1. Báo giá Tôn nhựa
Tôn nhựa là một loại vật liệu xây dựng làm từ các loại nhựa tổng hợp như PVC, Polycarbonate, Polyethylene… với các phụ gia để tăng độ bền, cứng, chịu UV. Nó thường có dạng tấm, có nhiều kích thước và màu sắc khác nhau
Tôn nhựa là một loại vật liệu xây dựng được làm từ các thành phần chính sau:
- Lõi nhựa:
- Thường sử dụng nhựa polycarbonate, nhựa composite hoặc các loại nhựa tổng hợp khác.
- Lõi nhựa tạo nên cấu trúc chính và độ cứng của tôn.
- Lớp phủ bề mặt:
- Được phủ trên bề mặt lõi nhựa.
- Có nhiều loại lớp phủ như nhựa PVC, sơn tĩnh điện, sơn polyester,… tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Lớp phủ bề mặt giúp tăng tính thẩm mỹ, chống UV, chống ăn mòn và các tác nhân môi trường.
- Lớp cốt liệu:
- Được đặt ở giữa lõi nhựa để tăng cường độ bền, độ cứng và giảm trọng lượng.
- Thường sử dụng sợi thủy tinh, sợi carbon, lưới thép hoặc các vật liệu cốt liệu khác.
Cấu tạo của tôn nhựa được thiết kế để mang lại những tính năng như:
- Độ bền, cứng cao
- Chống thấm, chống UV, chống ăn mòn
- Trọng lượng nhẹ
- Dễ lắp đặt, vận chuyển
- Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng
Tôn nhựa có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, khả năng chống tia cực tím, khả năng cách âm cách nhiệt tốt, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt. Nó cũng có thể được uốn cong hoặc cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn để phù hợp với yêu cầu của từng công trình cụ thể Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về báo giá của các loại tôn nhựa phổ biến trên thị trường.
2. Đặc điểm cấu tạo của tôn nhựa
Tôn nhựa được cấu tạo từ nhựa PC cao cấp, có khả năng chống chịu nhiệt độ cao, chống tia UV và chịu lực tốt. Bề mặt tôn được thiết kế dạng sóng với mục đích tăng khả năng chịu lực, chống cong vênh và thoát nước nhanh. Bên ngoài tôn được phủ một lớp chống tia cực tím (UV) giúp giảm thiểu tác hại của ánh sáng mặt trời, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
2.1 Vật liệu nhựa PC cao cấp
Nhựa PC (Polycarbonate) là loại nhựa tổng hợp có tính năng chịu lực, chịu nhiệt và độ bền cao. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô, hàng không vì tính năng cơ học và độ bền cao. Trong việc sản xuất tôn nhựa nhựa PC được sử dụng để tạo thành các tấm tôn có độ dày từ 1-2mm. Điều này giúp tôn nhựa lấy sáng hoa sen có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng hay gãy khi chịu tải trọng lớn.
2.2 Thiết kế dạng sóng
Mặt bề mặt tôn nhựa được thiết kế dạng sóng, giúp tăng khả năng chịu lực và chống cong vênh. Sóng cũng giúp thoát nước nhanh, tránh tình trạng ngập úng trong những khu vực có mưa nhiều. Bên cạnh đó, thiết kế này còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình, tạo điểm nhấn và trở thành một phần không thể thiếu trong kiến trúc hiện đại.
