Xà gồ C180x50x1.8mm là giải pháp lý tưởng cho nhà xưởng, mái tôn, kho bãi và các công trình kết cấu thép. Với độ dày 1.8mm và thiết kế hình chữ C chắc chắn, sản phẩm chịu lực tốt, chống võng và biến dạng.
Bài viết này, Thép SATA cung cấp đầy đủ thông tin về xà gồ đen, mạ kẽm và nhúng nóng, đảm bảo chính hãng, bền bỉ theo thời gian. Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng tư vấn lựa chọn quy cách, số lượng và chiều dài phù hợp cho mọi dự án.
1. Giá Xà Gồ C180x50x1.8mm Mới Nhất 2025
Để quý khách hàng dễ dàng ước lượng và tính toán chi phí công trình cũng như lựa chọn loại xà gồ phù hợp với yêu cầu công trình, Thép SATA cung cấp bảng giá Xà gồ C180x50x1.8mm mới nhất 2025.
Bảng Giá Xà Gồ C180x50x1.8mm (1.8ly) – Cập Nhật 2025
| Loại xà gồ | Đơn giá (VNĐ/m) | Ứng dụng | Ưu điểm |
|---|---|---|---|
| C180x50x1.8ly – Thép đen | 50.000 | Khung mái nhà xưởng, vì kèo, thanh giằng | Giá rẻ, phù hợp công trình tạm, dễ thi công |
| C180x50x1.8ly – Mạ kẽm | 66.000 | Nhà xưởng, nhà tiền chế, khung đỡ mái tôn | Chống gỉ tốt, bền lâu, độ cứng cao |
| C180x50x1.8ly – Nhúng nóng | 66.000 | Công trình ngoài trời, môi trường ven biển, mái tôn lớn | Chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao, phù hợp công trình lâu dài |
Lưu ý khi tham khảo bảng giá
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Chiết khấu tốt hơn khi mua số lượng lớn hoặc công trình dài hạn.
- Mức giá có thể thay đổi theo biến động thị trường và số lượng mua hàng.
- Để nhận được báo giá mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp Thép SATA qua hotline 0903 725 545.
2. Đặc Điểm Và Thông Số Kỹ Thuật Của Xà Gồ C125x50x1.8mm
Xà gồ C180x50x1.8mm là loại xà gồ thép hình C phổ biến trong xây dựng, nổi bật với khả năng chịu lực tốt, trọng lượng hợp lý và dễ thi công. Sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, nhà tiền chế, khung mái dân dụng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Các loại xà gồ C180x50x1.8mm phổ biến hiện nay
Xà gồ C180x50x1.8mm là một quy cách rất được ưa chuộng vì sự cân bằng giữa khả năng chịu lực, trọng lượng và chi phí. Hiện nay, phổ biến có vài loại xà gồ C180x50x1.8mm dựa vào vật liệu gia công và mục đích sử dụng:
- Xà gồ C180x50x1.8mm – Thép đen
- Đây là loại cơ bản, sử dụng thép trần (carbon thép) không mạ.
- Phù hợp với công trình trong nhà, môi trường ít tiếp xúc ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Giá thành thường thấp hơn so với các loại mạ, là lựa chọn kinh tế nếu bạn cần nhiều xà gồ cho công trình lớn.
- Xà gồ C180x50x1.8mm – Mạ kẽm điện phân
- Lớp kẽm mỏng phủ lên bề mặt giúp chống rỉ sét tốt hơn so với thép đen.
- Thích hợp cho công trình mái tôn, nhà xưởng, nhà tiền chế – nơi có độ ẩm trung bình.
- Độ bền cao hơn thép đen nếu được bảo quản tốt, nhưng lớp mạ mỏng nên vẫn có thể bị mài mòn theo thời gian nếu ma sát mạnh.
- Xà gồ C180x50x1.8mm – Mạ kẽm nhúng nóng
- Đây là loại cao cấp hơn, thép được nhúng vào bể kẽm nóng để tạo lớp mạ dày và bền.
- Khả năng chống ăn mòn rất tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt (ngoài trời, ven biển…).
- Tuổi thọ xà gồ cao, chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
- Rất phù hợp với các dự án công nghiệp hoặc công trình cần độ bền lâu.

