và sửa chữa kịp thời nếu có bất kỳ hư hỏng nào.

4. Một số lưu ý khác:

  • Nên chọn mua tôn mạ kẽm của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng cho sản phẩm.
  • Kiểm tra kỹ chất lượng tôn trước khi mua, bao gồm ngoại quan, độ dày lớp mạ, khả năng bám dính, …

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể đảm bảo sử dụng tôn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số tài liệu sau để có thêm thông tin về cách sử dụng tôn mạ kẽm:

  • Hướng dẫn sử dụng tôn mạ kẽm của nhà sản xuất: Hầu hết các nhà sản xuất tôn đều cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết cho sản phẩm của mình. Bạn nên tham khảo hướng dẫn này để có thông tin cụ thể nhất về cách sử dụng tôn mạ kẽm của từng thương hiệu.
  • Các trang web về xây dựng: Có rất nhiều trang web về xây dựng cung cấp thông tin về cách sử dụng tôn mạ kẽm. Bạn có thể tham khảo các trang web này để tìm hiểu thêm về chủ đề này.
  • Sách về xây dựng: Có một số sách về xây dựng cũng có đề cập đến cách sử dụng tôn. Bạn có thể tìm mua những cuốn sách này tại các nhà sách hoặc thư viện.

Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn Mạ Kẽm uy tín

Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả lại khá cao. Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm tôn thép cho chính công trình bạn.

  • Sản phẩm tôn mạ kẽm chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
  • Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.

Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn xốp Hoa Sen, Việt Nhật ra công trường.

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương

CÔNG TY TNHH Thép SATA

By Admin

One thought on “Tôn Mạ Kẽm – Báo Giá Tôn Mạ Kẽm CK-5-10%”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn: 0903725545