2.3 Lớp phủ chống tia UV
Mặt bề mặt của tôn nhựa được phủ một lớp chống tia cực tím (UV) giúp giảm thiểu tác hại của ánh sáng mặt trời. Tia UV có thể gây hại cho sức khỏe con người và làm cho các vật dụng bên dưới bị phai màu, lão hóa. Với lớp phủ chống tia UV, tôn nhựa lấy sáng hoa sen giúp bảo vệ người sử dụng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
3. Báo giá Tôn Nhựa sóng
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại tôn nhựa (tôn PVC) có số sóng khác nhau, bao gồm mô tả sản phẩm, độ dày và đơn giá:
Sản phẩm | Mô tả | Độ dày | Đơn giá (chưa VAT) |
---|---|---|---|
Tôn nhựa 3 sóng | Bề mặt nhẵn, kháng UV, chống thấm | 0.8mm | 140,000 VND/m2 |
1.0mm | 160,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 180,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa 5 sóng | Bề mặt sần, chống trơn trượt, chịu lực tốt | 0.8mm | 150,000 VND/m2 |
1.0mm | 170,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 190,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa 6 sóng | Bề mặt láng mịn, chống thấm, chịu nhiệt tốt | 0.8mm | 160,000 VND/m2 |
1.0mm | 180,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 200,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa 7 sóng | Bề mặt nhẵn, khả năng uốn cong tốt, chịu tải cao | 1.0mm | 170,000 VND/m2 |
1.2mm | 200,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 220,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa 9 sóng | Bề mặt sần, kháng tia UV, chống rêu mốc | 1.0mm | 180,000 VND/m2 |
1.2mm | 200,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 240,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa 11 sóng | Bề mặt láng mịn, chống cháy, chống hóa chất | 1.0mm | 190,000 VND/m2 |
1.2mm | 210,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 250,000 VND/m2 |
Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm chi phí giao hàng trong bán kính 30km.
- Đối với các địa điểm nằm ngoài bán kính 30km, có thể phát sinh thêm chi phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi theo thời điểm, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất.
3.3 Ưu điểm nổi bật
- Độ bền va đập: Với độ va đập hơn 20 lần so với tấm sợi thủy tinh và hơn 40 lần so với kính hoặc Acrylic, Tấm tole sóng polycarbonate có thể chống mưa đá, gió và các hư hại do thời tiết xấu.
- Khả năng cản nhiệt: Mức độ truyền nhiệt qua bề mặt một loại vật liệu được đo lường bằng chỉ số U (Đơn vị mức độ nhiệt lương tiêu hao). So với sợi thủy tinh có chỉ số U là 1.56 thì tấm tole sóng polycarbonate có chỉ số U là 1.14. Điều đó cho thấy polycarbonate có khả năng cản nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình từ việc giảm thiểu năng lượng được sử dụng của các thiết bị làm mát.
- Khả năng truyền sáng: Đáp ứng các yêu cầu sản phẩm nhựa truyền sáng đối với các nhiều loại công trình khác nhau. Tấm tole polycarbonate có hiệu suất chống cháy vượt trội hơn so với tôn sợi thủy tinh composite có gia cố và tấm nhựa mica.
- Giúp tiết kiệm chi phí nhân công lao động vì trọng lượng nhẹ dễ dàng trong việc xử lý, vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt là những công trình có nhịp dài và những nơi cao.
- Kiểu sóng phù hợp, tương thích vừa vặn với sóng tôn tráng kẽm thông dụng tại Việt Nam như tôn Hoa Sen, tôn Đông A, tôn Phương Nam…
- Tuổi thọ trên 10 năm, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền trong nhiều năm sử dụng.
- Thời gian bảo hành 10 năm trong điều kiện thời tiết ngoài trời.
4. Báo giá tôn nhựa giả ngói
Tôn nhựa giả ngói là loại tôn nhựa có hình dạng giống như ngói màu, mang đến vẻ ngoài sang trọng và hiện đại cho công trình. Loại tôn này thường được sử dụng cho mái nhà ở, biệt thự, hoặc công trình kiến trúc đặc biệt.