Bảng thông số kỹ thuật của xà gồ C180x50x1.8mm
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao xà gồ | 180 mm |
| Chiều rộng cánh | 50 mm |
| Độ dày | 1.8 mm |
| Chiều dài phổ biến | 6m – 12m |
| Trọng lượng | Khoảng 4.42 kg/mét |
| Giới hạn chảy (YP) | 245 MPa |
| Độ bền kéo (TS) | 330 – 450 MPa |
| Độ giãn dài (EL) | 20% – 30% |
| Loại vật liệu | Thép đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3302, ASTM A653 |
3. Xà Gồ C180x50x1.8mm Ứng Dụng Trong Thực Tế
Xà gồ C180x50x1.8mm là một trong những loại xà gồ phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực tốt, trọng lượng hợp lý và dễ thi công. Dưới đây là các ứng dụng thực tế nổi bật:
3.1. Nhà xưởng, nhà tiền chế
- Dùng làm khung chính cho mái và tường nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế.
- Phù hợp với các công trình cần span dài nhưng vẫn tiết kiệm vật liệu và chi phí.
- Đặc biệt thích hợp với các nhà xưởng lắp ghép nhờ trọng lượng vừa phải và khả năng chịu lực tốt.
3.2. Khung mái và giàn cầu phong
- Xà gồ C180x50x1.8mm được dùng làm khung mái, giàn cầu phong hoặc giằng ngang trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
- Dễ dàng kết nối bằng bulong, vít hoặc hàn, giúp thi công nhanh chóng, linh hoạt.
3.3. Công trình dân dụng và nhà lắp ghép
- Sử dụng làm khung mái cho nhà dân dụng, nhà lắp ghép, kho lạnh hoặc các công trình lắp ghép.
- Giúp giảm tải trọng mái, tăng độ bền và ổn định cho công trình.
3.4. Các công trình đặc thù
- Xà gồ C180x50x1.8mm cũng được dùng trong các công trình cần độ bền trung bình, như khung biển quảng cáo, hệ thống giằng cho tấm pin năng lượng mặt trời.
- Khả năng chống ăn mòn tốt khi chọn loại mạ kẽm hoặc nhúng nóng, thích hợp với môi trường ẩm hoặc ven biển.
4. Lưu ý khi chọn mua xà gồ C180x50x1.8mm
Khi chọn mua xà gồ C180x50x1.8mm, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu công trình:
4.1. Chọn loại vật liệu phù hợp
- Nếu công trình ở môi trường bình thường, có thể dùng xà gồ thép đen để tiết kiệm chi phí.
- Nếu công trình ngoài trời, có mái tôn hoặc tiếp xúc nhiều với hơi ẩm, nên ưu tiên xà gồ mạ kẽm hoặc nhúng nóng để chống gỉ tốt hơn.
- Với công trình lâu dài, hoặc nơi có điều kiện khắc nghiệt (ven biển, công nghiệp…), loại mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn bền nhất.
4.2. Kiểm tra thông số kỹ thuật và chất lượng
- Yêu cầu nhà cung cấp xuất CO – CQ để xác minh nguồn gốc xà gồ.
- Kiểm tra độ dày thực tế, trọng lượng và dung sai thông số — nhiều nhà máy cho phép sai số trọng lượng/độ dày. Ví dụ, Thép SATA khuyến nghị kiểm tra kỹ quy cách khi mua.
- Xem xét vật liệu thép (cường độ, chỉ số giới hạn chảy), đặc biệt khi dùng xà gồ mạ hoặc nhúng.
4.3. Chọn nhà cung cấp uy tín
- Nên mua tại các công ty thép lớn, có kinh nghiệm lâu năm như Thép SATA hoặc các hãng có CO/CQ rõ ràng.
- Kiểm tra danh mục sản phẩm: nhà cung cấp chuyên về xà gồ C, không phải hàng “thép lô” nhỏ lẻ, đảm bảo độ chính xác và chất lượng.
4.4. Tính toán chi phí tổng
- Ngoài chi phí xà gồ, cần tính thêm chi phí gia công nếu cần cắt theo kích thước hoặc đục lỗ.
- Tính chi phí vận chuyển: xà gồ nặng và dài nên chi phí vận chuyển có thể cao nếu nhà máy xa công trình.
- Xem xét chiết khấu khi mua số lượng lớn – nhiều nhà thép có chính sách giảm giá khi đặt công trình lớn.

5. Thép SATA – Đơn Vị Phân Phối Xà Gồ C180x50x1.8mm Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Tại TP.HCM Và Khu Vực Miền Nam
Thép SATA là một trong những nhà cung cấp thép, tôn, và xà gồ (trong đó điển hình là xà gồ C180x50x1.8ly) uy tín tại TP. Hồ Chí Minh và khu vực miền Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, hệ thống kho bãi rộng, cùng cam kết chất lượng, SATA là lựa chọn đáng tin cậy cho các chủ thầu, kỹ sư và chủ công trình.

Cam kết của Thép SATA
- Sản phẩm chính hãng 100%, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Hệ thống kho hàng rộng rãi tại TP.HCM, Bình Dương.
- Giá cả cạnh tranh, minh bạch, không phát sinh chi phí. Có ưu đãi chiết khấu đối với nhà thầu, đơn hàng công trình với số lượng lớn.
- Đội ngũ kỹ thuật và nhân viên kinh doanh tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại xà gồ, tính toán số lượng,…
- Giao hàng, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng.
✅ Liên hệ ngay Thép SATA để nhận báo giá C180x50x1.8mm theo số lượng công trình, được tư vấn lựa chọn loại xà gồ phù hợp và giao hàng tận nơi nhanh chóng.
📞 Hotline: 0903 725 545.
SẮT THÉP SATA
CÔNG TY TNHH THÉP SATA
- Văn Phòng : Số 47 Đường Số 12 Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- MST: 0314964975
- Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
- Nhà Máy 2: 80A Quốc lộ 1A, Phường Hiệp Bình Phước,TP.Thủ Đức,TP.Hồ Chí Minh
- Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM
- Nhà Máy 4: Số 447 Nguyễn Thị Tú, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/lang.sang.779