Sản phẩm | Mô tả | Độ dày | Đơn giá (chưa VAT) |
---|---|---|---|
Tôn nhựa giả ngói 3 sóng | Bề mặt vân ngói, chống thấm, chống tia UV | 1.0mm | 180,000 VND/m2 |
1.2mm | 200,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 230,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa giả ngói 5 sóng | Bề mặt vân ngói sần, chống trơn trượt, chịu lực tốt | 1.0mm | 190,000 VND/m2 |
1.2mm | 210,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 240,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa giả ngói 7 sóng | Bề mặt vân ngói nhẵn mịn, chống thấm, chịu nhiệt | 1.0mm | 210,000 VND/m2 |
1.2mm | 220,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 260,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa giả ngói 9 sóng | Bề mặt vân ngói sần, kháng UV, chống rêu mốc | 1.0mm | 220,000 VND/m2 |
1.2mm | 230,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 260,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa giả ngói 11 sóng | Bề mặt vân ngói láng mịn, chống cháy, chống hóa chất | 1.0mm | 230,000 VND/m2 |
1.2mm | 250,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 280,000 VND/m2 |
5. Báo giá tôn nhựa lợp mái
Tôn nhựa lợp mái là loại tôn nhựa được sử dụng để làm mái che cho công trình như nhà ở, nhà kho, nhà xưởng,… Loại tôn này có khả năng chịu lực tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại tôn nhựa dùng để lợp mái:
Sản phẩm | Mô tả | Độ dày | Đơn giá (chưa VAT) |
---|---|---|---|
Tôn nhựa lợp mái 3 sóng | Bề mặt trơn, chịu được thời tiết, dễ lắp đặt | 0.8mm | 160,000 VND/m2 |
1.0mm | 180,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 200,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa lợp mái 5 sóng | Bề mặt sần chống trơn, chịu lực tốt, chịu nhiệt | 0.8mm | 170,000 VND/m2 |
1.0mm | 190,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 210,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa lợp mái 7 sóng | Bề mặt láng mịn, chống thấm, chịu hóa chất | 0.8mm | 180,000 VND/m2 |
1.0mm | 200,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 220,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa lợp mái 9 sóng | Bề mặt vân sần, chống UV, chống rêu mốc | 0.8mm | 190,000 VND/m2 |
1.0mm | 210,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 230,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa lợp mái 11 sóng | Bề mặt láng bóng, chống cháy, chịu lực cao | 0.8mm | 200,000 VND/m2 |
1.0mm | 220,000 VND/m2 | ||
1.2mm | 240,000 VND/m2 |
6. Báo giá tôn nhựa composite
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại tôn nhựa composite:
Sản phẩm | Mô tả | Độ dày | Đơn giá (chưa VAT) |
---|---|---|---|
Tôn nhựa composite 3 sóng | Bề mặt nhẵn mịn, chống thấm, chống UV | 1.0mm | 250,000 VND/m2 |
1.2mm | 260,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 290,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa composite 5 sóng | Bề mặt vân sần, chịu lực tốt, chống trầy xước | 1.0mm | 260,000 VND/m2 |
1.2mm | 270,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 300,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa composite 7 sóng | Bề mặt láng bóng, chống ăn mòn, chống cháy | 1.0mm | 270,000 VND/m2 |
1.2mm | 290,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 320,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa composite 9 sóng | Bề mặt vân gỗ, chịu nhiệt, chống rêu mốc | 1.0mm | 280,000 VND/m2 |
1.2mm | 300,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 320,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa composite 11 sóng | Bề mặt vân đá, chống thấm, chống va đập | 1.0mm | 290,000 VND/m2 |
1.2mm | 310,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 340,000 VND/m2 |
7. Báo giá tôn nhựa polycarbonate
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại tôn nhựa polycarbonate:
Sản phẩm | Mô tả | Độ dày | Đơn giá (chưa VAT) |
---|---|---|---|
Tôn nhựa polycarbonate 3 sóng | Bề mặt trong suốt, chịu nhiệt, chống UV | 1.0mm | 300,000 VND/m2 |
1.2mm | 320,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 350,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa polycarbonate 5 sóng | Bề mặt trong suốt, chịu lực, chống ăn mòn | 1.0mm | 320,000 VND/m2 |
1.2mm | 340,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 370,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa polycarbonate 7 sóng | Bề mặt trong suốt, chịu tải trọng, chống cháy | 1.0mm | 340,000 VND/m2 |
1.2mm | 360,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 390,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa polycarbonate 9 sóng | Bề mặt trong suốt, chịu tác động, chống rỉ sét | 1.0mm | 360,000 VND/m2 |
1.2mm | 380,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 410,000 VND/m2 | ||
Tôn nhựa polycarbonate 11 sóng | Bề mặt trong suốt, chịu thời tiết, chống phản quang | 1.0mm | 380,000 VND/m2 |
1.2mm | 400,000 VND/m2 | ||
1.5mm | 430,000 VND/m2 |
8. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn nhựa
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn nhựa bao gồm:
- Nguyên liệu sản xuất:
- Tôn nhựa được sản xuất từ các loại nhựa khác nhau như PVC, Polycarbonate, Polyethylene… Các loại nhựa có giá thành và chất lượng khác nhau, ảnh hưởng đến giá tôn.
- Công nghệ sản xuất:
- Tôn nhựa được sản xuất bằng các công nghệ khác nhau như ép, đùn, đúc, tạo ra các loại tôn với độ dày, độ bền, tính năng khác nhau và có giá thành khác nhau.
- Độ dày tôn:
- Thông thường, có độ dày càng lớn thì giá càng cao do yêu cầu nguyên liệu và công nghệ sản xuất cao hơn.
- Họa tiết, màu sắc:
- có họa tiết, màu sắc đặc biệt hoặc in ấn phức tạp thường có giá cao.
- Thương hiệu và uy tín sản phẩm:
- Các thương hiệu tôn nhựa lớn, uy tín thường có giá cao hơn các sản phẩm không rõ nguồn gốc.
- Chi phí vận chuyển và logistics:
- Chi phí vận chuyển, lưu kho, phân phối ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- Nơi sản xuất và xuất xứ:
- sản xuất tại các nước có công nghệ tiên tiến thường có giá cao hơn so với các sản phẩm sản xuất trong nước.
- Thời điểm và tình hình thị trường:
- Giá biến động theo tình hình cung cầu, giá nguyên liệu, chi phí sản xuất… trên thị trường.
9. Lựa chọn tôn nhựa phù hợp
Khi lựa chọn cần xem xét các yếu tố sau để chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng:
- Mục đích sử dụng:
- Xác định rõ công trình/dự án sẽ sử dụng cho mục đích gì, ví dụ như mái che, tường bao, lan can, sàn,… để chọn loại tôn phù hợp.
- Điều kiện môi trường:
- Xem xét môi trường sẽ lắp đặt tôn như nhiệt độ, độ ẩm, tiếp xúc với ánh sáng UV, gió,… để chọn loại tôn có độ bền phù hợp.
- Yêu cầu về tải trọng:
- Tính toán tải trọng cần chịu đựng như trọng lượng, lực gió, tuyết… để lựa chọn độ dày và cấu tạo tôn phù hợp.
- Tính thẩm mỹ:
- Sẽ được sử dụng ở vị trí thể hiện, cần xem xét màu sắc, họa tiết, độ trong suốt… để đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Khả năng gia công, lắp đặt:
- Kiểm tra kích thước, trọng lượng, độ cứng… của tôn để đảm bảo dễ gia công, vận chuyển và lắp đặt.
Vui lòng cho tôi biết thêm về yêu cầu cụ thể của bạn để tôi có thể tư vấn lựa chọn loại tôn phù hợp hơn.
10. Sắt Thép SATA – Đơn vị cung cấp Tôn nhựa lấy uy tín tại TP HCM
Lợi dụng sự tin tưởng của người tiêu dùng, nhiều đơn vị đã tạo ra những sản phẩm giả mạo nhưng giá cả Chính vì thế, quý khách hàng cần lưu ý và cẩn trọng trong việc lựa chọn nơi cung cấp uy tín. Thật may mắn nếu bạn lựa chọn đơn vị sắt thép SATA là địa điểm cung cấp sản phẩm và Báo Giá Tôn nhựa cho chính công trình bạn.
- Sản phẩm tôn nhựa chính hãng, cam kết theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Báo Giá Mới nhất giúp cho tiết kiệm chi phí
- Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ từ nhân viên nhiệt tình. Hệ thống chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt huyết. Dù khách hàng đang gặp vấn đề gì về sản phẩm sử dụng, chúng tôi đều đưa ra một câu trả lời xác đáng nhất.
- Nếu trong quá trình vận chuyển có sai sót về số lượng mà lỗi thuộc về đơn vị. Nhà máy sắt thép hoàn toàn chịu trách nhiệm về được đáp ứng đủ số lượng sản phẩm khách hàng đặt.
Đại lý sắt thép Sata luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng,Hỗ trợ vận chuyển miễn phí.
Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Long An, Bình Dương
CÔNG TY TNHH Thép SATA